Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh 11 mới

Từ vựng và ngữ pháp tiếng anh lớp 11 đầy đủ from phan de

Show

Tải ngay miễn phí File PDF Soạn Bài Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 11 Theo Unit

Cách dùng SHOULD và OUGHT TO trong tiếng Anh

1. SHOULD

- Đưa ra lời khuyên hay ý kiến.

  • You look tired. You should take a rest.
    (Em trông mệt mỏi lắm, em nên nghỉ ngơi đi thôi)

- Diễn tả trách nhiệm và nhiệm vụ 1 cách lịch sự

  • You shouldn’t listen to the music in class.
    (Em không được nghe nhạc trong lớp)
  • You should be here at 8a.m tomorrow.
    (Cậu nên có mặt ở đây lúc 8 giờ sáng mai)

- Diễn tả lời khuyên và đề xuất

  • What should I do when I meet him?
    (Tớ nên làm gì khi gặp anh ấy?)
  • You shouldn’t eat too much sugar. It’s not good for your health.
    (Con không nên ăn quá nhiều đường. Không tốt cho sức khỏe đâu)

- Diễn tả sự mong đợi: được dùng trong câu khẳng định và thường sau “be”

  • I think this movie should be interesting.
    (Tao nghĩ bộ phim này sẽ thú vị đó)

- Động từ khiếm khuyết ought to còn được dùng trong câu điều kiện loại 1.

  • If anyone should ask, I will be in the room.
    (Nếu có ai hỏi thì tôi ở trong phòng nhé)
  • Should you need any help, please contact to the receptionist.
    (Nếu anh cần bất cứ sự giúp đỡ nào, hãy liên lạc với tiếp tân)

- Diễn tả một sự việc không hợp lý hoặc không theo ý muốn của người nói.

  • I wonder where Nam is. He should be here by now.
    (Tôi tự hỏi Nam đang ở đâu. Lẽ ra cậu ấy nên ở đây lúc này chứ)

-Dự đoán về một chuyên gì đó có khả năng sẽ xảy ra.

  • There should be a very big crowd at the party. Mary has so many friends.
    (Chắc là sẽ có rất nhiều người đến tham gia buổi tiệc bởi vì Mary có rất nhiều bạn)

2. OUGHT TO

- Ought to nghĩa là "nên", tương tự như should.

  • They ought to (should) pay all the bills.
    (Họ nên trả hết hoá đơn)
  • She ought to (should) be proud of her daughter.
    (Cô ấy nên tự hào về con gái mình)

- Ought to diễn tả một sự việc có khả năng chính xác rất cao (strong probability)

  • If Alice left home at 9:00, she ought to be here in time.
    (Nếu Alice rời nhà lúc 9 giờ, cô ấy nên đến đây đúng giờ)

- Ought to được dùng để nói về những thứ mang tính ao ước (desire) hoặc lý tưởng (ideal)

  • We ought to drink lots of water everyday.
    (Chúng ta nên uống nhiều nước mỗi ngày)

- Ought to còn được dùng trong các thì tương lai nếu có các trạng từ chỉ thời gian như tomorrow, next week, …

  • Our team ought to win the match tomorrow.
    (Đội của chúng tôi sẽ thắng trong rận đấu ngày mai)

SHOULD vs. OUGHT TO?

- Mặc dù có cùng chung ý nghĩa, should được dùng phổ biến hơn ought to. Động từ khiếm khuyết ought to được dùng nhiều hơn trong các trường hợp trang trọng.

  • I realy should walk my dog more. He’s so fat
    (Có lẽ tôi nên dắt con chó của tôi đi dạo nhiều hơn. Nó mập quá rồi),

- Đối với trường hợp trên, có thể thấy should được dùng thích hợp hơn so với ought to trong ngôn ngữ hằng ngày.

- Ngoài ra, thể phủ định ought not to cũng không phổ biến bằng should not to

  • You shouldn’t speak to your father like that. Thay vì nói You oughtn’t to speak…
    (Con không được phép ăn nói với cha con như thế)

Cách dùng MUST và HAVE TO trong tiếng Anh

1. MUST

- Must có nghĩa là “phải”, dùng để diễn tả một mệnh lệnh hay một sự bắt buộc (Necessity)

  • You must drive on the left in London.
    (Ở London, bạn phải lái xe phía bên trái)

- Thể hiện sự chắc chắn, dự đoán (Likelihood and Certainty)

  • Are you going out at midnight? You must be mad!
    (Cô tính ra ngoài lúc nửa đêm à? Cô điên thiệt rồi!)
  • You have worked hard all day; you must be tired.
    (Bạn đã làm việc chăm chỉ cả ngày, bạn hẳn là mệt lắm)

- Nhấn mạnh sự đề nghị (rằng ai đó nên làm điều gì đó) (Suggestion)

  • You must try Pho when you come to Ha Noi. It’s fanstatic!
    (Cậu phải thử món Phở khi tới Hà Nội. Nó tuyệt lắm đấy)

- Được thêm vào như 1 sự mở đầu cho câu hoặc nhấn mạnh ý (Rhetorical device)

  • I must say that you look gorgeous tonight.
    (Anh phải nói rằng tối nay e lộng lẫy lắm)
  • I must be clear: I have nothing to do with it.
    (Tui phải nói rõ ràng là tui không có dính dáng gì hết trơn á)

- Must not: diễn tả một lệnh cấm.

  • You mustn’t be allowed to smoke here.
    (Bạn không được phép hút thuốc ở đây)

- Khi muốn diễn tả thể phủ định của must với ý nghĩa “không cần thiết” người ta sử dụng needn't.

  • Must I do it now? – No, you needn’t. Tomorrow will be soon enough.
    (Tôi phải làm nó bây giờ sao? - Không, cô không cần, Ngày mai xong là ổn rồi.

2. HAVE TO

- Have to thường được nhóm chung với trợ động từ khiếm khuyết nhưng thực tế không phải. Động từ chính của cấu trúc này là “have”.

- Have to được dùng để thể hiện các nhiệm vụ không phải của cá nhân chủ thể. Chủ thể của hành động bị bắt buộc phải tuân theo bởi 1 lực lượng khác bên ngoài (các quy tắc, luật lệ).

Ví dụ:

  • In most school of Viet Nam, students have to wear uniform.
    (Ở hầu hết các trường học VN, học sinh phải mặc đồng phục)
  • I have to wear high heels at work.
    (Tôi phải đi giầy cao gót khi đi làm)

- Thể nghi vấn và phủ định của cụm từ này phải mượn trợ động từ do.

  • She doesn't have to wear high heels here.
    (Cô ấy không cần phải mang giầy cao gót ở đây)
  • Do we have to take off our shoes?
    (Chúng ta có cần phải tháo giầy không)

MUST vs HAVE TO

Phân biệt Must và have to: cả 2 đều có thể dùng để diễn tả sự cưỡng ép, bắt buộc (compulsion). Tuy nhiên must mang ý nghĩa sự cưỡng bách đến từ người nói (subjectiveness) và sự cưỡng bách này không phải do quy định hay theo luật.

Trong khi đó, have to mang ý nghĩa sự cưỡng ép đến từ người khác và have to diễn tả các nghĩa vụ, sự bắt buộc theo luật hoặc các quy định sẵn có mà người nói không thể thay đổi được.

Ví dụ:

  • You must do what I tell you. (Cô phải làm theo những gì tôi bảo).
    => đây là quy định của người nói và người nói có thể thay đổi nếu muốn.
  • You have to wear uniform at school (các em phải mặc đồng phục khi tới trường).
    => đây là quy định của trường học và người nói không thể thay đổi được)

Động Từ Nối Trong Tiếng Anh

1. Động từ nối (linking verb) là gì?

- Động từ nối hay còn được gọi là liên động từ được dùng để nối chủ ngữ và vị ngữ (vị ngữ là một tính từ), chỉ tình trạng của đồ vật, người hay sự việc nào đó.

- Chúng không nhằm mục đích thể hiện hành động, nên chúng được bổ nghĩa bởi tính từ, chứ không phải tân ngữ.

- Các động từ nối Linking Verb trong tiếng anh thường gặp: be, appear, feel, become, seem, look, remain, sound, smell, taste, get.

2. Đặc điểm:

- Không diễn đạt hành động mà diễn đạt trạng thái hoặc bản chất của sự việc.
- Sau linking verb phải là tính từ, cụm tính từ chứ không phải tân ngữ
- Không được chia ở thể tiếp diễn dù dưới bất cứ loại thì nào.

Ví dụ:

  • I feel hungry after I walk home from school.
    (Tôi cảm thấy đói bụng sau khi đi bộ từ trường về nhà)
  • The drink taste really good!
    (Thức uống này thật sự rất ngon)

► Lưu ý:

- Be, become, remain, get có thể đứng trước một cụm danh từ chứ không nhất thiết phải là tính từ


Cụm danh từ trong tiếng anh là gì?
Các loại tính từ tiếng anh


Ví dụ:

  • Batman became the hero of Gotham after saving this city. (noun)
    (Người dơi trở thành anh hùng của thành phố Gotham sau khi giải cứu thành phố này)
  • He is my sister's best friend.
    (Anh ta là bạn thân của em gái tôi)
  • That man appeared at the door.
    (Người đàn ông đó xuất hiện tại cánh cửa)

- Feel, look, smell và taste cũng có thể là intransitive verb khi theo sau nó là tân ngữ trực tiếp (Direct object). Trong trường hợp đó, nó trở thành một động từ mô tả hành động thực sự chứ không còn là một linking verb và bổ nghĩa cho nó phải là tân ngữ chứ không còn là tính từ. Chúng được phép chia ở thì tiếp diễn.

