Vocabulary and listening unit 1 sbt tiếng anh 6 - friends plus (chân trời sáng tạo)

Jane: Đó là một tòa nhà cổ tuyệt vời - nó đã hơn một trăm năm tuổi. Nó ồn ào hơn một số trạm nhỏ hơn, nhưng nó rất tuyệt. Và nó có một quán cà phê tuyệt vời!

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4

Bài 1

1.Find eight more adjectives in the wordsearch. Write the adjectives under positive

or negative
.

[Tìm thêm tám tính từ trong ô chữ. Viết các tính từ vào dưới cột tích cực

hoặc tiêu cực
.
]

clean dangerous dirty friendly noisy

positive

clean

...

...

...

...

negative

...

...

...

...


Phương pháp giải:

- lean: sạch sẽ

- dangerous: nguy hiểm

- dirty: dơ bẩn

- friendly: thân thiện

- noisy: ồn ào

- pretty: xinh đẹp

- quiet: yên tĩnh

- safe:an toàn

- ugly: xấu xí

Lời giải chi tiết:

positive

- lean: sạch sẽ

- friendly: thân thiện

- pretty: xinh đẹp

- quiet: yên tĩnh

- safe:an toàn

negative

- dangerous: nguy hiểm

- dirty: dơ bẩn

- noisy: ồn ào

- ugly: xấu xí

Bài 2

2. Listen to the street interview and tick the correct box. What is the person's favorite building?

[Nghe cuộc phỏng vấn đường phố và đánh dấu vào ô đúng. Tòa nhà yêu thích của người đó là gì?]


Phương pháp giải:

Nội dung bài nghe:

1. Dan

Jessica: Hello, Im Jessica. Can I ask you a quick question for our school survey?

Dan: Yes, sure.

Jessica: Whats your favourite building?

Dan: Er ... mmm ... Theres a modern office building in London its near my dads office. Its called the Heron Tower. I like it a lot.

Jessica: Oh ... why?

Dan: Its more exciting and interesting than a lot of new buildings. And its very tall!

Jessica: Thank you.

2. Lily

Bradley: Hi! My names Bradley. Can I ask you... whats your favourite building?

Lily:Mmm ... I dont know. Maybe the nice French café here in town? Opposite the cinema.

Bradley: Yes, I know. Near the library?

Lily:Yes. Its a very pretty building and its cleaner and more comfortable than the modern coffee shops in town. Its a very friendly place, too.

Bradley: Yes, thats true.

3. Jane

Bradley: Hello there! Ive got a quick question for you. Whats your favourite building?

Jane: My favourite building? Oh, I think its the train station in York my home town.

Bradley:Whys that?

Jane: Its a fantastic old building its more than a hundred years old. Its noisier than some smaller stations, but its great. And its got an amazing café!

Bradley:Thanks.

4. Charlie

Jessica: Hi. Weve got a question for you!

Charlie: Oh ... OK.

Jessica: Whats your favourite building?

Charlie: I dont know ... Maybe the sports centre next to my school? Its newer and more modern than the school!

Jessica:Thanks very much.

5. Karen

Bradley: Hello there! Can I ask you a question?

Karen: Yes.

Bradley: Whats your favourite building?

Karen: Im not sure ... Oh, I know! Its the big library in the old part of town. Its very pretty and its nicer than that ugly new cinema next to it!

Bradley: Ha ha! Youre right.

Tạm dịch bài nghe:

1. Dan

Jessica: Xin chào, tôi là Jessica. Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi nhanh cho cuộc khảo sát ở trường của chúng tôi không?

Dan: Vâng, chắc chắn.

Jessica: Tòa nhà yêu thích của bạn là gì?

Dan: Ơ ... mmm ... Có một tòa nhà văn phòng hiện đại ở London - nó gần văn phòng của bố tôi. Nó được gọi là Tháp Heron. Tôi rất thích nó.

Jessica: Ồ ... tại sao?

Dan: Nó thú vị và hấp dẫn hơn rất nhiều tòa nhà mới. Và nó rất cao!

Jessica: Cảm ơn.

2. Lily

Bradley: Xin chào! Tên tôi là Bradley. Tôi có thể hỏi bạn ... tòa nhà yêu thích của bạn là gì?

Lily: Mmm ... Tôi không biết. Có lẽ là quán cà phê Pháp đẹp ngay trong thị trấn? Đối diện rạp chiếu phim.

Bradley: Vâng, tôi biết. Gần thư viện?

Lily: Vâng. Đó là một tòa nhà rất đẹp, sạch sẽ và thoải mái hơn những quán cà phê hiện đại trong thị trấn. Đó cũng là một nơi rất thân thiện.

Bradley: Đúng vậy.

3. Jane

Bradley: Xin chào! Tôi có một câu hỏi nhanh cho bạn. Tòa nhà yêu thích của bạn là gì?

Jane: Tòa nhà yêu thích của tôi? Ồ, tôi nghĩ đó là ga xe lửa ở York - quê hương của tôi.

Bradley: Tại sao vậy?

Jane: Đó là một tòa nhà cổ tuyệt vời - nó đã hơn một trăm năm tuổi. Nó ồn ào hơn một số trạm nhỏ hơn, nhưng nó rất tuyệt. Và nó có một quán cà phê tuyệt vời!

Bradley: Cảm ơn.

4. Charlie

Jessica: Chào. Chúng tôi có một câu hỏi cho bạn!

Charlie: Ồ ... OK.

Jessica: Tòa nhà yêu thích của bạn là gì?

Charlie: Tôi không biết ... Có thể là trung tâm thể thao cạnh trường tôi? Nó mới hơn và hiện đại hơn so với trường học!

Jessica: Cảm ơn rất nhiều.

5. Karen

Bradley: Xin chào! Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi?

Karen: Vâng.

Bradley: Tòa nhà yêu thích của bạn là gì?

Karen: Tôi không chắc ... Ồ, tôi biết! Đó là thư viện lớn ở khu vực cổ kính của thị trấn. Nó rất đẹp và đẹp hơn cả rạp chiếu phim mới xấu xí bên cạnh!

Bradley: Ha ha! Bạn đúng.

Lời giải chi tiết:

1. c

2. a

3. c

4. b

5. b


Bài 3

3. Listen again. Correct the sentences.

[Nghe một lần nữa. Sửa lại các câu.]



The Heron Tower building is old. => modern

[Tòa tháp Heron cũ. => hiện đại]

1. The Heron Tower building is in New York. ___________

2. The café is Italian. ___________

3. The café is opposite the station.___________

4. York station is modern.___________

5. The sports centre is opposite the school.___________

6. The new cinema is a very pretty building.___________

Lời giải chi tiết:

1. London

2. French

3. cinema

4. old

5. next to

6. ugly

1. The Heron Tower building is in London.

[Tòa tháp Heron ở London.]

2. The café is French.

[Quán cà phê là của Pháp.]

3. The café is opposite the cinema.

[Quán cà phê đối diện rạp chiếu phim.]

4. York station is old.

[Nhà ga York đã cũ.]

5. The sports centre is next to the school.

[Trung tâm thể thao cạnh trường học.]

6. The new cinema is a very ugly building.

[Rạp chiếu phim mới là một tòa nhà rất xấu xí.]

Bài 4

4. Complete the sentences withbeand one of the adjectives from this page.

[Hoàn thành các câu với be và một trong các tính từ từ trang này.]

The shopping centre in my town is modern.

[Trung tâm mua sắm ở thị trấn tôi thì hiện đại.]

1. My house / flat ...

2. Our school ...

3. My area of town ...

4. The streets near my school ...

5. The nearest train station ...

6. The cafés on our area ...

7. The library in my school ...

8. The office buildings in our capital ...

Lời giải chi tiết:

1. My house / flat is big.

[Nhà của tôi / căn hộ thì lớn.]

2. Our school is small.

[Trường học của chúng tôi thì nhỏ.]

3. My area of town is clean.

[Khu vực thị trấn của tôi sạch sẽ.]

4. The streets near my school are noisy.

[Những con phố gần trường tôi thì ồn ào.]

5. The nearest train station is old.

[Ga xe lửa gần nhất thì cũ.]

6. The cafés in our area is pretty.

[Các quán cà phê trong khu vực của chúng tôi thì đẹp.]

7. The library in my school is quiet.

[Thư viện trong trường tôi thì yên tĩnh.]

8. The office buildings in our capital are tall.

[Các tòa nhà văn phòng ở thủ đô của chúng tôi đều cao.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề