Chụp CT xương khớp bao nhiêu tiền

Bảng giá Dịch vụ Cận lâm sàngSTTDanh mục Cận lâm sàng Giá DV Giá BHYT1Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy]900,000522,0002Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy- Đã bao gồm thuốc cản quang.]1,300,000632,0003Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang.][Nội trú]935,000632,0004Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]1,300,000632,0005Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]935,000632,0006Chụp CLVT tưới máu não [CT perfusion][ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]1,300,000632,0007Chụp CLVT tưới máu não [CT perfusion][ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]935,000632,0008Chụp CLVT mạch máu não[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]1,300,000632,0009Chụp CLVT mạch máu não[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]935,000632,00010Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang.]1,300,000632,00011Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang.][Nội trú]935,000632,00012Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy]900,000522,00013Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy-Đã bao gồm thuốc cản quang.]1,300,000632,00014Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang.][Nội trú]935,000632,00015Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc[ từ 1-32 dãy]900,000522,00016Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang]1,300,000632,00017Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]935,000632,00018Chụp CLVT hốc mắt không có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy]900,000522,00019Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang]1,300,000632,00020Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]935,000632,00021Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D [từ 1-32 dãy]900,00022Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy]1,900,0001,446,00023Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,00024Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,00025Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,00026Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,00027Chụp CLVT tưới máu não [CT perfusion][ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,00028Chụp CLVT tưới máu não [CT perfusion][ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,00029Chụp CLVT mạch máu não[ từ 64-128 dãy-Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,00030Chụp CLVT mạch máu não[ từ 64-128 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,00031Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D[ từ 64-128 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,00032Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D[ từ 64-128 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,00033Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy]1,900,0001,446,00034Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,00035Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,00036Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc[ từ 64-128 dãy]1,900,0001,446,00037Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,00038Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,00039Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,00040Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy- Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,00041Chụp CLVT hốc mắt không có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy]1,900,0001,446,00042Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D[từ 64-128 dãy]1,900,00043Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy]900,000522,00044Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]1,300,000632,00045Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]935,000632,00046Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao[ từ 1-32 dãy]900,000522,00047Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy]1,900,0001,446,00048Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,00049Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,00050Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao[ từ 64-128 dãy]1,900,0001,446,00051Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản[64-128 dãy]1,900,0001,446,00052Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi[64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,00053Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi[64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,00054Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực[ 64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,00055Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực[ 64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,00056Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim[ 64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang]1,900,0001,701,00057Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim[ 64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,00058Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành[ 64-128 dãy]1,900,0001,446,00059Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.][ từ 1-32 dãy]900,000522,00060Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.][ từ 1-32 dãy có thuốc -Đã bao gồm thuốc cản quang]1,300,000632,00061Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.][ từ 1-32 dãy có thuốc -Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]935,000632,00062Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không thuốc[ từ 1-32 dãy]900,000522,00063Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có thuốc[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]1,300,000632,00064Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có thuốc[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]935,000632,00065Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.]không thuốc900,000522,00066Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.]có thuốc[ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang]1,300,000632,00067Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.]có thuốc[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]935,000632,00068Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không thuốc[ từ 1-32 dãy]900,000522,00069Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]1,300,000632,00070Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]935,000632,00071Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u] có thuốc[ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang]1,300,000632,00072Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u] có thuốc[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]935,000632,00073Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất – có thuốc[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]1,300,000632,00074Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất – có thuốc[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]935,000632,00075Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu – có thuốc[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]1,300,000632,00076Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu – có thuốc[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]935,000632,00077Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.] có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,00078Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.] có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,00079Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.][ từ 64-128 dãy]1,900,0001,446,00080Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,00081Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,00082Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy[ từ 64-128 dãy]1,900,0001,446,00083Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.] có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,00084Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.] có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,00085Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.][ từ 64-128 dãy]1,900,0001,446,00086Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,00087Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,00088Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy[ từ 64-128 dãy]1,900,0001,446,00089Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u] có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,00090Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u] có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,00091Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất -có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,00092Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất -có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,00093Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật[ 64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,00094Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật[ 64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,00095Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u [CT perfusion][64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,00096Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u [CT perfusion][64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,00097Chụp cắt lớp vi tính ruột non [entero-scan] không dùng sonde[ 64-128 dãy] không thuốc1,900,0001,446,00098Chụp cắt lớp vi tính đại tràng [colo-scan] dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo[64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,00099Chụp cắt lớp vi tính đại tràng [colo-scan] dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo[64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,000100Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu -có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,000101Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu -có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,000102Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy]900,000522,000103Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang]1,300,000632,000104Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]935,000632,000105Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy]900,000522,000106Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]1,300,000632,000107Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]935,000632,000108Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang900,000522,000109Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]1,300,000632,000110Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]935,000632,000111Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy]900,000522,000112Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]1,300,000632,000113Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]935,000632,000114Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy]900,000522,000115Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]1,300,000632,000116Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]935,000632,000117Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang]1,300,000620,000118Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]1,300,000632,000119Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]935,000632,000120Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy]1,900,0001,446,000121Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,000122Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,000123Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy]1,900,0001,446,000124Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy- Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,000125Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy- Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,000126Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy]1,900,0001,446,000127Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,000128Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,000129Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy]1,900,0001,446,000130Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,000131Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,000132Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy]1,900,0001,446,000133Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy-Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,000134Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,000135Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy- Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,000136Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy- Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,000137Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy-Đã bao gồm thuốc cản quang]2,600,0001,701,000138Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang][Nội trú]2,235,0001,701,000139ĐIỆN CƠ140Ghi điện cơ cấp cứu396,000128,000141Ghi điện cơ bằng điện cực kim165,000128,000142Ghi điện cơ kim[Nhi]165,000128,000143Ghi điện cơ251,000128,000144Điện não đồ thường quy[Nhi]92,00064,300145Ghi điện não đồ thông thường92,00064,300146Ghi điện tim cấp cứu tại giường74,00032,800147Điện tim thường74,00032,800148Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản196,000149Nghiệm pháp atropin276,000198,000150Điện tim thường74,00032,800151Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [1 vị trí]170,000152Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]260,000153Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp309,000154Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da309,000155Chọc hút kim nhỏ các hạch309,000156Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm676,000157Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt309,000158Tế bào học dịch màng bụng, màng tim191,000159Tế bào học dịch màng khớp191,000160Tế bào học nước tiểu191,000161Tế bào học đờm191,000162Tế bào học dịch rửa ổ bụng191,000163Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết395,000164Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou419,000165Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh640,000166Đo chức năng hô hấp203,000126,000167Holter điện tâm đồ341,000198,000168Holter huyết áp363,000198,000169Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ335,000201,000170Chụp cộng hưởng từ sọ não[ không thuốc]1,900,0001,311,000171Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản2,600,0002,214,000172Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản1,900,0001,311,000173Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản2,600,0002,214,000174Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản1,900,0001,311,000175Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản2,600,0002,214,000176Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản [khảo sát động học]2,600,0002,214,000177Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác[ không