Vị trí. Melbourne, Victoria, Úc
vĩ độ. -37. 755
kinh độ. 144. 7465
Múi giờ. [AEST], GMT+10. 00
ID múi giờ. Úc/Melbourne
ngày 5 tháng 2
Waxing Gibbous ↑
chiếu sáng. 99%
ngày 6 tháng 2
Trăng Rằm - 05. 30 giờ sáng ↓
chiếu sáng. 100%
▼
Ngày 7 tháng 2
Gibbous suy yếu ↓
chiếu sáng. 97%
ngày 8 tháng 2
Gibbous suy yếu ↓
chiếu sáng. 94%
ngày 9 tháng 2
Gibbous suy yếu ↓
chiếu sáng. 88%
chi tiết giai đoạn mặt trăng
cho thứ ba, 7 tháng 2, 2023
• Chu kỳ mặt trăng. Gibbous suy yếu ↓
• Chiếu sáng. 97%
• Tuổi trăng. 16. 16 ngày
• Góc mặt trăng. 0. 5
• Khoảng cách mặt trăng. 402.132. 202 km
• Trăng lặn. 07. 36 giờ sáng
• Mặt trăng mọc. 09. 35 giờ chiều
• Góc mặt trời. 0. 54
• Khoảng cách mặt trời. 147.553.541. 421 km
• Bình Minh. 06. 41 giờ sáng
• Kết thúc giờ vàng. 07. 17 giờ sáng
• Giờ vàng bắt đầu. 07. 55 giờ chiều
• Hoàng hôn. 08. 31 giờ chiều
• Độ dài ngày. 13h 50phút
07. 00 giờ chiều
99%
08. 00 giờ chiều
98%
09. 00 giờ chiều
97%
10. 00 giờ chiều
97%
11. 00 giờ chiều
97%
Giai đoạn mặt trăng cho tháng 2 năm 2023
Trăng tròn
ngày 6 tháng 2
05. 30 giờ sáng
Quý trước
ngày 14 tháng 2
03. 03 giờ sáng
Trăng non
ngày 20 tháng 2
06. 09 giờ tối
Quý đầu tiên
27 tháng 2
07. 06 giờ chiều
Thời điểm hiện tại. 27 tháng 4 2023 lúc 10. 42. 08 giờ tốiTuần trăng tối nay. Quý ITrăng Tròn. ngày 5 tháng 5 năm 2023 lúc 12. 34 giờ chiều [Giai đoạn tiếp theo]Quý I. 27 tháng 4 2023 lúc 4. 19h [Đợt trước]
Các giai đoạn Mặt trăng ở Úc, 27 tháng 4 năm 2023 – 19 tháng 5 năm 2023
Quý đầu tiên
27 tháng tư
4. 19 giờ tối
Trăng tròn
ngày 5 tháng 5
12. 34 giờ chiều
trăng hoa
quý thứ ba
12 tháng 5
9. 28 giờ sáng
Trăng non
19 tháng 5
10. 53 giờ sáng
Giai đoạn mặt trăng cho Úc, Departamento del Valle del Cauca, Colombia vào năm 2023
Hiển thị tuần trăng choCuộn sang phải để xem thêm Nguyệt lịch Trăng non Quý một Trăng tròn Quý ba Thời lượng1237 6 tháng 1 năm 18. 0714 Jan21. 1029d 10h 36m123821 Jan15. 5328 Jan10. 185 Thg213. 2813 ngày 11 tháng 2. 0029d 10h 13m123920 Feb02. 0527 Feb03. 057 Mar07. 4014 Mar21. 0829d 10h 17m124021 Mar12. 2328 ngày 21 tháng 3. 325 Tháng Tư 23. 3413 Tháng 404. 1129d 10h 49m124119 Apr23. 1227 ngày 16 tháng 4. 195 May12. 3412 May09. 2829d 11h 41m124219 May10. 5327 May10. 223 Jun22. 4110 Jun14. 3129d 12h 44m124317 Jun23. 3726 Jun02. 493 Jul06. 389 Jul20. 4729d 13h 55m124417 Jul13. 3125 ngày 17 tháng 7. 061 May13. 318 Thg05. 2829d 15h 06m124516 Aug04. 3824 Th0804. 5730 ngày 20 tháng 8. 356 Thg917. 2129d 16h 02m124614 Sep20. 3922Tháng chín14. 3129 Th0904. 576 Oct08. 4729d 16h 15m124714 Oct12. 5521 Oct22. 2928 Oct15. 245 Nov03. 3629d 15h 32m124813 Nov04. 2720 Nov05. 4927 Nov04. 165 Dec00. 4929d 14h 05m124912 Dec18. 321913 tháng 12. 392619 tháng 12. 33 29d 12h 25m* Tất cả thời gian là giờ địa phương của Úc. Họ tính đến khúc xạ. Ngày được dựa trên lịch Gregorian. Chu kỳ mặt trăng hiện tại được tô màu vàng. Các sự kiện đặc biệt được đánh dấu màu xanh lam. Di chuột qua các sự kiện để biết thêm chi tiết.