  • Ví dụ: The teacher looked at her students slowly.
    (Giáo viên chậm rãi nhìn đám học trò ở dưới lớp)

Câu Chẻ Trong Tiếng Anh

1. Câu chẻ là gì?

Câu chẻ trong tiếng anh là câu được dùng để nhấn mạnh một đối tượng hay sự việc cụ thể nào đó trong câu. Ta dùng câu chẻ để nối sự vật/ sự việc đã biết với sự việc còn mới lạ với người nghe. Loại câu này giúp chúng ta tập trung vào thông tin mới.

2. Câu chẻ với It:

Đây là loại câu nhấn mạnh phổ biến trong tiếng anh, thông tin đứng ngay sau It được nhấn mạnh cho người nghe.

- Cấu trúc câu chẻ:

It + be + phần được nhấn mạnh + that/who clause

- Phần được nhấn mạnh có thể là chủ từ (S), tân ngữ (O) hoặc trạng từ (Adv)

Ví dụ:

  • The man gave her the book. → It was the man who gave her the book.
    (Chính ông ấy là người đã đưa cho cô ấy cuốn sách)
    => nhấn mạnh chủ ngữ

- thông tin mới: it was the man
- thông tin cũ: she was given the book

  • The man gave her the book.→ It was her that the man gave the book.
    (Chính cô ấy là người mà ông ấy đưa cho cuốn sách)
    => Nhấn mạnh tân ngữ

- thông tin mới: it was her
- thông tin cũ: the man gave the book to someone

  • The man gave her the book yesterday.→ It was yesterday that the man gave her the book.
    (Mới hôm qua người đàn ông đã đưa cho cô ấy quyển sách)
    => Nhấn mạnh trạng ngữ

- thông tin mới: yesterday
- thông tin cũ: the man gave her the book


Xem thêm ngữ pháp tiếng anh về trạng ngữ 


Lưu ý:

- Khi chủ ngữ được nhấn mạnh là danh từ số nhiều, thì động từ đi kèm với chủ ngữ đó thay đổi. Nhưng It + be thì giữ nguyên không đổi.

  • Ví dụ: It’s the parents who were protesting most.
    (Chính những bậc phụ huynh mới phản đối nhiều nhất)

- Câu chẻ It có thể dùng dưới dạng phủ định

  • Ví dụ: It wasn’t her that I love.
    (Cô ta không phải là người mà tôi yêu) 

3. Cách làm câu chẻ trong tiếng anh

- Bắt đầu câu với It + be, be chia theo chủ từ và thì ở trong câu

- Tìm chủ từ hoặc tân ngữ cần được nhấn mạnh trong câu

- Sau be là 1 câu bắt đầu với who, whom hoặc that

Ví dụ:

  • The dog ate the hamburger.
    → It was the dog that ate the hamburger. (nhấn mạnh chủ từ dog)
    → It was the hamburger that the dog ate. ((nhấn mạnh tân ngữ hambuger)

Động từ nguyên mẫu có TO trong tiếng Anh

Động từ nguyên mẫu có to (To infinitive) được hình thành bằng cách thêm giới từ ‘to’ vào một động từ nguyên thể không to.

1. Chức năng:

Cách dùng động từ nguyên mẫu to infinitive gồm:

- Làm chủ ngữ (chỉ mục đích)

  • Ví dụ: To become a famous singer is a long and hard process.
    (Để trở thành một ca sỹ nổi tiếng cần phải trải qua một quá trình dài và gian nan)

- Làm bổ ngữ cho chủ từ

  • Ví dụ: What I like most in the summer is to lie on the bed and read novel.
    (Vào mùa hè việc mà tôi thích nhất là nằm trên giường và đọc tiểu thuyết)

- Làm tân ngữ cho động từ

  • Ví dụ: It was late, so we decided to take a taxi home.
    (Trễ rồi, nên chúng tôi quyết định đón taxi về nhà)

- Làm tân ngữ cho tính từ

  • Ví dụ: I’m pleased to see you.
    (Tôi rất hân hạnh được gặp bạn)

2. Vị trí:

a. Trong câu có dạng 'V + to V':

Những từ theo sau là to infinitive:

Động từNghĩaVí dụagreeđồng ýShe agrees to buy this house.
(Cô ấy đồng ý mua căn nhà này)appearxuất hiệnYou appear to bring bad luck for us.
(Ngươi chính là đem điềm xấu tới cho chúng ta)affordnỗ lựcI afford to get a scholarship.
(Tôi nỗ lực để lấy được học bổng)begxin phép
cầu xinI beg to inform you.
(Tôi xin phép thông báo tới anh …)claimđòi hỏiHe claims to have a new car.
(Anh ta đòi phải có một chiếc xe mới)demandyêu cầuThe manager demands to have my report.
(Quản lý yêu cầu phải có được bản cáo cáo của tôi)expectmong chờI expect to pass the exam.
(Tôi mong vượt qua bài kiểm tra)failthất bạiShe failed to cook a meal.
(Cô ấy thất bại khi cố nấu ăn)hesitatengại ngầnDon't hesitate to contact me.
(Đừng ngại liên hệ với tôi)hopemong chờ
hy vọngI hope to see you soon.
(Hy vọng sẽ gặp lại anh sớm hơn)intendcố ýSorry, I did not intend to hurt you.
(Xin lỗi, tôi không cố ý làm anh bị thương)decidequyết địnhThey have decided to take a vacation in Nha Trang.
(Họ đã quyết định đi nghỉ ở Nha Trang)learnhọc hỏiYou must learn to work.
(Bạn phải học cách làm việc)managexoay xở
cố gắngHe manages to carry all the boxes alone.
(Anh ta cố gắng để tự bê toàn bộ đống hộp)offercung cấp
đề nghịHe offers to take a picture for us.
(Anh ta đề nghị chụp một tấm hình cho chúng tôi)planlên kế hoạchI plan to get married at the age of 30
(Tôi lên kế hoạch kết hôn ở tuổi 30)preparechuẩn bịI didn't prepare to take over this position.
(Tôi vẫn chưa chuẩn bị để đảm nhiệm vị trí này)pretendgiả giờLet's pretend to be a ghost.
(Thử giả làm ma xem)promisehứa hẹnI promise to come back.
(Anh hứa sẽ quay lại)refusetừ chốiCarol refused to work for Google.
(Carol từ chối làm việc cho Google)seemcó vẻ nhưHe seems to be happy.
(Anh ta có vẻ vui)wantmuốnI want to have a cup of coffee.
(Tôi muốn một cốc cà phê)

b. Trong câu có dạng 'V + O + to V':

Những động từ theo sau là tân ngữ (O) và to – infinitive: cause (gây ra), challenge (thử thách), convince (thuyết phục), dare (dám), encourage (khuyến khích), forbid (cấm), force (ép buộc), hire (thuê), instruct (hướng dẫn), invite (mời), order (kêu gọi), persuade (thuyết phục), remind (nhắc nhở), teach (dạy), tell (bảo), urge (thúc ép), warn (cảnh báo), ask (đòi hỏi) …

Ví dụ:

  • My father encouraged me to take part in this singing contest.
    (Bố tôi khuyến khích tôi tham gia vào cuộc thi hát)
  • Larry asked his friends to stop that joke.
    (Larry yêu cầu bạn anh ta dừng trò đùa đó lại)

c. Trong các cấu trúc đặc biệt:

- Tốn thời gian làm gì: It takes + someone + (thời gian) + to V

  • Ví dụ: It takes me three hours to fix my computer.
    (Tôi mất 3 tiếng đồng hồ để sửa xong máy tính)

- Dùng cho trạng ngữ chỉ mục đích:

  • Ví dụ: To enter this site, you have to register first.
    (Để truy cập trang web này, trước tiên bạn phải đăng ký)

- Cấu trúc với chủ ngữ giả: It + be + adj + to V

  • Ví dụ: It is difficult to work when you are sleepy.
    (Thật khó để làm việc khi đang buồn ngủ)

- Trong cấu trúc: S + V + too + adj / adv + to-infinitive  
(quá … để làm gì/ quá … đến mức không thể làm gì)

  • Ví dụ: This machine is too old to be repaired.
    (Chiếc máy này quá cũ để sửa)

- Trong cấu trúc: S + V + adj / adv + enough + to-infinitive (đủ … để làm gì)

  • Ví dụ: She isn’t tall enough to become a model.
    (Cô ấy không đủ cao để làm người mẫu)

- Trong cấu trúc: S + find / think / believe + it + adj + to-infinitive

  • Ví dụ: I find it difficult to learn English vocabulary.
    (Tôi cảm thấy khó khăn khi học từ vựng tiếng Anh)

- Sau các từ nghi vấn: what, who, which, when, where, how, …(thường không dùng sau why)

  • Ví dụ: I don’t know what to say. I’m speechless.
    (Tôi không biết phải nói gì nữa. Cạn lời, thật sự)

- Sau tính từ:

Động từ nguyên mẫu có to cũng thường được dùng sau một số tính từ diễn tả phản ứng hoặc cảm xúc của con người (Adj + to-infinitive) như: (un)able (khả năng), delighted (vui sướng), proud (tự hào), glad (vui vẻ), ashamed (xấu hổ), afraid (sợ hãi), eager (hăm hở), surprised (ngạc nhiên), anxious (lo lắng), pleased (vui lòng), amused (yêu thích), easy (dễ dàng), annoyed (bực mình), happy (vui vẻ), ready (sẵn sàng), …

Ví dụ:

  • It’s unable to open this account, isn’t it?
    (Không thể mở tài khoản này, phải không?)
  • I’m afraid to stand alone in front of many people.
    (Tôi sợ đứng một mình trước mặt nhiều người)

Tham khảo thêm Trợ động từ Be/Do/Have
                             Gerund and infinitive (Danh động từ và Cụm động từ nguyên mẫu)

Thì Quá Khứ Đơn Trong Tiếng Anh

1. Cách dùng thì quá khứ đơn:

Thì quá khứ đơn (Past simple)

Cách sử dụng

Ví dụ

Thời gian xác định.

