Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé!
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển
ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey
Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái
Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Transfiguration | sự biến hình |
transhistorical | xuyên lịch sử |
transferability | khả năng chuyển nhượng |
transportations | vận chuyển |
transpositional | chuyển tiếp |
temperateness | ôn hòa |
temporariness | tạm thời |
therapeutically | trị liệu |
telephotography | chụp ảnh từ xa |
territorialize | lãnh thổ |
trustworthiness | đáng tin cậy |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái
Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
teleconference | hội nghị từ xa |
transportation | vận chuyển |
transformation | sự biến đổi |
transcendental | siêu việt |
traditionalism | chủ nghĩa truyền thống |
telangiectasia | giãn tĩnh mạch xa |
transmissivity | sự truyền |
territorialism | chủ nghĩa lãnh thổ |
teletypewriter | máy đánh chữ |
traditionalize | truyền thống hóa |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái
Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technological | công nghệ |
transcription | phiên mã [sinh học] |
transnational | xuyên quốc gia |
telemarketing | tiếp thị qua điện thoại |
transatlantic | xuyên Đại Tây Dương |
transgression | sự vi phạm |
thermoplastic | nhựa nhiệt dẻo |
transgendered | chuyển giới |
triangulation | tam giác |
thermonuclear | nhiệt hạch |
thoroughgoing | kỹ lưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái
Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
transmission | quá trình lây truyền |
thanksgiving | tạ ơn |
transparency | minh bạch |
troubleshoot | khắc phục sự cố |
tranquillity | yên bình |
thoroughfare | lộ trình |
transduction | chuyển nạp |
technicality | tính kỹ thuật |
thunderstorm | giông |
transfection | chuyển giao |
thermocouple | cặp nhiệt điện |
thermography | nhiệt kế |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái
Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
traditional | truyền thống |
transaction | giao dịch |
temperature | nhiệt độ |
theoretical | lý thuyết |
translation | dịch |
therapeutic | trị liệu |
terminology | thuật ngữ |
transparent | trong suốt |
termination | chấm dứt |
translucent | mờ |
transdermal | thẩm thấu qua da |
transfusion | truyền máu |
transformer | máy biến áp |
treacherous | bội bạc |
troublesome | khó khăn |
transmitter | hệ thống điều khiển |
temperament | tính cách |
terrestrial | trên cạn |
territorial | lãnh thổ |
theological | thần học |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái
Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technology | công nghệ |
throughout | khắp |
themselves | chúng tôi |
tremendous | to lớn |
transition | chuyển tiếp |
television | TV |
threatened | bị đe dọa |
tournament | giải đấu |
thereafter | sau đó |
temptation | sự cám dỗ |
thoughtful | chu đáo |
Fte Theatrical | thuộc sân khấu |
throughput | thông lượng |
turnaround | quay lại |
transplant | cấy |
transcript | bảng điểm |
technician | kỹ thuật viên |
transistor | bóng bán dẫn |
translator | người dịch |
turbulence | nhiễu loạn |
triumphant | đắc thắng |
tomography | chụp cắt lớp |
triangular | hình tam giác |
topography | địa hình |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
therefore | vì thế |
technical | kỹ thuật |
treatment | sự đối xử |
transport | vận chuyển |
tradition | truyền thống |
telephone | điện thoại |
temporary | tạm thời |
technique | kỹ thuật |
territory | lãnh thổ |
terrorist | khủng bố |
trademark | nhãn hiệu |
transform | biến đổi |
testament | di chúc |
treasurer | thủ quỹ |
threshold | ngưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
together | cùng nhau |
training | đào tạo |
thinking | suy nghĩ |
transfer | chuyển khoản |
thousand | nghìn |
teaching | giảng bài |
terminal | thiết bị đầu cuối |
treasury | kho bạc |
tomorrow | ngày mai |
taxation | thuế |
tropical | nhiệt đới |
talisman | bùa hộ mệnh |
typology | phân loại học |
tailored | phù hợp |
traveled | đi du lịch |
thorough | kỹ lưỡng |
thirteen | mười ba |
tracking | theo dõi |
tendency | khuynh hướng |
turnover | doanh số |
terrible | kinh khủng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng
Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
through | xuyên qua |
thought | nghĩ |
towards | hướng tới |
traffic | giao thông |
trouble | rắc rối |
teacher | giáo viên |
tonight | tối nay |
typical | điển hình |
turning | quay |
totally | tổng cộng |
telling | nói |
thereby | bằng cách ấy |
telecom | viễn thông |
triumph | chiến thắng |
tourist | khách du lịch |
transit | quá cảnh |
tobacco | thuốc lá |
tactics | chiến thuật |
tribute | cống vật |
tourism | du lịch |
tragedy | bi kịch |
tension | căng thẳng |
theatre | rạp hát |
therapy | trị liệu |
Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T
Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
though | tuy nhiên | timing | thời gian |
taking | đang lấy | talent | năng lực |
trying | cố gắng | taught | đã dạy |
travel | du lịch | tissue | mô |
twenty | hai mươi | ticket | vé |
target | mục tiêu | tenant | người thuê nhà |
theory | học thuyết | tennis | quần vợt |
twelve | mười hai | timely | hợp thời |
thirty | ba mươi | tender | đấu thầu |
toward | về phía | treaty | hiệp ước |
threat | mối đe dọa | thanks | cảm ơn |
Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T
Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
their | của chúng | title | tiêu đề |
today | hôm nay | teach | dạy |
three | số ba | theme | chủ đề |
total | toàn bộ | treat | đãi |
taken | lấy | truth | sự thật |
trade | buôn bán | tower | tòa tháp |
times | lần | trend | khuynh hướng |
table | cái bàn | train | xe lửa |
trust | lòng tin | track | theo dõi |
thing | điều | taste | nếm thử |
Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T
Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
they | bọn họ | told | kể lại |
time | thời gian | term | kỳ hạn |
them | chúng | took | lấy |
team | đội | turn | xoay |
take | lấy | then | sau đó |
than | hơn | type | kiểu |
true | sự thật | thus | do đó |
test | kiểm tra | tell | nói |
talk | nói chuyện | town | thị trấn |
text | bản văn |
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
teach | /ti:tʃ/ [v] | dạy |
tend | /tend/[v] | trông nom |
test | /test/ [v] | bài kiểm tra |
touch | /tʌtʃ/ [v] | sờ, mó |
transform | /træns’fɔ:m/ [v] | thay đổi |
treat | /tri:t/ [v] | đối xử |
tune | /tun/ [v] | điệu, giai điệu |
turn | /tə:n/ [v] | quay, xoay |
translate | /træns´leit/ [v] | dịch, biên dịch |
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
transparent | /træns´pærənt/ [adj] | trong suốt |
tropical | /´trɔpikəl/ [adj] | nhiệt đới |
twin | /twɪn/ [adj] | sinh đôi |
true | /tru:/ [adj] | đúng, thật |
traditional | /trə´diʃənəl/ | theo truyền thống |
tough | /tʌf/ [adj] | chắc, bền, dai |
tiring | /´taiəriη/ [adj] | sự mệt mỏi |
threatening | /´θretəniη/ [adj] | sự đe dọa |
thorough | /’θʌrə/ [adj] | cẩn thận, kỹ lưỡng |
thirsty | /´θə:sti/ [adj] | khát, cảm thấy khát |
terrible | /’terəbl/ [adj] | khủng khiếp, ghê sợ |
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
temporarily | /’tempзrзlti/ [adv] | tạm thời |
terribly | /’terəbli/ [adv] | tồi tệ, không chịu nổi |
therefore | /’ðeəfɔ:[r]/ [adv] | bởi vậy |
thoroughly | /’θʌrəli/ [adv] | kỹ lưỡng |
through | /θru:/ [adv | qua, xuyên qua |
tight | /tait/ [adv] | kín, chặt, chật |
tomorrow | /tə’mɔrou/ [adv] | vào ngày mai |
totally | /toutli/ [adv] | hoàn toàn |
truly | /’tru:li/ [adv] | đúng sự thật |
twice | /twaɪs/ [adv] | hai lần |
Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
trip | /trip/ [n] | cuộc dạo chơi |
translation | /træns’leiʃn/ [n] | sự dịch thuật |
traffic | /’træfik/ [n] | sự đi lại |
tradition | /trə´diʃən/ [n] | truyền thống |
travel | /’trævl/ [n] | đi lại, đi du lịch |
trouble | /’trʌbl/ [n] | điều lo lắng, điều muộn phiền |
tube | /tju:b/ [n] | ống, tuýp |
tree | /tri:/ [n] | cây |
tiger | /'taigə/ [n] | con hổ |
tomato | [tə.ˈmɑː.təʊ] [n] | cà chua |
turkey | /ˈtɜːki/ [n] | gà tây |
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Tadpole | /’tædpoʊl/ [n] | Nòng nọc |
Toad | /toʊd/ [n] | Con cóc |
Trout | /traʊt/ [n] | Cá hương |
Turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
Xem thêm: Tổng hợp từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "E" đầy đủ nhất 2022
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
table | /'teibl/ [n] | cái bàn. |
taxi | /’tæksi/ [n] | xe tắc xi |
thread | /θred/ [n] | chỉ, sợi chỉ, sợi dây |
scissors | /ˈsizəz/ [n] | cái kéo |
tank | /tæŋk/ [n] | thùng, két, bể |
toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | kem đánh răng |
tablespoon | /teIblspu:n/ [n] | thìa canh |
Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.
Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.
Ai không yêu thích một trò chơi tốt để khởi động bộ não của họ? Tôi biết tôi thích có tách cà phê của mình trong khi thử thách bản thân trong ngày Wordle và một số người thay thế mỗi sáng. Điều đó đang được nói, đôi khi chúng ta bị mắc kẹt và cần một số cảm hứng từ, vì vậy, nếu câu trả lời câu đố của bạn có bạn đang tìm kiếm từ 5 chữ cái kết thúc bằng ‘của tôi, bạn sẽ gặp may mắn, chúng ta có một danh sách đầy đủ bên dưới!5-letter words ending in ‘MY’, you’re in luck–we have a complete list below!
Đang vội? Kiểm tra câu trả lời Wordle hôm nay hoặc thử công cụ Wordle Solver của chúng tôi.Today's Wordle Answer or try our Wordle Solver Tool.
Nếu bạn có nhiều thời gian hơn trong tay, hãy thử các trò chơi mới nhất của chúng tôi Frenzy [đối với các bậc thầy từ], flipplant [cho những người yêu thích thực vật] và không được biết đến [cho những người yêu thích trang điểm], cùng với Mislettered [giải quyết trích dẫn hôm nay], nhận nuôi [cho những người yêu động vật] và kết luận [dựa trên câu đố].Word Frenzy [for word masters], Flipplant [for plant lovers] and Unswatched [for makeup lovers], along with Mislettered [solve today's quote], Adoptle [for animal lovers], and Concludle [trivia-based].
Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy danh sách đầy đủ các từ 5 chữ cái kết thúc bằng tôi. Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ có thể thu hẹp các khả năng bằng cách sử dụng thông tin mà bạn đã đạt được từ các dự đoán trước đó trên Wordle cho biết những chữ cái nào là hợp lệ hoặc không hợp lệ trong câu đố của bạn.MY. We expect that you’ll be able to narrow down the possibilities by using the information you’ve gained from previous guesses on Wordle that indicate what letters are valid or invalid in your puzzle.
Đó là danh sách của chúng tôi về tất cả các từ 5 chữ cái kết thúc với của tôi mà chúng tôi có cho bạn. Hy vọng rằng, bạn đã có thể sử dụng danh sách các từ để giải câu đố Wordle mà bạn đang thực hiện! Bạn có thể tìm thêm thông tin về trò chơi này trong phần Wordle trên trang web của chúng tôi.MY of them that we have for you. Hopefully, you were able to use the list of words to solve the Wordle puzzle you were working on! You can find more information about this game in the Wordle section of our website.
Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí
Danh sách các từ 5 chữ cái kết thúc bằng
Bấm để chọn chữ cái thứ ba đến cuối cùng
Bấm để xóa chữ cái thứ ba đến cuối cùng
Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 2 & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14 & nbsp; & nbsp; 15
All alphabetical All by size
2 4 5 6 7
8 9 10 11
12 13 14 15
Có 61 từ năm chữ cái kết thúc bằng
Anomy atimy atomy balmy barmy beamy boomy calmy commy coomy doomy demy nummy filmy flamy foamy gammy gaumy gemmy Germy Slimy Spumy Kích thích Stymy Swamy Tammy Thymy Tommy Tummy Wormy YummyMY ATIMY ATOMY BALMY BARMY BEAMY BLIMY BOOMY CALMY COMMY COOMY DOOMY DORMY DUMMY ENEMY FEMMY FILMY FLAMY FOAMY GAMMY GAUMY GEMMY GERMY GORMY GRIMY GUMMY HAMMY JAMMY JEMMY JIMMY LAMMY LOAMY LUMMY MALMY MAMMY MOMMY MUMMY PALMY PIGMY PLUMY POMMY PREMY PRIMY PYGMY RAMMY REAMY ROOMY RUMMY SAMMY SEAMY SLIMY SPUMY STIMY STYMY SWAMY TAMMY THYMY TOMMY TUMMY WORMY YUMMY
Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.
Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Tiếp theo & NBSP; Danh sách
Xem danh sách này cho:
- Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 99 từ English Wiktionary: 99 words
- Scrabble trong tiếng Pháp: 3 từ
- Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: Không có thông tin
- Scrabble bằng tiếng Ý: Không có thông tin
- Nhà
- Hướng dẫn chiến lược
- Từ 5 chữ cái kết thúc bằng một
Người hâm mộ Worde bị mắc kẹt với câu đố ngày 11 tháng 8 có thể muốn xem xét bài viết này để biết thêm manh mối về thử thách.
Những người quen thuộc với Wordle biết rằng những câu đố này trở nên dễ dàng hơn khi có ai đó có được sự tự tin sau khi hoàn thành thử thách trước đó trong một vài dự đoán. Tuy nhiên, một số từ như ngày 11 tháng 8 có thể đưa gió ra khỏi những cánh buồm của người chơi, và điều này có thể khiến trò chơi trở nên khá bực bội.Wordle know that these puzzles become easier to take on once someone gains confidence after completing a previous challenge in a few guesses. However, some words like that of August 11 can take the wind out of a player's sails, and this can make the game rather frustrating.
Wordle khóa người dùng khỏi giải câu đố hôm nay trong phần còn lại của ngày nếu người chơi không giải quyết được mã này trong sáu lần thử tiếp theo. Điều này không có nghĩa là người chơi nên bỏ việc sau khi không đến được bất cứ nơi nào sau một vài lần thử, nhưng có lẽ họ có thể cần một số manh mối và gợi ý để họ có thể tìm thấy con đường dẫn đến giải pháp.
Nó có nghĩa là gì
Trong trường hợp người chơi muốn có manh mối cụ thể hơn, họ có thể muốn thử sử dụng từ có nghĩa là quay lại để vào giải pháp wordle, đặc biệt nếu họ có thể lấp lánh một số manh mối bối cảnh thông qua định nghĩa mà họ đã tìm ra. Từ này thường có nghĩa là trích xuất hoặc thu thập thông tin từ các nguồn khác nhau. Từ này cũng có thể mô tả bộ sưu tập dần dần hoặc thu thập sau khi thu hoạch. Từ này có nguồn gốc Celtic, cũng có nghĩa là trích xuất.
Manh mối kỹ thuật
Ngoài ý nghĩa của từ, có lẽ cách sử dụng kỹ thuật từ có thể giúp người chơi có câu đố này. Rốt cuộc, việc xác định các manh mối công nghệ từ và kết hợp chúng với ý nghĩa của cụm từ có thể có thể giải quyết mã câu đố thông qua các manh mối ngữ cảnh. Dưới đây là một số điều cần xem xét:
- Từ chỉ có một âm tiết
- Từ này là một động từ.
Gợi ý cho từ bắt đầu
Câu đố ngày 11 tháng 8 có thể không được giải quyết ngay lập tức bằng cách học từ ý nghĩa và sử dụng từ. Thay vào đó, nó cũng có thể giúp lưu ý các từ bắt đầu được đề xuất cho câu đố để làm cho quá trình giải quyết dễ dàng hơn. Dưới đây là một số từ để xem xét sử dụng:
- Adieu
- Gợn sóng
Từ 5 chữ cái kết thúc bằng một
Khi nói đến các trò chơi Word, một câu đố có thể khó khăn có thể cần nhiều hơn manh mối điển hình để được giải quyết. Trong trường hợp này, có lẽ một gợi ý cụ thể hơn như các từ gần với thuật ngữ trong tay có thể giúp khởi động quá trình giải quyết của người chơi. Hôm nay câu đố hiện tại kết thúc với -an, trong đó 70 từ năm chữ cái có cấu hình này. Dưới đây là một số từ đó, bao gồm cả giải pháp cho câu đố:
- ĐÃ BẮT ĐẦU
- Decan
- Furan
- Lượm lặt
- NHÂN LOẠI
- Lycan
- Melan
- Pagan
- ROMAN
- Sedan
- Titan
Wordle có thể chơi được thông qua trình duyệt.is playable via browser.
Thêm: từ 5 chữ cái bắt đầu bằng po