8 kilômét 123 mét bằng bao nhiêu kilômét

Chuyển đổi đơn vị đo lường luôn là một trong những nhu cầu thường xuyên và cần thiết của tất cả mọi người, điển hình như: 1 feet bằng bao nhiêu mét? 1 feet bằng bao nhiêu đêximét? 1 feet bằng bao nhiêu centimét? 1 feet bằng bao nhiêu milimét? 1 feet bằng bao nhiêu kilomét? 1 feet bằng bao nhiêu inch? Cách đổi feet [ft] sang mét [m], dm, cm, mm, km, inch online lẫn offine?... Cùng 123tailieu.vn tìm hiểu cách giải quyết những vấn đề trên qua bài viết dưới đây nhé!

1 feet bằng bao nhiêu mét? 1 feet bằng bao nhiêu đêximét? 1 feet bằng bao nhiêu centimét? 1 feet bằng bao nhiêu milimét? 1 feet bằng bao nhiêu kilomét? 1 feet bằng bao nhiêu inch? Cách đổi feet [ft] sang mét [m], dm, cm, mm, km, inch online lẫn offine?

Feet là gì?

Feet trong Tiếng Anh còn gọi là Foot [ký hiệu Ft], là một đơn vị dùng để đo độ dài và chiều cao khá phổ biến ở những quốc gia như Anh, Mỹ.

1 feet bằng bao nhiêu mét? 1 feet bằng bao nhiêu đêximét? 1 feet bằng bao nhiêu centimét? 1 feet bằng bao nhiêu milimét? 1 feet bằng bao nhiêu kilomét? 1 feet bằng bao nhiêu inch?

Theo giá trị quy đổi đơn vị đo lường quốc tế SI, 1 feet = 0.3048000m

Như vậy ta sẽ có:

  • 1 feet = 0,3048 m
  • 1 feet = 3,048 dm
  • 1 feet = 30,48 cm
  • 1 feet = 304,8 mm
  • 1 feet = 0,0003048000 km
  • 1 feet = 12 inch

Bảng quy đổi các đơn vị đo lường quốc tế SI

Dựa vào cách quy đổi trên ta có bảng đổi Feet [ft] ra km, m, dm, cm, inch theo cách thủ công [Offine] như sau:

FEET [FT]MDMCMMMKMINCH10,30483,04830,48304,80,00030481220,60966,09660,96609,60,00060962430,91449,14491,44914,40,000914436412,19212,192121,921.219,20,00121924851,52415,24152,41.5240,00152460618,28818,288182,881.828,80,001828872721,33621,336213,362.133,60,002133684824,38424,384243,842.438,40,002438496927,43227,432274,322.743,20,0027432108103,04830,48304,83.0480,0030481201133,52833,528335,283352,80,00335281321236,57636,576365,763657,60,00365761441339,62439,624396,243.962,40,00396241561442,67242,672426,724267,20,0042672168154,57245,72457,245720,0045721801648,76848,768487,684876,80,00487681921751,81651,816518,165.181,60,00518162041854,86454,864548,645.486,40,00548642161957,91257,912579,125.791,20,0057912228206,09660,96609,66.0960,006096240309,14491,44914,49.1440,0091443604012,192121,921.219,212.1920,0121924805015,24152,41.52415.2400,0152460010030,48304,83.04830.4800,030481.2001.000304,83.04830.480304.8000,304812.00010.0003.04830.480304.8003.048.0003,048120.000100.00030.480304.8003.048.00030.480.00030,481.200.0001.000.000304.8003.048.00030.480.000304.800.000304,812.000.000

Cách đổi feet [ft] sang mét [m], dm, cm, mm, km, inch trực tuyến?

123tailieu.vn xin chia sẻ cho các bạn một cách quy đổi trực tuyến [online] đơn vị feet [ft] ra mét [m], deximet [dm], centimet [cm], milimet [mm], kilomet [km], inch nhanh chóng và có kết quả cần đổi chính xác ngay lập tức. Cụ thể:

  • B1: Vào Google.
  • B2: Nhập con số mà bạn đang muốn quy đổi.
  • B3: Nhập đơn vị cần quy đổi [ví dụ: ft bằng bao nhiêu m].
  • B4: Chỉ cần enter là kết quả sẽ ngay lập tức được trả về ở ngay ô bên dưới.

Cách đổi feet [ft] sang mét [m] trực tuyến

Qua bài viết này, chúng mình đã trả lời cho các bạn thắc mắc 1 feet bằng bao nhiêu mét? 1 feet bằng bao nhiêu đêximét? 1 feet bằng bao nhiêu centimét? 1 feet bằng bao nhiêu milimét? 1 feet bằng bao nhiêu kilomét? 1 feet bằng bao nhiêu inch? Các cách chuyển đổi feet sang mét, dm, cm, mm, km, inch bằng online lẫn offine sao cho chính xác và nhanh chóng nhất rồi đúng không nào?

Nếu thấy các thông tin trong bài viết này hữu ích, vui lòng đánh giá 5 sao để chúng mình có thêm động lực tiếp tục gửi đến các bạn những bài viết hay hơn nữa nhé! Trân trọng cảm ơn!

123000 met sang các đơn vị khác123000 met [m]123000000 milimet [mm]123000 met [m]12300000 centimet [cm]123000 met [m]1230000 decimet [dm]123000 met [m]123000 met [m]123000 met [m]123 kilomet [km]123000 met [m]4842519.68503937 inch [in]123000 met [m]403543.3070866142 feet [ft]

1 Mét = 0.001 Kilômét10 Mét = 0.01 Kilômét2500 Mét = 2.5 Kilômét2 Mét = 0.002 Kilômét20 Mét = 0.02 Kilômét5000 Mét = 5 Kilômét3 Mét = 0.003 Kilômét30 Mét = 0.03 Kilômét10000 Mét = 10 Kilômét4 Mét = 0.004 Kilômét40 Mét = 0.04 Kilômét25000 Mét = 25 Kilômét5 Mét = 0.005 Kilômét50 Mét = 0.05 Kilômét50000 Mét = 50 Kilômét6 Mét = 0.006 Kilômét100 Mét = 0.1 Kilômét100000 Mét = 100 Kilômét7 Mét = 0.007 Kilômét250 Mét = 0.25 Kilômét250000 Mét = 250 Kilômét8 Mét = 0.008 Kilômét500 Mét = 0.5 Kilômét500000 Mét = 500 Kilômét9 Mét = 0.009 Kilômét1000 Mét = 1 Kilômét1000000 Mét = 1000 Kilômét

Chủ Đề