Grade nghĩa tiếng việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɡreɪd/

Hoa Kỳ[ˈɡreɪd]

Danh từSửa đổi

grade /ˈɡreɪd/

  1. [Toán học] Grát.
  2. Cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp.
  3. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Điểm, điểm số [của học sinh]. to make the grade đạt đủ điểm, đủ trình độ; thành công, thắng lợi
  4. Lớp. the fourth grade lớp bốn
  5. Dốc; độ dốc [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]. on the up grade lên dốc on the down grade xuống dốc movement is on the up grade phong trào đang phát triển, phong trào đang theo hướng đi lên
  6. [Nông nghiệp] Giống súc vật cải tạo [do lai giống địa phương với giống tốt hơn].

Ngoại động từSửa đổi

grade ngoại động từ /ˈɡreɪd/

  1. Sắp, xếp, lựa; phân loại, chia loại; phân hạng. to grade milk phân loại sữa graded by size chia theo cỡ
  2. Sửa [độ dốc] thoai thoải.
  3. Tăng lên.
  4. [Thường] + up] lai cải tạo [lai một giống tốt hơn].
  5. [Nghệ thuật] Đánh nhạt dần [màu sắc].
  6. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Thay đổi dần dần; sắp xếp theo mức độ tăng.

Chia động từSửa đổi

grade
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to grade
grading
graded
grade grade hoặc gradest¹ grades hoặc gradeth¹ grade grade grade
graded graded hoặc gradedst¹ graded graded graded graded
will/shall²grade will/shallgrade hoặc wilt/shalt¹grade will/shallgrade will/shallgrade will/shallgrade will/shallgrade
grade grade hoặc gradest¹ grade grade grade grade
graded graded graded graded graded graded
weretograde hoặc shouldgrade weretograde hoặc shouldgrade weretograde hoặc shouldgrade weretograde hoặc shouldgrade weretograde hoặc shouldgrade weretograde hoặc shouldgrade
grade lets grade grade
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɡʁad/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
grade
/ɡʁad/
grades
/ɡʁad/

grade /ɡʁad/

  1. Cấp, bậc, trật. Grade de lieutenant cấp bậc trung úy Avancement de grade sự thăng trật
  2. [Toán học] Grát. en prendre pour son grade [thân mật] bị chỉnh thậm tệ grade universitaire học vị

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
[Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]

Video liên quan

Chủ Đề