Diễn tả hành động đã xảy ra tại một thời điểm xác định và đã chấm dứt trong quá khứ.

Phong went to Dalat last summer.
(Phong đã đến Đà Lạt mùa hè năm ngoái)

Đề cập đến một sự kiện xảy ra một lần hoặc nhiều lần hoặc miêu tả trạng thái.

Diễn tả hành động đã xảy ra thường xuyên (thói quen) một khoảng thời gian trong quá khứ nhưng hiện tại đã chấm dứt.

When Tien was a university student, she worked as a waitress.
(Khi còn là sinh viên đại học, Tiên từng làm phục vụ)

Diễn tả hành động xảy ra một lần trong quá khứ.

She ran out and she phoned my brother.
(Cô ấy đã chạy ra ngoài và gọi điện cho anh trai tôi)

Diễn tả trạng thái trong quá khứ

Hannah looked a bit upset. (Hannah trông có vẻ hơi buồn)

Không đề cập thời gian

Thỉnh thoảng, người ta dùng thì quá khứ đơn trong tiếng anh để đề cập một sự kiện nhưng không đề cập mốc thời gian cụ thể. Đây là những sự kiện đặc biệt mà hầu hết chúng ta đều biết.

Ho Chi Minh proclaimed the independent Democratic Republic of Vietnam in Hanoi's Ba Dinh square.
(Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn độc lập của nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa tại quảng trường Ba Đình, Hà Nội)

→ Đây là một sự kiện quan trọng trong lịch sử nên chúng ta đều biết rằng nó diễn ra vào ngày 2/9/1945)

Hành động xen vào một hành động khác

Diễn đạt một hành động xen vào một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ, khi đó, hành động đang diễn ra sẽ chia thì quá khứ tiếp diễn, còn hành động xen vào sẽ chia thì quá khứ đơn.

When I was watching TV, Mr. Brandon came to visit my parents.
(Khi tôi đang xem TV thì Bác Brandon đến thăm bố mẹ tôi)

→ Trong ví dụ này, hành động Brandon đến thăm bố mẹ tôi xen vào hành động xem TV nên chia ở thì quá khứ đơn.

2. Công thức thì quá khứ đơn:

a. Thể khẳng định:

S + V2/-ed + O + …. 

Ví dụ:

  • I went to sleep at 11p.m last night.
    (Tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối qua)
  • When I was highschool student, I was good at Maths.
    (Khi tôi là học sinh cấp 2, tôi rất giỏi Toán)

b. Thể phủ định:

- Đối với động từ to be và động từ khiếm khuyết:

S + was/were + not + ...
S + modal verb + not + V + ...

Ví dụ:

  • I couldn’t open the door yesterday.
    (Tôi đã không thể mở được cửa hôm qua)
  • You weren't there.
    (Bạn đã không ở đó)

- Đối với động từ thường:

S + did not (didn’t) + bare infinitive 

Ví dụ:

  • He didn’t play football last Sunday.
    (Anh ấy đã không chơi bóng đá vào chủ nhật tuần trước)
  • We didn't make it.
    (Chúng tôi đã không đến kịp)

c. Thể nghi vấn:

Động từ to beĐộng từ thường

Yes/no question

- Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là "yes"

- Was/were + S + O + …?- Did + S + bare infinitive + O + …?- Wasn't/weren't + S + O + …?- Didn’t + S + bare infinitive + O + …?- Was/were + S + not + O + …?- Did + S + not + bare infinitive + O + …?Wh- question
(Các từ để hỏi gồm what, when, where, why, how, which, …)

- Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường

- Từ để hỏi + was/were + S + O +…?- Từ để hỏi + did + S + bare infinitive + O + …?- Từ để hỏi + wasn't/weren't + S + O +…?- Từ để hỏi + didn’t + S + bare infinitive + O + …?- Từ để hỏi + was/were + S + not+  O +…?- Từ để hỏi + did + S + not + bare infinitive + O + …?

Ví dụ:


  • Were they in the hospital last month?
    (Có phải họ đã ở bệnh viện tháng vừa rồi không?)
  • Did you see your boyfriend yesterday?
    (Bạn có gặp bạn trai của bạn hôm qua không?)
  • Didn't you go to school?
    (Con không phải đi học sao?)
  • Where were you last night?
    (Anh đã ở đâu tối qua hả?)
  • Why wasn't he happy?
    (Tại sao cậu ấy không vui?)
  • Where did you sleep last night?
    (Tối qua anh ngủ ở chỗ nào?)
  • Why didn't she help you?
    (Tại sao cô ta không giúp cậu?)

3. Quy tắc chia động từ:

Trong thời quá khứ đơn đơn, người ta chia động từ như sau:

a. Đối với động từ to be và động từ khiếm khuyết:

NgôiV2/-edTo bewas (dành cho các ngôi chủ từ số ít – I/ he/ she/ it)Were (dành cho các ngôi chủ từ số - they/ we/ you)Động từ khuyết thiếuCould (thể quá khứ của Can)Might (thể quá khứ của May)

b. Đối với động từ thường:

- Động từ có quy tắc:

Đối với động từ có quy tắc, chúng ta thêm đuôi -ed vào dạng cơ bản của động từ (play-played) hoặc đuôi -d vào các động từ kết thúc bằng nguyên âm e (move-moved).

  • Ví dụ: stayed, watched, listened, talked, decided

Lưu ý: Đối với động từ có một âm tiết được cấu tạo từ nguyên âm đơn và theo sau là một phụ âm thì chúng ta gấp đôi phụ âm cuối này trước khi thêm đuôi -ed.

  • Ví dụ:
    stop: The bus stopped suddenly.
    (Chiếc xe buýt dừng đột ngột)
  • plan: Who planned this trip?
    (Ai lên kế hoạch chuyến đi này vậy?)

Cách phát âm đuôi "-ed" trong tiếng anh:

+ Đọc là /id/: khi tận cùng của động từ là /t/, /d/

+ Đọc là /t/: khi tận cùng của động từ là /ch/, /s/, /x/, /sh/, /k/, /f/, /p/

  • Ví dụ: watched, fixed, looked, laughed

+ Đọc là /d/: khi tận cùng của động từ là các phụ âm và nguyên âm còn lại

  • Ví dụ: played, changed, loved, cleared

Xem thêm Động từ có quy tắc - bất quy tắc
                   Mẹo nhớ cách phát âm -ed


- Động từ bất quy tắc:

Có một số động từ khi sử dụng ở thì quá khứ không theo qui tắc thêm “-ed”.  Đối với những động từ này ta  chỉ còn cách học thuộc mà thôi.

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:

Cách nhận biết thì quá khứ đơn: trong câu có các từ như: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).

Ví dụ:

  • Yesterday morning, Tom got up early; then he ate breakfast and went to school.
    (Sáng hôm qua, Tom dậy trễ, sau đó cậu ấy ăn sáng và đến trường)
  • Tom lived in Thailand for three years, now he lives in New York.
    (Tom sống ở Thái Lan trong 3 năm, giờ cậu ta sống ở New York)
  • Last week, I bumped into my ex and she ignored me.
    (Tuần trước, tôi tình cờ gặp lại người yêu cũ của mình và cô ta hoàn toàn làm lơ tôi)
  • Do you know that she was hurt in the past.
    (Cậu có biết là cô ấy đã từng bị tổn thương trong quá khứ)

Các thì quá khứ trong tiếng anh

Thì Hiện Tại Hoàn Thành Trong Tiếng Anh

1. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành:

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành (the present perfect tense)

Ví dụ

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động hay sự việc mới xảy ra

I have just seen a dog in the park.
(Tôi mới nhìn thấy một con chó trong công viên)

She has finished her homework recently.
(Cô ấy mới làm xong bài tập về nhà)

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ và có thể được lặp lại ở hiện tại hoặc tương lai.

