An advantage of là gì

Từ: advantage

/əb'vɑ:ntidʤ/

  • danh từ

    sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi

    to be of great advantage to

    có lợi lớn cho

    to take advantage of an opportunity

    lợi dụng cơ hội

    ví dụ khác

    to take advantage of somebody

    lợi dụng ai

    to turn something into advantage

    khai thác sử dụng cái gì

    to the best advantage

    cho có nhất

  • thế lợi

    to gain [get] an advantage over somebody

    giành được thế lợi hơn ai

    to have the advantage of somebody

    có thể lợi hơn ai

  • động từ

    đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho

  • giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên

    Cụm từ/thành ngữ

    to take somebody at advantage

    bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai

    Từ gần giống

    disadvantage advantageous disadvantageous advantageousness



Video liên quan

Chủ Đề