Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán theo Bảng cân đối chi tiết bao gồm cả hệ thống tài khoản kế toán cho doanh nghiệp
Types of Accounts:——– Các loại tài khoản kế toán Account Type 1: Short-term assets—–Loại tài khoản 1: Tài sản ngắn hạn Account Type 2: Long-term assets——Loại tài khoản 2: Tài sản dài hạn Account Type 3: Liabilities——Loại tài khoản 3: Nợ phải trả Account Type 4: Equity——Loại tài khoản 4: Vốn chủ sở hữu Account Type 5: Revenue——Loại tài khoản 5: Doanh thu Account Type 6: Production costs, business—–Loại tài khoản 6: Chi phí sản xuất, kinh doanh Account Type 7: Other income——Loại tài khoản 7: Thu nhập khác Account Type 8: Other expenses—–Loại tài khoản 8: Chi phí khác Account Type 9: Determining business results—–Loại tài khoản 9: Xác định kết quả kinh doanh Account Type 0: Balance sheet accounts——Loại tài khoản 0: Tài khoản ngoài bảng
A
Accounting entry: — bút toán Accrued expenses — Chi phí phải trả Accumulated: — lũy kế Advance clearing transaction: — quyết toán tạm ứng [???] Advanced payments to suppliers — Trả trước người bán Advances to employees — Tạm ứng Assets — Tài sản Assets liquidation: — thanh lý tài sản
B Balance sheet — Bảng cân đối kế toán Bookkeeper: — người lập báo cáo
C Capital construction: — xây dựng cơ bản Cash — Tiền mặt Cash at bank —Tiền gửi ngân hàng Cash in hand — Tiền mặt tại quỹ Cash in transit — Tiền đang chuyển Check and take over — nghiệm thu Construction in progress — chi phí xây dựng cơ bản dở dang Cost of goods sold — Giá vốn bán hàng Current assets — Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn Current portion of long-term liabilities — Nợ dài hạn đến hạn trả
D Deferred expenses — Chi phí chờ kết chuyển Deferred revenue — Người mua trả tiền trước Depreciation of fixed assets —Hao mòn tài sản cố định hữu hình Depreciation of intangible fixed assets — Hoa mòn tài sản cố định vô hình Depreciation of leased fixed assets — Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính
E Equity and funds — Vốn và quỹ Exchange rate differences — Chênh lệch tỷ giá Expense mandate: — ủy nghiệm chi Expenses for financial activities — Chi phí hoạt động tài chính Extraordinary expenses — Chi phí bất thường Extraordinary income — Thu nhập bất thường Extraordinary profit — Lợi nhuận bất thường
F Figures in: millions VND — Đơn vị tính: triệu đồng Financial ratios — Chỉ số tài chính Financials — Tài chính Finished goods — Thành phẩm tồn kho Fixed asset costs — Nguyên giá tài sản cố định hữu hình Fixed assets — Tài sản cố định
G General and administrative expenses — Chi phí quản lý doanh nghiệp Goods in transit for sale — Hàng gửi đi bán Gross profit — Lợi nhuận tổng Gross revenue — Doanh thu tổng
I Income from financial activities — Thu nhập hoạt động tài chính - Income taxes — Thuế thu nhập doanh nghiệp - Instruments and tools — Công cụ, dụng cụ trong kho - Intangible fixed asset costs — Nguyên giá tài sản cố định vô hình - Intangible fixed assets — Tài sản cố định vô hình - Intra-company payables — Phải trả các đơn vị nội bộ - Inventory — Hàng tồn kho - Investment and development fund — Quỹ đầu tư phát triển - Itemize: — mở tiểu khoản
L Leased fixed asset costs — Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính - Leased fixed assets — Tài sản cố định thuê tài chính - Liabilities — Nợ phải trả - Long-term borrowings — Vay dài hạn - Long-term financial assets — Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - Long-term liabilities — Nợ dài hạn - Long-term mortgages, collateral, deposits — Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn - Long-term security investments — Đầu tư chứng khoán dài hạn –
M Merchandise inventory — Hàng hoá tồn kho –
N Net profit — Lợi nhuận thuần - Net revenue — Doanh thu thuần - Non-business expenditure source — Nguồn kinh phí sự nghiệp - Non-business expenditure source, current year — Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay - Non-business expenditure source, last year — Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước - Non-business expenditures — Chi sự nghiệp - Non-current assets — Tài sản cố định và đầu tư dài hạn –