Nam has read that comic book several times.
(Nam đã đọc cuốn truyện tranh đó nhiều lần)

I have seen ‘Spider man’ three times.
(Tôi đã coi bộ phim Người nhện ba lần)

Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng anh  diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ khi người nói không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác

I have gone to Italy.
(Tôi đã đến thăm nước Ý)

He has done his homework.
(Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà)

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai

Trang has lived in Hanoi for two years.
(Trang đã ở Hà Nội được 2 năm)

We have studied English since 2000.
(Chúng tôi bắt đầu học tiếng Anh từ năm 2000)

Thì present perfect diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn trong hiện tại

Binh has broken his leg so he can’t play football.
(Bình đã bị gãy chân nên anh ấy không thể chơi được bóng đá)

I have broken my bike so I can’t go to work.
(Tôi đã làm hư xe nên tôi không thể đi làm)

Lưu ý: Chúng ta không sử dụng thì hiện tại hoàn thành (htht) với các cụm từ chỉ thời gian mang tính cụ thể như: last year, yesterday, when I was young, in 1995…

2. Công thức thì hiện tại hoàn thành:

a. Thể khẳng định:

S + have/has + V3/-ed + O + …

Chủ ngữCách chia have/hasI/ you/ they/ wehavehe/ she/ ithas

Ví dụ:

  • I have finished studying already.
    (Tôi đã hoàn thành việc học của mình)
  • He has been to his office.
    (Anh ấy đã đến công ty) 

b. Thể phủ định:

S + haven't/hasn't + V3/-ed + O + …

Chủ ngữCách chia have/hasI/ you/ we/ theyhaven't (have not)he/ she/ ithasn't (has not)

Ví dụ:

  • They haven’t returned my bike yet.
    (Họ vẫn chưa trả lại xe cho tôi)
  • She hasn’t seen the doctor.
    (Cô ấy vẫn chưa đi gặp bác sĩ) 

c. Thể nghi vấn:

Công thứcVí dụ

Yes/no question

- Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là "yes"

Have/has + S + V3/-ed + O + …?Have you had lunch yet?
(Bạn đã ăn trưa chưa?)Haven't/hasn't + S + V3/-ed + O + …?Hasn't she seen that movie?
(Cô ta chưa coi bộ phim đó sao?)Have/has + S + not + V3/-ed + O + …?Has she not seen that movie?Wh- question
(Các từ để hỏi gồm what, when, where, why, how, which, …) 

- Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường

Từ để hỏi + have/has + S + V3/-ed + O +…?Where has he been?
(Anh ta đã ở đâu thế?)Từ để hỏi + haven't/hasn't + S + V3/-ed + O +…?Why haven't you gone to bed yet?
(Tại sao con vẫn chưa đi ngủ hả?)Từ để hỏi + have/has + S + V3/-ed + not+  O +…?Why have you not gone to bed yet?

3. Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành:

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: trong câu có các từ như: up to now, up to the present, so far, lately, recently, before, for (đi với quảng thời gian), since (đi với mốc thời gian), yet, ever (never), already, not … yet, this/ that/ it is the first/ second/ third/ … time, it is the only, this/ that/ it is + so sánh nhất.

Ví dụ:

  • This is the most beautiful girl I’ve ever met.
    (Đây là cô gái xinh đẹp nhất mà tôi từng gặp)
  • I haven’t seen you for years.
    (Tôi đã không gặp em mấy năm nay rồi)

4. Lưu ý thì hiện tại hoàn thành:

- Have got và has got có hình thức ở thì htht: have/has + V3/-ed. Mặc dù ở trong hình thức của thì hoàn thành nhưng chúng lại diễn đạt ý nghĩa ở thì hiện tại.

- Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự sở hữu, theo cách gần giống như động từ have (nhất là trong bài phát biểu hay bài viết không trang trọng). Chúng nhấn mạnh sự sở hữu trong câu.

Ví dụ: các cặp câu sau đây có nghĩa gần như giống hệt nhau.

  • I have got three cats and two dogs.
    I have three cats and two dogs.
  • She has got a lot of friends.
    She has a lot of friends

- Tuy nhiên, không bao giờ sử dụng have/has got để thay thế cho have khi have được sử dụng để mô tả một hành động.

Ví dụ:

  • I have dinner at 7 p.m.
  • NOT: I have got dinner at 7 p.m.

- Ta có thể dùng dạng quá khứ hoàn thành khác của get: gotten. Dạng này được dùng để mô tả quy trình, chẳng hạn như sự tiếp nhận (thông tin, phản hồi), sự sát nhập hoặc một số hành động khác.

Ví dụ:

  • I have gotten word that your mother is sick.
    (Tôi nhận được tin là mẹ của anh bị ốm)
  • She’s gotten a lot of positive feedback about the show.
    (Cô ấy nhận được rất nhiều phản hồi tích cực về buổi biểu diễn)

Tham khảo thêm Thì quá khứ hoàn thành và cách nhận biết


- Have/has gotten không được sử dụng để mô tả quyền sở hữu:

I know that they have gotten lots of money.
→ diễn tả sự nhận được tiền hơn là sự sở hữu hoàn toàn.

- Gotten hầu như chỉ được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, rất hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh Anh.

Danh Động Từ Trong Tiếng Anh

1. Danh động từ là gì?

Danh động từ (Gerund) là gì? Là một dạng của động từ, được hình thành bằng cách thêm đuôi ‘-ing’ vào động từ đó. Danh động từ có chức năng của 1 danh từ.

  • Ví dụ: drink => drinking; watch => watching; play => playing

2. Chức năng danh động từ:

Cách sử dụng gerund gồm:

- Chủ ngữ (Subjects)

  • Ví dụ: Painting is my favorite activity.
    (Vẽ tranh là hoạt động yêu thích của tôi)

- Bổ ngữ cho chủ từ (Subject Complements)

  • Ví dụ: My hobby is collecting stamps.
    (Sở thích của tôi là sưu tầm tem)

- Tân ngữ (trực tiếp và gián tiếp) cho động từ (Direct and Indirect Objects)

Ví dụ:

  • I enjoy traveling.
    (Tôi thích đi du lịch)
  • Ted gives boxing all of his time and mind.
    (Ted dành mọi tâm trí và sức lực vào môn boxing)

3. Vị trí danh động từ:

- Danh động từ thường theo sau các động từ:

admit (thừa nhận), anticipate (đoán trước), appreciate (đánh giá), avoid (tránh), complete (hoàn toàn), consider (xem xét), delay (trì hoãn), deny (phủ nhận), detest, dislike (ghét, không thích), discuss (thảo luận), enjoy (thích), escape (trốn thoát), feel like (có cảm giác như), finish (hoàn thành), forgive(tha thứ), hate (ghét), imagine (tưởng tượng), keep (tiếp tục), loathe (ghê tởm), love, like, mention (đề cập), mind (quan tâm, ngại), miss (bỏ lỡ), prefer (thích), prevent (ngăn chặn), understand (hiểu), postpone (hoãn lại), practice (luyện tập), risk (mạo hiểm), quit/give up (bỏ), recall (nhớ), recollect (gợi nhớ), recommend (đề xuất), resent (tức tối), resist (phản đối), suggest (gợi ý), tolarate (tha thứ),

Ví dụ:

  • I avoid going to work late. My boss may complain about it.
    (Tôi tránh việc đi làm trễ. Sếp tôi có lẽ sẽ phàn nàn về việc đó)
  • Sweety, let’s finish eating and we’ll go to school.
    (Con yêu, ăn nhanh đi con rồi chúng ta sẽ tới trường)
  • I hate getting up early in the morning.
    (Tôi ghét việc phải dậy sớm vào buổi sáng)

- Theo sau các cụm từ:

cant’ help (không thể không), can’t bear / can’t stand (không thể chịu được), be used to (quen với), get used to (dần quen với), look forward to (trông chờ), it’s no use / it’s no good (không có ích lợi gì), be busy (bận rộn), be worth (đáng giá), to have fun, to have a good time, to have trouble, to have difficulty, …

Ví dụ:

  • I’m looking forward to hearing from you.
    (Tôi rất mong được nghe tin từ bạn)
  • I’m used to getting up early now.
    (Hiện tại, tôi đã quen với việc dậy sớm)
  • I can’t help buying this dress, it’s so beautiful!
    (Tôi không thể ngăn mình mua chiếc váy này, nó quá đẹp)

- Sau các hầu hết các giới từ như in, on, at, from, to, about …. 

Ví dụ:

  • What about going out for dinner?
    (Thế còn ra ngoài ăn tối thì sao?)
  • I’m interesting in reading fiction books.
    (Tôi rất thích đọc truyện viễn tưởng)

-  Sau giới từ to trong các cụm động từ như: Be accustomed to (quen với), Be dedicated/ devoted to (tận tụy với), Be opposed to (không đồng thuận với/ chống lại), Get used to (quen với), Look forward to (trông chờ), Come close to (đạt được điều gì hoặc làm được việc gì), Contribute to (góp phần làm gì), Commit to (cam kết), Object to (không thích hoặc phản đối làm gì), With a view to (với hy vọng làm gì)

  • I'm object to being treated like this.
    (Tôi phản đối việc bị đối xử như thế này)

- Trong cấu trúc: S + spend / waste + time / money + V-ing

(tốn thời gian, tiền bạc làm gì đó)

  • Ví dụ: I spent thirty minutes doing this exercise.
    (Tôi dành 30 phút để làm cái bài tập này đấy)

– Sau động từ chỉ giác quan (see, notice, hear, watch, look at, observe, feel, smell), để chỉ hành động đang diễn ra, người nói chỉ chứng kiến được một phần quá trình hành động đó diễn ra.

  • Ví dụ: Last nigh, I heard someone crying.
    (Tối qua, tôi nghe ai đó đang khóc lóc)

Các Danh Động Từ Đặc Biệt Trong Tiếng Anh

Một số động từ có thể theo sau cả gerund và to infinitive (danh động từ và động từ nguyên mẫu có to)

1. Không làm thay đổi nghĩa của động từ chính

Cho dù sau các động từ này là "to V" hay "V-ing" thì nghĩa của nó vẫn không thay đổi.

- Chúng bao gồm: begin (bắt đầu), hate (ghét), bother (làm phiền), start (bắt đầu), love (yêu quý), can’t stand (không thể chịu đựng được), intend (có ý định), continue (tiếp tục), can’t bear, propose(đề nghị)

Ví dụ:

  • It began to rain
    It began raining.
  • I started to work
    I started working.

Tìm hiểu thêm to infinitive là gì, động từ nguyên thể là gì, cấu trúc to infinitive


- Theo sau cấu trúc: prefer + V-ing + TO + V-ing hoặc prefer + to V + THAN + to V

Ví dụ:

  • I prefer singing to dancing.
  • I prefer to sing than to dance.
    (Tôi thích hát hơn là thích nhảy)

2. Làm thay đổi nghĩa của động từ chính

Các động từ này khi đi với to infinitive và gerund trong tiếng anh sẽ có ý nghĩa khác nhau. Hãy nhìn bảng gerund and infinitive dưới đây:

Động từ chínhNghĩa V-ingNghĩa to Vremembernhớ đã làm việc gì trong quá khứnhớ một nhiệm vụ, một bổn phận phải làmforgetquên điều gì đã xảy ra hoặc đã làm trong quá khứquên phải làm một bổn phận, nhiệm vụ nào đóregrettiếc nuối về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứtiếc nuối khi phải nói cho ai điều gì không tốtstopngưng hẳn, không làm việc đó nữangưng việc này để làm một việc kháctrythử làm điều gì đócố gắng, nổ lực làm gì đóneedchỉ vật (dạng bị động)cần làm điều gìlikethích thú, say mê thứ gìthích vì thấy nó tốt, có íchmeanđòi hỏi, cần phải làm điều gìdự định làm gì

Ví dụ:

  • I regret to tell you that you failed the test.
    (Tôi rất lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng bạn đã không qua được kỳ thi này)
  • I regret lending him my money. He’s gone!
    (Tao hối hận khi cho nó mượn tiền quá. Nó giật nợ đi luôn rồi!)
  • I will try to do the test.
    (Tôi sẽ cố gắng làm bài kiểm tra)
  • I will try doing the test.
    (Tôi sẽ thử làm bài kiểm tra)

Cụm Phân Từ Trong Tiếng Anh

1. Cụm phân từ là gì?

- Participle phrase là gì? Cụm phân từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một phân từ (phân từ hiện tại (V-ing) hoặc một phân từ quá khứ), theo sau là tân ngữ và/hoặc các từ bổ nghĩa.

- Người ta sử dụng cụm phân từ khi muốn rút gọn mệnh đề, làm cho câu văn dài trở nên ngắn gọn hơn. Participle phrase luôn đóng vai trò là tính từ.

Ví dụ:

  • The girl who is driving the car is my sister.
    → The girl driving the car is my sister.
    (Cô gái đang lái chiếc xe kia là em gái tôi)
  • The concert which was given by Adele was a great success.
    → The concert given by Adele was a great success.
    (Buổi hoà nhạc do Adele trình diễn đã thành công tốt đẹp)

- Chúng ta chỉ được dùng cụm phân từ khi chủ ngữ của hai mệnh đề trong cùng một câu giống nhau.

- Nếu muốn biết phân từ là gì thì bạn có thể click vào đây.

2. Vị trí cụm phân từ:

- Nằm đầu câu hoặc cuối câu

Ví dụ:

  • Walking all day long, she felt tired.
    (Đi cả ngày trời, cô ta thấy mệt mỏi)
  • The man standing over there is working for Google.
    (Người đàn ông đang đứng ở kia làm việc cho Google)

- Đứng đầu, giữa, cuối câu

Ví dụ:

  • Singing a new song, the girl walked into her house.
  • The girl, singing a new song, walked into her house.
  • The girl walked into her house, singing a new song.
    (Cô gái vừa đi vừa hát)

3. Chức năng của cụm phân từ:

- Cụm phân từ được dùng tương đương với một mệnh đề tính từ, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • The girl who is sitting over there is my friend.
    → The girl sitting over there is my friend.
    (Cô gái ngồi ở kia là bạn của tôi)

- Cụm từ này được dùng tương dương với một mệnh đề trạng ngữ, được dùng để thay thế cho:

a. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:

Ví dụ:

  • While I was walking along the country road, I saw a big bird.
    → Walking along the country road, I saw a big black cat.
    (Đang đi bộ trên đường làng, tôi bắt gặp một con mèo đen bự)

b. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân:

Ví dụ:

  • Because he saw that it was raining, he put on his raincoat.
    → Seeing that it was raining, he put on his raincoat.
    (Thấy trời đang mưa, nó mặc áo mưa vào)

Mệnh đề trạng ngữ phổ biến trong tiếng anh
Mệnh đề tính từ (mệnh đề quan hệ)


c. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản:

Ví dụ:

  • Although he possessed doctoral degree, he was not really successful.
    → Possessing doctoral degree, he was not really sucessful.
    (Dù có bằng tiến sĩ, nhưng anh ta không thật sự thành công)

d. Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện:

Ví dụ:

  • If you follow my advice, you will gain your object.
    → Following my advice, you will gain your object.
    (Nếu làm theo lời tôi, cô sẽ đạt được mục đích của mình)

Các Loại Cụm Phân Từ Trong Tiếng Anh

1. Cụm phân từ hiện tại (Present participle phrases):

- Cụm phân từ hiện tại bắt đầu bằng một hiện tại phân từ (V-ing).

  • Ví dụ: Turning toward the class, the teacher asked for silence.
    (Cô giáo quay lại yêu cầu cả lớp im lặng)

- Cụm hiện tại phân từ rất dễ bị lộn với cụm danh động từ. Xem thêm sự khác biệt giữa cụm phân từ và cụm danh động từ tại đây.

2. Cụm phân từ quá khứ (Past participle phrases):

- Cụm phân từ quá khứ bắt đầu bằng một quá khứ phân từ (V3/-ed).

- Vị trí của cụm từ này trong câu không tùy thuộc vào thời gian mà tùy thuộc vào chủ ngữ của cụm phân từ. Cụm phân từ này nên được đặt gần chủ ngữ của nó.

  • Ví dụ: The little boy, driven by hunger, stole a piece of bread.
    (Cậu bé, vì quá đói, đã lấy cắp một mẫu bánh mì)

► Lưu ý: Chúng ta dùng cụm phân từ hiện tại khi chủ ngữ của cụm từ làm chủ hành động (mang nghĩa chủ động) và dùng cụm phân từ quá khứ khi chủ ngữ của cụm từ nhận hoặc chịu tác động do người hoặc vật khác gây nên (mang nghĩa bị động).

3. Cụm phân từ hoàn thành (Perfect participle phrases):

- Cụm phân từ hoàn thành bắt đầu bằng having + V3/-ed.

- Cụm từ này được dùng khi cần nhấn mạnh rằng hành động thứ nhất đã hoàn tất trước khi hành động thứ hai bắt đầu.

  • Ví dụ: Having done my homework, I went to bed.
    (Làm xong bài tập, tôi đi ngủ)

Thì Hiện Tại Hoàn Thành Trong Tiếng Anh

1. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành:

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành (the present perfect tense)

Ví dụ

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động hay sự việc mới xảy ra

I have just seen a dog in the park.
(Tôi mới nhìn thấy một con chó trong công viên)

She has finished her homework recently.
(Cô ấy mới làm xong bài tập về nhà)

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ và có thể được lặp lại ở hiện tại hoặc tương lai.

