Shall là gì trong tiếng Anh

Học tiếng Anh: phân biệt, cách sử dụng Will & Shall

Last updated on September 25, 2021 AJ Ling Loading... Loading... Post a comment

Will và Shall là các trợ động từ trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ cho bạn thấy sự khác nhau giữa Will và Shall cũng như cách sử dụng chúng trong câu sao cho chính xác.

Table of Contents

  • Will
    • Diễn đạt hoặc dự đoán một sự việc, tình huống sẽ xảy ra trong tương lai
    • Đưa ra một quyết định ngay lúc đang nói, không có kế hoạch từ trước
    • Chỉ sự sẵn lòng, quyết tâm làm một việc gì đó
    • Lời hứa, lời đe dọa
    • Dùng để đưa ra đề nghị, lời mời, yêu cầu
  • Shall
    • Dùng shall để dự đoán hoặc diễn đạt một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai
    • Shall dùng chủ yếu trong câu hỏi, để xin ý kiến hoặc lời khuyên
  • Lời kết

Will

Advertisements

Will có nghĩa là sẽ. Bạn có thể viết tắt thành ll. Dạng phủ định là will not hoặc wont. Dạng quá khứ của willwould. Dưới đây là các trường hợp sử dụng will trong câu.

Diễn đạt hoặc dự đoán một sự việc, tình huống sẽ xảy ra trong tương lai

Ví dụ:

  • Tomorrow will be warmer [ngày mai sẽ ấm hơn]
  • You ll be in time if you hurry [bạn sẽ đúng giờ nếu nhanh lên]
  • By next year all the money will have been spent [toàn bộ số tiền sẽ được tiêu sạch trước năm tới]
  • Tom wont pass the examination [Tôm sẽ trượt bài kiểm tra]

Đưa ra một quyết định ngay lúc đang nói, không có kế hoạch từ trước

Ví dụ:

  • I forgot to phone my father. I will phone him now [tôi đã quên gọi điện cho bố của tôi. Tôi sẽ gọi cho ông ấy ngay bây giờ]

Chỉ sự sẵn lòng, quyết tâm làm một việc gì đó

Advertisements

Ví dụ:

  • I ll check this letter for you, if you want [anh sẽ kiểm tra lá thư này cho em, nếu em muốn].
  • I will stop smoking. [tôi sẽ bỏ thuốc lá].
  • They wont lend us any more money [họ sẽ không cho chúng ta vay thêm tiền nữa đâu]

Lời hứa, lời đe dọa

Ví dụ:

  • I wont tell anyone what happened. I promise [tôi sẽ không kể cho bất cứ chuyện vừa xảy ra. Tôi hứa].
  • We said we would keep them [chúng tôi đã nói là chúng tôi sẽ giữ họ].
  • Ill hit you if you talk to my girlfriend again [tao sẽ đánh mày nếu mày nói chuyện với bạn gái tao lần nữa].

Dùng để đưa ra đề nghị, lời mời, yêu cầu

Ví dụ:

  • You will stay here till i come back [anh sẽ ở lại đây cho đến khi tôi quay lại].
  • Will you send this letter for me, please? [bạn sẽ gửi lá thư này giùm tôi chứ, làm ơn?].
  • Will you be quiet! [hãy giữ im lặng]
  • Will you lend me some money? [bạn sẽ cho tôi mượn một ít tiền chứ?].
  • Will you have a cup of tea? [bạn sẽ dùng một tách trà chứ?].

Shall

Advertisements

Khác với will, shall chỉ được dùng với ngôi thứ nhất [we, i]. Shallrất hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Nó thỉnh thoảng được sử dụng trong tiếng Anh Anh, với ý nghĩa trang trọng và cổ điển.

Advertisements

Dạng phủ định của shallshall not, viết tắt là shant và dạng quá khứ của nó là should. [ngoài vai trò là hình thứ quá khứ của shall, should còn mang nhiều ý nghĩa riêng]. Dưới đây là ý nghĩa và cách sử dụng shall trong tiếng Anh Anh.

Dùng shall để dự đoán hoặc diễn đạt một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai

Ví dụ:

  • I shant be gone long [tôi sẽ không đi lâu].
  • We shall know the result next week [chúng ta sẽ biết kết quả vào tuần sau].
  • I said that i should be pleased to help [tôi đã nói là tôi sẽ rất vui lòng giúp đỡ].

Shall dùng chủ yếu trong câu hỏi, để xin ý kiến hoặc lời khuyên

Ví dụ:

  • Shall i do the washing-up? [tôi sẽ rửa bát đĩa nhé?].
  • Shall i send you the book? [tôi sẽ gửi bạn cuốn sách nhé?].
  • What shall we do this weekend? [chúng ta sẽ làm gì cuối tuần nhỉ?].
  • Lets look at it again, shall we? [chúng ta sẽ nhìn vào nó lần nữa chứ?].

Lời kết

Will được sử dụng rộng rãi hơn shall rất nhiều. Những trường hợp có thể sử dụng shall thì cũng có thể sử dụng will nhưng điều ngược lại thì không đúng. Bạn không thể sử dụng shall với ngôi thứ ba [he, she, they, it..].

Advertisements
Post a comment Share Tweet Telegram

Có Thể Bạn Quan Tâm

Top 4 trang web tải phụ đề [subtitles] cho phim tốt nhất 2022

January 2, 2022

Thượng vàng hạ cám: ý nghĩa & ví dụ

September 25, 2021

Mai fen, mai phen, my fence là gì?

September 25, 2021

Phân biệt 2 cấu trúc Sorry To [Do] và Sorry For [Doing] trong tiếng Anh

September 25, 2021

Đãi bôi, lời nói đãi bôi nghĩa là gì?

September 25, 2021

Ý nghĩa của câu Chỉ Tay Năm Ngón và ví dụ thực tế

September 25, 2021

Ôm rơm rặm bụng: ý nghĩa & ví dụ trong cuộc sống ngày nay

September 25, 2021

Tứ kết, bán kết, chung kết trong tiếng Anh [có phiên âm US, UK]

September 25, 2021

Gần chùa gọi bụt bằng anh có nghĩa là gì?

September 25, 2021

Khi nào tính từ đứng sau danh từ trong tiếng Anh?

September 24, 2021

Lắm thầy thối ma có nghĩa đen và nghĩa bóng là gì?

September 24, 2021

Khi nào dùng/ không dùng THE trước School, Hospital, Church, Prison, College, University

September 21, 2021

Subscribe
Notify of
Label
{} [+]
Name*
Email*
Label
{} [+]
Name*
Email*
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Video liên quan

Chủ Đề