Make – động từ thông dụng trong tiếng Anh, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong bài thi tiếng Anh thực chiến như IELTS, THPT Quốc gia và TOEIC. Vậy nên, nằm lòng ngay cấu trúc Make và các cụm từ với Make dưới đây để trau dồi kiến thức hiệu quả, tự tin chinh phục được điểm số cao trong các kỳ thi sắp tới bạn nhé!
Mục lục bài viết
- I. Make trong tiếng Anh là gì?
- II. Tổng hợp các cấu trúc với Make trong tiếng Anh
- III. Cấu trúc Make possible
- IV. Phân biệt Make và Do
- V. Phrasal verbs và Collocations với Make thông dụng
- VI. Bài tập về cấu trúc Make trong tiếng Anh
I. Make trong tiếng Anh là gì?
Đầu tiên, trước khi bạn đi tìm hiểu về cấu trúc Make trong tiếng Anh, phần nội dung dưới đây PREP.VN sẽ giới thiệu cho bạn một ý nghĩa và ví dụ về make trong tiếng Anh, cụ thể:
- Make là ngoại động từ mang nghĩa là làm/ chế tạo/ khiến cho. Ví dụ: make the kitchen: dọn bếp núc.
- Make là động từ mang nghĩa là kiếm được/ thu được/ lượm được. Make money: kiếm tiền.
- Make là động từ mang nghĩa là gây ra/ tạo ra. Ví dụ: Make a noise: tạo ra tiếng ồn.
- Make là động từ mang nghĩa là bắt buộc ai phải làm điều gì đó. Ví dụ: My teacher makes student repeat it.
- Make là nội động từ tiếng Anh có nghĩa là đi/ tiến lên/ xuống [dùng cho thủy triều]/ làm ra/ chuẩn bị. Ví dụ: My wife is making the dinner.
II. Tổng hợp các cấu trúc với Make trong tiếng Anh
1. Cấu trúc 1: Make + somebody + do st [Sai khiến ai đó làm việc gì]
Cấu trúc Make + somebody + do st – cấu trúc Make sai khiến phổ biến nhất trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh thực chiến. Ví dụ về cấu trúc Make + somebody + do st:
- My mother makes me do all the homework before I go to bed.
- The crime makes everyone in this bank lie down.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng một số cụm từ đồng nghĩa với Make + somebody + do st, đó là:
- Get sb to do st – Sai khiến ai đó làm việc gì. Ví dụ: His father will get he to fix my motorbike.
- Have sb do sth – Sai khiến ai đó làm việc gì. Ví dụ: His father will have he to fix my motorbike.
2. Cấu trúc 2: Make + somebody + to verb [Buộc phải làm điều gì đó]
Cấu trúc Make + somebody + to verb khiến người dùng rất dễ nhầm lẫn do sự khác nhau giữa thể chủ động và bị động của cấu trúc này. Vậy nên, khi bạn muốn bắt buộc/ yêu cầu ai làm việc gì đó, chú ý rằng nên sử dụng cấu trúc: make somebody do sth. Đặc biệt lưu ý, trong cấu trúc Make + somebody + to verb, make sẽ theo sau bởi một V-infinitive. Ví dụ:
- Peter makes his wife be at home after engagement.
- Her Maths teacher makes her do homework.
3. Cấu trúc 3: Make + sb/st + adj [làm cho]
Cấu trúc Make + sb/st + adj có nghĩa là làm cho. Cấu trúc Make này được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh. Ví dụ cụ thể:
- This movie about war makes me sad.
- The gift you give me on my birthday makes me very happy.
Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ: Keep +Sb/Sth + Adj để thay thế cho Make + sb/st + adj trong tiếng Anh, ví dụ: Please keep me happy.
Tham khảo thêm bài viết:
No sooner là gì? Kiến thức chung về cấu trúc No sooner trong tiếng Anh
III. Cấu trúc Make possible
Cấu trúc Make 1:
Make it possible/ impossible [for sb] + to V
Ví dụ: The new car make possible to go to work easily and quickly.
Cấu trúc Make 2:
Make possible/ impossible + N/ cụm N
Ví dụ: Nowadays, the Internet makes possible much faster communication.
IV. Phân biệt Make và Do
Để hiểu hơn về cách dùng cấu trúc Make trong tiếng Anh, hãy cùng PREP.VN đi phân biệt Make và Do bạn nhé:
Do | Make |
|
|
V. Phrasal verbs và Collocations với Make thông dụng
Dưới đây là một số phrasal verbs với Make, idiom với Make thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh!
1. Phrasal verbs với Make
Phrasal verbs Make | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make off | Chạy trốn | The lawbreakers made off before the police arrived. |
Make up for | Đền bù | My college bought her team leader dinner to make up for being so late the day before. |
Make up | Trang điểm | My girlfriend makes herself up everyday. |
Make out | Hiểu ra | Because my younger sister spoke so quietly, his friend could hardly make out what she was saying |
Make for | Di chuyển về hướng | Her grandmother picked up her umbrella and made for the door. |
Make sth out to be | Khẳng định | She makes herself out to be an important singer but her songs are utter garbage. |
Make over | Giao lại cái gì cho ai | My boyfriend has been chosen to make over the losing volleyball team. |
2. Collocations với Make
Collocations với Make | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make a difference | Tạo nên sự khác biệt | This scholarship of my school fund had made a difference in a lot of people’s lives |
Make a decision | Đưa ra quyết định | Once you make a decision, the universe conspires to make it happen |
Make a promise | Hứa một điều gì | My father made a promise to help me |
Make an effort | Nỗ lực làm gì | If they could all make an effort to keep this kitchen room tidier it would help |
Make a complaint | Phàn nàn, khiếu nại | My sister will make a complaint over the phone or by email |
Make a noise | Lên tiếng hay làm ồn | Let’s just make a noise before someone else gets hurt |
Make money | Làm ra tiền | Making money is the only reason homeless people work on Wall Street |
VI. Bài tập về cấu trúc Make trong tiếng Anh
Luyện ngay một số bài tập sau đây để hiểu chính xác về cách dùng của cấu trúc Make trong tiếng Anh bạn nhé:
1. Chia đúng động từ trong ngoặc vào chỗ trống
- When my older sister cooks, she always……………..[do/ make] a mess in my kitchen!
- My sister always……………..[do/ make] her homework before she goes out.
- You have to……………..[do/ make] an effort to learn Korean!
- Then he will……………..[do/ make] progress!
- He……………..[do/ make] a lot of things in his free time.
Đáp án: makes – does – make – make – does
2. Điền Do hoặc Make vào chỗ trống
- ……………..[do/ make] a lot of damage.
- ……………..[do/ make] an impression.
- ……………..[do/ make] the shopping and the washing-up.
- ……………..[do/ make] one’s teeth.
- ……………..[do/ make] an announcement.
Đáp án:
- Do a lot of damage: gây hại
- Make an impression: để lại ấn tượng
- Ddo the shopping and the washing-up: đi mua đồ và dọn dẹp
- Do one’s teeth: đánh răng
- Make an announcement: đưa ra thông báo
Trên đây là cấu trúc Make và các cụm từ đi kèm với Make thông dụng trong tiếng Anh. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi tiếng Anh!