Nam has read that comic book several times.
(Nam đã đọc cuốn truyện tranh đó nhiều lần)

I have seen ‘Spider man’ three times.
(Tôi đã coi bộ phim Người nhện ba lần)

Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng anh  diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ khi người nói không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác

I have gone to Italy.
(Tôi đã đến thăm nước Ý)

He has done his homework.
(Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà)

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai

Trang has lived in Hanoi for two years.
(Trang đã ở Hà Nội được 2 năm)

We have studied English since 2000.
(Chúng tôi bắt đầu học tiếng Anh từ năm 2000)

Thì present perfect diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn trong hiện tại

Binh has broken his leg so he can’t play football.
(Bình đã bị gãy chân nên anh ấy không thể chơi được bóng đá)

I have broken my bike so I can’t go to work.
(Tôi đã làm hư xe nên tôi không thể đi làm)

Lưu ý: Chúng ta không sử dụng thì hiện tại hoàn thành (htht) với các cụm từ chỉ thời gian mang tính cụ thể như: last year, yesterday, when I was young, in 1995…

2. Công thức thì hiện tại hoàn thành:

a. Thể khẳng định:

S + have/has + V3/-ed + O + …

Chủ ngữCách chia have/hasI/ you/ they/ wehavehe/ she/ ithas

Ví dụ:

  • I have finished studying already.
    (Tôi đã hoàn thành việc học của mình)
  • He has been to his office.
    (Anh ấy đã đến công ty)

b. Thể phủ định:

S + haven't/hasn't + V3/-ed + O + …

Chủ ngữCách chia have/hasI/ you/ we/ theyhaven't (have not)he/ she/ ithasn't (has not)

Ví dụ:

  • They haven’t returned my bike yet.
    (Họ vẫn chưa trả lại xe cho tôi)
  • She hasn’t seen the doctor.
    (Cô ấy vẫn chưa đi gặp bác sĩ)

c. Thể nghi vấn:

Công thứcVí dụ

Yes/no question

- Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là "yes"

Have/has + S + V3/-ed + O + …?Have you had lunch yet?
(Bạn đã ăn trưa chưa?)Haven't/hasn't + S + V3/-ed + O + …?Hasn't she seen that movie?
(Cô ta chưa coi bộ phim đó sao?)Have/has + S + not + V3/-ed + O + …?Has she not seen that movie?Wh- question
(Các từ để hỏi gồm what, when, where, why, how, which, …) 

- Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường

Từ để hỏi + have/has + S + V3/-ed + O +…?Where has he been?
(Anh ta đã ở đâu thế?)Từ để hỏi + haven't/hasn't + S + V3/-ed + O +…?Why haven't you gone to bed yet?
(Tại sao con vẫn chưa đi ngủ hả?)Từ để hỏi + have/has + S + V3/-ed + not+  O +…?Why have you not gone to bed yet?

3. Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành:

Trong câu có các từ như: up to now, up to the present, so far, lately, recently, before, for (đi với quảng thời gian), since (đi với mốc thời gian), yet, ever (never), already, not … yet, this/ that/ it is the first/ second/ third/ … time, it is the only, this/ that/ it is + so sánh nhất.

Ví dụ:

  • This is the most beautiful girl I’ve ever met.
    (Đây là cô gái xinh đẹp nhất mà tôi từng gặp)
  • I haven’t seen you for years.
    (Tôi đã không gặp em mấy năm nay rồi)

Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh

1. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn (the present perfect continuos hay present perfect progressive) mô tả một hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ và kéo dài liên tục đến hiện tại (nhấn mạnh tính liên tục)

  • Ví dụ: I have been studying French for two months.
    (Tôi đã học tiếng Pháp được hai tháng rồi)

- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không dùng cho các động từ chỉ nhận thức, tri giác như see, understand, know, like, want, glance, smell, love, hate, …


Xem thêm Các động từ không dành cho thì hoàn thành tiếp diễn tại đây


2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

a. Thể khẳng định:

S + have/has + been + V-ing + O + …

Chủ ngữ

Cách chia have/has

I/ you/ they/ wehavehe/ she/ ithas

Ví dụ:

  • I have been waiting here for two hours.
    (Tôi đợi ở đây đã hai tiếng rồi)
  • He has been playing games for three days.
    (Anh ấy chơi game liên tục đã được 3 ngày rồi)

b. Thể phủ định:

S + haven’t/hasn’t + been + V-ing + O + …

Ví dụ:

  • I haven’t been talking to him since last week.
    (Tôi không nói chuyện với anh ấy từ tuần trước)
  • He hasn’t been working for almost a year.
    (Anh ấy không đi làm gần được một năm rồi)

c. Thể nghi vấn:

Công thứcVí dụ

Yes/no question

- Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là "yes"

Have/has + S + been + V-ing + O + …?Have you been writing your assignment?
(Bạn có đang viết bài luận không?) Haven't/hasn't + S + been + V-ing + O + …?Hasn't she been reading the novel?Have/has + S + not + been + V-ing + O + …?Has she not been reading the novel?

Wh- question
(Các từ để hỏi gồm what, when, where, why, how, which, …) 

- Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường

Từ để hỏi + have/has + S + been + V-ing + O + ...?Where has he been living since 2001?
(Anh ta đã sống ở đâu từ năm 2001 tới giờ?)Từ để hỏi + have/hasn't + S + been + V-ing + O + ...?Why haven't they been sleeping in the bed?
(Tại sao tụi nhỏ vẫn chưa ngủ trên giường?)Từ để hỏi + have/has + S + not + been + V-ing + O + ...?Why have they been not sleeping in the bed?

3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

Trong câu thường có các từ như: all (+ khoảng thời gian: all day, all week), since (+ mốc thời gian), for (+ khoảng thời gian), for a long time, almost every day this week, recently, lately, in the past week, in recent years, up until now, và so far.

Ví dụ:

  • I have been waiting here for two hours.
    (Tôi đã chờ ở nơi này ngót 2 tiếng đồng hồ rồi)
  • Her eyes were red. She has been crying.
    (Mắt cô ấy đỏ quá. Cô ấy hẳn đã khóc một lúc lâu rồi)

4. Hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect and present perfect continuous): 2 thì này rất dễ bị nhầm lẫn với nhau.

- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (hthttd) nhấn mạnh vào hành động và hành động đó vẫn còn tiếp diễn. Hiện tại hoàn thành (present perfect simple) nhấn mạnh vào kết quả, hành động đã kết thúc nhưng kết quả vẫn ở hiện tại.

Ví dụ:

  • I've been reading Twilight novel this summer. → hành động còn tiếp tục
  • I've written a novel this summer. → hành động đã kết thúc

- Htht chỉ ra sự hoàn thành, hoàn tất trong khi hthttd chỉ ra sự chưa hoàn thành.

Ví dụ:

  • I've read the Twilight novel you gave me. → đã đọc xong
  • I've been reading the Twilight novel you gave me. → chưa đọc xong

- Hiện tại hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả và thời gian để hoàn thành kết quả đó. hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào thời gian hành động đó xảy ra, và hành động đó vẫn đang tiếp tục xảy ra.

Ví dụ:

  • She has studied for 3 hours.
  • She has been studying for 3 hours.

- Thì hiện tại hoàn thành có thể được dùng để nói về thời gian mang tính chất mãi mãi, lâu dài; còn thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để nói đến sự việc mang tính chất tạm thời.

  • They've worked here for 40 years.
  • They usually work in HCM city but they've been working in Ha Noi for the last 30 days.

Rút Gọn Mệnh Đề Trong Tiếng Anh

1. Rút gọn mệnh đề bằng to V:

Động từ nguyên mẫu có to (to infinitive) được sử dụng sau một danh từ hoặc đại từ để thay thế cho mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính từ).

a. Chủ ngữ của 2 câu là giống nhau:

S + V + Noun/pronoun + RELATIVE CLAUSE
→ S + V + Noun/pronoun + to V

Ví dụ:

  • We had a car which we could drive.
    → We had a car to drive.
    (Chúng tôi có 1 chiếc xe hơi để lái)
     
  • I can’t find anyone that I can make friend with.
    → I can’t find anyone to make friend with.
    (Tôi không thể tìm được ai để kết bạn)

b. Chủ ngữ của 2 câu là khác nhau:

S + V + Noun + RELATIVE CLAUSE
→ S + V + Noun + FOR + Pronoun + to V

  • Ví dụ: This is a nice garden that your children can play in.
    → This is a nice garden for your children to play in.
    (Đây là 1 khu vườn tốt cho con em của bạn có thể chơi đùa)

c. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu bị động:

S + V + Noun + RELATIVE CLAUSE (bị động)
→ S + V + Noun + to be V3/-ed

  • Ví dụ: There is a lot of homework which has to be done.
    → There is a lot of homework to be done.
    (Có rất nhiều bài tập về nhà để làm)

Lưu ý:

- To-V được sử dụng để rút gọn các mệnh đề quan hệ chỉ mục đích, sự cho phép hay việc phải làm.

Ví dụ:

  • He bought a lot of books that he can read at home.
    → He bought a lot of books to read at home.
    (Anh ấy đã mua rất nhiều sách để đọc ở nhà)

- To -V được sử dụng để rút gọn các mệnh đề quan hệ có the first, the second, the last, the only hoặc các dạng so sánh nhất

Ví dụ:

  • He loves parties. He is always the first who comes and the last who leaves.
    → He loves parties. He is always the first to come and the last to leave.
    (Anh ta thích tiệc tùng. Anh ta luôn là người đầu tiên đến và là người cuối cùng rời khỏi các bữa tiệc)
     
  • Mr. Blair is the youngest person who has become the Prime Minister.
    → Mr. Blair is the youngest person to become the Prime Minister.
    (Ngài Blair là người trẻ nhất trở thành thủ tướng)

- Không tỉnh lược mệnh đề quan hệ có whom, không bằng cách dùng To-V

2. Rút gọn mệnh đề bằng phân từ:

a. Với Phân từ hiện tại V-ing: được dùng khi câu mang nghĩa chủ động

- Trường hợp 1: lược bỏ đại từ quan hệ và động từ to be

Công thức:
S + V + Noun/pronoun + RELATIVE PRONOUN + be + V-ing
→ S + V + Noun/pronoun + V-ing

  • Ví dụ: The man who is talking to my father is a doctor.
    → The man talking to my father is a doctor
    (Người đàn ông đang nói chuyện với cha tôi là một bác sỹ)

- Trường hợp động từ trong mệnh đề quan hệ được chia ở dạng phủ định, ta lược bỏ đại từ quan hệ và động từ BE, giữ lại not.

