Apy là gì ptktck

APR – Annual Percentage Rate [Lãi suất phần trăm hàng năm] là tỉ lệ lãi phải trả cho khoản vay hay mức sinh lời từ đầu tư hàng năm. Lãi suất phần trăm hàng năm thể hiện chi phí vay vốn thực sự phải trả hàng năm. Nó bao gồm tất cả các loại phí liên quan đến giao dịch nhưng không tính gộp.

APY là gì?

APY – Annual Percentage Yield [Lãi suất thu nhập năm] là lãi suất lợi nhuận thực tế hàng năm, có tính đến tác động của lãi suất kép. Không giống như lãi đơn, lãi kép được tính theo định kỳ và số tiền ngay lập tức được thêm vào số dư. Với mỗi giai đoạn tiếp theo, số dư tài khoản sẽ lớn hơn một chút, do đó tiền lãi trả cho số dư cũng lớn hơn.

Sự khác biệt giữa APR và APY

Khi nói đến APR trong bối cảnh tiết kiệm, nó có nghĩa là một tỷ lệ định kỳ. Ví dụ: nếu bạn tiết kiệm 1.000 USD trong tài khoản của mình với APR là 10% và tiền lãi đó được tính mỗi năm một lần, bạn sẽ nhận được lãi suất 100 USD sau 1 năm.

Còn APY sẽ dựa trên tác động của lãi kép. Nếu vẫn dùng ví dụ trên, bạn có 1.000 USD với APY là 10% và lãi suất đó được trả 2 lần 1 năm. Trong 6 tháng đầu tiên, bạn nhận được là 50 USD [1000 * 10% / 2].

Tuy nhiên, trong 6 tháng cuối năm, bạn sẽ thêm 50 USD tiền nhận được trong 6 tháng đầu tiên. Lúc này, số tiền bạn nhận được sẽ là 52 USD [1050 * 10% / 2].

APR thường được tính đối với các khoản vay bằng hình thức sử dụng thẻ tín dụng, đây là lãi suất được tính trên dư nợ của thẻ tín dụng mà người chưa chi trả. Trong khi đó, APY sẽ áp dụng đối với trường hợp doanh nghiệp đến gửi tiền tại các ngân hàng, Các ngân hàng thường sử dụng APY để hấp dẫn khách hàng đến gửi tiền.

Thông thường thì các ngân hàng sẽ che giấu bí mật về sự khác biệt giữa APR và APY. Tuy nhiên nếu nhìn qua ví dụ trên thì bạn có thể thấy, nếu tỷ lệ trả lãi mỗi năm càng cao, sự khác biệt giữa APR và APY càng lớn.

Sự khác biệt giữa APR và APY có thể có tác động đáng kể đến các quyết định tài chính của người vay và nhà đầu tư. Tóm lại, các ngân hàng thường nhấn mạnh APY để thu hút các nhà đầu tư trong tài khoản tiết kiệm và cho thấy mức lãi suất cao như thế nào. Trong khi bạn đăng ký thẻ tín dụng hoặc khoản vay, họ sẽ nhấn mạnh về APR để cho bạn thấy chi phí thực tế phải trả.


CẢNH BÁO: Đầu tư vào các sản phẩm tài chính tiềm ẩn rất nhiều rủi ro mà có thể không phù hợp với một số nhà đầu tư. Do đó hãy cân nhắc kỹ lưỡng và làm chủ bản thân trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào cấu thành từ những nội dung tham khảo tại CryptoViet.com.

Chợ giá – APR và APY là gì? Mặc dù cả hai tỷ lệ này có các điều khoản tương tự nhau và cả hai đều liên quan đến lãi suất. Nhưng vẫn có những điểm khác biệt cơ bản. Vậy sự khác biệt giữa APR và APY trong việc stake coin hay còn gọi là đào coin?

Hiểu một cách đơn giản, APR là lãi suất được tính dưới dạng lãi suất năm, dùng để đo lường số tiền lãi bạn sẽ trả khi vay một khoản tiền ở ngân hàng. Và APY – còn được gọi là EAR, là thước đo về số tiền lợi nhuận bạn kiếm được từ lãi suất tiết kiệm. APR và APY có thể giống nhau nhưng thực chất vẫn có những điểm khác biệt. Việc hiểu sự khác biệt giữa APR và APY là gì có thể giúp bạn có những quyết định tốt hơn trong quản lý tiền bạc. Đọc bài viết để tìm hiểu thêm nhé!

Việc hiểu sự khác biệt giữa APR và APY là gì có thể giúp bạn có những quyết định tốt hơn trong quản lý tiền bạc

APR và APY là gì

APR là gì?

APR [Annual Percentage Rate] là viết tắt của từ tỷ lệ phần trăm hằng năm, thường áp dụng với số tiền bạn vay, chẳng hạn như:

  • Vay tiền thẻ tín dụng
  • Vay mua ô tô
  • Vay tiêu dùng
  • Vay mua nhà
  • Vay nộp học phí sinh viên
  • Vay du học
  • Vay mua bảo hiểm

APR đo lường số tiền lãi bạn sẽ phải trả khi vay. Nếu tỷ lệ APR càng thấp, bạn sẽ phải trả ít tiền lãi hơn. APR có thể bao gồm lãi suất cộng với các chi phí khác của khoản vay như phí giao dịch. Lãi suất phần trăm hằng năm giúp người dùng biết được chi phí cần phải trả, tính theo từng năm.

