DU HỌC CANADA - TẠI SAO CHỌN OTTAWA? – THỦ ĐÔ CỦA CANADA
Một nơi để học tập
Ottawa, thủ đô của quốc gia này, là một đặc trưng về lịch sử, văn hoá của Canada, một trung tâm hàng đầu về giáo dục, kỹ thuật cao, khoa học và đời sống, khoa học y tế và kỹ thuật sinh học.
Danh tiếng của các trường đại học và cao đẳng thu hút nhiều học sinh/ sinh viên đến từ khắp nơi ở Canada và trên khắp thế giới
Các lý do khác để học ở Ottawa:
- Cộng đồng thân thiện, vui nhộn và có hướng đến gia đình
- Cộng đồng song ngữ [tiếng Anh và tiếng Pháp]
- Cơ hội để đi học tại các học viện sau trung học tọa lạc ở khu vực này
- Nhiều hoạt động ngoài trời chỉ cách khu phố chính 15 phút [trượt ván trên tuyết, đi xe đạp, chèo thuyền, v.v]
- Các bệnh viện tầm cỡ thế giới
- Hơn 100 toà nhà ngoại sứ và các phái đoàn ngoại giao
- 29 viện bảo tàng, bao gồm 12 kho tàng trưng bày quốc gia
- Khu đô thị lớn thứ 4 ở Canada
- Hơn 1000 công ty kỹ thuật cao
- Các nguồn tài nguyên đa văn hóa/đa ngôn ngữ
- Ottawa chủ trì 60 dịp lễ hội mỗi năm
Hãy liên hệ với chúng tôi để có thông tin chi tiết
Thông tin du học Canada miễn phí
Bạn muốn đi du học Canada nhưng chưa biết các bước làm thủ tục?
Bạn cần tìm thông tin về trường trung học, cao đẳng, đại học Canada mà bạn yêu thích?
Bạn cần tìm học bổng du học Canada cao nhất?
Đừng ngần ngại, Hãy liên lạc ngay với chúng tôi:
DU HỌC DUY TÂN – Con đường sự nghiệp!
Tel: 08.62910956, 08.62910957 Hotline: 0908 345 887
Email:
Website: www.duhocduytan.org
www.duhocduytan.vn
www.duhocduytan.com
Với phương châm:
TẬN TÂM - UY TÍN - HIỆU QUẢ!
Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn hoàn thành hồ sơ du học Canada một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất:
-Gửi thông tin các trường trung học, cao đẳng, đại học Canada [Miễn phí]
-Tư vấn chương trình du học Canada [Miễn phí]
-Xin visa du học Canada cực nhanh, thuận tiện và đảm bảo tỷ lệ thành công cao!
Canada được biết đến là một quốc gia có nền giáo dục tân tiến và bài bản, các ngành học được phát triển một cách đồng đều. Thế mạnh của các ngành học tại Canada liên quan đến công nghệ, kỹ thuật, kinh doanh và khoa học vì vậy nhiều người thường dựa vào thế mạnh đào tạo để lựa chọn ngành học tốt nhất. Tuy nhiên, vẫn có nhiều du học sinh chưa tìm được câu trả lời cho câu hỏi “Du học Canada nên học ngành gì?”. Chính vì thế, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn các thông tin về 9 ngành học tốt nhất khi du học tại Canada. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Du học Canada ngành Khoa học máy tính - CNTT
Đối với ngành Khoa học máy tính - CNTT tại Canada thì luôn nhận được sự săn đón nhiệt tình của các công ty công nghệ là một câu trả lời tốt cho việc du học Canada nên học ngành gì. Cơ hội việc làm cho du học sinh sau khi học xong là rất lớn. Ngoài ra, do đây là một ngành nghề đang được chính phủ Canada ưu ái nên cơ học định cư cao hơn so với các ngành nghề khác. Mặt khác, nếu bạn muốn về lại Việt Nam làm việc thì cơ hội việc làm cũng rất cao bởi đây là một trong những ngành nghề đang được ưa chuộng tại nước ta.
Chương trình học và định hướng nghề nghiệp: Ngành Khoa học máy tính - CNTT tại Canada thường đào tạo về các vấn đề liên quan đến máy tính, phần mềm. Khi ra trường thường làm Lập trình máy tính, Lập trình ứng dụng, Chuyên gia phân tính và tư vấn hệ thống thông tin, Kỹ thuật viên mạng,...
Mức lương trung bình: Khoảng 82.000 CAD/năm tương đương 1.4 - 1.5 tỷ đồng/ năm.
Các trường đào tạo hàng đầu: Bởi vì là ngành nghề “hot” tại Canada nên bạn dễ dàng tìm được các trường học có ngành này. Tuy nhiên, bạn nên lựa chọn những trường hàng đầu tại Canada để nâng cao giá trị tấm bằng.
University of Alberta
University Of British Columbia
University of Toronto
University of Waterloo
Carleton University
Fanshawe College
Humber College
Durham College,...
Mức học phí: Khoảng 18.000 - 22.000 CAD/năm tương đương 326 - 400 triệu đồng cho bậc học đại học. Tuy nhiên cũng có nhiều trường có mức học phí rẻ hơn và có mức học phí cao hơn.
Có thể bạn quan tâm: Vì sao nên chọn du học Canada?
2. Du học Canada ngành Kỹ thuật và Công nghệ
Nằm trong danh sách 9 ngành học trả lời cho câu hỏi du học Canada nên học ngành gì, là một quốc gia phát triển về Kỹ thuật và Công nghiệp nên nguồn nhân lực liên quan đến ngành này luôn được nhiều công ty săn đón. Ngoài ra, mức lương dành cho các kỹ sư công nghệ so với các ngành khác là khá cao nên được nhiều du học sinh Việt Nam lựa chọn, đặc biệt là những bạn nam.
Chương trình học và định hướng nghề nghiệp: Khi đăng ký học ngành Khoa học và Công nghệ bạn sẽ lựa chọn các chương trình sau: Thợ Technique [thợ]; Technician [Kỹ thuật viên]; Engineering Technology [Công nghệ Kỹ thuật] và Engineer [Ký sư]. Các công việc dành cho bạn sau khi tốt nghiệp tại Canada bao gồm Thợ máy móc, Vận hành máy móc, Quản lý, Nghiên cứu thiết bị công nghệ,...
Mức lương trung bình: Từ CAD/năm 60.000 - 75.000 CAD/năm tương đương 1.08 - 1.37 tỷ đồng/năm.