Ví dụ:

  • I like taking pictures of people who aren’t looking at the camera.
    → I like taking pictures of people not looking at the camera.
    (Tôi thích chụp hình những người không nhìn vào camera) 

- Trường hợp 2: bỏ các đại từ quan hệ và thêm –ING vào động từ

Cấu trúc:
S + V + noun/pronoun + RELATIVE PRONOUN + V
→ S + V + noun/pronoun + V-ing

Ví dụ:

  • The car which hit you two yesterday is a red Hyundai.
    → The car hitting you two yesterday is a red Hyundai.
    (Chiếc xe hơi tông 2 người ngày hôm qua là 1 chiếc Huyndai màu đỏ)
    → đại từ quan hệ which được lược bỏ, thêm -ing vào động từ hit

Để biết rõ phân từ là gì, bạn có thể xem Phân từ là gì và cách dùng  phân từ trong tiếng anh


b. Với phân từ quá khứ - V3/-ed: được dùng khi câu mang nghĩa bị động

Bỏ đại từ quan hệ (relative pronouns), động từ to be, nhưng vẫn giữ phân từ quá khứ (V3/-ed)

Cấu trúc:
S + V + noun/pronoun + RELATIVE PRONOUN + BE + V3/-ed
→ S + V + noun/ pronoun + V3/-ed

Ví dụ:

  • The books which were written by Mark Twain are very interesting.
    → The books written by Mark Twain are very interesting.
    (Những cuốn sách được viết bởi Mark Twain rất thú vị)

Lưu ý: Các trường hợp sau luôn dùng V-ing (không phải to-V) để rút gọn:

- Động từ trong mệnh đề quan hệ ở thì tiếp diễn

- Động từ trong mệnh đề quan hệ diễn tả một thói quen hay một hành động liên tục, tính chất lâu dài

Ví dụ:

  • I live in a pleasant room which overlooks the garden.
    → I live in a pleasant room overlooking the garden.
    (Tôi sống trong 1 căn phòng có thể nhìn ra ngoài sân vườn)

- Động từ trong mệnh đề quan hệ diễn tả một ước muốn (WISH, DESIRE, WANT, HOPE)

- Mệnh đề quan hệ không xác định có chứa những động từ chỉ hiểu biết hoặc suy nghĩ (know, think, expect, believed)

Ví dụ:

  • Peter, who thought the journey would take two days, was a tour-guide.
    → Peter, thinking the journey would take two days, was a tour-guide.
    (Peter, người nghĩ rằng chuyến đi sẽ tốn 2 ngày, là 1 hướng dẫn viên du lịch)

- Mệnh đề quan hệ theo sau THERE IS/ WAS

Ví dụ:

  • Is there anyone that is waiting for me?
    → Is there anyone waiting for me?
    (Có ai đang chờ tôi không?) 

c. Mệnh đề quan hệ rút gọn với cụm danh từ (đồng cách danh từ):

Khi mệnh đề quan hệ có dạng:  be + Danh từ/ cụm danh từ/ cụm giới từ ta bỏ who, which và be, giữ lại danh từ, cụm danh từ, cụm giới từ.

Ví dụ:

  • Football, which is a popular sport, is very good for health
    → Football, a popular sport, is very good for health.
    (Bóng đá, 1 môn thể thao phổ biến, rất tốt cho súc khòe)
     
  • Do you like the dress which is on the bed?
    → Do you like the dress on the bed?
    (Con có thích cái váy ở trên giường không?)

d. Mệnh đề rút gọn tính từ có dạng be + tính từ/cụm tính từ:

► Cách 1: Bỏ who, which… và to be; giữ nguyên tính từ phía sau.

- Điều kiện 1: Nếu phía trước that là đại từ bất định something, anything, anybody …

Ví dụ:

  • There must be something that is wrong
    → There must be something wrong.
    (Phải có điều gì đó không ổn)

- Điều kiện 2: Có dấu phẩy phía trước và phải có từ 2 tính từ trở lên.

Ví dụ:

  • My computer, which is old and out of date, still works very well.
    → My computer, old and out of date, still works very well.
    (Máy tính của tôi, cũ và lạc hậu, vẫn chạy tốt)

► Cách 2: Những trường hợp còn lại ta đem tính từ lên trước danh từ.

Ví dụ:

  • My computer, which is old, still works very well.
    → My old computer still works very well.
     
  • I buy a hat which is very beautiful and fashionable
    → I buy a very beautiful and fashionable hat.
    (Tôi mua 1 cái mũ rất đẹp và hợp thời trang)- 

- Nhưng nếu cụm tính từ có bao gồm danh từ thì phải dùng V-ing để giản lược mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

  • I met a man who was very good at both English and French
    → I met a man being very good at both English and French.
    (Tôi đã gặp 1 người đàn ông giỏi cả tiếng Anh và tiếng Pháp)

Câu Hỏi Đuôi Trong Tiếng Anh

1. Tag question là gì?

Câu hỏi đuôi là gì? Tag question hay question tag là dạng câu hỏi ngắn đứng đằng sau một câu trần thuật thường được sử dụng trong tiếng Anh.

2. Các loại câu hỏi đuôi:

a. Loại 1:

- Mệnh đề chính và câu hỏi đuôi tag question có hai thể đối nghịch, gồm:

  • mệnh đề chính khẳng định và câu hỏi láy đuôi phủ định
  • mệnh đề chính phủ định và câu hỏi đuôi khẳng định (dạng này thường phổ biến hơn.) 

- Cách dùng câu hỏi đuôi loại 1: khi ta mong đợi câu trả lời giống với những gì được hỏi, như những gì ta suy nghĩ.

- Với loại 1, lên giọng ở cuối câu hỏi nếu bạn chắc chắn về câu trả lời, xuống giọng nếu không chắc chắn lắm.

Ví dụ:

  • She’s a translator, isn’t she?
    (Cô ấy là một phiên dịch viên phải không?)
  • He hasn’t arrived yet, has he?
    (Anh ấy vẫn chưa đến phải không?)

b. Loại 2:

- Mệnh đề chính và câu hỏi đuôi ở thể khẳng định. Loại 2 được sử dụng khi ta không biết được câu trả là đúng hay sai.

- Loại 2 thì bạn luôn lên giọng ở cuối câu hỏi.

Ví dụ:

  • You’re Nobita, are you?
    (Bạn là Nobita đúng không?)
  • You got the email, did you?
    (Bạn nhận được email rồi đúng không?)

Tham khảo thêm Câu hỏi phủ định và cấu trúc câu hỏi trong tiếng anh
                              Câu khẳng định trong tiếng anh


3. Cấu trúc câu hỏi đuôi:

Công thức câu hỏi đuôi: trợ động từ be/have/do/trợ động từ khiếm khuyết + chủ từ (thường là đại từ). Trợ động từ này được chia theo thì và chủ từ ở mệnh đề chính.

a. Loại 1:

a.1. Câu mệnh đề chính khẳng định và câu hỏi đuôi phủ định:

- Với thì đơn:

S + be + …, be + not + S?

S + modal verbs + ..., modal verbs + not + S?

S + V + …, don’t/ doesn’t/ didn’t/won’t + S?

- Với thì hoàn thành:

S + have/has/had + ...., haven’t/ hasn’t/ hadn’t + S?

Ví dụ:

  • They have come, haven’t they?
    (Họ tới rồi đúng không?)
  • She bought it with her money, didn’t she?
    (Cô ấy tự dùng tiền của mình để mua nó hả?)
  • He is here, isn't he? (Anh ấy ở đây, phải không?)

Các thì hoàn thành trong tiếng anh và cách dùng


a.2. Câu mệnh đề chính phủ định và câu hỏi đuôi khẳng định:

- Với thì đơn:

S + be + not + …, be + S?

S + modal verbs + not + ..., modal verbs + S?

S + don’t/ doesn’t/ didn’t + V + …, do/does/did/will + S?

- Với thì hoàn thành:

S + haven’t/ hasn’t/ hadn’t + ...., have/has/had S?

Ví dụ:

  • You aren’t a student, are you?
    (Bạn là không phải là học sinh phải không?)
  • She hasn’t bought a new dress, has she?
    (Cô ấy chưa mua cái đầm mới nào phải không?)
  • He can’t speak English, can he?
    (Anh ấy không nói được tiếng Anh đúng không?)

b. Loại 2:

- Với thì đơn:

S + be + …, be + S?

S + modal verbs + ..., modal verbs + S?

S + V + …, do/ does/ did/will + S?

- Với thì hoàn thành:

S + have/has/had + ...., have/has/had + S?

Ví dụ:

  • He’s your brother, is he?
    (Anh ấy là em trai của bạn đúng không?)
  • She has gone out, has she?
    (Cô ấy đã ra ngoài phải không?)
  • He can swim, can he?
    (Anh ấy có thể bơi đúng không?)

4. Cách trả lời câu hỏi đuôi

- Để trả lời tag questions, chúng ta thường chỉ nói yes hoặc no. Đôi khi, ta dùng trợ động từ và chủ từ trong câu hỏi đuôi để trả lời.

Ví dụ:

The train will start at 3:30 pm, won't it?

