x
Chờ kết quả:
BD AFF » 8785
Bảng xếp hạng:
BD BXH AFF » 8385
Lịch thi đấu :
BD LTD AFF » 8385
LỊCH THI ĐẤU AFF CUP 2022
Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 |
Thứ 3, ngày 20/12 | |||||
15:00 | |||||
Thứ 4, ngày 21/12 | |||||
15:00 | |||||
15:00 | |||||
Thứ 6, ngày 23/12 | |||||
15:00 | |||||
Thứ 7, ngày 24/12 | |||||
15:00 | |||||
15:00 | |||||
Thứ 2, ngày 26/12 | |||||
15:00 | |||||
Thứ 3, ngày 27/12 | |||||
15:00 | |||||
15:00 | |||||
Thứ 5, ngày 29/12 | |||||
15:00 | |||||
Thứ 6, ngày 30/12 | |||||
15:00 | |||||
15:00 | |||||
Thứ 2, ngày 02/01 | |||||
15:00 | |||||
15:00 | |||||
Thứ 3, ngày 03/01 | |||||
15:00 | |||||
15:00 | |||||
Lịch thi đấu các giải bóng đá Châu Á | |||||
Lịch thi đấu Asiad 2018 | |||||
Lịch thi đấu Asiad 2018 Nữ | |||||
Lịch thi đấu Cúp Tây Á U16 | |||||
Lịch thi đấu Futsal Sea Games 31 | |||||
Lịch thi đấu Futsal Sea Games 31 Nữ | |||||
Lịch thi đấu Thailand King's Cup 2022 | |||||
Lịch thi đấu U16 Nữ Châu Á | |||||
Lịch thi đấu U20 Nam Á | |||||
Lịch thi đấu U23 Châu Á | |||||
Lịch thi đấu Asian Cup 2019 | |||||
Lịch thi đấu C1 Châu Á | |||||
Lịch thi đấu Sea Games 31 | |||||
Lịch thi đấu Cúp Tây Á | |||||
Lịch thi đấu Vòng loại Asian Cup 2023 | |||||
Lịch thi đấu C2 Châu Á | |||||
Lịch thi đấu AFC Challenge Cup | |||||
Lịch thi đấu Nữ Đông Nam Á | |||||
Lịch thi đấu U21 Nations Cup 2016 | |||||
Lịch thi đấu Vòng loại Nữ Châu Á | |||||
Lịch thi đấu Sea Games 31 Nữ | |||||
Lịch thi đấu Cup Nam Á | |||||
Lịch thi đấu C1 Arab | |||||
Lịch thi đấu C1 Vùng Vịnh | |||||
Lịch thi đấu Cúp Bãi Biển Châu Á | |||||
Lịch thi đấu Cúp Tây Á Nữ | |||||
Lịch thi đấu Cúp Tây Á U23 | |||||
Lịch thi đấu Cúp U17 Vùng Vịnh | |||||
Lịch thi đấu Cúp Đông Á | |||||
Lịch thi đấu Cúp Đông Á Nữ | |||||
Lịch thi đấu Futsal Châu Á | |||||
Lịch thi đấu Gulf Cup | |||||
Lịch thi đấu U16 Châu Á | |||||
Lịch thi đấu U16 Đông Nam Á | |||||
Lịch thi đấu U19 Nữ Châu Á | |||||
Lịch thi đấu U19 Nữ Đông Nam Á | |||||
Lịch thi đấu U19 Đông Nam Á | |||||
Lịch thi đấu U20 Châu Á | |||||
Lịch thi đấu U22 Châu Á | |||||
Lịch thi đấu U23 Đông Nam Á | |||||
Lịch thi đấu Vòng loại AFF Cup 2022 | |||||
Lịch thi đấu Vòng loại U16 Châu Á | |||||
Lịch thi đấu Vòng loại U16 Nữ Châu Á | |||||
Lịch thi đấu Vòng loại U17 Châu Á | |||||
Lịch thi đấu Vòng loại U19 Châu Á | |||||
Lịch thi đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Á | |||||
Lịch thi đấu Vòng loại U20 Châu Á | |||||
Lịch thi đấu Vòng loại U22 Châu Á | |||||
Lịch thi đấu Vòng loại U23 Châu Á | |||||
Lịch thi đấu ĐH TT Đông Á | |||||
Lịch thi đấu ĐH TT Đông Á Nữ | |||||
Lịch thi đấu AFF Cup 2022 | |||||
Lịch thi đấu Bóng Đá Nữ Asiad 16 | |||||
Lịch thi đấu Cúp U23 Vùng Vịnh | |||||
Lịch thi đấu U19 Châu Á | |||||
Lịch thi đấu VCK Nữ Châu Á | |||||
THÔNG TIN GIẢI AFF CUP 2022
Vòng chung kết giải Vô địch bóng đá Đông Nam Á [tên tiếng Anh: ASEAN Football Championship] là giải đấu thuộc Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á [AFF] tổ chức với chu kỳ 2 năm/lần. Giải lần đầu tiên diễn ra vào năm 1996 với tên gọi ban đầu là Tiger Cup. Lần thứ 6 [2007], giải được đổi tên thành Cúp Vô địch AFF và bắt đầu từ giải lần thứ 7 [2008] thì chính thức mang tên AFF Suzuki Cup.
- Năm 2022 giải đấu đổi tên thành AFF
Mitsubishi Electric Cup.
- Tính đến thời điểm hiện tại, Thái Lan là đội vô địch nhiều nhất với 5 lần bước lên ngôi vị cao nhất. Tiếp sau là Singapore với 3 chức vô địch. Việt Nam và Malaysia mỗi quốc gia đều có vinh dự 2 lần đứng trên bục cao nhất của giải đấu.
- Thống kê các đội vô địch qua các lần tổ chức: [STT – năm tổ chức – Quốc gia chủ nhà – Đội vô địch]
1. 1996 [Singapore]: Thái Lan
2. 1998 [Việt Nam]: Singapore
3. 2000 [Thái Lan]: Thái Lan
4. 2002 [Indonesia
& Singapore]: Thái Lan
5. 2004 [Việt Nam & Malaysia]: Singapore
6. 2007 [Thái Lan & Singapore]: Singapore
7. 2008 [Thái Lan & Indonesia]: Việt Nam
8. 2010 [Việt Nam & Indonesia]: Malaysia
9. 2012 [Malaysia & Thái Lan]: Thailand
10. 2014 [Singapore & Việt Nam]: Malaysia
11. 2016 [Myanma & Philippines]: Thailand
12. 2018 : Việt Nam
13. 2020 : Thái Lan