Các trường đào tạo ngành Kỹ thuật và Công nghệ: Capilano University, Kwantlen Polytechnic University, Carleton University, Lakehead University, University of Ottawa, University of Regina,...
Mức học phí: Học phí mỗi năm trong khoảng 10.000 - 45.000CAD/năm tương đương 180 - 800 triệu đồng/năm.
3. Du học Canada ngành Sức khỏe và Y học
Canada là một đất nước phát triển về Y tế nhưng số lượng người đang làm việc liên quan đến ngành nghề này không đủ, khiến nguồn nhân lực khan hiếm. Để khuyến khích sinh viên nước ngoài lựa chọn theo học ngành Sức khỏe và Y tế nhiều trường đại học đã có những suất học bổng lớn dành cho sinh viên ưu tú và tạo cơ hội làm việc cho hàng nghìn sinh viên mỗi năm tại các trung tâm Y tế của Canada. Chính vì vậy, nếu bạn xác định sẽ định cư lâu dài tại Úc thì nên lựa chọn ngành Sức khỏe và Y học.
Chương trình học và định hướng nghề nghiệp: Các chương trình đào tạo dành cho ngành nghề Sức khoẻ và Y học gồm khoa học dược, khoa học điều dưỡng, khoa học dược phẩm. Sinh viên sau khi tốt nghiệp có nhiều cơ hội việc làm với đa dạng các vị trí như trợ lý nghiên cứu, tư vấn sức khỏe, chuyên gia tiếp cận cộng đồng, cán bộ y tế môi trường, điều dưỡng viên,...
Mức lương trung bình: Khoảng 70.000 CAD/năm tương đương 1,27 tỷ đồng/năm.
Các trường hàng đầu có ngành Sức khỏe và y học bao gồm:
British Columbia
University of Manitoba
McMaster
Alberta
Ottawa
Fanshawe College
Dalhousie
Calgary
Toronto
McGill,...
Mức học phí mỗi năm: trong khoảng 15.000 - 18.000 CAD/năm tương đương 270 - 326 triều đồng/năm.
4. Du học Canada ngành Khoa học ứng dụng và Khoa học thuần túy
Nói đến du học Canada nên học ngành gì thì không thể bỏ qua ngành này, Khoa học ứng dụng và Khoa học thuần tuý là ngành nghề không phổ biến tại Việt Nam nhưng tại Canada lại rất được chú trọng và có nhiều cơ hội phát triển. Sinh viên sau khi ra trường dễ dàng tìm kiếm được việc làm và có thể định cư tại Canada vì nhu cầu nhân lực cho ngành này cao. Đặc biệt, nếu bạn là một người yêu khoa học thì đây là sự lựa chọn hoàn hảo để bạn mở mang hiểu biết và thể hiện đam mê của mình.
Chương trình học và định hướng nghề nghiệp: Các chuyên ngành trong ngành học Khoa học ứng dụng và Khoa học thuần tuý bao gồm: Sinh học, Hoá học, Sinh học ứng dụng,... Khi tốt nghiệp những công việc bạn có thể làm là Kỹ sư công nghệ, trợ lý nghiên cứu, Chuyên gia nghiên cứu và phát triển,...
Mức lương trung bình: Dao động từ 50.000 - 65.000 CAD/năm tương đương 0.9 - 1.18 tỷ đồng/năm.
Các trường đào tạo ngành Khoa học ứng dụng và khoa học thuần tuý:
McGill University
Memorial University
University of British Columbia
University of Calgary
University of Manitoba,...
Mức học phí trung bình: Dao động từ 20.000 - 30.000 CAD/năm tương đương 360 - 545 triệu đồng/năm.
Tìm hiểu thêm:
- Những lý do nên du học bậc cao đẳng tại Canada
- Tại sao nên du học Canada bậc Cử nhân?
5. Du học Canada ngành Truyền thông và báo chí
Hiện nay khi các trang mạng xã hội và các kênh mua hàng trực tuyến ngày càng phát triển thì vai trò của Truyền thông và báo chí cũng được nâng cao. Đây không chỉ là ngành nghề nhận được nhiều sự quan tâm tại Canada mà còn đang được nhiều người lựa chọn ở Việt Nam. Chính vì thế, theo học ngành Truyền thông và báo chí giúp tăng khả năng định cư ở Canada. Còn nếu bạn muốn về Việt Nam phát triển thì không khó để tìm được những cơ hội làm việc lý tưởng.
Chương trình học và định hướng nghề nghiệp: Các chuyên ngành cho bạn lựa chọn khi theo học ngành Truyền thông và báo chí là Báo chí, Quảng cáo và quan hệ công chúng, Truyền thông kỹ thuật số. Sau khi tốt nghiệp bạn có thể làm các công việc như Tiếp thị, Quảng cáo, Quan hệ công chúng, Báo chí, Phương tiện truyền thông tương tác, Thiết kế đồ họa - sáng tạo,... Đây là một trong những lựa chọn tốt cho việc du học Canada nên học ngành gì.
Mức lương trung bình: Dao động từ 60.000 - 70.000 CAD/ năm tương đương 1.08 - 1.27 tỷ đồng/năm.
Các trường đại học chuyên đào tạo ngành Truyền thông và báo chí tại Canada:
University of King’s College
Carleton University
Simon Fraser
University of British Columbia
Concordia University
Ryerson University
University of Alberta…
Mức học phí trung bình: Dao động từ 15.000 - 26.000 CAD/năm tương đương 270 - 470 triệu đồng/năm.
6. Du học Canada ngành Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh vẫn luôn là ngành “hot” những năm gần đây nên dù du học Canada hay Việt Nam thì vẫn có nhiều cơ hội việc làm. Đặc biệt, mức lương dành cho người làm những công việc liên quan đến Quản trị kinh doanh là rất cao, đây được đánh giá 1 trong những ngành có mức lương cao nhất tại Canada nên khiến nhiều du học sinh lựa chọn theo học.
Chương trình học và định hướng nghề nghiệp: Các lựa chọn cho bạn khi đăng ký theo ngành Quản trị kinh doanh là Quản trị kinh doanh tổng hợp; Quản trị kinh doanh quốc tế, Quản trị kinh doanh thương mại, Quản trị kinh doanh truyền thông, Marketing,... Sau khi tốt nghiệp bạn có thể làm các công việc như Xây dựng chiến lược kinh doanh, Chuyên gia đàm phán, Chuyên viên xúc tiến thương mại, Chuyên viên marketing, Chuyên gia nghiên cứu thị trường,....
