Indefinite quantities [Từ chỉ số lượng bất định]: little, a little, few, a few
1/ Little and few : diễn tả ý nghĩa phủ định: quá ít, hầu như không có.
Little + uncountable noun [Danh từ không đếm đuợc]: không có [đủ]...
Ex: Hurry up! We have little time.
[Nhanh lên! Chúng ta không có đủ thì giờ]
Hes lazy. He usually spends little time on morning exercises.
[Nó lười lắm. Nó thường hầu như không dành thì giờ đế tập thể dục sáng]
Few + countable noun [Danh từ đếm được]: không có, hầu như không
Ex: He's not popular. He has few friends.
[Anh ta không được ưa thích. Anh ta hầu như không có bạn bè]
Mary doesnt like reading. She has few books.
[Mary không thích đọc. Cô hầu như không có quyển sách nào]
2/ A little and a few: diễn tả ý khẳng định: có một số ít
A little + uncountable noun: Có một chút ...
Ex: Let's go and have a drink. We have a little time before the train leaves.
[Chúng la đi uống chút gì đi. Chúng ta có chút thì giờ trước khi xe lửa chạy]
Have you got any money? [Bạn có tiền không?]
Yes, a little. Do you want to borrow some?
[Có một ít đây. Bạn muốn mượn không?]
A few + countable noun: có vài ...
Ex: I enjoy watching documentaries about wildlife. I have a few CD about it.
[Tôi thích xem phim tài liệu về thú hoang dã. Tôi có vài đĩa CD về đề tài đó]
Notes:
- Chúng ta có thể dùng very để bổ nghĩa cho little và few.
Ex: Weve very little time.
He has very few friends.
- A few và A little có thể được bổ nghĩa bởi only. Tuy nhiên "only a little" và only a few lại bao hàm ý phủ định.
Ex: Hurry up, we have only a little time= We have little time.
The village is very small. There are only a few houses = There are fewhouses.