Trong hệ thống ngân hàng, phí duy trì tài khoản là một yếu tố quan trọng mà khách hàng cần xem xét khi lựa chọn một ngân hàng phù hợp. Trong trường hợp của Vietcombank, bên cạnh các khoản phí khác, phí duy trì tài khoản cũng được áp dụng. Điều này là để đảm bảo hoạt động và cung cấp dịch vụ của ngân hàng một cách hiệu quả và liên tục.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về phí duy trì tài khoản Vietcombank và những điểm cần lưu ý liên quan đến nó.
Phí duy trì tài khoản Vietcombank là gì?
Phí duy trì tài khoản Vietcombank là một yếu tố quan trọng mà khách hàng cần lưu ý khi mở tài khoản tại Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam, một trong những ngân hàng có số lượng khách hàng đông đảo nhất. Khi bạn mở tài khoản và sở hữu thẻ Vietcombank, điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ về mức phí liên quan đến nó.
Trong số các loại phí, phí duy trì tài khoản Vietcombank là một trong những khoản bạn cần nắm vững. Được tính theo tháng, khoản phí này sẽ được trừ trực tiếp vào số dư tài khoản thanh toán của bạn nhằm duy trì hoạt động và các tính năng của tài khoản.
Phí duy trì thẻ tín dụng Vietcombank
Bảng phí duy trì thẻ tín dụng của Vietcombank
Loại thẻ
Mức phí
Vietcombank Visa Signature
3.000.000 VNĐ/thẻ/năm
Vietcombank Visa Platinum
Thẻ chính 800.000 VNĐ/năm
Thẻ phụ 500.000 VNĐ/năm
Vietcombank Cashplus Platinum American Express
Thẻ chính 800.000 VNĐ/năm
Thẻ phụ 500.000 VNĐ/năm
Vietcombank Mastercard World
Thẻ chính 800.000 VNĐ/năm
Thẻ phụ 500.000 VNĐ/năm
Vietcombank Vietnam Airlines Platinum American Express
Thẻ chính [không mua thẻ GFC] 800.000 VNĐ/năm
Thẻ phụ [không mua thẻ GFC] 500.000 VNĐ/năm
Thẻ chính [mua thẻ GFC] 1.300.000 VNĐ/năm
Thẻ phụ [mua thẻ GFC] 1.000.000 VNĐ/năm
Vietcombank Visa, Mastercard, JCB, UnionPay
Hạng vàng: Thẻ chính 200.000 VNĐ/năm
Thẻ phụ 100.000 VNĐ/năm
Hạng chuẩn: Thẻ chính 100.000 VNĐ/năm
Thẻ phụ 50.000 VNĐ/năm
Vietcombank American Express
Hạng vàng: Thẻ chính 400.000 VNĐ/năm
Thẻ phụ 200.000 VNĐ/năm
Hạng xanh: Thẻ chính 200.000 VNĐ/năm
Thẻ phụ 100.000 VNĐ/năm
Vietcombank Viettravel Visa [không có thẻ phụ]
Miễn phí năm đầu
Các năm sau: 200.000 VNĐ/năm
Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank JCB [không có thẻ phụ]
100.000 VNĐ/năm
Miễn phí trong năm đầu tiên kể từ thời điểm phát hành thẻ lần đầu
Phí duy trì tài khoản Vietcombank ghi nợ quốc tế
Loại thẻ
Mức phí
Thẻ Vietcombank Visa Platinum
327.273 VNĐ/thẻ chính/năm
Thẻ Vietcombank Visa Platinum eCard
163.636 VNĐ/thẻ chính/năm
Thẻ Vietcombank Connect24 Visa
54.545 VNĐ/thẻ/năm
Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa
54.545 VNĐ/thẻ/năm
Thẻ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa
54.545 VNĐ/thẻ/năm
Các thẻ GNQT khác [Mastercard/ Cashback Plus American Express/ UnionPay]
54.545 VNĐ/thẻ/năm
Phí duy trì thẻ ghi nợ nội địa Vietcombank
Loại thẻ
Mức phí
Thẻ Vietcombank Connect 24 [thẻ chính, thẻ phụ]
45.454 VNĐ/thẻ
Thẻ Vietcombank Connect 24 eCard
Miễn phí
Thẻ Vietcombank – AEON
Miễn phí
Thẻ Vietcombank – Coopmart
Miễn phí
Thẻ liên kết sinh viên
Miễn phí