Mức lương trung bình: Dao động từ 70.000 - 90.000 CAD/năm tương đương 1.27 - 1.63 tỷ đồng/năm.
Các trường chuyên đào tạo ngành Quản trị kinh doanh tại Canada:
McGill University
University Of British Columbia
HEC Montréal
York University
University of Toronto,…
Học phí mỗi năm: Dao động từ 45.000 - 55.000 CAD/năm tương đương 810 - 990 triệu đồng/năm.
7. Du học Canada ngành Khách sạn và Du lịch
Du học Canada nên học ngành gì thì cũng có thể là ngành Khách sạn và Du lịch, ngành này là một trong những ngành đang rất phát triển tại Canada bởi Canada được thiên nhiên ưu ái, là điểm đến lý tưởng của nhiều du khách nước ngoài. Lựa chọn theo ngành Khách sạn và Du lịch đem đến cơ hội việc làm cao và dễ định cư cho du học sinh. Hơn hết, nếu bạn là một người thích khám phá thiên nhiên, các địa điểm đẹp thì đây chính là cơ hội tốt cho bạn thỏa mãn đam mê của mình.
Chương trình học và định hướng nghề nghiệp: Các chuyên ngành phổ biến cho bạn khi đăng ký học ngành Khách sạn và Du lịch tại Canada bao gồm Quản trị khách sạn, Quản trị du lịch, Tổ chức sự kiện. Sau khi tốt nghiệp bạn sẽ làm các công việc liên quan đến ngành học như Hướng dẫn viên du lịch, Điều hành du lịch, Quản lý doanh nghiệp lữ hành; Lễ tân khách sạn, Quản lý khách sạn,...
Mức lương trung bình: Dao động từ 45.000 - 50.000 CAD/năm tương đương 810 - 900 triệu đồng/năm.
Các trường chuyên đào tạo ngành Quản trị kinh doanh tại Canada: Các trường chuyên đào tạo ngành Khách sạn và Du lịch tại Canada: Imperial Hotel Management College, Selkirk College, George Brown College, Vancouver Premier College of Hotel Management, Seneca College, Red River college, University of Guelph…
Mức học phí trung bình: Khoảng 15.000 CAD/năm tương đương 270 triệu đồng/năm.
8. Du học Canada ngành Khoa học Nông nghiệp và Lâm nghiệp
Các du học sinh nên lựa chọn ngành học này bởi vì nhu cầu về nguồn nhân lực liên quan đến Nông - Lâm nghiệp ở Canada cao, tạo điều kiện cho bạn dễ dàng định cư. Ngoài ra, nếu bạn không thích những ngành nghề về kinh tế, công nghệ - kỹ thuật thì đây là sự lựa chọn tốt cho bạn.
Chương trình học và định hướng nghề nghiệp: Đăng ký du học ngành Khoa học Nông nghiệp và Lâm nghiệp sẽ có 3 chương trình cho bạn lựa chọn đó là: Khoa học nông nghiệp; Khoa học kinh doanh nông nghiệp; Quản lý rừng và Môi trường. Sau khi tốt nghiệp, bạn có thể làm các công việc như nhà nông học, nhà khoa học nông nghiệp, cán bộ quản lâm nghiệp, tư vấn nông nghiệp,...
Mức lương trung bình: ngành Khoa học Nông nghiệp và Lâm nghiệp là 55.000 CAD/năm tương đương 990 - 1000 triệu đồng/năm.
Các trường đào tạo ngành Khoa học công nghệ và Lâm nghiệp:
McGill University
University of Guelph
Brandon University
University of Manitoba
Vancouver Island University;...
Mức học phí: Dao động trong khoảng 17.800 - 25.500 CAD/năm 320.000.000- 465.000.000 đồng.
9. Du học Canada ngành Nghệ thuật & Thiết kế
Trước khi hỏi du học Canada nên học ngành gì thì bạn nên biết Canada là một đất nước phát triển về mọi mặt nên lựa chọn theo học Nghệ thuật và Thiết kế tại đây giúp bạn phát triển bản thân tốt hơn. Có được nhiều cơ hội việc làm và nâng cao trình độ giúp bạn thực hiện đam mê của mình.
Chương trình học và định hướng nghề nghiệp: Các lĩnh vực thuộc ngành Nghệ thuật và Thiết kế cho bạn lựa chọn đó là Âm nhạc, Mỹ thuật, Sân khấu điện ảnh và thiết kế. Sau khi tốt nghiệp bạn có thể lựa chọn các công việc dựa trên lĩnh vực bạn học như Kiến trúc, đồ hoạ, thiết kế nội thất, soạn nhạc, nhạc công, ca sĩ, diễn viên kịch, dựng phim, truyền thông đa phương tiện,....
Mức lương trung bình: Trong ngành là 45.000 - 55.000 CAD/năm tương đương 800 - 990 triệu đồng/năm.
Các trường chuyên đào tạo về Nghệ thuật và Thiết kế:
McMaster University
University of Calgary
McGill University
Simon Fraser University
LaSalle College
Cambrian College
Georgian College,....
Mức học phí: Dao động trong khoảng 11.000 đến 19.000 CAD/năm tương đương 200 - 345 triệu đồng/năm.
Lưu ý điều kiện du học các ngành trên tại Canada:
Đã tốt nghiệp Trung học phổ thông với GPA trên 7.0
Điểm TOEFL IBT tối thiểu là 90, có thể học thêm các khóa học tiếng Anh trước khi vào kỳ học.
Mỗi ngành học sẽ được xét kèm một số môn học cấp 3 liên quan để đánh giá như Ngành Công nghệ thông tin, Kỹ thuật xét đến các môn Khoa học tự nhiên; Ngành truyền thông, báo chí xét đến các môn Khoa học xã hội; các ngành Nghệ thuật - Thiết kế xét đến năng khiếu;....
Ngoài ra, mỗi trường học cũng có những yêu cầu nhất định với sinh viên du học vậy nên để biết thêm chi tiết bạn hãy liên hệ đến các trung tâm tư vấn để nắm bắt thông tin chính xác nhất. Đồng thời, cơ hội nhận học bổng của bạn sẽ cao hơn nếu có sự tư vấn, hỗ trợ từ các trung tâm uy tín, liên kết được với nhiều trường đại học với nhiều suất học bổng cho du học sinh hơn.
Một trong những trung tâm uy tín hàng đầu dành cho du học sinh Canada đó chính là IDP. Chi nhánh IDP tại Việt Nam được thành lập năm 1996 và đến nay đã có 7 trung tâm trên các thành phố lớn ở nước ta. Hàng năm IDP tư vấn và tạo cơ hội cho hàng nghìn học sinh, sinh viên trên khắp cả nước đi du học các nước có nền giáo dục tiên tiến như Canada, Anh, Đức, Mý, Úc,...
Như vậy, sau khi đọc xong bài viết có lẽ bạn đã có được câu trả lời cho câu hỏi “Du học Canada nên học ngành gì?” rồi. Hi vọng, bạn sẽ lựa chọn được ngành phù hợp nhất cho mình, giúp bạn mở rộng con đường tương lai sau này. Liên hệ IDP ngay hôm nay qua hotline 1900 6955 để được tư vấn miễn phí ngay, bạn nhé!
Bài viết liên quan:
- TOP 15 trường đại học ở Canada tốt nhất 2022 theo QS Rankings
- Danh sách các trường đại học Canada 2022
- Học bổng du học Canada 2022-2023
D
Những thách thức của Espite do đại dịch, chiến tranh đang diễn ra và các thị trường không thể đoán trước, các công ty đại chúng lớn nhất thế giới đã cố gắng tăng doanh số và lợi nhuận trong năm ngoái. Tuy nhiên, báo cáo thu nhập lành mạnh, che giấu một thực tế kinh tế mới, không có kích thích của chính phủ và có giá trị cổ phiếu thấp hơn nhiều khi lạm phát và bước ngoặt thị trường giảm giá đã gây khó khăn cho sự phục hồi kinh tế.
Forbes Global 2000 xếp hạng các công ty lớn nhất thế giới sử dụng bốn số liệu: bán hàng, lợi nhuận, tài sản và giá trị thị trường. Sự hỗn loạn của thị trường đã đẩy giá trị thị trường tối thiểu được xem xét cho danh sách 2022 xuống còn 7,6 tỷ đô la so với 8,26 tỷ đô la vào năm 2021, nhưng mức tối thiểu cho tất cả các số liệu khác đã tăng lên trong năm ngoái.
Berkshire Hathaway lần đầu tiên giành vị trí số 1 kể từ khi Forbes bắt đầu xuất bản toàn cầu năm 2000 vào năm 2003, trở nên truất ngôi Ngân hàng Công nghiệp và Thương mại Trung Quốc, giảm xuống vị trí thứ 2 sau chín năm liên tiếp đứng đầu danh sách. Big Oil đã hồi phục nhanh chóng từ các cấp bậc thấp của năm ngoái, được tăng lên bởi giá dầu tăng. ExxonMobil đứng thứ 15 trong năm nay, tăng từ số 317 vào năm 2021 và Shell là số 16, tăng từ số 324. Cả hai công ty đều thấy lợi nhuận quay trở lại lãnh thổ tích cực sau khi thua lỗ năm ngoái.
Với tư cách là một nhóm, các công ty trên toàn cầu 2000 2000 chiếm 47,6 nghìn tỷ đô la doanh thu, lợi nhuận 5,0 nghìn tỷ đô la, 233,7 nghìn tỷ đô la tài sản và vốn hóa thị trường 76,5 nghìn tỷ đô la. Có 58 quốc gia được đại diện trong danh sách 2022. Hoa Kỳ có nhiều nhất với 590 công ty, tiếp theo là Trung Quốc/Hồng Kông [351] và Nhật Bản [196].
Chúng tôi đã sử dụng dữ liệu tài chính mới nhất của 12 tháng cho chúng tôi vào ngày 22 tháng 4 năm 2022 để tính toán các số liệu được sử dụng cho thứ hạng của chúng tôi.
2022
Ủy ban Giao thông Toronto
Giao thông vận tải và hậu cần
Groupe Dynamite
Ville Mont-Royal, Quebec, Canada
Purdys Chocolatier
Forbes hợp tác với công ty nghiên cứu thị trường Statista để biên soạn danh sách các nhà tuyển dụng tốt nhất hàng năm của Canada bằng cách khảo sát hơn 10.000 người Canada làm việc cho các doanh nghiệp có ít nhất 500 nhân viên. Những người tham gia được yêu cầu đánh giá sự sẵn sàng giới thiệu chủ nhân của họ cho bạn bè và gia đình và đề cử các tổ chức khác ngoài chính họ.
Danh sách đầy đủ
Các công ty không trả một khoản phí cho vị trí trên bảng xếp hạng của Forbes. Các công ty trong bảng xếp hạng này được nhấn mạnh bằng màu sắc đã trả một khoản phí cho các tính năng nâng cao trên hồ sơ tương ứng của họ.
1.
Hydro-Québec
Tiện ích
Montreal, Quebec, Canada
20,011
2.
Đại học New Brunswick
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
3,000
3.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
786
4.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
5,000
5.
Dịch vụ chính phủ
York, Canada
Purolator
13,000
6.
Giao thông vận tải và hậu cần
Canterauga, Ontario, Canada
Purolator
3,700
7.
Giao thông vận tải và hậu cần
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
7,253
8.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
3,549
9.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Fredericton, New Brunswick, Canada
11,223
10.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
5,000
11.
Dịch vụ chính phủ
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
10,000
12.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
2,500
13.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
10,400
14.
Dịch vụ chính phủ
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
9,352
15.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
1,000
16.
Dịch vụ chính phủ
Ottawa, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
7,200
17.
Dịch vụ chính phủ
York, Canada
Montreal, Quebec, Canada
1,500
18.
Purolator
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
9,520
19.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
3,774
20.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Canterauga, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
1,906
21.
Dịch vụ chính phủ
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
9,000
22.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Fredericton, New Brunswick, Canada
964
23.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Canterauga, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
1,500
24.
Dịch vụ chính phủ
York, Canada
Đô thị khu vực của York
5,800
25.
Dịch vụ chính phủ
York, Canada
Fredericton, New Brunswick, Canada
1,756
26.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
6,454
27.
Dịch vụ chính phủ
Canterauga, Ontario, Canada
Microsoft
14,300
28.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Giáo dục
Đại học Victoria
2,070
29.