- Để trả lời đúng câu hỏi đuôi, ta cần nhìn vào bản chất, sự thật của mệnh đề chính chứ không phải câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

  • Snow isn't red, is it? → No, it isn't.
    ⇒ Tuyết không phải màu đỏ phải không? ⇒ sự thật là tuyết không phải màu đỏ ⇒ câu trả lời là No
  • Snow isn't white, is it? → Yes, it is.
    ⇒ Tuyết không phải màu trắng phải không? ⇒ sự thật là tuyết màu trắng ⇒ câu trả lời là Yes

- Một số ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn:

  • Men can't have baby, can they? → No, they can't
    ⇒ Đàn ông không thể sinh em bé phải không? ⇒ sự thật: họ không thể sinh nở ⇒ câu trả lời là No
  • Viet Nam has 64 provinces, does it?  → No, it doesn't.
    ⇒ VN có 64 tỉnh thành phải không? ⇒ sự thật VN có 63 tỉnh ⇒ câu trả lời là No
  • The earth isn't bigger than the sun, is it? → Yes, it is.
    ⇒ Trái đất không lớn hơn mặt trời phải hem? ⇒ sự thật: mặt trời lớn hơn trái đất ⇒ câu trả lời là Yes

Câu Điều Kiện Loại 0 Trong Tiếng Anh

- Cách dùng: câu điều kiện loại 0 diễn tả một chân lý, sự việc luôn luôn đúng.

- Cấu trúc câu điều kiện loại 0:

If + S + V (-s/-es) + O + …, S' + V' (-s/-es) + O + …

Nếu chủ ngữ là I/they/you/we thì động từ giữ nguyên.
Nếu chủ ngữ là She/he/it thì động từ phải thêm -s/-es.

Ví dụ:

  • If you heat the ice, it smelts.
    (Nếu bạn đun nước đó, nó sẽ tan chảy)
  • The water reaches 100 degree if you heat it.
    (Nước sẽ đạt nhiệt độ 100 độ C nếu bạn đun sôi nó)

Câu Điều Kiện Loại 1 Trong Tiếng Anh

- Cách dùng: Câu điều kiện loại 1 diễn trả một sự việc/hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc: If + S + V (-s/-es) + O…, S' + will + V bare + O + …

► Lưu ý:

Will có thể được thay bằng can/may/shall/must

Mệnh đề chính và mệnh đề if có thể đứng trước hoặc đứng sau đều được.

Ví dụ:

  • If you take this medicine, you will feel better.
    (Nếu bạn uống thuốc, thì bạn sẽ thấy đỡ hơn đó)
  • If it stops raining, we can go out.
    (Nếu như trời ngừng mưa thì chúng tôi có thể đi ra ngoài)

Câu Tường Thuật Trong Tiếng Anh

1. Câu tường thuật gián tiếp:

- Câu tường thuật tiếng anh (reported speech) là lời tường thuật lại ý của người nói khi người tường thuật chỉ muốn tường thuật lại thông tin, nội dung trong lời nói của người nói thay vì là từ ngữ.

- Câu tường thuật trong tiếng anh thường được sử dụng trong báo chí, báo cáo, văn bản hay lời nói tường thuật lại một đoạn hội thoại.

  • Ví dụ: Nam says: ‘I feel tired’ → Nam said that he felt tired.
    (Nam nói rằng cậu ấy cảm thấy mệt mỏi)

→ Câu Nam said that he is tired là câu tường thuật gián tiếp vì khi tường thuật lại, ta đã đổi chủ ngữ từ I thành he và động từ feel thành felt.

Cách Tường Thuật Câu Trần Thuật Trong Tiếng Anh

1. Các động từ tường thuật

a. Các động từ thường dùng:

Trong cấu trúc câu tường thuật, ta thường sử dụng các động từ trung gian như say và tell.

- Ta dùng say khi người nghe không quan trọng và người nghe là người quen biết.

  • Ví dụ: He said (that) he was ill.
    (Anh ấy nói là anh ấy bị bệnh)

- Sau say ta không nhất thiết phải dùng tân ngữ gián tiếp như me, him, us, them, my sister, …mà dùng luôn mệnh đề tường thuật gián tiếp hoặc mệnh đề bắt đầu với từ hỏi như who, where, what, which, how, why.

- Ta dùng tell trong câu trần thuật tiếng anh khi muốn thu hút sự chú ý đặc biệt đến người đang được đề cập.

  • Ví dụ: He told me (that) he was ill.
    (Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy bị bệnh)

- Sau tell ta có thể dùng nhiều loại mệnh đề và cụm từ khác nhau như:

  • He told me where he was. (Từ để hỏi)
  • He told me to go. (Động từ nguyên mẫu có to)
  • He told me where to go. (Từ hỏi + Động từ nguyên mẫu có to)
  • He told me a lie. (Danh từ/Cụm danh từ)

b. Các động từ trung gian khác:

- Verb + O + to infinitive (to V): advise, ask, beg, command, encourage, entreat, expect, forbid, implore, instruct, invite, order, persuade, recommend, remind, request, tell, urge, warn.

  • Ví dụ: She advised me to take a language course.
    (Cô ấy khuyên tôi nên chọn một lớp ngoại ngữ)

- Verb + to infinitive (to V): agree, demand, guarantee, hope, offer, promise, propose, swear, threaten, volunteer, vow.

  • Ví dụ: Susan promises not to come home late again.
    (Susan hứa là sẽ không về nhà trễ nữa)

- Verb + V-ing: admit, advice, deny, mention, propose, recommend, report, suggest, …

  • Ví dụ: Coco suggested going out for some snack before we went home.
    (Coco đề nghị đi ra ngoài ăn chút đồ ăn vặt trước khi chúng tôi về nhà)

Xem thêm Động từ nguyên mẫu to infinitive 
                  Cách dùng danh động từ V-ing


- Verb + O + preposition + V-ing: accuse … of, congratulate … on, forgive … for, prevent … from, stop … from, suspect … of, thank … for, warn … against.

  • Ví dụ: Destorm thanks Liane for joining his vine.
    (Destorm cảm ơn Liane vì đã tham gia clip hài của anh)

- Verb + that clause: admit, advise, agree, insist, promise, remind, suggest, warn.

  • Ví dụ: King Bach admits that he doesn't like Lele.
    (King Bach thừa nhận là cậu không thích Lele)

► Lưu ý:

- Nếu động từ trung gian được chia ở thì tương lai hoặc thì hiện tại thì động từ chính không cần phải lùi thì. Ngược lại, nếu động từ trung gian được chia ở thì quá khứ thì động từ chính bắt buộc phải lùi về một thì.

- Thông thường, trong cấu trúc reported speech, ngoài việc lùi thì thì ta còn phải thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và trạng từ chỉ nơi chốn hoặc thời gian trong câu.

2. Cách lùi thì trong câu tường thuật

a. Các thì cơ bản tiếng anh:

Thì ở câu trực tiếpThì ở câu gíán tiếpVí dụThì hiện tại đơn (Vs/es)Thì quá khứ đơn (V2/-ed)'I feel happy'.
She said she felt happy.Thì hiện tại tiếp diễn
(am/is/are + V-ing)Thì quá khứ tiếp diễn
(was/ were + V-ing)'I'm working'.
She said she was working.Thì quá khứ đơn (V2/-ed)Thì quá khứ hoàn thành (had + V3/-ed)'I arrived at 8 a.m.'
She said she had arrived at 8 a.m.Thì hiện tại hoàn thành
(have/has + V3/-ed)Thì quá khứ hoàn thành (had + V3/-ed)'I have seen the Spiderman movie.'
He said he had seen Spiderman movie.Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(have/has + been + V-ing)Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(had + been + V-ing)'I have been watching over him for a year.'
He said he had been watching over him for a year.Thì quá khứ tiếp diễn (was/were +V-ing)Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(had + been + V-ing)'I was watching TV last night.'
She said she had been watching TV last night.Thì quá khứ hoàn thành (had + V3/-ed)Thì quá khứ hoàn thành
(giữ nguyên không đổi)'I had played games before she arrived.'
He said he had played games before she had arrived.Thì tương lai đơn (will + bare infinitive)Thì tương lai trong quá khứ (would + bare infinitive)'I will go to Japan this July.'
He said he would go to Japan that July.

12 thì cơ bản trong tiếng anh và cách nhận biết

b. Các động từ khiếm khuyết:

Ở câu trực tiếp Ở câu gián tiếpVí dụmusthad to (sự bắt buộc)‘You must go to school.’
=> My mom said I had to go to schoolmust (sự đoán)‘It must be hard to do the test’
=> He said it must be hard to do the test.shallwould‘I shall leave right now.’
=> He said he would leave right now.should (trong câu tường thuật câu hỏi)‘Shall I close the door?’
=> She asked if she should close the door.maymight (khả năng)‘I may call him.’
=> She said she might call him.could (sự cho phép)‘You may eat that cake’
=> Mom said I could eat that cake.cancould‘I can meet you at noon,’
=> He added that he could see me at noon.willwould/should‘I’ll be there’
=> He promised he would be there.could/would/should/ might/need/ used to/ought tokhông thay đổiHe said we needn’t come till six o’clock.She said I should go there immediately.He said he would buy it if he had the money.He warned that it might snow that night.

3. Thay đổi đại từ

Các đại từ nhân xưng và đại sở hữu khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp thay đổi như bảng sau: