- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Từ vựng
Bài 1
Video hướng dẫn giải
Grammar: should / shouldnt for advice
[Ngữ pháp: should / shouldnt chỉ lời khuyên]
1.Look at the signs at the library and complete the sentences withshouldorshouldn't.
[Nhìn vào các biển báo ở thư viện và hoàn thành câu với should / shouldnt.]
1. You_________ keep quiet.
2. You_________ eat or drink.
3. You__________ knock before you enter.
4. You___________ run.
Phương pháp giải:
- should + V: nên
- shouldnt + V: không nên
Lời giải chi tiết:
1. should |
2. shouldn't |
3. should |
4. shouldn't |
1. Youshouldkeep quiet.
[Bạn nên giữ trật tự.]
2. Youshouldn'teat or drink.
[Bạn không nên ăn hoặc uống.]
3. Youshouldknock before you enter.
[Bạn nên gõ cửa trước khi vào.]
4. Youshouldn'trun.
[Bạn không nên chạy.]
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2.Tick [] the activities children should do at Tet and cross [x] the one they shouldn't.
[Đánh dấu [] những hoạt động trẻ nhỏ nên làm vào dịp Tết và đánh dấu [x] cho những hoạt động không nên làm.]
Phương pháp giải:
- behave well: cư xử tốt [ngoan ngoãn]
- eat lots of sweets: ăn nhiều đồ ngọt
- plant trees: trồng cây
- break things: làm vỡ đồ đạc
- go out with friends: đi chơi với bạn
- make a wish: ước mơ
- fight: đánh nhau
- help with housework: giúp việc nhà
Lời giải chi tiết:
- Activities children should do at Tet: 1, 3, 5, 6, 8
[Những hoạt động trẻ nhỏ nên làm vào dịp Tết: 1, 3, 5, 6, 8]
- Activities children shouldn'y do at Tet: 2, 4, 7
[Những hoạt động trẻ nhỏ không nên làm vào dịp Tết: 2, 4, 7]
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3.Work in pairs. Look at the activities in 2. Take turns to say what you think children should/ shouldn't do.
[Làm việc theo cặp. Nhìn những hoạt động ở hoạt động 2. Lần lượt nói về việc em nghĩ trẻ nhỏ nên / không nên làm.]
Example:
[Ví dụ: ]
- Children should behave well.
[Trẻ nhỏ nên cư xử tốt.]
- Children shouldnt eat lots of sweets.
[Trẻ nhỏ không nên ăn nhiều đồ ngọt.]
Lời giải chi tiết:
- Children should plant trees.
[Trẻ em nên trồng cây.]
- Children shouldn't break things.
[Trẻ em không nên làm vỡ đồ đạc.]
- Children should go out with friends.
[Trẻ em nên đi chơi với bạn bè.]
- Children should make a wish.
[Trẻ em nên có một điều ước.]
-Children shouldn't fight.
[Trẻ em không nên đánh nhau.]
- Children should help with housework.
[Trẻ em nên giúp đỡ việc nhà.]
Bài 4
Video hướng dẫn giải
some / any for amount
[some / any để chỉ lượng]
4.Complete the sentences withsomeorany.
[Hoàn thành câu với some hoặc any.]
1. - What do you need to decorate your room?
- I need________colour paper and________pictures.
2. - Do you have________free time for sports?
- Yes, I do.
3. - Are there________interesting activities hereduring Tet?
- Yes, there are_________ traditional games likehuman chess, running and cooking.
Phương pháp giải:
- some + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều: thường dùng trong câu khẳng định
- any + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều: dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn
Lời giải chi tiết:
1. some, some |
2. any |
3. any, some |
1. - What do you need to decorate your room?
[Bạn cần gì để trang trí phòng của mình?]
- I needsomecolour paper andsomepictures.
[Tôi cần một số giấy màu và một số hình ảnh.]
2. - Do you haveanyfree time for sports?
[Bạn có thời gian rảnh để chơi thể thao không?]
- Yes, I do.
[Vâng, tôi có.]
3. - Are thereanyinteresting activities hereduring Tet?
[Có những hoạt động thú vị nào trong ngày Tết không?]
- Yes, there aresometraditional games likehuman chess, running and cooking.
[Có, có một số trò chơi truyền thống như cờ người, chạy và nấu ăn.]
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5.Workin pairs. Look at the fridge.Make sentences with the words / phrases provided, usingsomeorany.
[Làm việc theo nhóm. Nhìn tủ lạnh. Viết câu với các từ / cụm từ được cho, sử dụng some hoặc any.]
Examples:[Ví dụ: ]
ice cream
=> There is not any ice cream.
[Không có kem.]
cucumbers
=> There are some cucumbers.
[Có một vài quả dưa chuột.]
1. eggs => ...........................................
2. fruit juice => ....................................
3. apples => .........................................
4. bread => ..........................................
5. banana => .......................................
6. cheese => ........................................
Phương pháp giải:
- eggs: trứng
- fruit juice: nước ép trái cây
- apples: táo
- bread: bánh mỳ
- banana: chuối
- cheese: phô mai
Lời giải chi tiết:
1. There are some eggs.
[Có một số quả trứng.]
2. There is some fruit juice./ There are some packs of fruit juice.
[Có một ít nước ép trái cây./ Có vài hộp nước ép trái cây.]
3. There arent any apples.
[Không có quả táo nào.]
4. There isnt any bread.
[Không có bánh mỳ.]
5. There are some bananas.
[Có vài quả chuối.]
6. There is some cheese.
[Có một ít phô mai.]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.