Victoria, British Columbia, Canada
Trường cao đẳng Sheridan
Đô thị khu vực của York
16,000
30.
Dịch vụ chính phủ
Giáo dục
York, Canada
7,000
31.
Purolator
Canterauga, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
154,000
32.
Dịch vụ chính phủ
Ottawa, Ontario, Canada
Fredericton, New Brunswick, Canada
6,860
33.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
3,100
34.
Dịch vụ chính phủ
York, Canada
Đô thị khu vực của York
110,600
35.
Dịch vụ chính phủ
Ottawa, Ontario, Canada
Fredericton, New Brunswick, Canada
833
36.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Fredericton, New Brunswick, Canada
3,321
37.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
York, Canada
Purolator
2,400
38.
Giao thông vận tải và hậu cần
Tiện ích
Đô thị khu vực của York
5,863
39.
Dịch vụ chính phủ
Giáo dục
York, Canada
9,090
40.
Purolator
Ottawa, Ontario, Canada
Fredericton, New Brunswick, Canada
45,019
41.
Đô thị khu vực của York
Giáo dục
Đô thị khu vực của York
17,778
42.
Dịch vụ chính phủ
Ottawa, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
12,751
43.
Dịch vụ chính phủ
York, Canada
York, Canada
3,000
44.
Purolator
Ottawa, Ontario, Canada
York, Canada
8,000
45.
Purolator
York, Canada
Đô thị khu vực của York
3,700
46.
Dịch vụ chính phủ
Giáo dục
Đô thị khu vực của York
16,964
47.
Dịch vụ chính phủ
Canterauga, Ontario, Canada
Fredericton, New Brunswick, Canada
7,000
48.
Microsoft
Ottawa, Ontario, Canada
Fredericton, New Brunswick, Canada
5,000
49.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Trường cao đẳng Sheridan
York, Canada
16,970
50.
Purolator
Ottawa, Ontario, Canada
Giao thông vận tải và hậu cần
2,100
51.
Canterauga, Ontario, Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
52.
Dịch vụ chính phủ
York, Canada
Montreal, Quebec, Canada
25,487
53.
Purolator
Ottawa, Ontario, Canada
Giao thông vận tải và hậu cần
54.
Canterauga, Ontario, Canada
Microsoft
Toronto, Ontario, Canada
73,300
55.
FedEx Canada
Giao thông vận tải và hậu cần
Canterauga, Ontario, Canada
12,300
56.
Bệnh viện Ottawa
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Ottawa, Ontario, Canada
11,638
57.
trường đại học Waterloo
Giáo dục
Waterloo, Ontario, Canada
3,982
58.
Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia
Giáo dục
Waterloo, Ontario, Canada
59.
Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia
Halifax, Nova Scotia, Canada
Công ty Kraft Heinz
1,400
60.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Giáo dục
Waterloo, Ontario, Canada
61.
Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia
Halifax, Nova Scotia, Canada
Công ty Kraft Heinz
3,000
62.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
Đại học Guelph
26,000
63.
Guelph, Ontario, Canada
ABB
Kỹ thuật, sản xuất
6,500
64.
Saint Laurent, Quebec, Canada
Động cơ Ford
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
12,000
65.
Oakville, Ontario, Canada
Lululemon Athletica
Kỹ thuật, sản xuất
7,582
66.
Saint Laurent, Quebec, Canada
Động cơ Ford
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
7,900
67.
Oakville, Ontario, Canada
Giáo dục
Waterloo, Ontario, Canada
6,722
68.
Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia
Lululemon Athletica
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
7,000
69.
Vancouver, British Columbia, Canada
Mua tốt nhất
Canterauga, Ontario, Canada
260,000
70.
Bán lẻ và bán sỉ
Richfield, Minnesota, Hoa Kỳ
Waterloo, Ontario, Canada
71.
Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia
ABB
Kỹ thuật, sản xuất
72.
Saint Laurent, Quebec, Canada
Động cơ Ford
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
87,000
73.
Oakville, Ontario, Canada
Giáo dục
Waterloo, Ontario, Canada
14,438
74.
Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Waterloo, Ontario, Canada
75.
Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia
Halifax, Nova Scotia, Canada
Toronto, Ontario, Canada
5,700
76.
CBC/Radio-Canada
Công ty Kraft Heinz
Ottawa, Ontario, Canada
77.
trường đại học Waterloo
Giáo dục
Waterloo, Ontario, Canada
78.
Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia
Halifax, Nova Scotia, Canada
Công ty Kraft Heinz
1,500
79.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Giáo dục
Waterloo, Ontario, Canada
80.
Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia
Giao thông vận tải và hậu cần
Canterauga, Ontario, Canada
1,400
81.
Halifax, Nova Scotia, Canada
Công ty Kraft Heinz
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
48,930
82.
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
Đại học Guelph
Canterauga, Ontario, Canada
133,000
83.
Guelph, Ontario, Canada
Giáo dục
Toronto, Ontario, Canada
3,800
84.
Waterloo, Ontario, Canada
Giao thông vận tải và hậu cần
Canterauga, Ontario, Canada
3,500
85.
Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia
Công ty Kraft Heinz
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
86.
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
Giáo dục
Waterloo, Ontario, Canada
6,612
87.
Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia
Công ty Kraft Heinz
Ottawa, Ontario, Canada
88.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Đại học Guelph
Guelph, Ontario, Canada
250,000
89.
ABB
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Kỹ thuật, sản xuất
15,000
90.
Saint Laurent, Quebec, Canada
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Động cơ Ford
700
91.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Công ty Kraft Heinz
Toronto, Ontario, Canada
3,500
92.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Mua tốt nhất
Canterauga, Ontario, Canada
121,000
93.
Bán lẻ và bán sỉ
Lululemon Athletica
Ottawa, Ontario, Canada
13,526
94.
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Vancouver, British Columbia, Canada
2,000
95.
Mua tốt nhất
Động cơ Ford
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
27,000
96.
Oakville, Ontario, Canada
Lululemon Athletica
Guelph, Ontario, Canada
2,173
97.
ABB
Giáo dục
Waterloo, Ontario, Canada
6,000
98.
Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia
Lululemon Athletica
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
3,299
99.
Vancouver, British Columbia, Canada
Richfield, Minnesota, Hoa Kỳ
Công ty Kraft Heinz
5,750
100.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Động cơ Ford
Kỹ thuật, sản xuất
5,000
101.