thuốc]1,900,0001,311,000178Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản2,600,0002,214,000179Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá2,600,0002,214,000180Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ[ không thuốc]1,900,0001,311,000181Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản2,600,0002,214,000182Chụp cộng hưởng từ lồng ngực [ không thuốc]1,900,0001,311,000183Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang2,600,0002,214,000184Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…]1,900,0001,311,000185Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…]2,600,0002,214,000186Chụp cộng hưởng từ vùng chậu [gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…] [ không thuốc cản quang]1,900,0001,311,000187Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn[ có thuốc cản quang]2,600,0002,214,000188Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…]2,600,0002,214,000189Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật[ không thuốc]1,900,0001,311,000190Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản2,600,0002,214,000191Chụp cộng hưởng từ ruột non [enteroclysis][ có thuốc cản quang]2,600,0002,214,000192Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản2,600,0002,214,000193Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau [rau][ có thuốc cản quang]2,600,0002,214,000194Chụp cộng hưởng từ thai nhi [ không thuốc]1,900,0001,311,000195Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ[ không thuốc]1,900,0001,311,000196Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản2,600,0002,214,000197Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực[ không thuốc]1,900,0001,311,000198Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản2,600,0002,214,000199Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng[ không thuốc]1,900,0001,311,000200Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản2,600,0002,214,000201Chụp cộng hưởng từ khớp[ không thuốc]1,900,0001,311,000202Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch2,600,0002,214,000203Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp2,600,0002,214,000204Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương[ không thuốc]1,900,0001,311,000205Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản2,600,0002,214,000206Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi[ không thuốc]1,900,0001,311,000207Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản2,600,0002,214,000208Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu[có thuốc cản quang]2,600,0002,214,000209Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực[có thuốc cản quang]2,600,0002,214,000210Chụp cộng hưởng từ động mạch vành[có thuốc cản quang]2,600,0002,214,000211Chụp cộng hưởng từ tim[có thuốc cản quang]2,600,0002,214,000212Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u][có thuốc cản quang]2,600,0002,214,000213Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên[ không thuốc]1,900,0001,311,000214Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản2,600,0002,214,000215Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới[ không thuốc]1,900,0001,311,000216Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản2,600,0002,214,000217Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch[ không thuốc]1,900,0001,311,000218Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản2,600,0002,214,000219Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu321,000244,000220Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết505,000305,000221Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê1,512,000580,000222Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết557,000408,000223Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu [clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…]]1,009,000728,000224Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu [clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…]]2,757,000728,000225Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori457,000294,000226Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu [clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…]]1,209,000728,000227Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm1,809,0001,038,000228Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp2,120,0001,696,000229Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP]457,000433,000230Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết304,000244,000231Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết253,000189,000232Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết304,000291,000233Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ [Nhi]326,000290,000234Nội soi mũi, họng có sinh thiết [Nhi]1,592,0001,559,000235Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết[Nhi]290,000213,000236Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật[NHi]1,769,0001,696,000237Soi cổ tử cung283,00061,500238Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê326,000290,000239Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê1,004,000513,000240Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê1,504,000513,000241Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê804,000244,000242Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê[Gây mê]1,484,000723,000243Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê[Gây tê]604,000318,000244Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê583,000508,000245Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán304,000213,000246Nội soi tai mũi họng480,000104,000247Nội soi tai mũi họng [Nội soi tai]200,00040,000248Nội soi tai mũi họng [Nội soi mũi]120,00040,000249Nội soi tai mũi họng [Nội soi họng]100,00040,000250Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu [clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…]]2,799,000728,000251Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu [clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…]]2,286,000728,000252Helicobacter pylori Ag test nhanh[Dịch dạ dày]154,000154,000253Siêu âm với chuyên gia260,000254Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường293,000222,000255Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu122,00043,900256Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh122,00043,900257Siêu âm màng phổi cấp cứu122,00043,900258Siêu âm Doppler mạch máu293,000222,000259Siêu âm tim cấp cứu tại giường293,000222,000260Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường359,000257,000261Siêu âm tim cấp cứu tại giường[NHI]293,000222,000262Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu[NHI]293,000222,000263Siêu âm doppler xuyên sọ[NHI]293,000222,000264Siêu âm tim thai qua thành bụng [Nhi]293,000222,000265Siêu âm tuyến giáp122,00043,900266Siêu âm các tuyến nước bọt122,00043,900267Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt122,00043,900268Siêu âm hạch vùng cổ122,00043,900269Siêu âm qua thóp122,00043,900270Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ[Bằng phương pháp DEXA]199,00082,300271Siêu âm màng phổi122,00043,900272Siêu âm thành ngực [cơ, phần mềm thành ngực]122,00043,900273Siêu âm các khối u phổi ngoại vi122,00043,900274Siêu âm ổ bụng [gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang]122,00043,900275Siêu âm hệ tiết niệu [thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến]122,00043,900276Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng[Bằng phương