Chuồng ngựa tiếng anh là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "chuồng", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ chuồng, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ chuồng trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt

1. Sửa xong cửa chuồng ngay khi ngựa về đến chuồng.

2. Thỏ xổng chuồng

3. Chuồng chiên là:

4. Chuồng sạch không?

5. King Kong xổng chuồng?

6. Chuồng này là gì?

7. Quay lại chuồng ngay!

8. Khu chuồng trại sao?

9. Như cái chuồng lợn.

10. Tìm mọi nhà kho, mọi trang trại, mọi chuồng gà, nhà xí và chuồng chó.

11. Cháu sẽ tới chuồng ngựa.

12. Chỉ có ngựa trong chuồng.

13. Ở ngoài, cạnh chuồng gà.

14. Lục soát chuồng ngựa ấy.

15. Đây đâu phải là chuồng ngựa.

16. Đưa chúng xuống dưới chuồng ngựa.

17. Phương thức tự do trong chuồng.

18. Nhiệt độ trong chuồng phải chuẩn.

19. Chuồng ngựa nằm tại đằng kia.

20. Con lợn lại xổng chuồng à?

21. Lợn không có ở trong chuồng.

22. Ngày hôm nọ trong chuồng ngựa.

23. Taub, thay phân cho cái chuồng.

24. Nó cũng biết cửa chuồng mở.

25. Giống như trong chuồng heo vậy.

26. Chỉ là một cái chuồng heo.

27. Tốt hơn một cái chuồng heo.

28. 17, 18. a] Chuồng mới nầy do Giê-su Christ làm Đấng Chăn chiên Hiền-lành là chuồng gì?

29. Anh ta giờ làm ở chuồng ngựa.

30. Không có ai ra khỏi chuồng ngựa.

31. Vậy cái chuồng này ăn toàn chứ?

32. Bầy dê cừu biến mất khỏi chuồng

33. Tôi đã để nó trong chuồng ngựa.

34. Chuồng phải có sự thông thoáng tốt.

35. Tôi muốn đi đến chuồng gia súc,

36. Chuồng trại nên làm xa nhà ở.

37. Mày tránh cái chuồng chó đấy ra.

38. Xin lỗi về cái chuồng ngựa nhé.

39. Các người nhốt tôi trong chuồng thỏ.

40. Sao lại xuống chuồng ngựa thế hả?

41. Con bồ câu chỗ chuồng tôi nuôi.

42. Mấy cái chuồng ngựa ở phía dưới.

43. Chúng có thể ngủ ở chuồng ngựa.

44. Tựa bồ câu bay về chuồng [8]

45. Vậy cái chuồng này an toàn chứ?

46. Anh ấy cũng đã đến trần chuồng.

47. Hãy nhốt con bò vào chuồng, Pork.

48. Anh không muốn sống trong chuồng heo.

49. Có củi khô sau chuồng ngựa ấy

50. Cô ấy đi tới chỗ chuồng chó.

stable tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stable trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ stable tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

stable

[phát âm có thể chưa chuẩn]


stable

* tính từ - vững vàng; ổn định - kiên định, kiên quyết =a stable politician+ một nhà chính trị kiên định - [vật lý] ổn định, bền * danh từ - chuồng [ngựa, bò, trâu...] - đàn ngựa đua [ở một chuồng nào] - [số nhiều] [quân sự] công tác ở chuồng ngựa * ngoại động từ - cho [ngựa] vào chuồng, nhốt [ngựa] vào chuồng * nội động từ - ở trong chuồng [ngựa] - [nghĩa bóng] nằm, ở =they stable where they can+ họ tìm được chỗ nào thì nằm chỗ ấy


stable

bền vững ; bị đâm ; chuồng ngựa ; chuồng ; chăn ngựa ; chắc chắn ; cái chuồng ; cái chuồng đó ; cậu thấy chứ ; dẫn ; khỏe khoắn ; lâu bền ; lâu dài ; ngựa tại đông môn ; quy ; thái ổn định ; vững bền ; vững chắc ; vững vàng ; vững ; ít thay đổi cách sống ; ô ̉ ; ổn ; ổn định trong ; ổn định ;

stable

bền vững ; bị đâm ; chuồng ngựa ; chuồng ; chăn ngựa ; chắc chắn ; cái chuồng ; cái chuồng đó ; cậu thấy chứ ; dẫn ; khỏe khoắn ; lâu bền ; lâu dài ; ngựa tại đông môn ; quy ; thái ổn định ; vững bền ; vững chắc ; vững vàng ; ít thay đổi cách sống ; ô ̉ ; đô ; đô ́ i ; đô ́ ; ổn ; ổn định trong ; ổn định ;


stable; horse barn; stalls

a farm building for housing horses or other livestock

stable; static; unchanging

showing little if any change


livery-stable

* danh từ - chuồng nuôi ngựa ở phường hội của Luân-ddôn; chuồng ngựa cho thuê

stable

* tính từ - vững vàng; ổn định - kiên định, kiên quyết =a stable politician+ một nhà chính trị kiên định - [vật lý] ổn định, bền * danh từ - chuồng [ngựa, bò, trâu...] - đàn ngựa đua [ở một chuồng nào] - [số nhiều] [quân sự] công tác ở chuồng ngựa * ngoại động từ - cho [ngựa] vào chuồng, nhốt [ngựa] vào chuồng * nội động từ - ở trong chuồng [ngựa] - [nghĩa bóng] nằm, ở =they stable where they can+ họ tìm được chỗ nào thì nằm chỗ ấy

stable-boy

-man] /'steiblmən/ * danh từ - người giữ ngựa, người coi ngựa, người trông nom chuồng ngựa

stable-call

* danh từ - [quân sự] hiệu lệnh dọn chuồng ngựa và tắm cho ngựa

stable-companion

* danh từ - ngựa cùng chuồng - [thông tục] bạn cùng trường, hội viên cùng câu lạc bộ...

stable-man

-man] /'steiblmən/ * danh từ - người giữ ngựa, người coi ngựa, người trông nom chuồng ngựa

stableness

* danh từ - tính vững vàng; tính ổn định

stabling

* danh từ - sự nuôi ngựa [trong chuồng] - sự chăm sóc ngựa - nơi nuôi ngựa

resistance-stable

* tính từ - có trở kháng ổn định

stable-lad

* danh từ - người trẻ [nam hoặc nữ] làm việc trong chuồng ngựa

semi-stable

- nửa ổn định

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề