- Bài 1
- Bài 2
Plurals this/ these that/ those
Nouns ending in |
most nouns |
-s, -ss, -sh, -ch, -x, -o |
vowel + -y |
consonant +-y |
-f, -fe |
+-s |
+-es |
+-s |
y+-ies |
f, fe+ -ves |
|
singular |
cap |
dress |
key |
butterfly |
leaf |
plural |
caps |
dresses |
keys |
butterflies |
leaves |
Irregular:person people, man men, child children, woman women, foot feet, tooth teeth |
This is my room. This is my bed and those are posters of my favourite singers.
[Đây là phòng của tôi. Đây là giường của tôi và kia là những áp phích của ca sĩ mà tôi yêu thích.]
Bài 1
[Đọc bảng lý thuyết. Viết dạng số nhiều.]
1. one brush two ___________ 2. one baby two ___________ 3. one box two ___________ 4. one child - two ___________ |
5. one bus - two ___________ 6. one boy - two ___________ 7. one scarf - two ___________ 8. one tooth - two ___________ |
Lời giải chi tiết:
1. brushes [cây cọ sơn/ vẽ] |
2. babies [em bé] |
3. boxes [cái hộp] |
4. children [trẻ con] |
5. buses [xe buýt] |
6. boys [con trai] |
7. scarfs [khăn quàng cổ] |
8. teeth [cái răng] |
Bài 2
2. Look at the picture. Write what Mary says.
[Nhìn vào bức tranh. Viết điều mà Mary nói.]
This is my cap.
[Đây là mũ / nón của tôi.]
Phương pháp giải:
- this/ these: [cái/ người] này [chỉ những vật/ người ở gần]
- that / those [cái / người] kia [chỉ những người / vật ở xa]
Lời giải chi tiết:
- This is my watch.
[Đây là đồng hồ đeo tay của tôi.]
- These are my keys.
[Đây là chìa khóa của tôi.]
- That is my dress.
[Kia là váy liền / đầm của tôi.]
- That is my guitar.
[Kia là đàn ghi ta của tôi.]
- Those are my posters.
[Kia là những tờ áp phích của tôi.]
- Those are my boxes.
[Kia là những cái hộp của tôi.]