Thời gian mặt trời và mặt trăng hôm nay cho Úc. Thời gian mặt trăng mọc và lặn ở Úc. Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Úc
Thời điểm hiện tại. 28 tháng 4 2023 lúc 1. 42. 12 giờ đêm Tuần trăng đêm nay. Waxing Gibbous Full Moon. ngày 6 tháng 5 năm 2023 lúc 3. 34 giờ sáng [Giai đoạn tiếp theo]Quý I. 28 tháng 4 2023 lúc 7. 19 giờ sáng [Giai đoạn trước]
Các giai đoạn Mặt trăng ở Sydney, 28 tháng 4 năm 2023 – 20 tháng 5 năm 2023
Quý đầu tiên
28 tháng tư
7. 19 giờ sáng
Trăng tròn
6 tháng 5
3. 34 giờ sáng
quý thứ ba
13 tháng 5
12. 28 giờ sáng
Trăng non
20 tháng 5
1. 53 giờ sáng
Các pha Mặt trăng cho Sydney, New South Wales, Úc vào năm 2023
Hiển thị tuần trăng choCuộn sang phải để xem thêm Nguyệt lịch Trăng non Quý một Trăng tròn Quý ba Thời lượng1237 7 Jan 10. 07 am15 Jan1. 10pm29d 10h 36m123822 Jan7. 53 am29 Jan2. 18 giờ sáng ngày 5 tháng 2. 28h 14 Th02 03. 00 am29d 10h 13m123920 Feb6. 05 chiều 27 Th02 7. 05 pm7 Mar11. 40pm15 Mar1. 08 pm29d 10h 17m124022 Mar4. 23 am29 Mar1. 32 giờ chiều ngày 6 tháng 4. 34 chiều13 Thg4 7. 11pm29d 10h 49m124120 Apr2. 12:00 ngày 28 tháng 4. 19h6 ngày 3 tháng 5. 34 am13 May12. 28 am29d 11h 41m124220 May1. 53am28 May1. 22 giờ sáng ngày 1 tháng 6. 41 chiều11 Thg65. 31 am29d 12h 44m124318 Thg6 2. 37 pm26 Jun5. 49 chiều3 Thg7 9. 38 giờ chiều10 Thg7 11. 47 am29d 13h 55m124418 Jul4. 31 am26 Thg7 8. 06 am2 ngày 4 tháng 8. 31 am8 Aug8. 28 pm29d 15h 06m124516 Aug7. 38pm24 Thg07. 57 chiều31 Thg811. 35am7 Thg98. 21 am29d 16h 02m124615 Sep11. 39 am23 Sep5. 31 am29 Thg9 7. 57 pm7 Oct12. 47 am29d 16h 15m124715 Oct4. 55 am22 Oct2. 29 pm29 Oct7. 24 am5 ngày 7 tháng 11. 36 pm29d 15h 32m124813 Nov8. 27pm20 Nov9. 49pm27 Nov8. 16h chiều 5/12. 49 pm29d 14h 05m124913 Dec10. 32 am20 Dec5. 39 am 27 thg 12 11. 33am 29d 12h 25m* Tất cả thời gian là giờ địa phương của Sydney. Thời gian được điều chỉnh cho DST khi áp dụng. Họ tính đến khúc xạ. Ngày được dựa trên lịch Gregorian. Chu kỳ mặt trăng hiện tại được tô màu vàng. Các sự kiện đặc biệt được đánh dấu màu xanh lam. Di chuột qua các sự kiện để biết thêm chi tiết.
Thời gian mặt trời và mặt trăng hôm nay cho Sydney. Thời gian mặt trăng mọc và lặn ở Sydney. Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sydney