Perhaps dangerous nghĩa là gì

“Armed and dangerous” = vũ trang và nguy hiểm -> nghĩa là có vũ khí và có thể giết người [thường nói về tội phạm, nhất là kẻ đào tẩu].


Ví dụ
GFPD issues warning [cảnh báo] about Dyllan Porter, believed to be armed and dangerous. Porter has several active warrants, including a no-bond [bench warrant], and is in violation of probation.


Authorities looking for ‘armed and dangerous’ suspect in Carlisle stabbing. Cumberland County authorities are asking for the public’s help locating a man charged with stabbing [đâm] and pistol-whipping someone in Carlisle last fall.


Henry is described as Black, 5 feet, 11 inches, 185 pounds, and "due to the nature of his offenses, Henry is considered armed and dangerous," police said. Anyone with information on Henry's whereabouts [ở đâu] should contact police at 321-6789, or call 911.

Anh Thư

Vui lòng kiểm tra

kết nối mạng!

Sách mềm

Phiên làm việc hết hạn.

Vui lòng đăng nhập để tiếp tục!

Sách mềm

Vui lòng sử dụng chế độ toàn màn hình

{{note.updatedAt | date:'dd/MM/yyyy, hh:mm' }}

Note

Font:

Typing text

Font:

English to Vietnamese


English Vietnamese

dangerous

* tính từ
- nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp [bệnh]
- nham hiểm, lợi hại, dữ tợn
=a dangerous man+ một người nham hiểm
=a dangerous opponent+ một đối thủ lợi hại
=to look dangerous+ có vẻ dữ tợn


English Vietnamese

dangerous

anh nguy hiểm ; các tiểu bang bạo động ; có nguy hiểm ; cùng nguy hiểm ; cùng nguy ; cẩn thận ; dàng ; dữ quá ; gây nguy hiểm ; gặp nguy hiểm ; hiểm hóc ; hiểm nguy ; huống nguy hiểm ; hại ; hẳn phải rất nguy hiểm ; khá nguy hiểm ; khái niệm ; khỏi đường ray ; kẻ nguy hiểm ; kỳ nguy hiểm ; liều ; mạo hiểm ; mối nguy hại nào ; mối nguy hại ; ngang ; nghệ ; nguy hi ‹ m ; nguy hiê ̉ m lă ́ m ; nguy hiê ̉ m ; nguy hiếm ; nguy hiểm hơn ; nguy hiểm lắm ; nguy hiểm mà ; nguy hiểm nào cả ; nguy hiểm nào ; nguy hiểm nữa ; nguy hiểm quá ; nguy hiểm ; nguy hiểm đó ; nguy hiểm đấy ; nguy hại ; nguy kịch ; nguy ; nói ; ra nguy hiểm ; râ ́ t nguy hiê ̉ m ; rất nguy hiểm ; t nguy hiê ̉ m ; t nguy ; thương ko ; thật nguy hiểm ; tẩu ; tệ ; đáng thương ; ́ t nguy hiê ̉ m ;

dangerous

anh nguy hiểm ; các tiểu bang bạo động ; cái ; có nguy hiểm ; cùng nguy hiểm ; cùng nguy ; cẩn thận ; cận vệ đều ; dàng ; dữ quá ; gây nguy hiểm ; gặp nguy hiểm ; hiểm hóc ; hiểm nguy ; huống nguy hiểm ; hại ; hẳn phải rất nguy hiểm ; khá nguy hiểm ; khái niệm ; khỏi đường ray ; kẻ nguy hiểm ; kỳ nguy hiểm ; kỳ đáng sợ ; liều ; mạo hiểm ; mối nguy hại nào ; mối nguy hại ; ngang ; nghệ ; nguy hi ‹ m ; nguy hiê ̉ m ; nguy hiếm ; nguy hiểm hơn ; nguy hiểm lắm ; nguy hiểm mà ; nguy hiểm nào cả ; nguy hiểm nào ; nguy hiểm nữa ; nguy hiểm quá ; nguy hiểm ; nguy hiểm đó ; nguy hiểm đấy ; nguy hại ; nguy kịch ; nguy ; nói ; ra nguy hiểm ; rất nguy hiểm ; t nguy hiê ̉ m ; t nguy ; thương ko ; thật nguy hiểm ; thế ; tẩu ; tệ ; xã ; xấu ; đáng thương ;


English English

dangerous; unsafe

involving or causing danger or risk; liable to hurt or harm

dangerous; grave; grievous; life-threatening; serious; severe

causing fear or anxiety by threatening great harm


English Vietnamese

danger-signal

* danh từ
- tín hiệu "nguy hiểm" ; [ngành đường sắt] tín hiệu "ngừng lại"

dangerous

* tính từ
- nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp [bệnh]
- nham hiểm, lợi hại, dữ tợn
=a dangerous man+ một người nham hiểm
=a dangerous opponent+ một đối thủ lợi hại
=to look dangerous+ có vẻ dữ tợn

dangerously

* phó từ
- nguy hiểm; hiểm nghèo
=to be dangerously ill+ bị ốm nặng

danger-money

* danh từ
- tiền trợ cấp nguy hiểm

dangerousness

- xem dangerous

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

Chủ Đề