Sự khác nhau giữa câu hỏi nghiên cứu và câu hỏi trong bằng câu hỏi
(Last Updated On: 17/06/2021 by Lytuong.net) Show
Câu hỏi nghiên cứu là gì? Có những loại câu hỏi nghiên cứu nào? Cách để xác lập câu hỏi nghiên cứu. Tiêu chuẩn và cách xây dựng câu hỏi nghiên cứu. Khái niệmNghiên cứu một vấn đề là tìm ra câu trả lời cho vấn đề đó. Đặt câu hỏi nghiên cứu là cách tốt nhất để xác định vấn đề nghiên cứu. Ngược lại, khi ta đã xác định được vấn đề nghiên cứu thì ta đặt câu hỏi để trả lời vấn đề nghiên cứu đó. Bản chất câu hỏi nghiên cứu liên quan đến các hành động: khám phá, mô tả, kiểm định, so sánh, đánh giá tác động, đánh giá quan hệ nhân quả. Các loại câu hỏi nghiên cứu
Làm thế nào để xác lập câu hỏi nghiên cứu tốtCâu hỏi nghiên cứu được rút ra trực tiếp từ vấn đề nghiên cứu. Có thể có một câu hỏi duy nhất hay một vài câu hỏi cho vấn đề nghiên cứu. Theo Nguyễn Văn Tuấn (2011), câu hỏi nghiên cứu tốt phải đáp ứng ít nhất 3 trong 5 tiêu chuẩn FINER.
Ví dụ 1. Xác định câu hỏi nghiên cứu. Đề tài: “Đổi mới kiểm tra đánh giá trong dạy học hiện nay”. Câu hỏi nghiên cứu: Câu hỏi 1. Các hình thức đánh giá đang được áp dụng là gì? Câu hỏi 2. Có sự khác biệt ở giảng viên nam hay giảng viên nữ không? Câu hỏi 3. Có sự tương quan giữa mức độ ứng dụng và sự hỗ trợ của nhà trường không? Ví dụ 2. Xác định câu hỏi nghiên cứu. Đề tài: “ Tăng trưởng kinh tế và vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài ở TPHCM”. Câu hỏi nghiên cứu: Câu hỏi 1. Yếu tố FDI có ảnh hưởng đến tăng trưởng không? Câu hỏi 2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến thu hút vốn FDI? Câu hỏi 3. Mức độ tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến thu hút vốn FDI là như thế nào? Tiêu chuẩn và cách xây dựng câu hỏi nghiên cứuCâu hỏi hướng tới vấn đề mang tính quy luậtCâu hỏi hướng tới mối quan hệ (bản chất, lặp đi lặp lại) giữa các nhân tố. Những hiểu biết về mối quan hệ giữa các nhân tố thường tồn tại theo thời gian. Câu hỏi dạng này vì vậy khác với câu hỏi mang tính mô tả hoặc câu hỏi hướng vào giải pháp.
Câu hỏi có cơ sở thực tiễn/hoặc lý thuyếtCâu hỏi nghiên cứu không thể được đề xuất một cách tùy tiện theo cảm tính và ý thích của nhà nghiên cứu. Về cơ bản, câu hỏi phải có cơ sở thực tiễn và cơ sở khoa học.
