Plurals this/ these that/ those - plurals: this/ these–that/ those – 1b. grammar - unit 1. home & places - tiếng anh 6 – right on!

[Đây là phòng của tôi. Đây là giường của tôi và kia là những áp phích của ca sĩ mà tôi yêu thích.]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2

Plurals this/ these that/ those

Nouns ending in

most nouns

-s, -ss, -sh, -ch, -x, -o

vowel + -y

consonant +-y

-f, -fe

+-s

+-es

+-s

y+-ies

f, fe+ -ves

singular

cap

dress

key

butterfly

leaf

plural

caps

dresses

keys

butterflies

leaves

Irregular:person people, man men, child children, woman women, foot feet, tooth teeth

This is my room. This is my bed and those are posters of my favourite singers.

[Đây là phòng của tôi. Đây là giường của tôi và kia là những áp phích của ca sĩ mà tôi yêu thích.]

Bài 1

1. Read the theory box. Write the plurals.

[Đọc bảng lý thuyết. Viết dạng số nhiều.]

1. one brush two ___________

2. one baby two ___________

3. one box two ___________

4. one child - two ___________

5. one bus - two ___________

6. one boy - two ___________

7. one scarf - two ___________

8. one tooth - two ___________

Lời giải chi tiết:

1. brushes

[cây cọ sơn/ vẽ]

2. babies

[em bé]

3. boxes

[cái hộp]

4. children

[trẻ con]

5. buses

[xe buýt]

6. boys

[con trai]

7. scarfs

[khăn quàng cổ]

8. teeth

[cái răng]

Bài 2

2. Look at the picture. Write what Mary says.

[Nhìn vào bức tranh. Viết điều mà Mary nói.]

This is my cap.

[Đây là mũ / nón của tôi.]

Phương pháp giải:

- this/ these: [cái/ người] này [chỉ những vật/ người ở gần]

- that / those [cái / người] kia [chỉ những người / vật ở xa]

Lời giải chi tiết:

- This is my watch.

[Đây là đồng hồ đeo tay của tôi.]

- These are my keys.

[Đây là chìa khóa của tôi.]

- That is my dress.

[Kia là váy liền / đầm của tôi.]

- That is my guitar.

[Kia là đàn ghi ta của tôi.]

- Those are my posters.

[Kia là những tờ áp phích của tôi.]

- Those are my boxes.

[Kia là những cái hộp của tôi.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề