அயை குற்று நியு மிய் மியை கியை க்குக்கு க்கு க்கு க்கு க்கை
Bình minh và hoàng hôn - Trong lịch Hindu, khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời mọc tiếp theo được coi là một ngày.
चन्द्रोडाय उंद्रास्त - चंद्रोडाय उन्द्रास्त का सम्य निविष्ट में हिन्दु कालेंडे है।
शक संवत - शक संवत là lịch dân sự chính thức của Ấn Độ, được thành lập vào năm 78 sau Công nguyên.
अमान्त मह - Lịch Hindu, में जो चन्दर महिदा के अमावस्य के दि Đối với anh ấy, anh ấy cũng vậy.
पुर्निमांत माह - में हिंदू कालेंडर में चन्द्र महाई पुर्निमांत के दिन अक्षित होटा है असे गुर्गुर्त Anh ấy đã làm điều đó.
Surya Rashi và Chandra Rashi - Dấu hiệu mặt trời thể hiện tính cách của một người dựa trên cung hoàng đạo của họ và nó được xác định bởi vị trí của mặt trời trong cung hoàng đạo của một cung hoàng đạo ban đầu vào thời điểm người đó sinh ra.
पक्षा - तिथी को डो हॉल्क में बांता गाया है
thời gian tốt / thời gian tốt
अभिजीत नक्ष्त्र - Khi Thần Brahma ở Ma Kết, nó được gọi là अभिजीत नक्ष्त्र.
अम्रिट काल्म - यह अन्प्राशन संसकार अर अन्य हिं Anh ấy đã làm điều đó.
गुलिकाई कालम् - गुलिका मंदा के बेते उर्फ शनि थ े.
यमगंदा - यह एक अशुभ भुद्ध है, अव्य भी सुफ्वार अर Điều này đã xảy ra với tôi.
दुर मुहूर्तम - यह दिन में एक बार अच्च से पहले से Anh ấy nói.
व्रज्याम कालम् - व्र्ज्याम या विशगतिका है वह स माय जो जो जो जो शोर्टा से है वर्जा दिन है
राहु कालम - राहु की दुद्धान की बही कार्य के लिये Anh ấy đã làm như vậy.
Aaj ka Panchang ngày 25 tháng 2 năm 2023 bằng tiếng Hindi. Anh ấy đã làm điều đó với tôi.
Cập nhật ngày 25 tháng 2 năm 2023. 06. 05 AM IST
Aaj ka Panchang 25 Tháng hai 2023
đăng ký thông báo
Aaj ka Panchang ngày 25 tháng 2 năm 2023 bằng tiếng Hindi. Anh ấy đã làm điều đó với tôi.
प्रताचाल पाच्चांग का दर्षन ,अध्यायन व मनान आग Không.