Các nhân tố, yếu tố trong câu hỏi có phạm vi, ý nghĩa rõ ràngSự rõ ràng của câu hỏi phụ thuộc vào sự rõ ràng trong ý nghĩa và phạm vi của nhân tố đề cập tới. Nếu các nhân tố đề cập đã được định nghĩa, đo lường hoặc có phạm vi rõ ràng trong các nghiên cứu trước thì sẽ dễ dàng định hướng nghiên cứu. Ngược lại, nếu đây là những nhân tố trừu tượng, nhân tố có phạm vi rộng rãi hoặc chứa đựng nhiều cách hiểu khác nhau thì câu hỏi nghiên cứu cũng sẽ không rõ ràng. Ví dụ câu hỏi nghiên cứu: “Hội nhập quốc tế ảnh hưởng như thế nào tới tái cấu trúc doanh nghiệp ở ngành A” là một câu hỏi có nhân tố không rõ ràng. Thứ nhất “hội nhập quốc tế” là một thuật ngữ lớn, không nói rõ hội nhập của ai (nền kinh tế, ngành hay địa phương” và về những gì. Thứ hai, “tái cấu trúc doanh nghiệp” là một thuật ngữ có nhiều nghĩa. “Tái cấu trúc doanh nghiệp” có thể nói tới việc thay đổi cơ cấu tổ chức, cơ cấu sản phẩm, thị trường, thậm chí cả việc sắp xếp lại lao động,..Câu hỏi liên quan tới các nhân tố trừu tượng và không rõ nghĩa như vậy sẽ không thể thực hiện tốt vai trò định hướng và xác lập giá trị khoa học của đề tài. Câu hỏi có khả năng trả lời đượcCâu hỏi nghiên cứu phải có tính khả thi trong việc tìm bằng chứng để trả lời. Nếu câu hỏi quan trọng, rất thú vị nhưng không có khả thi thì nên loại bỏ khỏi đề tài nghiên cứu. Ví dụ mặc dù việc nghiên cứu tác động của một số đặc điểm trong chương trình đào tạo đại học về quản trị kinh doanh tới sự thành công của các doanh nhân là một chủ đề thú vị, song nếu nghiên cứu sự thành công thì có thể phải cần tới 10 năm và đó là khoảng thời gian quá dài để một nghiên cứu sinh có thể thực hiện được. Đây là câu hỏi không khả thi cho một nghiên cứu sinh.
Các hình thức này khác nhau về ý định (vai trò của chúng trong nghiên cứu), hình thức (sự xuất hiện của chúng trong các nghiên cứu), cách sử dụng (ứng dụng của chúng trong các phương pháp tiếp cận định lượng và định tính) và vị trí (vị trí của chúng) trong các báo cáo nghiên cứu (Bảng 1). Bảng 1: Phân biệt giữa mục đích, câu hỏi nghiên cứu, giả thuyết và mục tiêu
1.1. Tuyên bố mục đích (Purpose Statement) của nghiên cứuTuyên bố mục đích là một tuyên bố đưa ra định hướng hoặc trọng tâm tổng thể cho nghiên cứu. Các nhà nghiên cứu mô tả mục đích của một nghiên cứu bằng một hoặc nhiều câu cô đọng. Nó được sử dụng cả trong nghiên cứu định lượng và định tính và thường được tìm thấy trong phần “tuyên bố vấn đề”. Nó thường xuất hiện dưới dạng câu cuối cùng của phần giới thiệu. Bạn có thể nhận ra nó bởi vì các nhà nghiên cứu thường tuyên bố nó bắt đầu bằng cụm từ “Mục đích của nghiên cứu này là…”. Ví dụ, trong một nghiên cứu định lượng, “mục đích của nghiên cứu này là để xem xét mối quan hệ giữa thời lượng ôn tập và thành tích thi trong môn toán của học sinh tiểu học”. Một phiên bản định tính có thể là: “mục đích của nghiên cứu này là để khám phá những câu chuyện của học sinh liên quan đến cách ôn tập môn toán trước thi của học sinh tiểu học”. 1.2. Câu hỏi nghiên cứu (Research Questions)Câu hỏi nghiên cứu là những câu hỏi trong nghiên cứu định lượng hoặc định tính thu hẹp tuyên bố mục đích thành những câu hỏi cụ thể mà nhà nghiên cứu tìm cách trả lời. Các nhà nghiên cứu thường phát triển chúng trước khi xác định các phương pháp nghiên cứu (tức là các loại dữ liệu được thu thập, phân tích và diễn giải trong một nghiên cứu). Không giống như tuyên bố duy nhất được tìm thấy trong tuyên bố mục đích, các nhà nghiên cứu thường nêu nhiều câu hỏi nghiên cứu để họ có thể khám phá đầy đủ một chủ đề. Các câu hỏi nghiên cứu được tìm thấy trong cả nghiên cứu định lượng và định tính, nhưng các yếu tố của chúng khác nhau tùy thuộc vào loại nghiên cứu bạn đang tiến hành. Trong nghiên cứu định lượng, các câu hỏi liên quan đến các thuộc tính hoặc đặc điểm của cá nhân hoặc tổ chức, được gọi là các biến. Trong nghiên cứu định tính, các câu hỏi bao gồm khái niệm trung tâm đang được khám phá. Bạn sẽ biết rằng khái niệm trung tâm này được gọi là hiện tượng trung tâm (central phenomenon). Các câu hỏi nghiên cứu thường ở cuối phần giới thiệu của phần “tuyên bố vấn đề” hoặc ngay sau phần tổng quan tài liệu. Ví dụ về câu hỏi nghiên cứu định lượng: “Thời lượng ôn tập có ảnh hưởng đến thành tích thi trong môn toán của học sinh tiểu học hay không?”. Một câu hỏi nghiên cứu định tính có thể là: “Học sinh tiểu học có những cách nào để ôn tập môn toán trước kì thi?” 1.3. Giả thuyết nghiên cứu (Research Hypotheses)Giả thuyết là những tuyên bố trong nghiên cứu định lượng, trong đó người điều tra đưa ra dự đoán hoặc phỏng đoán về kết quả của mối quan hệ giữa các thuộc tính hoặc đặc điểm. Theo truyền thống được sử dụng trong các nghiên cứu thử nghiệm, chúng phục vụ, giống như các câu hỏi nghiên cứu, để thu hẹp tuyên bố mục đích thành các dự đoán cụ thể. các nhà nghiên cứu dựa trên kết quả từ nghiên cứu và tài liệu trước đây, nơi các nhà điều tra đã tìm thấy một số kết quả nhất định và giờ đây có thể đưa ra dự đoán về những gì các nhà điều tra khác sẽ tìm thấy khi họ lặp lại nghiên cứu với những người mới hoặc tại các địa điểm mới. Bạn sẽ tìm thấy những giả thuyết này được nêu ở phần đầu của một nghiên cứu, thường là ở cuối của phần giới thiệu. Các nhà điều tra cũng đặt chúng ngay sau khi tổng quan tài liệu hoặc trong một phần riêng biệt có tiêu đề “Giả thuyết nghiên cứu” Thông thường các nhà nghiên cứu đưa ra một số giả thuyết, chẳng hạn như ba hoặc bốn. Ví dụ, “Thời lượng ôn tập có ảnh hưởng tích cực đến thành tích thi toán của học sinh tiểu học” 1.4. Mục tiêu nghiên cứu (Research Objectives)Mục tiêu nghiên cứu là một tuyên bố về ý định được sử dụng trong nghiên cứu định lượng nhằm chỉ định các mục tiêu mà nhà điều tra lập kế hoạch để đạt được trong nghiên cứu. Các nhà nghiên cứu thường chia nhỏ các mục tiêu thành các mục tiêu lớn và nhỏ. Chúng xuất hiện thường xuyên trong các nghiên cứu khảo sát hoặc bảng hỏi hoặc trong nghiên cứu đánh giá trong đó các điều tra viên đã xác định rõ các mục tiêu. Giống như giả thuyết và câu hỏi nghiên cứu, mục tiêu được tìm thấy ở cuối phần “tuyên bố vấn đề”, sau phần tổng quan tài liệu hoặc trong một phần riêng biệt của nghiên cứu. Bạn có thể xác định các mục tiêu bằng cách tìm các cụm từ như “Các mục tiêu trong nghiên cứu này là…”. Ví dụ, các mục tiêu trong nghiên cứu là:
Do việc sử dụng các mục tiêu nghiên cứu trong nghiên cứu giáo dục ngày nay còn hạn chế. Hiếm khi bắt gặp các nghiên cứu giáo dục có một tuyên bố mục tiêu nghiên cứu, mà trọng tâm là các giả thuyết và câu hỏi nghiên cứu. 2. Dựa vào những gì để tuyên bố mục đích, câu hỏi và giả thuyết nghiên cứu trong thiết kế định lượngĐể viết báo cáo mục đích định lượng, câu hỏi nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu, bạn cần hiểu tầm quan trọng và cách sử dụng của các biến. 2.1. Xác định các biếnMột biến là một đặc điểm hoặc thuộc tính của một cá nhân hoặc một tổ chức mà (a) các nhà nghiên cứu có thể đo lường hoặc quan sát và (b) thay đổi giữa các cá nhân hoặc tổ chức được nghiên cứu. Ví dụ như phong cách lãnh đạo, thành tích học tập toán, kĩ năng giao tiếp giữa các cá nhân.
