bottleneck
bottleneck [Tech] mặt đường hẹp; trở ngại; quản lý giới hạncon đường thắt nghẽnlối cổ chailối đi hẹpbottlenechồng analysissự so với cổ chaibottleneông chồng analysissự so sánh tắc nghẽnbottleneông xã assignment problembài xích toán thù cổ chaivon Neumann bottleneckcổ cnhị von Neumannsự bế tắcbottlenechồng commodityhàng hóa yếu đuối kémbottleneông chồng industrycông nghiệp yếu hèn kémbottleneck problemvấn đề khâu yếu hèn kémproduction bottleneckhiện tượng lạ tắc nghẽn trong sản xuấtsupply bottleneckgiảm bớt, khó khăn, trlàm việc xấu hổ cung ứng