5 chữ cái có chữ cái m năm 2022

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

5 chữ cái có chữ cái m năm 2022
M
Bảng chữ cái Latinh
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
Aa Ăă Ââ Bb Cc Dd Đđ Ee
Êê Gg Hh Ii Kk Ll Mm Nn
Oo Ôô Ơơ Pp Qq Rr Ss Tt
Uu Ưư Vv Xx Yy
Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO
Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh
Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp
Qq Rr Ss Tt Uu Vv Ww Xx
Yy Zz

M, m (gọi là e-mờ hoặc em-mờ hoặc mờ nếu đọc theo bảng chữ cái tiếng việt)

Chữ M là âm mũi dùng hai môi nhập lại và có nguồn gốc từ chữ mu của tiếng Hy Lạp. Chữ mem của tiếng Xê-mít cũng có thể là nguồn gốc của M.

  • Trong bảng mã ASCII dùng ở máy tính, chữ M hoa có giá trị 77 và chữ m thường có giá trị 109.
  • Trong hệ đo lường quốc tế:
    • M được dùng cho tiền tố mêga – hay 106.
    • m được dùng cho tiền tố mili – hay 1/1000.
    • m cũng là ký hiệu của mét.
  • Trong hóa sinh học, M là biểu tượng cho methionine.
  • Trong mô hình màu CMYK, M đại diện cho màu hồng sẫm.
  • Trong tin học, M được dùng cho tiền tố mêga và có giá trị là 220.
  • Trong biểu diễn số dưới dạng số La mã, M có giá trị là 1000.
  • M được dùng để đại diện cho các hệ thống Métro (xe điện hay xe lửa ngầm) của các thành phố như Paris, Montréal...
  • Theo mã số xe quốc tế, M được dùng cho Malta.
  • M được gọi là Mike trong bảng chữ cái âm học NATO.
  • Trong bảng chữ cái Hy Lạp, M tương đương với Μ và m tương đương với μ.
  • Trong bảng chữ cái Cyrill, M tương đương với М và m tương đương với м.

Bảng chữ cái Latinh

  • x
  • t
  • s

Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ

Aa Ăă Ââ Bb Cc Dd Đđ Ee Êê Gg Hh Ii Kk Ll Mm Nn Oo Ôô Ơơ Pp Qq Rr Ss Tt Uu Ưư Vv Xx Yy

Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO

Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Ss Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz

Chữ M với các dấu phụ

Ḿḿ Ṁṁ Ṃṃ Ɱɱ

Ghép hai chữ cái

Ma Mb Mc Md Me Mf Mg Mh Mi Mj Mk Ml Mm Mn Mo Mp Mq Mr Ms Mt Mu Mv Mw Mx My Mz
MA MB MC MD ME MF MG MH MI MJ MK ML MM MN MO MP MQ MR MS MT MU MV MW MX MY MZ
aM ăM âM bM cM dM đM eM êM fM gM hM iM jM kM lM mM nM oM ôM ơM pM qM rM sM tM uM ưM vM wM xM yM zM
AM ĂM ÂM BM CM DM ĐM EM ÊM FM GM HM IM JM KM LM MM NM OM ÔM ƠM PM QM RM SM TM UM ƯM VM WM XM YM ZM

Ghép chữ M với số hoặc số với chữ M

M0 M1 M2 M3 M4 M5 M6 M7 M8 M9 0M 1M 2M 3M 4M 5M 6M 7M 8M 9M

Xem thêm

  • Biến thể
  • Chữ số
  • Cổ tự học
  • Danh sách các chữ cái
  • Dấu câu
  • Dấu phụ
  • ISO/IEC 646
  • Lịch sử
  • Unicode
5 chữ cái có chữ cái m năm 2022
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về M.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Mì gói

Từ có chữ m

? Lưu ý: Trang này có thể chứa nội dung gây khó chịu hoặc không phù hợp với một số độc giả.

Tìm thấy 211154 từ chứa m. Kiểm tra trình tìm từ Scrabble của chúng tôi, người giải quyết Wordle, từ với bạn bè gian lận từ điển và trình giải từ WordHub để tìm các từ có chứa m. Hoặc sử dụng người giải từ không rõ ràng của chúng tôi để tìm cách chơi tốt nhất có thể của bạn! Liên quan: Những từ bắt đầu bằng m, những từ kết thúc bằng mwords containing m. Check our Scrabble Word Finder, Wordle solver, Words With Friends cheat dictionary, and WordHub word solver to find words that contain m. Or use our Unscramble word solver to find your best possible play! Related: Words that start with m, Words that end in m

  • Scrabble
  • Lời nói với bạn bè
  • WordHub
  • Ô chữ

5 chữ cái có chữ cái m năm 2022


  1. Người tìm từ
  2. Danh sách từ cho trò chơi Word
  3. Từ theo chiều dài
  4. 5 chữ cái có chứa m

5 chữ cái có chứa m

Năm chữ cái với m rất hữu ích khi bạn muốn giải quyết hàng ngày. Một danh sách toàn diện gồm 5 chữ cái có chứa m có thể giúp bạn tìm thấy các từ ghi điểm hàng đầu trong Scrabble® và Words với Friends®. Kiểm tra các định nghĩa và lưu các từ yêu thích của bạn! Để biết thêm các tùy chọn, hãy xem 5 từ chữ bắt đầu bằng các từ m và 5 chữ cái kết thúc bằng M. are useful when you want to solve Wordle every day. A comprehensive list of 5 letter words containing M can help you find top scoring words in Scrabble® and Words With Friends® too. Check the definitions and save your favorite words! For more options, check out 5 letter words that start with M and 5 letter words that end in M.