Đo lường có nghĩa là nhà nghiên cứu ghi lại thông tin từ các cá nhân theo một trong hai cách:
Phân biệt giữa các biến được đo lường dưới dạng danh mục (Categories) và dưới dạng điểm số liên tục (Continuous) Khi những người tham gia nghiên cứu hoàn thành một câu hỏi, nhà nghiên cứu sẽ ấn định điểm số cho câu trả lời của họ (ví dụ: 5 vì hoàn toàn đồng ý). Điểm số này là một giá trị cho biến được đo lường và các nhà điều tra đo lường các biến bằng cách sử dụng điểm số liên tục và danh mục. Biết cách phân loại này sẽ giúp bạn hiểu các loại biến khác nhau và việc sử dụng chúng trong các tuyên bố mục đích, câu hỏi nghiên cứu và giả thuyết.
Phân biệt các biến từ cấu trúc Một số thuộc tính, chẳng hạn như “xã hội hóa” (socialization) hoặc “sức khỏe tâm thần”, không thể đo lường trực tiếp được vì chúng quá trừu tượng. Một số đặc điểm, chẳng hạn như “liệu trẻ em có tham gia vào việc suy nghĩ trong lớp học hay không”, không khác nhau giữa mọi người. Chắc chắn tất cả trẻ em đều nghĩ rằng; điều khác nhau là cách họ nghĩ khác, chẳng hạn như khi họ tham gia vào hoạt động viết.
Ví dụ, thành tích học tập của học sinh là một cấu trúc, trong khi điểm trung bình học kỳ cụ thể là một biến số. Xu hướng trong nghiên cứu giáo dục là sử dụng các biến số thay vì cấu trúc trong các tuyên bố mục đích, câu hỏi nghiên cứu và giả thuyết. 2.2. Họ các biến (The Family of Variables)Hiểu được “họ các biến” đòi hỏi phải học định nghĩa của từng loại biến và hiểu vai trò của nó trong việc đưa ra định hướng cho một nghiên cứu. Họ các biến có thể được mô tả dưới đây: Trong hình trên, các biến được đặt trong mối quan hệ nguyên nhân và hệ quả. Bạn có thể tự hỏi:
2.2.1. Biến phụ thuộc (Dependent Variables)Biến phụ thuộc là một thuộc tính hoặc đặc tính phụ thuộc vào hoặc bị ảnh hưởng bởi biến độc lập. Bạn có thể thấy chúng được gắn nhãn trong tài liệu là các biến kết quả (outcome variable), hiệu ứng (effect variable) và hệ quả (consequence variable). Các biến phụ thuộc có thể được đo lường bằng cách sử dụng điểm số liên tục hoặc phân loại. Ví dụ về các biến phụ thuộc trong giáo dục là điểm thành tích trong bài kiểm tra, sức khỏe tâm thần của học sinh… Để xác định các biến phụ thuộc trong một nghiên cứu, hãy kiểm tra các tuyên bố mục đích, câu hỏi nghiên cứu và giả thuyết về các kết quả mà nhà nghiên cứu muốn dự đoán hoặc giải thích. 2.2.2. Biến độc lập (Independent Variables)Biến độc lập là một thuộc tính hoặc đặc tính có ảnh hưởng hoặc hiệu ứng đến kết quả hoặc biến phụ thuộc. Đôi khi một biến can thiệp (intervening variable) tồn tại trong một nghiên cứu, và đôi khi nó không. Trong các nghiên cứu, bạn sẽ tìm thấy các biến độc lập được gọi là nhân tố (factors), phương pháp điều trị (treatments), yếu tố dự báo (predictors), yếu tố quyết định (determinants). Bất kể tên gọi nào, các nhà nghiên cứu đo lường loại biến này một cách khác biệt (hoặc độc lập) với biến phụ thuộc và họ xác định những biến này là đáng để nghiên cứu bởi vì họ mong đợi chúng ảnh hưởng đến kết quả. Các nhà nghiên cứu nghiên cứu các biến độc lập để xem chúng có tác động hay ảnh hưởng gì đến kết quả. Ví dụ, hãy xem xét câu hỏi nghiên cứu sau: Thời lượng ôn tập có ảnh hưởng đến thành tích thi trong môn toán của học sinh tiểu học hay không? Biến độc lập là điểm toán, biến phụ thuộc là thời gian ôn tập. Có bốn loại biến độc lập và chúng khác biệt chút ít về mục đích sử dụng. Xem Bảng 2 so sánh dưới đây. Bảng 2: Phân biệt các biến độc lập