Saint Laurent, Quebec, Canada
Richfield, Minnesota, Hoa Kỳ
Guelph, Ontario, Canada
4,000
102.
ABB
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Kỹ thuật, sản xuất
4,569
103.
Saint Laurent, Quebec, Canada
Giáo dục
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
6,232
104.
Oakville, Ontario, Canada
Halifax, Nova Scotia, Canada
Công ty Kraft Heinz
5,000
105.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Động cơ Ford
Công ty Kraft Heinz
900
106.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Động cơ Ford
Guelph, Ontario, Canada
107.
ABB
Động cơ Ford
Ottawa, Ontario, Canada
47,000
108.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Ottawa, Ontario, Canada
4,200
109.
Oakville, Ontario, Canada
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
Đại học Guelph
5,271
110.
Guelph, Ontario, Canada
Lululemon Athletica
Toronto, Ontario, Canada
38,783
111.
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Vancouver, British Columbia, Canada
Mua tốt nhất
2,361
112.
Bán lẻ và bán sỉ
Công ty Kraft Heinz
Toronto, Ontario, Canada
53,694
113.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Chicago, Illinois, Hoa Kỳ
Công ty Kraft Heinz
4,954
114.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Lululemon Athletica
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
115.
H & M - Hennes & Mauritz
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Toronto, Ontario, Canada
1,570
116.
Nhóm BMW
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Đồi Richmond, Ontario, Canada
120,000
117.
Đại học Douglas
Giáo dục
New Westminster, British Columbia, Canada
1,860
118.
Tập đoàn Samsung
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Canterauga, Ontario, Canada
573
119.
Tạm khóa chân
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Toronto, Ontario, Canada
51,252
120.
Nhóm BMW
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Đồi Richmond, Ontario, Canada
19,000
121.
Đại học Douglas
Giáo dục
New Westminster, British Columbia, Canada
9,728
122.
Tập đoàn Samsung
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Canterauga, Ontario, Canada
15,000
123.
Tạm khóa chân
Ubisoft
Đồi Richmond, Ontario, Canada
24,381
124.
Đại học Douglas
Giáo dục
New Westminster, British Columbia, Canada
6,000
125.
Tập đoàn Samsung
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Toronto, Ontario, Canada
9,502
126.
Canterauga, Ontario, Canada
Tạm khóa chân
Ubisoft
1,100
127.
Truyền thông & Quảng cáo
Montreal, Quebec, Canada
Trường công lập Edmonton
27,115
128.
Edmonton, Alberta, Canada
Trung tâm Khoa học Y tế Luân Đôn
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
56,000
129.
Luân Đôn, Ontario, Canada
Giáo dục
New Westminster, British Columbia, Canada
4,300
130.
Tập đoàn Samsung
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Toronto, Ontario, Canada
5,000
131.
Canterauga, Ontario, Canada
Montreal, Quebec, Canada
Trường công lập Edmonton
4,574
132.
Edmonton, Alberta, Canada
Trung tâm Khoa học Y tế Luân Đôn
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
5,514
133.
Luân Đôn, Ontario, Canada
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Toronto, Ontario, Canada
10,000
134.
Canterauga, Ontario, Canada
Trung tâm Khoa học Y tế Luân Đôn
New Westminster, British Columbia, Canada
2,829
135.
Tập đoàn Samsung
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Toronto, Ontario, Canada
136.
Canterauga, Ontario, Canada
Tạm khóa chân
Toronto, Ontario, Canada
39,000
137.
Ubisoft
Giáo dục
New Westminster, British Columbia, Canada
3,500
138.
Tập đoàn Samsung
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
New Westminster, British Columbia, Canada
12,000
139.
Tập đoàn Samsung
Ubisoft
Đồi Richmond, Ontario, Canada
5,000
140.
Đại học Douglas
Giáo dục
Canterauga, Ontario, Canada
3,000
141.
Tạm khóa chân
Trung tâm Khoa học Y tế Luân Đôn
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
5,800
142.
Luân Đôn, Ontario, Canada
Trung tâm Khoa học Y tế Luân Đôn
Toronto, Ontario, Canada
11,421
143.
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Montreal, Quebec, Canada
Canterauga, Ontario, Canada
5,800
144.
Tạm khóa chân
Ubisoft
Truyền thông & Quảng cáo
136,400
145.
Montreal, Quebec, Canada
Montreal, Quebec, Canada
Toronto, Ontario, Canada
60,000
146.
Trường công lập Edmonton
Trung tâm Khoa học Y tế Luân Đôn
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
5,835
147.
Luân Đôn, Ontario, Canada
Tạm khóa chân
Ubisoft
148.
Truyền thông & Quảng cáo
Montreal, Quebec, Canada
Đồi Richmond, Ontario, Canada
12,090
149.
Đại học Douglas
Trung tâm Khoa học Y tế Luân Đôn
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
4,900
150.
Luân Đôn, Ontario, Canada
Ubisoft
Toronto, Ontario, Canada
149,000
151.
Truyền thông & Quảng cáo
Montreal, Quebec, Canada
New Westminster, British Columbia, Canada
3,085
152.
Tập đoàn Samsung
Montreal, Quebec, Canada
Toronto, Ontario, Canada
89,488
153.
Trường công lập Edmonton
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Toronto, Ontario, Canada
154.
Canterauga, Ontario, Canada
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Đồi Richmond, Ontario, Canada
155.
Đại học Douglas
Tạm khóa chân
Ubisoft
156.
Truyền thông & Quảng cáo
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Canterauga, Ontario, Canada
3,300
157.
Tạm khóa chân
Montreal, Quebec, Canada
Toronto, Ontario, Canada
36,431
158.
Trường công lập Edmonton
Montreal, Quebec, Canada
Truyền thông & Quảng cáo
1,600
159.
Montreal, Quebec, Canada
Montreal, Quebec, Canada
Trường công lập Edmonton
160.
Edmonton, Alberta, Canada
Montreal, Quebec, Canada
Toronto, Ontario, Canada
8,991
161.
Trường công lập Edmonton
Montreal, Quebec, Canada
Trường công lập Edmonton
3,348
162.
Edmonton, Alberta, Canada
Montreal, Quebec, Canada
Trường công lập Edmonton
163.
Edmonton, Alberta, Canada
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Canterauga, Ontario, Canada
164.
Tạm khóa chân
Ubisoft
Truyền thông & Quảng cáo
165.