O Operating profit — Lợi nhuận từ hoạt động SXKD - Other current assets — Tài sản lưu động khác - Other funds — Nguồn kinh phí, quỹ khác - Other long-term liabilities — Nợ dài hạn khác - Other payables — Nợ khác - Other receivables — Các khoản phải thu khác - Other short-term investments — Đầu tư ngắn hạn khác - Owners’ equity — Nguồn vốn chủ sở hữu –
P Payables to employees — Phải trả công nhân viên - Prepaid expenses — Chi phí trả trước - Profit before taxes — Lợi nhuận trước thuế - Profit from financial activities — Lợi nhuận từ hoạt động tài chính - Provision for devaluation of stocks — Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - Purchased goods in transit — Hàng mua đang đi trên đường –
R Raw materials — Nguyên liệu, vật liệu tồn kho - Receivables — Các khoản phải thu - Receivables from customers — Phải thu của khách hàng - Reconciliation: — đối chiếu Reserve fund — Quỹ dự trữ - Retained earnings — Lợi nhuận chưa phân phối - Revenue deductions — Các khoản giảm trừ -
S Sales expenses — Chi phí bán hàng - Sales rebates — Giảm giá bán hàng - Sales returns — Hàng bán bị trả lại - Short-term borrowings — Vay ngắn hạn - Short-term investments — Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - Short-term liabilities — Nợ ngắn hạn - Short-term mortgages, collateral, deposits — Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn - Short-term security investments — Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - Stockholders’ equity — Nguồn vốn kinh doanh - Surplus of assets awaiting resolution — Tài sản thừa chờ xử lý –
T Tangible fixed assets — Tài sản cố định hữu hình - Taxes and other payables to the State budget — Thuế và các khoản phải nộp nhànước - Total assets — Tổng cộng tài sản - Total liabilities and owners’ equity — Tổng cộng nguồn vốn - Trade creditors — Phải trả cho người bán - Treasury stock — Cổ phiếu quỹ -
W Welfare and reward fund — Quỹ khen thưởng và phúc lợi - Work in progress — Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán liên quan đến hệ thống tài khoản:
111 — Cash on hand – – > Tiền mặt 1111 — Vietnam dong – – > Tiền Việt Nam 1112 — Foreign currency – – > Ngoại tệ 1113 — Gold, metal, precious stone – – > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý 112 — Cash in bank – – > Tiền gửi ngân hàng – / Details for each bank account – – > / Chi tiết theo từng ngân hàng 1121 — Vietnam dong – – > Tiền Việt Nam 1122 — Foreign currency – – > Ngoại tệ 1123 — Gold, metal, precious stone – – > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý 113 — Cash in transit – – > Tiền đang chuyển 1131 — Vietnam dong – – > Tiền Việt Nam 1132 — Foreign currency – – > Ngoại tệ 121 — Short term securities investment – – > Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 1211 — Stock – – > Cổ phiếu 1212 — Bond, treasury bill, exchange bill – – > Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu 128 — Other short term investment – – > Đầu tư ngắn hạn khác 1281 — Time deposits – – > Tiền gửi có kỳ hạn 1288 — Other short term investment – – > Đầu tư ngắn hạn khác 129 — Provision short term investment – – > Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 131 — Receivables from customers – – > Phải thu của khách hàng – / Details as each customer – – > / Chi tiết theo đối tượng 133 — VAT deducted – – > Thuế GTGT được khấu trừ 1331 — VAT deducted of goods, services – – > Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ 1332 — VAT deducted of fixed assets – – > Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 136 — Internal Receivables – – > Phải thu nội bộ 1361 — Working capital from sub-units – – > Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 1368 — Other internal receivables. – – > Phải thu nội bộ khác 138 — Other receivables – – > Phải thu khác 1381 — Shortage of assets awaiting resolution – – > Tài sản thiếu chờ xử lý 1385 — Privatisation receivables – – > Phải thu về cổ phần hoá 1388 — Other receivables – – > Phải thu khác 139 — Provision for bad receivables – – > Dự phòng phải thu khó đòi – – – > [Chi tiết theo đối tượng] 141 — Advances [detailed by receivers] – – > Tạm ứng 142 — Short-term prepaid expenses – – > Chi phí trả trước ngắn hạn 144 — Mortage, collateral & short term deposits – – > Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 