Nhà trọ tiếng Anh gọi làmotel
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Nhà trọcó thể bạn quan tâm:
- Toilet: /ˈtɔɪ.lət/ Nhà vệ sinh
- Ceiling: /ˈsiːlɪŋ/ Trần nhà
- Floor: /floʊɹ/ Sàn nhà
- Roof: /ru:f/ Mái nhà
- Deck: /dɛk/ Ban công ngoài
- Porch: /poʊɹtʃ/ Hành lang
- Chimney: /tʃɪmniː/ Ống khói
- Hall: /hɔːl/ Đại sảnh
- The backyard: Vườn sau
- Wall: /wɔːl/ Tường
- Fence: /fɛn[t]s/ Hàng rào
- Flower: /ˈfloʊɚ/ Hoa
- Path: /pæθ/ Lối đi bộ
- Pond: /pɑnd/ Hồ ao
- Bookcase: /bukkeis/ Tủ sách
- Bathroom scales: Cân sức khỏe
- Cushion: /ˈkʊʃən/ Lót nệm
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Nhà trọ tiếng Anh là gì?.
5
/
5
[
100
votes
]