Montreal, Quebec, Canada
Trung tâm Khoa học Y tế Luân Đôn
Đồi Richmond, Ontario, Canada
1,873
166.
Đại học Douglas
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Canterauga, Ontario, Canada
3,500
167.
Tạm khóa chân
Giáo dục
New Westminster, British Columbia, Canada
69,634
168.
Tập đoàn Samsung
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Đồi Richmond, Ontario, Canada
76,000
169.
Đại học Douglas
Giáo dục
New Westminster, British Columbia, Canada
16,000
170.
Tập đoàn Samsung
Trung tâm Khoa học Y tế Luân Đôn
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
12,591
171.
Cơ quan Y tế Nova Scotia
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Halifax, Nova Scotia, Canada
9,147
172.
Toyota Motor Sản xuất Canada
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Cambridge, Ontario, Canada
9,601
173.
CIMA+
Kỹ thuật, sản xuất
Laval, Quebec, Canada
2,600
174.
Starbucks
Nhà hàng
Toronto, Ontario, Canada
23,000
175.
Pfizer
Thuốc & Công nghệ sinh học
Kirkland, Quebec, Canada
78,500
176.
Olymel
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada
15,000
177.
Sức khỏe đoàn kết Toronto
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Toronto, Ontario, Canada
17,350
178.
Pfizer
Nhà hàng
Toronto, Ontario, Canada
179.
Pfizer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Thuốc & Công nghệ sinh học
4,431
180.
Kirkland, Quebec, Canada
Olymel
Toronto, Ontario, Canada
8,000
181.
Pfizer
Thuốc & Công nghệ sinh học
Toronto, Ontario, Canada
1,500
182.
Pfizer
Thuốc & Công nghệ sinh học
Kirkland, Quebec, Canada
183.
Olymel
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
14,000
184.
Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada
Sức khỏe đoàn kết Toronto
Xe điện ngầm
320,000
185.
Milford, Connecticut, Hoa Kỳ
Bệnh viện Grand River
Kitchener, Ontario, Canada
186.
KPMG Canada
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Những dịch vụ chuyên nghiệp
40,000
187.
Northbridge Financial
Kỹ thuật, sản xuất
Laval, Quebec, Canada
2,500
188.
Starbucks
Olymel
Toronto, Ontario, Canada
12,021
189.
Pfizer
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Thuốc & Công nghệ sinh học
19,000
190.
Kirkland, Quebec, Canada
Olymel
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
17,900
191.
Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada
Thuốc & Công nghệ sinh học
Kirkland, Quebec, Canada
192.
Olymel
Sức khỏe đoàn kết Toronto
Toronto, Ontario, Canada
31,786
193.
Pfizer
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Toronto, Ontario, Canada
16,671
194.
Pfizer
Thuốc & Công nghệ sinh học
Toronto, Ontario, Canada
3,590
195.
Pfizer
Olymel
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
860
196.
Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada
Sức khỏe đoàn kết Toronto
Xe điện ngầm
48,000
197.
Milford, Connecticut, Hoa Kỳ
Sức khỏe đoàn kết Toronto
Toronto, Ontario, Canada
5,000
198.
Pfizer
Sức khỏe đoàn kết Toronto
Toronto, Ontario, Canada
30,000
199.
Pfizer
Thuốc & Công nghệ sinh học
Kirkland, Quebec, Canada
1,500
200.
Olymel
Thuốc & Công nghệ sinh học
Toronto, Ontario, Canada
86,000
201.
Pfizer
Thuốc & Công nghệ sinh học
Toronto, Ontario, Canada
37,000
202.
Pfizer
Thuốc & Công nghệ sinh học
Toronto, Ontario, Canada
2,300
203.
Pfizer
Thuốc & Công nghệ sinh học
Kirkland, Quebec, Canada
4,680
204.
Olymel
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Toronto, Ontario, Canada
8,800
205.
Pfizer
Olymel
Toronto, Ontario, Canada
7,300
206.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Thuốc & Công nghệ sinh học
Kirkland, Quebec, Canada
19,000
207.
Olymel
Thuốc & Công nghệ sinh học
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
2,500
208.
Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada
Kỹ thuật, sản xuất
Toronto, Ontario, Canada
3,500
209.
Sức khỏe đoàn kết Toronto
Sức khỏe đoàn kết Toronto
Toronto, Ontario, Canada
210.
Xe điện ngầm
Thuốc & Công nghệ sinh học
Xe điện ngầm
1,400
211.
Milford, Connecticut, Hoa Kỳ
Thuốc & Công nghệ sinh học
Kirkland, Quebec, Canada
212.
Olymel
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Toronto, Ontario, Canada
23,500
213.
Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Toronto, Ontario, Canada
1,050
214.
Sức khỏe đoàn kết Toronto
Nhà hàng
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
1,252
215.
Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada
Sức khỏe đoàn kết Toronto
Xe điện ngầm
1,750
216.
Milford, Connecticut, Hoa Kỳ
Olymel
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
5,000
217.
Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada
Sức khỏe đoàn kết Toronto
Xe điện ngầm
2,000
218.
Milford, Connecticut, Hoa Kỳ
Olymel
Kitchener, Ontario, Canada
3,500
219.
KPMG Canada
Thuốc & Công nghệ sinh học
Cambridge, Ontario, Canada
220.
Kirkland, Quebec, Canada
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada
3,400
221.
Sức khỏe đoàn kết Toronto
Xe điện ngầm
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
8,371
222.
Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada
Sức khỏe đoàn kết Toronto
Xe điện ngầm
1,918
223.
Milford, Connecticut, Hoa Kỳ
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Toronto, Ontario, Canada
9,200
224.
Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada
Sức khỏe đoàn kết Toronto
Toronto, Ontario, Canada
3,200
225.
Xe điện ngầm
Bệnh viện Grand River
Xe điện ngầm
1,830
226.
Milford, Connecticut, Hoa Kỳ
Sức khỏe đoàn kết Toronto
Toronto, Ontario, Canada
227.
Xe điện ngầm
Sức khỏe đoàn kết Toronto
Xe điện ngầm
228.
Milford, Connecticut, Hoa Kỳ
Olymel
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
1,500
229.
Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada
Tiện ích
Toronto, Ontario, Canada
1,270
230.
Cây chéo màu xanh Alberta
Bảo hiểm
Edmonton, Alberta, Canada
1,248
231.
HSBC Canada
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Vancouver, BC, Canada
2,911
232.