Các biến độc lập được định vị trong các tuyên bố mục đích, câu hỏi nghiên cứu và giả thuyết. Để tìm chúng, hãy tìm biến có ảnh hưởng hoặc dự đoán kết quả. Chúng có thể được mô tả trong các thang phân loại hoặc thang liên tục của điểm số. Chúng cũng có thể được quan tâm chính (biến đo lường), được kiểm soát trong một nghiên cứu (biến kiểm soát), hoặc có ứng dụng cụ thể cho các thí nghiệm (biến điều trị và biến điều tiết). 2.2.3. Biến can thiệp (Intervening Variable)Các biến can thiệp khác với các biến phụ thuộc hoặc bất kỳ loại biến độc lập nào. Sử dụng tư duy nguyên nhân và kết quả, các yếu tố đôi khi can thiệp giữa biến độc lập và biến phụ thuộc để ảnh hưởng đến kết quả. Biến can thiệp là một thuộc tính hoặc đặc tính “đứng giữa” các biến độc lập và phụ thuộc và thực hiện ảnh hưởng lên biến phụ thuộc ngoài biến độc lập. Các biến can thiệp truyền (hoặc trung gian) các hiệu ứng của biến độc lập lên biến phụ thuộc. Do đó, chúng còn được gọi là các biến trung gian (mediating variables). Trong một số nghiên cứu định lượng, các biến can thiệp được kiểm soát bằng cách sử dụng các thủ tục thống kê. Ví dụ, một câu hỏi nghiên cứu định lượng: Liệu thời gian ôn tập ảnh hưởng như thế nào đến thành tích thi toán có dựa trên cách ôn tập (“ôn tập đều” và “chỉ ôn tập khi sắp thi”)?
Để xác định các biến can thiệp trong tuyên bố mục đích, giả thuyết nghiên cứu hoặc câu hỏi nghiên cứu:
2.2.4. Biến nhiễu (Confounding Variables)Các biến nhiễu không trực tiếp trong chuỗi nguyên nhân và kết quả có thể xảy ra mà là các biến ngoại lai hoặc không kiểm soát được. Biến nhiễu (đôi khi được gọi là biến giả ‘spurious variable’) là các thuộc tính hoặc đặc điểm mà nhà nghiên cứu không thể đo lường trực tiếp được vì ảnh hưởng của chúng không thể tách rời dễ dàng với tác động của các biến khác, mặc dù chúng có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc. Ví dụ: đối với một học sinh tiểu học, có thể không thể phân biệt thời lượng ôn tập và mức độ tập trung ôn tập làm yếu tố dự báo về thành tích thi toán. Do đó, các nhà nghiên cứu đo lường các biến số mà họ có thể dễ dàng xác định (ví dụ: thời lượng ôn tập) và giải thích một giới hạn đối với kết quả của họ. 2.3. Các lý thuyết và kiểm tra các biếnTrong nghiên cứu định lượng, chúng tôi tìm cách kiểm tra xem biến độc lập có ảnh hưởng đến kết quả hay biến phụ thuộc. Chúng ta thực hiện bài kiểm tra này bởi vì chúng tôi đã tìm thấy nghiên cứu trước đây cho thấy rằng mối quan hệ này tồn tại. Một số nhà nghiên cứu về giáo dục còn tiến thêm một bước nữa. Họ đã tìm ra một lý thuyết dự đoán tác động có thể xảy ra của biến độc lập đối với biến phụ thuộc. Họ tìm cách kiểm tra một lý thuyết. Nhưng vì lý thuyết này làm việc với con người trong những tình huống không thể đoán trước, chúng ta nói rằng biến độc lập “có thể gây ra” biến phụ thuộc. Ý tưởng về quan hệ nhân quả có thể xảy ra là các nhà nghiên cứu cố gắng thiết lập mối quan hệ nguyên nhân và kết quả có khả năng xảy ra giữa các biến, thay vì chứng minh mối quan hệ đó. Do đó, một lý thuyết trong nghiên cứu