Be out of ones mind nghĩa là gì

Skip to content

BE OUT OF YOUR MIND | mister-map.com Skip to content HOME IDIOMS MUST KNOW LUYỆN ĐẶC BIỆT NHẬP TỊCH HOA KỲ HỌC QUA TV CBS News RT [RUSSIA TODAY] Bloomberg TV DW BBC Sky News Australia Channel NewsAsia Newsmax HỌC QUA PODCASTS Word of the day AP Headlines BBC Global News Fox News Brexit means… Wall Street Journal Reuters News CBS Evening News CBS This morning news Business English 6 Minute Grammar_BBC 6 Minute Vocabulary_BBC The English We Speak_BBC Grammar Girl Tips You’re saying it wrong The Economist Radio All in the mind Nature This American Life Planet Money Science Weekly_The Guardian The Hook Up Log in HI, GUEST! 53SHARES

Share Tweet


BE OUT OF YOUR MIND

Nghĩa đen:

Trong quá khứ, nếu nói ai đó out of their mind, điều đó có nghĩa là họ có vấn đề về thần kinh, tâm thần [bệnh].

Đang xem: Out of mind là gì

Nghĩa rộng:

Ngày nay, thành ngữ này được dùng để chỉ ai đó đang cư xử một cách hấp tấp, bộp chộp, không suy nghĩ chín chắn, hơi điên điên…

Tiếng Việt có cách nói tương tự: điên, hâm, mất trí, tâm thần, dở người….

Ví dụ:

🔊 Play

I’d go out of my mind if I have to do her job all day.

Nếu tôi mà phải làm công việc như của cô ấy cả ngày thì tôi phát điên lên mất.

🔊 Play

You must be out of your mind paying $5000 for one night in a hotel.

Cậu chỉ có điên mới chi 5000 đô cho một đêm ở khách sạn.

Xem thêm: shopmc.vn

🔊 Play

He must have been out of his mind to employ her.

Ông ấy hẳn là điên khi tuyển cô ta vào làm việc.

Cách dùng:

Có thể sử dụng trong tình huống tức giận với ai đó, hoặc có khi hài hước giữa bạn bè với nhau:

Cấu trúc thường gặp:

Be/go out of one’s mind to do something

Be/go out of one’s mind doing something

Thành ngữ này cũng được dùng để chỉ ai đó “buồn đến chết đi được” [buồn đến mức out of their mind] hoặc “sợ mất vía” [sợ đến mức out of their mind]

Ví dụ:

🔊 Play

She was out of her mind with grief.

Cô ấy buồn đến chết đi được.

Xem thêm: Myth Là Gì, Nghĩa Của Từ Myth, Thầy Minh Uk

LUYỆN PHÁT ÂM:

Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.

Phương pháp luyện tập: nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo, ghi lại phát âm của mình, nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục. LƯU Ý: Thời gian ghi âm: Không hạn chế Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm. Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm

🔊 Play

Out of mind

🔊 Play

Go out of mind

🔊 Play

Be out of mind

🔊 Play

He must have been out of his mind to employ her.

🔊 Play

You must be out of your mind paying $5000 for one night in a hotel.

BẮT ĐẦU GHI ÂM:

Gợi ý các bước luyện phát âm:

Bước 1: Bấm vào đây để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục. Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Retry để làm một bản ghi mới Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy [nếu bạn thích] Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ

0 Comments

Nghĩa đen:

Trong quá khứ, nếu nói ai đó out of their mind, điều đó có nghĩa là họ có vấn đề về thần kinh, tâm thần [bệnh].

Bạn đang xem: Out of mind là gì, 10 cụm từ không thể quên khi Đi kèm với mind

Nghĩa rộng:

Ngày nay, thành ngữ này được dùng để chỉ ai đó đang cư xử một cách hấp tấp, bộp chộp, không suy nghĩ chín chắn, hơi điên điên…

Tiếng Việt có cách nói tương tự: điên, hâm, mất trí, tâm thần, dở người….

Ví dụ:

🔊 Play I’d go out of my mind if I have to do her job all day.Nếu tôi mà phải làm công việc như của cô ấy cả ngày thì tôi phát điên lên mất.

🔊 Play You must be out of your mind paying $5000 for one night in a hotel.Cậu chỉ có điên mới chi 5000 đô cho một đêm ở khách sạn.

🔊 Play He must have been out of his mind to employ her.Ông ấy hẳn là điên khi tuyển cô ta vào làm việc.

Xem thêm: Tuberculosis Nghĩa Là Gì - Nghĩa Của Từ Tuberculosis

Cách dùng:

Có thể sử dụng trong tình huống tức giận với ai đó, hoặc có khi hài hước giữa bạn bè với nhau:

Cấu trúc thường gặp:

Be/go out of one’s mind to do something

Be/go out of one’s mind doing something

Thành ngữ này cũng được dùng để chỉ ai đó “buồn đến chết đi được” [buồn đến mức out of their mind] hoặc “sợ mất vía” [sợ đến mức out of their mind]

Ví dụ:

🔊 Play She was out of her mind with grief.Cô ấy buồn đến chết đi được.

LUYỆN PHÁT ÂM:

Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.

Phương pháp luyện tập:nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,ghi lại phát âm của mình,nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫulặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.LƯU Ý:Thời gian ghi âm: Không hạn chếThiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhấtTrình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âmNGHE MẪU - NÓI THEO - GHI - SO SÁNH

🔊 Play Out of mind🔊 Play Go out of mind🔊 Play Be out of mind🔊 Play He must have been out of his mind to employ her.🔊 Play You must be out of your mind paying $5000 for one night in a hotel.

BẮT ĐẦU GHI ÂM:

Gợi ý các bước luyện phát âm:

Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Retry để làm một bản ghi mớiBấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy [nếu bạn thích]Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ

THỬ XEM BẠN CÒN NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG?

GRADED QUIZ

Video liên quan

Chủ Đề