Corus Entertainment Inc.
Truyền thông & Quảng cáo
Toronto, Ontario, Canada
3,500
233.
Wendy's
Cây chéo màu xanh Alberta
Bảo hiểm
14,000
234.
Edmonton, Alberta, Canada
HSBC Canada
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
3,300
235.
Vancouver, BC, Canada
Corus Entertainment Inc.
Truyền thông & Quảng cáo
236.
Nhà hàng
Oakville, Ontario, Canada
Lactalis Canada
72,400
237.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Luân Đôn, Ontario, Canada
Truyền thông & Quảng cáo
72,000
238.
Nhà hàng
Corus Entertainment Inc.
Truyền thông & Quảng cáo
239.
Nhà hàng
HSBC Canada
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
240.
Vancouver, BC, Canada
Corus Entertainment Inc.
Truyền thông & Quảng cáo
2,000
241.
Nhà hàng
Oakville, Ontario, Canada
Toronto, Ontario, Canada
78,570
242.
Lactalis Canada
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Lactalis Canada
243.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Luân Đôn, Ontario, Canada
Cửa hàng Michaels
12,000
244.
Bán lẻ và bán sỉ
Irving, Texas, Hoa Kỳ
Khối H & R
110,000
245.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Calgary, Alberta, Canada
ExxonMobil
165,000
246.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Các bộ phận tự động Napa
Toronto, Ontario, Canada
20,000
247.
Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ
Dịch vụ thực phẩm Gordon
Grand Rapids, Michigan, Hoa Kỳ
2,000
248.
MDA
Calgary, Alberta, Canada
ExxonMobil
500
249.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Irving, Texas, Hoa Kỳ
Khối H & R
5,100
250.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Calgary, Alberta, Canada
ExxonMobil
300,000
251.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Các bộ phận tự động Napa
Toronto, Ontario, Canada
13,000
252.
Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ
Calgary, Alberta, Canada
ExxonMobil
236,386
253.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Truyền thông & Quảng cáo
Toronto, Ontario, Canada
1,300
254.
Nhà hàng
Corus Entertainment Inc.
Truyền thông & Quảng cáo
1,000
255.
Nhà hàng
Oakville, Ontario, Canada
Lactalis Canada
256.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Edmonton, Alberta, Canada
2,617
257.
Luân Đôn, Ontario, Canada
Oakville, Ontario, Canada
Toronto, Ontario, Canada
18,000
258.
Lactalis Canada
Oakville, Ontario, Canada
Lactalis Canada
81,000
259.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Corus Entertainment Inc.
Truyền thông & Quảng cáo
260.
Nhà hàng
Irving, Texas, Hoa Kỳ
Khối H & R
6,000
261.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Oakville, Ontario, Canada
Toronto, Ontario, Canada
262.
Lactalis Canada
Corus Entertainment Inc.
Lactalis Canada
3,600
263.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Cây chéo màu xanh Alberta
Bảo hiểm
20,000
264.
Edmonton, Alberta, Canada
HSBC Canada
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
1,000
265.
Vancouver, BC, Canada
Calgary, Alberta, Canada
ExxonMobil
72,000
266.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Corus Entertainment Inc.
Truyền thông & Quảng cáo
267.
Nhà hàng
Oakville, Ontario, Canada
Lactalis Canada
7,109
268.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Luân Đôn, Ontario, Canada
Toronto, Ontario, Canada
15,251
269.
Cửa hàng Michaels
Corus Entertainment Inc.
Truyền thông & Quảng cáo
4,300
270.
Nhà hàng
HSBC Canada
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
271.
Vancouver, BC, Canada
Oakville, Ontario, Canada
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
272.
Vancouver, BC, Canada
HSBC Canada
Toronto, Ontario, Canada
6,000
273.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Calgary, Alberta, Canada
ExxonMobil
126,400
274.
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Corus Entertainment Inc.
Truyền thông & Quảng cáo
8,000
275.
Nhà hàng
Bảo hiểm
Oakville, Ontario, Canada
5,000
276.
Lactalis Canada
Luân Đôn, Ontario, Canada
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
5,000
277.
Vancouver, BC, Canada
Cây chéo màu xanh Alberta
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
7,000
278.
Vancouver, BC, Canada
Luân Đôn, Ontario, Canada
Cửa hàng Michaels
3,700
279.
Bán lẻ và bán sỉ
Irving, Texas, Hoa Kỳ
Khối H & R
1,450
280.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Tiện ích
Calgary, Alberta, Canada
4,000
281.
ExxonMobil
Oakville, Ontario, Canada
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
282.
Vancouver, BC, Canada
Oakville, Ontario, Canada
Toronto, Ontario, Canada
30,000
283.
Lactalis Canada
Bảo hiểm
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
1,900
284.
Luân Đôn, Ontario, Canada
Irving, Texas, Hoa Kỳ
Khối H & R
85,000
285.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Luân Đôn, Ontario, Canada
Cửa hàng Michaels
286.
Bán lẻ và bán sỉ
Oakville, Ontario, Canada
Lactalis Canada
5,453
287.
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Luân Đôn, Ontario, Canada
Cửa hàng Michaels
288.
Nhân lực
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Toronto, Ontario, Canada
289.
Ban bồi thường của công nhân Alberta
Bảo hiểm
Edmonton, Alberta, Canada
290.
Dynacare
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Brampton, Ontario, Canada
2,400
291.
Bảo mật Paladin
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Toronto, Ontario, Canada
14,000
292.
Ban bồi thường của công nhân Alberta
Bảo hiểm
Edmonton, Alberta, Canada
293.
Dynacare
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Toronto, Ontario, Canada
650
294.
Ban bồi thường của công nhân Alberta
Bảo hiểm
Edmonton, Alberta, Canada
50,000
295.
Dynacare
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Toronto, Ontario, Canada
5,500
296.
Brampton, Ontario, Canada
Bảo mật Paladin
Vancouver, British Columbia, Canada
8,000
297.
Nước ép tăng cường
Nhà hàng
Toronto, Ontario, Canada
23,500
298.
Randstad
Bell Canada [BCE]
Toronto, Ontario, Canada
299.
Ban bồi thường của công nhân Alberta
Bảo hiểm
Edmonton, Alberta, Canada
10,000
300.
Dynacare
Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Toronto, Ontario, Canada
50,000
Brampton, Ontario, Canada
Bảo mật Paladin