Panchang ngày 28 tháng 2 năm 2023 được Pandit Shailendra Pandey cho biết trong video này rằng hôm nay là ngày Falgun Shukla Navami. sáng 07. Rohini Nakshatra là đến 20. đêm 08. Mặt trăng ở Kim Ngưu cho đến ngày 32. chiều 03. 00 đến 04. Rahukal đến 30. du lịch ở miền bắc là sai lầm
Trong video này, Nhà chiêm tinh Shailendra Pandey nói với Panchang về ngày 28 tháng 2 năm 2023. Xem hết video này để biết Rahu Kaal và Disha Shool.
niên giám hàng tuần 2023. Tuần mới của tháng 2 bắt đầu từ ngày 19/2. Tuần này là từ hôm nay đến ngày 25 tháng 2. Theo lịch Hindu, tuần này bắt đầu vào Chaturdashi Tithi của Krishna Paksha của tháng Phalgun và kết thúc vào Shashti Tithi của Shukla Paksha của tháng Phalgun. Tuần này có những cuộc ăn chay như Somvati Amavasya, Phulera Dooj và Vinayaka Chaturthi. Biết về thời gian tốt lành trong tuần này, Rahukaal, yoga, mặt trời mọc, mặt trăng mọc, mặt trời lặn, v.v.
Panchang hôm nay ngày 24 tháng 2 năm 2023. Ngày quốc khánh Falguni 05, Shak Samvat 1944, Falgun Shukla, Panchami, Thứ sáu, Vikram Samvat 2079.- Nhận máy tính bảng chất lượng tốt nhất với màn hình tuyệt vời và hiệu suất tuyệt vời ở mức giá thấp nhất.
Giờ mặt trời mọc 24 tháng 2 năm 2023. Lúc 06:51 sáng.
Thời gian hoàng hôn 24 tháng 2 năm 2023. Lúc 06.17 vào buổi tối.
Xem ngày tốt xấu ngày 24 tháng 2 năm 2023
Vijay Muhurta sẽ từ 2:29 chiều đến 3:14 chiều.
Xem ngày tốt xấu ngày 24 tháng 2 năm 2023
Rahukal từ 10:30 sáng đến 12:00 sáng.
[Acharya Krishna Dutt Sharma]Ngày quốc khánh Falguni 07, Shak Samvat 1944, Falgun Shukla, Saptami, Sunday, Vikram Samvat 2079.
- Nhận máy tính bảng chất lượng tốt nhất với màn hình tuyệt vời và hiệu suất tuyệt vời ở mức giá thấp nhất.
Giờ mặt trời mọc 26 Tháng hai 2023. Lúc 06:49 sáng.
Thời gian hoàng hôn 26 tháng 2 năm 2023. Lúc 06.18 vào buổi tối.
Xem ngày tốt xấu ngày 26 tháng 2 năm 2023
Vijay Muhurta sẽ từ 2:29 chiều đến 3:15 chiều.
Ngày xấu ngày 26 tháng 2 năm 2023
Rahukaal từ 4:30 sáng đến 6:00 sáng.
[Acharya Krishna Dutt Sharma]
lịch hindu tháng 2 năm 2023 bằng tiếng Hindi. Biết danh sách các lễ hội được tổ chức ở Ấn Độ vào tháng 2 năm 2023 theo lịch Hindu này, thông tin Panchang cho tháng 2 năm 2023, ăn chay, bình minh, hoàng hôn, ngày lễ hàng tháng và nhiều hơn nữa. Panchang ngày nay bằng tiếng Hindi →
Lịch Hindu 2023 tháng 2 bằng tiếng Hindi. Các lễ hội của người Hindu, panchang hàng ngày của người Hindu, vrats và các ngày lễ trong tháng Hai. Xem lịch Hindu tháng 2 năm 2023 bằng tiếng Anh & Aaj ka panchang →
Thay đổi ngày & địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ
Chọn loại lịch
Ngày Hindu
Ngày Gregorian
ngày Gregorian
vị trí
Nhận Lịch →
Tử vi miễn phí Ứng dụng Lịch Hindu năm 2021
Tháng 2 - 2023
Magh - Falgun 2079
- Tháng một
- Tháng hai
- Bước đều
- Tháng tư
- Có thể
- Tháng sáu
- Tháng bảy
- Tháng tám
- Tháng 9
- Tháng Mười
- Tháng mười một