Thẻ liên kết Vietcombank – Tekmedi – Thống Nhất Connect24
45.454 VNĐ/thẻ
Thẻ liên kết Vietcombank – Chợ Rẫy Connect24 [thẻ chính, thẻ phụ]
45.454 VNĐ/thẻ
Các loại phí khác được áp dụng tại Vietcombank
Dưới đây là bảng tính mô tả các khoản phí tại Vietcombank mà bạn có thể tham khảo:
Khoản phí
Mức phí
Nộp tiền mặt / Rút tiền mặt / Chuyển tiền cùng khách hàng
Miễn phí
Lấy lại mật khẩu Vietcombank Digital
Miễn phí
Lấy lại tên đăng nhập
Miễn phí
Sao kê tháng hiện tại và tháng liền trước
Miễn phí
Sao kê trong trường hợp khác
3.000 VND/trang
Xác nhận số dư tài khoản
10.000 VND/Bản
Chứng nhận ủy quyền tài khoản
50.000 VND/Lần/Tài khoản
Giải quyết hồ sơ thừa kế
100.000 VND/Bộ hồ sơ
Tạm khóa, phong tỏa tài khoản để vay tổ chức tín dụng khác
300.000 VND/Giao dịch
Tạm khóa, phong tỏa tài khoản với lý do khác
Miễn phí
Lưu ý:
Các thông tin trên có thể thay đổi theo chính sách hiện hành của Vietcombank.
Kết luận
Trên đây là thông tin về một số khoản phí khác tại Vietcombank, bên cạnh phí duy trì tài khoản. Việc hiểu rõ về các khoản phí này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các dịch vụ và chi phí liên quan đến việc sử dụng tài khoản tại ngân hàng này.
Đối với phí duy trì tài khoản Vietcombank, điều quan trọng là bạn nên tìm hiểu và nắm rõ các điều khoản và chính sách của ngân hàng. Điều này giúp bạn đưa ra quyết định thông minh về việc sử dụng và duy trì tài khoản một cách hiệu quả.
Ngoài việc hiểu rõ về các khoản phí, cũng đừng quên liên hệ với Vietcombank hoặc tham khảo trang web chính thức của ngân hàng để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất về phí duy trì tài khoản và các dịch vụ khác.
Việc lựa chọn và sử dụng tài khoản Vietcombank đúng cách sẽ mang lại nhiều lợi ích và tiện ích cho bạn. Hãy luôn xem xét và so sánh các lựa chọn khác nhau trước khi đưa ra quyết định cuối cùng để đảm bảo rằng tài khoản của bạn đáp ứng đầy đủ nhu cầu và phù hợp với điều kiện tài chính cá nhân của bạn.
Phí thường niên thẻ Visa Vietcombank là bao nhiêu?
- Tại Vietcombank: Mức phí thường niên thẻ tín dụng Vietcombank dao động từ 100.000 đồng/năm - 3.000.000 đồng/năm cho thẻ chính và từ 50.000 đồng/năm - 500.000 đồng/năm tùy vào từng loại thẻ và điều kiện sử dụng của từng khách hàng.
Làm thẻ visa debit Vietcombank mất bao lâu?
Bạn đã hoàn thành bước đăng ký thẻ VISA Vietcombank online. Thời gian nhận thẻ từ 7 - 10 ngày, nhân viên ngân hàng sẽ liên lạc để bạn đến ngân hàng Vietcombank nhận thẻ ngay khi thẻ được phát hành.
thẻ Visa Vietcombank 1 tháng trừ bao nhiêu tiền?
Vietcombank sẽ thu phí duy trì thẻ ghi nợ nội địa và quốc tế công nghệ từ là 10.000 đồng/tháng/thẻ. Với thẻ ghi nợ [ATM], Vietcombank sẽ thu phí duy trì thẻ ghi nợ nội địa và quốc tế công nghệ từ là 10.000 đồng/tháng/thẻ.
thẻ Visa Vietcombank 1 lần rút được bao nhiêu tiền?
Hạn mức rút tiền ATM VietcombankHạng đặc biệt Vietcombank có hạn mức rút tối đa 100.000.000 VNĐ/ngày và 5.000.000 VNĐ/lần rút. Hạng vàng Vietcombank có hạn mức tối đa 75.000.000 VNĐ/ngày và 5.000.000 VNĐ/lần rút. Hạng chuẩn Vietcombank có mức hạn rút tiền tối đa 50.000.000 đồng/ngày và 5.000.000 VNĐ/lần rút.