đình cô chưa bao giờ thử.
hệ thống nước uống
hệ thống nhà nước
hệ thống tưới nước
hệ thống bơm nước
Các tác giả chia hệ thống nước thành 4 hạng mục khác nhau.
hệ thống ống nước
plumbingwater pipe system
hệ thống thoát nước
drainage systemsewer systemsewage systemssewerdrain system
hệ thống lọc nước
water filtration systemwater purification systemwater filter systemwater purifier system
hệ thống cấp nước
water supply systemwater delivery systemwaterworkswater supply systems
hệ thống phun nước
sprinkler systemswater injection systemwater spray system
hệ thống nước thải
sewage systemswastewater systemwaste water systemssewerage systemsewage system
hệ thống nước uống
drinking water systems
hệ thống nhà nước
state system
hệ thống tưới nước
watering system
hệ thống bơm nước
water pump system
hệ thống nước sạch
clean water systems
hệ thống hơi nước
steam system
hệ thống nước ngọt
freshwater systemsfresh water systems
hệ thống nước ngầm
groundwater systems
hệ thống nước lạnh
cold water system
hệ thống nước sẽ
water system will
của hệ thống thoát nước
of the drainage system
với hệ thống ống nước
with plumbing
với hệ thống thoát nước
drainage system
trong hệ thống thoát nước
in the drainage systemin the sewer
hệ thống núi lửa hệ thống núi lửa bên dưới yellowstone hệ thống núi lửa của thung lũng great rift ở đông hệ thống nuôi dưỡng hệ thống nuôi nước mà ông lắp đặt gần paris hệ thống nuôi trồng thủy sản hệ thống nút hệ thống nút có thể xử lý nhiều loại dịch vụ hệ thống nữ thần và xóa hệ thống nữa hệ thống nước hệ thống nước , bạn cũng sẽ được yêu cầu hệ thống nước , nó hệ thống nước ảnh hưởng hệ thống nước bị hỏng hệ thống nước có thể hệ thống nước công cộng hệ thống nước công cộng , mà thay hệ thống nước công cộng ở hoa kỳ , chẳng hạn như hệ thống nước cộng đồng hệ thống nước của bạn