- Tháng 12
Lịch cơ sở. Gregorian Hindu
Ngôn ngữ. Tiếng Anh Tiếng Hindi
xem
Mặt trời
Chủ nhật
Thứ hai
Thứ hai
thứ ba
May mắn
Thứ Tư
Thứ Tư
thứ
giáo viên
Thứ sáu
chiều
Thứ bảy
Shani
- ngày 02/05 12. Từ 13 - 02/07 17. lên đến 45
- ngày 15/02 02. Từ 01 - 16/02 22. lên đến 52
- ngày 23/02 04. Từ 50 - 25/02 03. đến 26
1 1
Magha Shu 11 Ekadashi 11 Mu 10 Bha 12
☼ 7. 10 ☼ 6. 09
☾ Kim Ngưu 13. 59
☆ Mrigashirsha
2 2
Shu 12 Dwadashi 12 Mu 11 Bha 13
☼ 7. 10 ☼ 6. 10
☾ Song Tử
☆ Adra
3 3
Shu 13 Trayodashi 13 Mu 12 Bha 14
☼ 7. 10 ☼ 6. 11
☾ Song Tử
☆ phục hồi chức năng
4 4
Shu 14 Chaturdashi 14 Mu 13 Bha 15
☼ 7. 09 ☼ 6. 11
☾ Ung thư
☆ phục hồi chức năng
5 5
Shu 15 Purnima 15 Mu 14 Bha 16
☼ 7. 09 ☼ 6. 12
☾ Ung thư
☆ Pushya
6 6
Phalgun Kri 1 Pratipada 1 Mu 15 Bha 17
☼ 7. 08 ☼ 6. 13
☾ Cự Giải 15. 03
☆ Ashlesha
7 7
Kr 2 Dwitiya 2 Mu 16 Bha 18
☼ 7. 08 ☼ 6. 13
☾ Leo
☆ Magha
8 8
Kri 3 Tritiya 3 Mu 17 Bha 19
☼ 7. 07 ☼ 6. 14
☾ Leo
☆ Đông Falguni
9 9
Kri 4 Chaturthi 4 Mu 18 Bha 20
☼ 7. 07 ☼ 6. 15
☾ Xử Nữ
☆ Uttar Falguni
10 10
Kri 4 Chaturthi 4 Mu 19 Bha 21
☼ 7. 06 ☼ 6. 15
☾ Xử Nữ
☆ tay
11 11
Kri 5 Panchami 5 Mu 20 Bha 22 BH
☼ 7. 05 ☼ 6. 16
☾ Xử Nữ 13. 03
☆ Hình
12 12
Kr 6 Shashti 6 Mu 21 Bha 23
☼ 7. 05 ☼ 6. 16
☾ Thiên Bình
☆ Swati
13 13
Kr 7 Saptami 7 Mu 22 Bha 24
☼ 7. 04 ☼ 6. 17
☾ Thiên Bình 20. 37
☆ Visakha
14 14
Kri 8 Ashtami 8 Mu 23 Bha 25
☼ 7. 04 ☼ 6. 18
☾ Bọ Cạp
☆ Anuradha
15 15
Kri 9 Navami 9 Mu 24 Bha 26
☼ 7. 03 ☼ 6. 18
☾ Bọ Cạp
☆ con đầu lòng
16 16
Kri 11 Ekadashi 11 Mu 25 Bha 27
☼ 7. 02 ☼ 6. 19
☾ Nhân Mã
☆ Bản gốc
17 17
Kr 12 Dwadashi 12 Mu 26 Bha 28
☼ 7. 02 ☼ 6. 19
☾ Nhân Mã
☆ Purvashadha
18 18
Kr 13 Trayodashi 13 Mu 27 Bha 29 BH
☼ 7. 01 ☼ 6. 20
☾ Ma Kết
☆ Uttarashada
19 19
Kri 14 ChaturdashiPanchak. 1. 14 đến 14 Mu 28 Bha 30
☼ 7. 00 ☼ 6. 20
☾ Ma Kết
☆ điều trần
20 20
Kri 30 Amavasya 30 Mu 29 Bha 1
☼ 6. 59 ☼ 6. 21
☾ Bảo Bình
☆ Sự chân thành
21 21
Phalgun Shu 1 Pratipada 1 Mu 30 Bha 2
☼ 6. 59 ☼ 6. 21
☾ Bảo Bình
☆ Shatabhisha
22 22
Shu 3 Tritiya 3 Mu 1 Bha 3
☼ 6. 58 ☼ 6. 22
☾ Song Ngư
☆ Uttarbhadrapada
23 23
shu 4 chaturthipanchak. 3. Đến 44 4 Mu 2 Bha 4
☼ 6. 57 ☼ 6. 22
☾ Song Ngư
☆ Revathi
24 24
Shu 5 Panchami 5 Mu 3 Bha 5
☼ 6. 56 ☼ 6. 23
☾ Bạch Dương
☆ Ashwini
25 25
shu 6 shashti 6 mu 4 bha 6 BH
☼ 6. 56 ☼ 6. 23
☾ Bạch Dương
☆ Bharani
26 26
Shu 7 Saptami 7 Mu 5 Bha 7
☼ 6. 55 ☼ 6. 24
☾ Bạch Dương 10. 14
☆ Krittika
27 27
Shu 8 Ashtami 8 Mu 6 Bha 8
☼ 6. 54 ☼ 6. 24
☾ Kim ngưu
☆ Rohini
28 28
Shu 9 Navami 9 Mu 7 Bha 9
☼ 6. 53 ☼ 6. 25
☾ Kim Ngưu 20. 32
☆ Rohini
- ngày 02/05 12. Từ 13 - 02/07 17. lên đến 45
- ngày 15/02 02. Từ 01 - 16/02 22. lên đến 52
- ngày 23/02 04. Từ 50 - 25/02 03. đến 26
Đang tải
Tải xuống Lịch Hindu 2023
Lịch Hindu tháng 2 năm 2023 - Ăn chay & Lễ hội
Danh sách các lễ hội và ngày lễ trong tháng 2 năm 2023 theo lịch Hindu. . Xem Lịch vạn niên tháng 2 năm 2023 để biết ngày giờ chính xác →