định lượng giải thích và dự đoán mối quan hệ có thể xảy ra giữa các biến độc lập và phụ thuộc. Nhưng cần nhớ rằng các lý thuyết không hơn là những lời giải thích rộng rãi cho những gì chúng ta mong đợi sẽ tìm thấy khi chúng ta liên hệ các biến số. Trong nghiên cứu định lượng, các nhà điều tra xác định một lý thuyết trong tài liệu, kiểm tra mối quan hệ được dự đoán giữa các biến trong lý thuyết, sau đó kiểm tra mối quan hệ với những người tham gia mới hoặc tại các địa điểm mới. Để kiểm tra lý thuyết, các nhà nghiên cứu viết các tuyên bố mục đích, câu hỏi nghiên cứu và các giả thuyết nhằm thúc đẩy các mối quan hệ được dự đoán. Ví dụ, một lý thuyết về phong cách học tập có thể dự đoán rằng khi được học với phong cách ưa thích của mình, học sinh sẽ học hiệu quả hơn. Không phải tất cả các nghiên cứu định lượng đều sử dụng lý thuyết để kiểm tra, nhưng làm như vậy thể hiện hình thức nghiên cứu định lượng nghiêm ngặt nhất. Nó chắc chắn tốt hơn là dựa vào các biến số dựa trên linh cảm cá nhân của riêng bạn. Bạn có thể nghĩ về việc kiểm tra một lý thuyết là đầu của danh sách các lý do để nghiên cứu mối quan hệ giữa các biến số của bạn. 3. Viết tuyên bố mục đích, câu hỏi và giả thuyết nghiên cứu trong thiết kế định lượng3.1. Viết tuyên bố mục đích nghiên cứu định lượngVới nền tảng về các biến và lý thuyết, bạn đã sẵn sàng thiết kế và viết một tuyên bố mục đích định lượng, câu hỏi nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu. Một tuyên bố mục đích định lượng xác định các biến, mối quan hệ của chúng và những người tham gia và địa điểm nghiên cứu. Một số hướng dẫn có thể giúp bạn viết các tuyên bố có mục đích nghiên cứu tốt:
3.2. Viết câu hỏi nghiên cứu định lượngBởi vì các câu hỏi nghiên cứu thu hẹp và tập trung vào tuyên bố mục đích, chúng phục vụ để trình bày lại mục đích trong các câu hỏi cụ thể mà nhà nghiên cứu tìm cách trả lời. Các câu hỏi nghiên cứu mô tả phản ứng của những người tham gia đối với một biến đơn lẻ, so sánh các nhóm về một kết quả hoặc liên quan đến các biến. Các câu hỏi nghiên cứu được tìm thấy trong tất cả các thiết kế trong nghiên cứu định lượng, chẳng hạn như trong các nghiên cứu thử nghiệm, nghiên cứu tương quan và khảo sát. Các bước cơ bản để hình thành một câu hỏi nghiên cứu là:
Ba dạng phổ biến trong nghiên cứu định lượng: câu hỏi mô tả, câu hỏi quan hệ và câu hỏi so sánh. 3.2.1. Câu hỏi mô tả (Descriptive Questions)Các nhà nghiên cứu sử dụng câu hỏi mô tả để xác định phản ứng của người tham gia đối với một biến hoặc câu hỏi đơn. Biến đơn này có thể là một biến độc lập, một biến phụ thuộc hoặc một biến can thiệp.
3.2.2. Câu hỏi về mối quan hệ (Relationship Questions)Trong hầu hết các nghiên cứu, các nhà điều tra tìm cách tìm hiểu nhiều hơn là các phản ứng đối với các biến đơn lẻ. Họ có thể kiểm tra mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến. Các câu hỏi về mối quan hệ tìm cách trả lời mức độ và độ lớn của mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến số. Những câu hỏi này thường liên quan đến các loại biến khác nhau trong một nghiên cứu, chẳng hạn như biến độc lập với biến phụ thuộc hoặc biến phụ thuộc để kiểm soát biến. Trường hợp phổ biến nhất xảy ra khi các nhà nghiên cứu liên hệ biến độc lập với biến phụ thuộc.