Từ với Friends®

Điểm

Sắp xếp theo

  • Điểm
  • Từ A đến Z
  • Z đến a

Danh sách từ 5 chữ cái phổ biến

Scrabble® và Words với Friends® là tài sản của chủ sở hữu nhãn hiệu tương ứng của họ. Các chủ sở hữu nhãn hiệu này không liên kết với và không chứng thực và/hoặc nhà tài trợ, Lovetoknow®, các sản phẩm của nó hoặc các trang web của nó, bao gồm cả yourdictionary.com. Việc sử dụng nhãn hiệu này trên yourdiced.com chỉ dành cho mục đích thông tin.

a chữ b chữ c chữ c chữ d d chữ e z chữ cái

a chữ b chữ c chữ c chữ d d chữ e z chữ cái

A-Z

Z-a

Điểm ASC

Điểm Desc

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Scrabble® là một nhãn hiệu đã đăng ký. Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ trong và cho trò chơi đều thuộc sở hữu tại Hoa Kỳ và Canada bởi Hasbro Inc., và trên khắp phần còn lại của thế giới bởi J.W. Spear & Sons Limited của Maidenhead, Berkshire, Anh, một công ty con của Mattel Inc. Mattel và Spear không liên kết với Hasbro. Từ với bạn bè là nhãn hiệu của Zynga với bạn bè.

ScrabbleWordFinder.org không liên kết với Scrabble®, Mattel Inc, Hasbro Inc, Zynga với bạn bè hoặc Zynga Inc bằng mọi cách. Trang này chỉ để phục vụ mục đích giải trí.

5 chữ cái có chữ cái m năm 2022

Ai không yêu thích một trò chơi tốt để khởi động bộ não của họ? Tôi biết tôi thích có tách cà phê của mình trong khi thử thách bản thân trong ngày Wordle và một số người thay thế mỗi sáng. Điều đó đang được nói, đôi khi chúng ta bị mắc kẹt và cần một số cảm hứng từ, vì vậy, nếu câu trả lời câu đố của bạn có bạn đang tìm kiếm từ 5 chữ cái với ‘m, ở giữa, bạn sẽ gặp may mắn, chúng tôi có một danh sách đầy đủ bên dưới!5-letter words with ‘M’ in the middle, you’re in luck–we have a complete list below!

Đang vội? Kiểm tra câu trả lời Wordle hôm nay hoặc thử công cụ Wordle Solver của chúng tôi.Today's Wordle Answer or try our Wordle Solver Tool.

Đây là danh sách các từ 5 chữ cái của chúng tôi với m ở giữa sẽ giúp bạn bắt đầu làm việc thông qua các khả năng và nhận được những chữ cái bị thiếu đó. Chúng tôi khuyên bạn nên thu hẹp các tùy chọn bằng cách xóa bất kỳ từ nào có chứa các chữ cái bạn đã loại bỏ trước đoán.M in the middle that should help you start working through the possibilities and getting those missing letters filled in. We recommend that you narrow down the options by removing any words that contain letters you have eliminated with prior guesses.

Điều đó kết thúc danh sách đầy đủ các từ 5 chữ cái với M ở giữa mà chúng tôi đã kết hợp cho bạn. Hy vọng rằng, bạn đã có thể sử dụng nó để giải câu đố wordle mà bạn đang thực hiện! Bạn có thể tìm thêm thông tin về trò chơi này trong phần Wordle trên trang web của chúng tôi.M in the middle that we’ve put together for you. Hopefully, you were able to use it to solve the Wordle puzzle you were working on! You can find more information about this game in the Wordle section of our website.

Một từ 5 chữ cái với m trong đó là gì?

Danh sách từ 5 chữ cái.

5 chữ cái với m ở giữa là gì?

lemma..
lemme..
lemon..
lemur..
liman..
limas..
limax..
limba..

Những từ có m trong đó là gì?

Máy (danh từ).
điên (tính từ).
Tạp chí (danh từ).
ma thuật (tính từ).
Phép thuật (danh từ).
Thư (động từ).
Chính (tính từ).

Một số từ 5 chữ cái kết thúc bằng m là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng M..
abeam..
abohm..
abysm..
adeem..
adsum..
alarm..
album..
algum..