For example”, “ For instance” là những cụm từ đã quá quen thuộc khi bạn diễn tả ví dụ. Với văn nói thường ngày thì các bạn có thể lặp lại các từ này tùy thích nhưng đặc biệt là với IELTS Speaking và Writing thì các bạn hãy dùng những từ formal hơn để cho bài viết của mình thêm sinh động và không bị lặp từ, đáp ứng được
những tiêu chí chấm điểm dành cho bài thi IELTS nhé. Và đặc biệt là khi cần phải xây dựng Ideas cho IELTS Writing task 2 thì các bạn cần linh hoạt sử dụng các từ bên dưới đây để dẫn chứng cho idea đó giúp bài viết của mình được đánh giá cao hơn. Các bạn nhớ note lại cẩn
thận các từ vựng quan trọng bên dưới nhé Bài học trên đây tuy đơn giản nhưng là tip quan trọng để nâng cao band điểm cho các bạn cả khi viết lẫn khi nói. Hơn nữa, vẫn còn điều các bạn cần lưu tâm đó chính là cách diễn đạt cho like/dislike. Thông thường chúng ta rất hay lặp đi lặp lại những từ đơn giản mà không hề biết đã vô tình gây ra sự đơn điệu cho bài nói và cả bài viết, vậy nên các bạn nên biết
rằng đâu chỉ mỗi việc đưa ra ví dụ là có nhiều cách bày tỏ, like và dislike cũng tương tự như vậy, các bạn phải xem lại cách thành văn khi muốn nói và viết về sự yêu thích hay không thích về điều gì đó nhé! Cô hy vọng các bài học trên sẽ hữu ích cho các bạn. Cô chúc các bạn học thật tốt và thành công nhé.Cách
đưa ra ví dụ với For example
Vocabulary
Ý nghĩa của example trong tiếng Anh
example | Từ điển Anh Mỹ
example noun [C] [TYPICAL CASE]
Let me give you an example of what I mean.
example noun [C] [BEHAVIOR]
example noun [C] [PUNISHMENT]
[Định nghĩa của example từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press]
Bản dịch của example
trong tiếng Trung Quốc [Phồn thể]
典型事例, 典型, 範例…
trong tiếng Trung Quốc [Giản thể]
典型事例, 典型, 范例…
trong tiếng Tây Ban Nha
ejemplo, ejemplo [masculine]…
trong tiếng Bồ Đào Nha
exemplo, exemplo [masculine]…
trong tiếng Việt
mẫu, ví dụ, gương…
trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Hàn Quốc
in Ukrainian
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
échantillon [masculine], exemple [masculine], exemple…
eksempel, forbillede, advarsel…
contoh, teladan, peringatan…
ตัวอย่าง, แบบฉบับ, ข้อตักเตือน…
das Beispiel, das Vorbild, die Warnung…
eksempel [neuter], eksempel, eksemplar…
зразок, приклад, взірець…
esempio, campione, avvertimento…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!