3.2.3. Câu hỏi so sánh (Comparison Questions)Các nhà nghiên cứu có thể đặt một câu hỏi so sánh để tìm hiểu xem hai hoặc nhiều nhóm trên một biến độc lập khác nhau như thế nào về một hoặc nhiều biến kết quả. Các thử nghiệm sử dụng các câu hỏi so sánh, và trong những nghiên cứu này, nhà nghiên cứu cung cấp một số can thiệp cho một nhóm và không làm nó với nhóm thứ hai.
3.3. Viết giả thuyết nghiên cứu định lượngTương tự như câu hỏi nghiên cứu, giả thuyết thu hẹp tuyên bố mục đích trong nghiên cứu định lượng, nhưng giả thuyết đưa ra dự đoán về những gì nhà nghiên cứu mong đợi sẽ tìm thấy. Nhà nghiên cứu có thể đưa ra những dự đoán này vì các nghiên cứu trước đây trong tài liệu cho thấy một số kết quả nhất định. Ngoài ra, giả thuyết không được sử dụng để mô tả một biến đơn lẻ như được tìm thấy trong trường hợp câu hỏi nghiên cứu. Chúng cũng không được sử dụng thường xuyên như các câu hỏi nghiên cứu vì chúng đại diện cho một tuyên bố chính thức về các mối quan hệ và dự đoán về mối quan hệ có thể không được biết trước. Các giả thuyết cần bao gồm các thành phần cụ thể:
Có hai loại giả thuyết: giả thuyết vô hiệu (null) và giả thuyết thay thế (alternative). Bạn cần cả hai loại trong một nghiên cứu, nhưng các tác giả thường chỉ viết loại này hoặc loại kia vào báo cáo của họ. Xem sự khác biệt giữa chúng trong bảng 3 dưới đây: Bảng 3: Phân biệt giả thuyết vô hiệu và giả thuyết thay thế
3.3.1. Giả thuyết vô hiệu (Null Hypotheses)Giả thuyết vô hiệu là hình thức viết giả thuyết truyền thống nhất. Các giả thuyết rỗng đưa ra dự đoán rằng không có mối quan hệ giữa các biến độc lập và phụ thuộc hoặc không có sự khác biệt giữa các nhóm của một biến độc lập hoặc một biến phụ thuộc. Giả thuyết rỗng có thể bắt đầu bằng cụm từ “Không có sự khác biệt giữa các nhóm…” hoặc “Không có mối quan hệ giữa (hoặc giữa các) biến…”
3.3.2. Giả thuyết thay thế (Alternative Hypotheses)Ngược lại với giả thuyết vô hiệu, bạn có thể viết một giả thuyết thay thế. Bạn sẽ sử dụng một giả thuyết thay thế nếu bạn nghĩ rằng sẽ có sự khác biệt dựa trên kết quả từ nghiên cứu trong quá khứ hoặc một lời giải thích hoặc lý thuyết được báo cáo trong tài liệu. Hai loại giả thuyết thay thế là có định hướng và không có định hướng. Trong giả thuyết thay thế định hướng, nhà nghiên cứu dự đoán hướng của một sự thay đổi, sự khác biệt hoặc mối quan hệ đối với các biến trong tổng dân số. Một nhà nghiên cứu chọn một mẫu người từ một quần thể và dự đoán rằng điểm số sẽ cao hơn, tốt hơn hoặc thay đổi theo một cách nào đó. Nó được bắt gặp nhiều nhất trong các nghiên cứu định lượng về giáo dục.
Một loại giả thuyết thay thế khác là giả thuyết không hướng. Trong giả thuyết thay thế không hướng, nhà nghiên cứu dự đoán sự thay đổi, sự khác biệt hoặc mối quan hệ đối với các biến trong dân số nhưng không cho biết hướng của dự đoán này là tích cực hay tiêu cực, lớn hơn hay nhỏ hơn. Phương án không hướng không phổ biến như phương án có hướng bởi vì nhà nghiên cứu không có quan điểm về hướng mối quan hệ của các biến. Cấu trúc có thể là: Có sự khác biệt giữa (nhóm 1, biến độc lập) và (nhóm 2, biến độc lập) về (biến phụ thuộc). Ví dụ: Có sự khác biệt giữa lớp học dựa vào bài giảng tiêu chuẩn và lớp học dựa vào bài giảng STEM về điểm số môn khoa học đối với học sinh tiểu học. Tài liệu tham khảo
|