Ngày 12 tháng 3 năm 2023 theo lịch Bengali là ngày nào?

Lịch Baisakh Bangla 1430. বৈশাখ বাংলা ক্যালেন্ডার ১৪৩০ (বৈশাখ পঞ্জিকা ক ্যালেন্ডার 1430) - Lịch Bengali 1430 - Lịch Bengali 2023 Online.  


Baisakh 1430 - Lịch Bengali 1430. 15 tháng 4 năm 2023 - 15 tháng 5 năm 2023

বৈশাখ ১৪৩০, বাংলা ক্যালেন্ডার ১৪৩০ - বৈশাখ 2023 বা ংলা ক্যালেন্ডার অনলাইন।

Ngày 12 tháng 3 năm 2023 theo lịch Bengali là ngày nào?


Tháng Cũ

Tháng tiếp theo

Baisakh 1430 Bữa tối Shubho Nirghanta

Subho Vivah3 Baisakh, 10 Baisakh, 17 Baisakh, 18 Baisakh, 19 Baisakh, 22 Baisakh, 23 Baisakh, 26 Baisakh, 27 Baisakh 1430Gatra Haridra6 Baisakh, 9 Baisakh, 10 Baisakh, 19 Baisakh, 23 Baisakh, 27 Baisakh, 28 Baisakh 14 30Annaprashan9 Baisakh . Kray Banijya6 Baisakh, 10 Baisakh, 12 Baisakh, 13 Baisakh, 14 Baisakh, 19 Baisakh, 27 Baisakh, 28 Baisakh 1430Bikray Banijya3 Baisakh, 7 Baisakh, 10 Baisakh, 17 Baisakh, 19 Baisakh, 24 Baisakh, 26 Baisakh, 27 Baisakh 1430Kumari Nasikaved3

Baisakh 1430 Ngày kết hôn của người Bengal

Ngày BengaliNgày tiếng AnhNgày3 Baisakh 143017 Tháng tư 2023Thứ hai10 Baisakh 143024 Tháng tư 2023Thứ hai17 Baisakh 143001 Tháng năm 2023Thứ hai18 Baisakh 143002 Tháng năm 2023Thứ ba19 Baisakh 143003 Tháng năm 2023Thứ tư22 Baisakh 143006 Tháng năm 2023Thứ bảy23 Baisakh 143007 Tháng năm 2023Chủ nhật26 Baisakh 143010 Tháng năm 2023Thứ tư27 Baisakh 143011 Tháng năm 2023Thứ năm

Baisakh 1430 Ngày Gatra Haridra của người Bengal

Ngày BengaliNgày tiếng AnhNgày06 Baisakh 143020 Tháng tư 2023Thứ năm09 Baisakh 143023 Tháng tư 2023Chủ nhật10 Baisakh 143024 Tháng tư 2023Thứ hai19 Baisakh 143003 Tháng năm 2023Thứ tư23 Baisakh 143007 Tháng năm 2023Chủ nhật27 Baisakh 143011 Tháng năm 2023Thứ năm28 Baisakh 143012 Tháng năm 2023Thứ sáu

Ngày Baisakh 1430 Mukh Annaprashan

Ngày tiếng Bengal Ngày tiếng AnhNgày09 Baisakh 143023 Tháng 4 năm 2023 Chủ nhật ngày 10 Baisakh 143024 Tháng 4 năm 2023 Thứ hai ngày 19 Baisakh 143003 Tháng 5 năm 2023Thứ tư

Ngày Baisakh 1430 Shadbhakan

Ngày BengaliNgày tiếng AnhNgày09 Baisakh 143023 Tháng tư 2023Chủ nhật12 Baisakh 143026 Tháng tư 2023Thứ tư13 Baisakh 143027 Tháng tư 2023Thứ năm14 Baisakh 143028 Tháng tư 2023Thứ sáu19 Baisakh 143003 Tháng năm 2023Thứ tư

Xem Tất Cả Năm Nay Shuvodinr Nirghonto →


1430 Tháng Baisakh Lễ hội, Pooja và Ngày lễ

Sự kiệnBengali DateNgày tiếng AnhNgàyBengali New Year1 Baisakh 143015 April 2023SaturdayKrishna Ekadashi2 Baisakh 143016 April 2023Chủ nhậtShabikadar5 Baisakh 143019 April 2023Thứ tưAmavashya6 Baisakh 143020 April 2023Thứ nămSurya Grahan6 Baisakh 14 3020 Tháng Tư 2023Thứ NămJumat-Ul-Vida7 Baisakh 143021 Tháng Tư 2023Thứ SáuNgày Trái Đất8 Baisakh 143022 Tháng Tư 2023Thứ BảyEid-Ul-Fitr8 Baisakh 143022 Tháng Tư 2023Thứ BảyAkshaya Tritiya9 Baisakh

Tháng Cũ

Tháng tiếp theo

Baisakh 1430 Jaistho 1430 Aashar 1430 Shraban 1430 Bhadra 1430 Aashin 1430 Kartik 1430 Agrahan 1430 Poush 1430 Magh 1430 Phalgun 1430 Chaitra 1430

এই বছরের সম্পূর্ণ বাংলা ক্যালেন্ডার →


1430 Baisakh Bangla Calendar (বৈশাখ বাংলা ক্যালেন্ডার ১৪৩০) hoặc 1430 Baisakh Bengali Calendar và Panjika, Năm 2023-24 là Bangla San hoặc Bangabda 1430 (বঙ্গাব্দ ১৪৩০). 1430 Lịch Baisakh cho Kolkata, 1430 Bengali Ponjika hoặc Bangla Panjika (বৈশাখ ১৪৩০ বাংলা পঞ্জিকা ১৪৩০)


Lịch Baisakh Bangla 2023 - Baisakh 1430. বৈশাখ বাংলা কালেন্ডার 1430, Năm nay Lịch Panjika của người Bengali trực tuyến. Lịch Baisakh Bengali 2023 Miễn phí, Lịch Panjika của Bengali, Tải xuống Lịch Bengali 1430

Ngày 12 tháng 3 năm 2023 là ngày gì trong tiếng Bengali?

Ngày 12 tháng 3 năm 2023 tương ứng với ngày của người Bengal Falgun 27, 1429 Bangabda .

Ngày Bengali cho ngày 12 tháng 3 là gì?

Ngày của người Bengal. 27 Phalgun 1428 -Thứ Bảy (12 tháng 3 năm 2022). বাংলা তারিখ. ২৭ ফাল্গুন ১৪২৮ - শনিবার

Ngày 13 tháng 3 năm 2023 theo lịch Bengali là ngày bao nhiêu?

Ngày 13 tháng 3 năm 2023 tương ứng với ngày Bengali Falgun 28, 1429 Bangabda .

Phần mười nào vào ngày 12 tháng 3 năm 2023?

Vikram samvat 2080, Chaitra Krishna Paksha Panchami. Ngày 12 tháng 3 năm 2023 là Rang Panchami .