151 — Purchased goods in transit – – > Hàng mua đang đi trên đường – – – > [Chi tiết theo yêu cầu quản lý] 152 — Raw materials – – > Nguyên liệu, vật liệu 153 — Instrument & tools – – > Công cụ, dụng cụ 154 — Cost for work in process – – > Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 155 — Finished products – – > Thành phẩm 156 — Goods – – > Hàng hóa 1561 — Purchase rate – – > Giá mua hàng hóa 1562 — Cost for purchase – – > Chi phí thu mua hàng hóa 1567 — Real estate – – > Hàng hoá bất động sản 157 — Entrusted goods for sale – – > Hàng gửi đi bán 158 — Goods in tax-suspension warehouse – – > Hàng hoá kho bảo thuế – / Applied for the companies which have Tax-suspension warehouse – – > / Đơn vị XNK được lập kho bảo thuế 159 — Provision for devaluation of stocks – – > Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 161 — Administrative expenses – – > Chi sự nghiệp 1611 — Administrative expenses for previous year – – > Chi sự nghiệp năm trước 1612 — Administrative expenses for current – – > Chi sự nghiệp năm nay TÀI SẢN DÀI HẠN [LONG-TERM ASSETS] 211 — Tangible fixed assets – – > Tài sản cố định hữu hình 2111 — Building & architectonic model – – > Nhà cửa, vật kiến trúc 2112 — Equipment & machine – – > Máy móc, thiết bị 2113 — Transportation & transmit instrument – – > Phương tiện vận tải, truyền dẫn 2114 — Instruments & tools for management – – > Thiết bị, dụng cụ quản lý 2115 — Long term trees, working & killed animals – – > Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm 2118 — Other fixed assets – – > Tài sản cố định khác 212 — Fixed assets of finance leasing – – > Tài sản cố định thuê tài chính 213 — Intangible fixed assets – – > Tài sản cố định vô hình 2131 — Land using right – – > Quyền sử dụng đất 2132 — Establishment & productive right – – > Quyền phát hành 2133 — Patents & creations – – > Bản quyền, bằng sáng chế 2134 — Trademark – – > Nhãn hiệu hàng hoá 2135 — Software – – > Phần mềm máy vi tính 2136 — License & concession license – – > Giấy phép và giấy phép nhượng quyền 2138 — Other intangible fixed assets – – > TSCĐ vô hình khác 214 — Depreciation of fixed assets – – > Hao mòn tài sản cố định 2141 — Tangible fixed assets depreciation – – > Hao mòn TSCĐ hữu hình 2142 — Financial leasing fixed assets depreciation – – > Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2143 — Intangible fixed assets depreciation – – > Hao mòn TSCĐ vô hình 2147 — Investment real estate depreciation – – > Hao mòn bất động sản đầu tư 217 — Investment real estate – – > Bất động sản đầu tư 221 — Investment in equity of subsidiaries – – > Đầu tư vào công ty con 222 — Joint venture capital contribution – – > Vốn góp liên doanh 223 — Investment in joint-venture – – > Đầu tư vào công ty liên kết 228 — Other long term investments – – > Đầu tư dài hạn khác 2281 — Stocks – – > Cổ phiếu 2282 — Bonds – – > Trái phiếu 2288 — Other long-term investment – – > Đầu tư dài hạn khác 229 — Provision for long term investment devaluation – – > Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 241 — Capital construction in process – – > Xây dựng cơ bản dở dang 2411 — Fixed assets purchases – – > Mua sắm TSCĐ 2412 — Capital construction – – > Xây dựng cơ bản 2413 — Major repair of fixed assets – – > Sửa chữa lớn tài sản cố định 242 — Long-term prepaid expenses – – > Chi phí trả trước dài hạn 243 — Deffered income tax assets – – > Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 244 — Long term collateral & deposit – – > Ký quỹ, ký cược dài hạn NỢ PHẢI TRẢ – LIABILITIES [Chi tiết theo đối tượng] 311 — Short-term loan – – > Vay ngắn hạn 315 — Long term loans due to date – – > Nợ dài hạn đến hạn phải trả 333 — Taxes and payable to state budget – – > Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3331 — Value Added Tax [VAT] – – > Thuế giá trị gia tăng phải nộp 33311 — VAT output – – > Thuế GTGT đầu ra 33312 — VAT for imported goods – – > Thuế GTGT hàng nhập khẩu 3332 — Special consumption tax – – > Thuế tiêu thụ đặc biệt 3333 — Import & export duties – – > Thuế xuất, nhập khẩu 3334 — Profit tax – – > Thuế thu nhập doanh nghiệp 3335 — Personal income tax – – > Thuế thu nhập cá nhân 3336 — Natural resource tax – – > Thuế tài nguyên 3337 — Land & housing tax, land rental charges – – > Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3338 — Other taxes – – > Các loại thuế khác 3339 — Fee & charge & other payables – – > Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 334 — Payable to employees – – > Phải trả người lao động 3341 — Payable to employees – – > Phải trả công nhân viên 3348 — Payable to other employees – – > Phải trả người lao động khác 335 — Accruals – – > Chi phí phải trả 336 — Intercompany payable – – > Phải trả nội bộ 337 — Construction contract progress payment due to customers – – > Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng – – – > DN xây lắp có thanh toán theo TĐKH 338 — Other payable – – > Phải trả, phải nộp khác 3381 — Surplus assets awaiting for resolution – – > Tài sản thừa chờ giải quyết 3382 — Trade Union fees – – > Kinh phí công đoàn 3383 — Social insurance – – > Bảo hiểm xã hội 3384 — Health insurance – – > Bảo hiểm y tế 3385 — Privatization payable – – > Phải trả về cổ phần hoá 3386 — Short-term deposits received – – > Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 3387 — Unrealized turnover – – > Doanh thu chưa thực hiện 3388 — Other payable – – > Phải trả, phải nộp khác 341 — Long-term borrowing – – > Vay dài hạn 342 — Long-term liabilites – – > Nợ dài hạn 343 — Issued bond – – > Trái phiếu phát hành 3431 — Bond face value – – > Mệnh giá trái phiếu 3432 — Bond discount – – > Chiết khấu trái phiếu 3433 — Additional bond – – > Phụ trội trái phiếu 344 — Long-term deposits received – – > Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 347 — Deferred income tax – – > Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 351 — Provisions fund for severance allowances – – > Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 352 — Provisions for payables – – > Dự phòng phải trả
VỐN CHỦ SỞ HỮU – RESOURCES 411 — Working capital – – > Nguồn vốn kinh doanh 4111 — Paid-in capital – – > Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4112 — Share premium Công ty cổ phần – – > Thặng dư vốn cổ phần 4118 — Other capital – – > Vốn khác 412 — Differences upon asset revaluation – – > Chênh lệch đánh giá lại tài sản 413 — Foreign exchange differences – – > Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4131 — Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year – – > Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính 4132 — Foreign exchange differences in period capital construction investment – – > Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB 414 — Investment & development funds – – > Quỹ đầu tư phát triển 415 — Financial reserve funds – – > Quỹ dự phòng tài chính 418 — Other funds – – > Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 — Stock funds – – > Cổ phiếu quỹ 421 — Undistributed earnings Công ty cổ phần – – > Lợi nhuận chưa phân phối 4211 — Previous year undistributed earnings – – > Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 4212 — This year undistributed earnings – – > Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 431 — Bonus & welfare funds – – > Quỹ khen thưởng, phúc lợi 4311 — Bonus fund – – > Quỹ khen thưởng 4312 — Welfare fund – – > Quỹ phúc lợi 4313 — Welfare fund used to acquire fixed assets – – > Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 441 — Construction investment fund áp dụng cho DNNN – – > Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 461 — Budget resources Dùng cho các C.ty, TC.ty – – > Nguồn kinh phí sự nghiệp 4611 — Precious year budget resources có nguồn kinh phí – – > Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước 4612 — This year budget resources – – > Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 466 — Budget resources used to acquire fixed assets – – > Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ .. DOANH THU – REVENUE 511 — Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý – – > Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5111 — Goods sale – – > Doanh thu bán hàng hóa 5112 — Finished product sale – – > Doanh thu bán các thành phẩm 5113 — Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ – – > Doanh thu cung cấp dịch vụ 5114 — Subsidization sale – – > Doanh thu trợ cấp, trợ giá 5117 — Investment real estate sale – – > Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư 512 — Internal gross sales – – > Doanh thu bán hàng nội bộ 5121 — Goods sale – – > Doanh thu bán hàng hoá 5122 — Finished product sale – – > Doanh thu bán các thành phẩm 5123 — Services sale – – > Doanh thu cung cấp dịch vụ 515 — Financial activities income – – > Doanh thu hoạt động tài chính 521 — Sale discount – – > Chiết khấu thương mại 531 — Sale returns – – > Hàng bán bị trả lại 532 — Devaluation of sale – – > Giảm giá bán hàng 611 — Purchase – – > Mua hàng 6111 — Raw material purchases – – > Mua nguyên liệu, vật liệu 6112 — Goods purchases – – > Mua hàng hóa 621 — Direct raw materials cost – – > Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 622 — Direct labor cost – – > Chi phí nhân công trực tiếp 623 — Executing machine using cost – – > Chi phí sử dụng máy thi công – – – > [áp dụng cho đơn vị xây lắp / Applied for construction companies 6231 — Labor cost – – > Chi phí nhân công 6232 — Material cost – – > Chi phí vật liệu 6233 — Production tool cost – – > Chi phí dụng cụ sản xuất 6234 — Executing machine depreciation – – > Chi phí khấu hao máy thi công 6237 — Outside purchasing services cost – – > Chi phí dịch vụ mua ngoài 6238 — Other cost Phương pháp kiểm kê định kỳ – – > Chi phí bằng tiền khác . CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH – COST FOR PRODUCTION & BUSINESS 627 — General operation cost – – > Chi phí sản xuất chung 6271 — Employees cost – – > Chi phí nhân viên phân xưởng 6272 — Material cost – – > Chi phí vật liệu 6273 — Production tool cost – – > Chi phí dụng cụ sản xuất 6274 — Fixed asset depreciation – – > Chi phí khấu hao TSCĐ 6277 — Outside purchasing services cost – – > Chi phí dịch vụ mua ngoài 6278 — Other cost – – > Chi phí bằng tiền khác 631 — Production cost – – > Giá thành sản xuất 632 — Cost of goods sold – – > Giá vốn hàng bán 635 — Financial activities expenses – – > Chi phí tài chính 641 — Selling expenses – – > Chi phí bán hàng 6411 — Employees cost – – > Chi phí nhân viên 6412 — Material, packing cost – – > Chi phí vật liệu, bao bì 6413 — Tool cost – – > Chi phí dụng cụ, đồ dùng 6414 — Fixed asset depreciation – – > Chi phí khấu hao TSCĐ 6415 — Warranty cost – – > Chi phí bảo hành 6417 — Outside purchasing services cost – – > Chi phí dịch vụ mua ngoài 6418 — Other cost – – > Chi phí bằng tiền khác 642 — General & administration expenses – – > Chi phí quản lý doanh nghiệp 6421 — Employees cost – – > Chi phí nhân viên quản lý 6422 — Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as activities – – > Chi phí vật liệu quản lý 6423 — Stationery cost – – > Chi phí đồ dùng văn phòng 6424 — Fixed asset depreciation – – > Chi phí khấu hao TSCĐ 6425 — Taxes, fees, charges – – > Thuế, phí và lệ phí – / Details as activities – – > / Chi tiết theo hoạt động 6426 — Provision cost – – > Chi phí dự phòng 6427 — Outside purchasing services cost – – > Chi phí dịch vụ mua ngoài 6428 — Other cost – – > Chi phí bằng tiền khác
THU NHẬP KHÁC – OTHER INCOME 711 — Other income – – > Thu nhập khác CHI PHÍ KHÁC – OTHER EXPENSES 811 — Other expenses – – > Chi phí khác 821 — Business Income tax charge – – > Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 8211 — Current business income tax charge – – > Chi phí thuế TNDN hiện hành – / Details for management requirement – – > / Chi tiết theo yêu cầu quản lý 8212 — Deffered business income tax charge – – > Chi phí thuế TNDN hoãn lại . XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH – EVALUATION OF BUSINESS RESULTS 911 — Evaluation of business results – – > Xác định kết quả kinh doanh TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG – OFF BALANCE SHEET ITEMS 1 — Operating lease assets – – > Tài sản thuê ngoài 2 — Goods held under trust or for processing – – > Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công 3 — Goods received on consignment for sale, deposit – – > Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 4 — Bad debt written off – – > Nợ khó đòi đã xử lý 7 — Foreign currencies – – > Ngoại tệ các loại 8 — Enterprise, projec expenditure estimate – – > Dự toán chi sự nghiệp, dự án