Công thức tính APR:

Công thức tính APR

Trong đó:

  • Lãi suất : tổng lãi trả
  • Vốn gốc : số tiền vay
  • n : tổng số ngày

APY là gì?

APY [Annual Percentage Yield] được viết tắt của từ lợi nhuận phần trăm hằng năm. APY cũng giống như EAR [Effective Annual Rate], tức là tỷ lệ hiệu quả hằng năm. Hai chỉ số này thường được áp dụng vào số tiền bạn gửi vào tài khoản tiền tiết kiệm ngân hàng, chẳng hạn như:

  • Tài khoản tiết kiệm
  • Chứng chỉ tiền gửi [CD]
  • Và những loại tài sản sinh lời khác

APY cho bạn biết số tiền lãi mà khoản đầu tư của bạn có thể kiếm được trong một năm. Nói chung, APY càng cao, khoản đầu tư của bạn có thể  kiếm được nhiều lãi. Nhưng hãy nhớ rằng số tiền bạn có thể kiếm được cũng phụ thuộc vào số tiền bạn có trong tài khoản của mình.

Ngoài lãi suất, APY còn tính đến lãi suất kép trong một năm. Lãi kép có nghĩa là bạn không chỉ kiếm được lãi trên những gì bạn đã gửi mà bạn còn kiếm được thêm tiền lãi trên số tiền lãi mà bạn đã kiếm được. 

Như bạn đã biết đến sức mạnh của lãi kép, APY được sử dụng như cách tăng lợi bằng lãi suất kép đối với các tài khoản tiền gửi tiết kiệm. Giả sử bạn đang so sánh hai tài khoản tiền gửi có cùng lãi suất. APY có thể cho thấy rằng tiền lãi tính theo ngày sẽ mang lại nhiều tiền hơn tiền lãi tính theo hàng năm.

APY có thể thay đổi và biến động theo thị trường trong quá trình bạn mở tài khoản.

Sự khác biệt giữa APR và APY trong stake coin

APR và APY có thể giống nhau nhưng thực chất vẫn có những điểm khác biệt

Stake coin là gì?

Staking coin là những đồng tiền điện tử được dùng để giao dịch, vận hành nút và duy trì blockchain hoạt động lưu loát. Những đồng tiền này có thể đóng góp trên mạng lưới chung Blockchain Proof of Stake [PoS]. Pos được hiểu như một mạng lưới giúp Blockchain hoạt động bình thường.

Việc APR và APY ảnh hưởng đến staking coin do biến động lớn của các đồng tiền ảo, được tính theo từng ngày, tháng, quý, năm. Từ đó sinh ra lợi nhuận rất lớn trong thời gian ngắn và sự hao hụt tài sản cũng khá nhanh chóng.

Sự khác biệt giữa APR và APY 

APR và APY đều đo lường lãi suất, nhưng APR đo lường lãi suất trên số tiền mà bạn phải trả và APY đo lường lãi suất trên số tiền bạn kiếm được. 

APR thường được dùng trong các tài khoản tín dụng. APR trên tài khoản của bạn càng thấp thì chi phí nợ vay của bạn càng thấp.

APY thường được dùng trong các tài khoản tiền gửi. APY trên tài khoản của bạn càng cao thì lợi nhuận của bạn càng cao. Tuy nhiên, lợi nhuận có thể phụ thuộc vào số tiền bạn có trong tài khoản là ít hay nhiều, chứ không chỉ là APY

Những lưu ý khi sử dụng chỉ số APY và APR

APR và APY đều có thể là những công cụ hữu ích khi bạn mở tài khoản tín dụng hoặc mở tài khoản tiết kiệm phù hợp với bạn. Nhưng có một số điều cần lưu ý như sau:

  • Kỳ hạn lãi suất kép

Lãi suất kép có thể tính hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm. Việc bạn gộp lãi thường xuyên có thể kiếm được nhiều tiền hơn với tài khoản đầu tư, nhưng chi phí phải trả sẽ cao hơn với tài khoản tín dụng.

  • Các khoản phí giao dịch

Không phải tất cả các khoản tín dụng đều bao gồm các khoản phí giống nhau. Một số khoản tín dụng, khoản vay không bao gồm bất kỳ khoản phí nào. Tài khoản tiền gửi tiết kiệm có thể đi kèm với các khoản phí mà không được đề cập trong APY.

  • Sự thay đổi tỷ giá

Nếu bạn chọn lãi suất cố định thì sẽ không có sự thay đổi tỷ giá. Nhưng nếu bạn chọn lãi suất thả nổi thì cần lưu ý kì hạn trong bao lâu và tỷ lệ lãi suất của bạn là bao nhiêu trong suốt quá trình mở tài khoản. Và hãy nhớ rằng APY dùng trong tài khoản tiền gửi thường thay đổi và có thể biến động theo thị trường. 

Kết luận

Tóm lại, cả hai chỉ số APR và APY chỉ là một yếu tố tham khảo cần xem xét khi chọn tài khoản vay nợ hoặc tài khoản tiết kiệm. Việc hiểu APR và APY là gì và hiểu Sự khác biệt giữa APR và APY trong việc stake coin, có thể tác động túi tài chính của bạn, cũng như là một cách giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.

Thanh Tâm – Chợ giá

Chủ Đề