pháp DEXA]199,00082,300277Siêu âm Doppler gan lách[Bằng phương pháp DEXA]199,00082,300278Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng [động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…]293,000222,000279Siêu âm Doppler động mạch thận293,000222,000280Siêu âm Doppler tử cung phần phụ[Bằng phương pháp DEXA]199,00082,300281Siêu âm Doppler thai nhi [thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung][Bằng phương pháp DEXA]199,00082,300282Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới293,000222,000283Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng122,00043,900284Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo200,000181,000285Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng[Bằng phương pháp DEXA]199,00082,300286Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo293,000222,000287Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu122,00043,900288Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa – 4D200,00043,900289Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa122,00043,900290Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối – 4D200,00043,900291Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối122,00043,900292Siêu âm Doppler động mạch tử cung293,000222,000293Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….]122,00043,900294Siêu âm phần mềm [da, tổ chức dưới da, cơ….]122,00043,900295Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới293,000222,000296Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ293,000222,000297Siêu âm Doppler tim, van tim293,000222,000298Siêu âm tuyến vú hai bên122,00043,900299Siêu âm Doppler tuyến vú[Bằng phương pháp DEXA]199,00082,300300Siêu âm tinh hoàn hai bên122,00043,900301Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên[Bằng phương pháp DEXA]199,00082,300302Siêu âm dương vật122,00043,900303Siêu âm Doppler dương vật[Bằng phương pháp DEXA]199,00082,300304Siêu âm tại giường122,00043,900305Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [đa thai]210,000306Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa [đa thai]210,000307Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối [đa thai]210,000308Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa – 4D[đa thai]350,000309Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối – 4D[đa thai]350,000310Siêu âm Doppler thai nhi [thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung][bằng phương pháp Dexa] [đa thai]350,000311Siêu âm tim thai qua thành bụng [đa thai]510,000312Siêu âm đo độ mờ da gáy180,000313Siêu âm 4D [Quý III]150,000314Siêu âm đo độ mờ da gáy [đa thai]315,000315Siêu âm 4D [Quý III] [đa thai]260,000316Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [đo chiều dài kênh cổ tử cung]200,000181,000317Huyết đồ [bằng máy đếm laser]97,000318Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động]88,000319Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động]94,000320Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động]94,000321Định nhóm máu tại giường50,00039,100322Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường26,00012,600323Thời gian prothrombin [PT: Prothrombin Time], [Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin] bằng máy tự động73,00063,500324Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa [APTT: Activated Partial Thromboplastin Time], [Tên khác: TCK] bằng máy tự động55,00040,400325Định lượng Fibrinogen [Tên khác: Định lượng yếu tố I], phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động80,00056,500326Thời gian máu chảy phương pháp Duke31,00012,600327Định lượng D-Dimer330,000328Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D] [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động]113,000329Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng Globulin người [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động]97,000330Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi [bằng máy đếm laser]61,00046,200331Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ [chưa bao gồm kim chọc tủy một lần]157,000332Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương [không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương]479,000333Xét nghiệm hồng cầu lưới [bằng phương pháp thủ công]40,0000334Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu [bằng phương pháp thủ công]48,00036,900335Tìm giun chỉ trong máu50,00034,600336Máu lắng [bằng phương pháp thủ công]33,00023,100337Tìm tế bào Hargraves91,0000338Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học [não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…] bằng máy phân tích huyết học tự động117,000339Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC [Kỹ thuật ống nghiệm]42,00028,800340Định nhóm máu hệ ABO [Kỹ thuật ống nghiệm]55,00039,100341Định nhóm máu hệ ABO [Kỹ thuật phiến đá]56,00039,100342Định nhóm máu khó hệ ABO [Kỹ thuật ống nghiệm]293,000207,000343Định nhóm máu hệ ABO [Kỹ thuật trên giấy]57,00039,100344Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu41,00023,100345Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương41,00020,700346Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu [đã có sẵn huyết thanh mẫu] để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu66,00046,200347Định nhóm máu hệ Rh[D] [Kỹ thuật ống nghiệm]47,00031,100348Định nhóm máu hệ Rh[D] [Kỹ thuật phiến đá]45,00031,100349Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh [Kỹ thuật ống nghiệm]246,000173,000350Nghiệm pháp Coombs trực tiếp [Kỹ thuật ống nghiệm]115,00080,800351Nghiệm pháp Coombs gián tiếp [Kỹ thuật ống nghiệm]114,0000352Điện di huyết sắc tố508,000353NIPT 9.5 [Xét nghiệm tiền sinh không xâm lấn cho tất cả thai phụ]4,000,000354GEN Mẹ&Bé [Gói Couple] [Dùng cho cả vợ và chồng]6,700,000355GEN Mẹ&Bé [Gói Single] [Dùng cho vợ hoặc chồng]4,300,000356Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14600,000357Toxoplasmosis IgM300,000358Toxoplasmosis IgG300,000359Gói SLSS 73 bệnh [Các bệnh rối loạn nội tiết, chuyển hóa, di truyền thường gặp ở trẻ sơ sinh]3,500,000360Xét nghiệm tế bào cổ tử cung [cell-prep]420,000361HPV định Type [16, 18 và 14 type nguy cơ cao]400,000362Trisure [Nipt sàng lọc không xâm lấn]6,700,000363Oncosure [tầm soát 17 gene ung thư]7,200,000364XN tầm soát ung thư vú BRCA1, BRCA24,200,000365Gói SLSS 5 bệnh500,000366Gói SLSS 3 bệnh + Hemoglobinopathies650,000367Gói SLSS 5 bệnh + Hemoglobinopathies800,000368RUBELLA IgM250,000369RUBELLA IgG250,000370CMV IgM280,000371CMV IgG280,000372DOUBLE TEST500,000373TRIPLE TEST500,000374Sàng lọc sơ sinh [3 bệnh] [Isolabo]430,000375G6PD – TSH[Isolabo]360,000376Double test [AutoDelfia] [Isolabo]580,000377Triple Test [AutoDelfia] [Isolabo]580,000378Double test [Immulite 2000 XPi] [Isolabo]530,000379Triple Test [Immulite 2000 XPi] [Isolabo]530,000380NIPT 3+ [ NIPT CE-IVD ] [Isolabo]3,390,000381NIPT 26+ [ NIPT CE-IVD ] [Isolabo]5,640,000382NIPT 112+ [ NIPT CE-IVD ] [Isolabo]9,760,000383SL Tiền Sản Giật [ PLGF ] [ AutoDelfia L.C 6.0] [Isolabo]1,310,000384HBV DNA [định lượng] [Isolabo]670,000385Xét nghiệm GBS – Group B Streptococcus – Real time PCR [Isolabo]580,000386Rubella [Realtime-PCR] [Isolabo]1,590,000387Cytomegalovirus [Realtime-PCR] [Isolabo]1,590,000388Toxoplasma [Realtime-PCR] [Isolabo]1,590,000389Parvovirus B19 PCR [Isolabo]960,000390Epstein Barr PCR [Isolabo]960,000391HSV PCR [Isolabo]960,000392Chlamydia PCR [Isolabo]960,000393Neisseria gonorhoeae PCR [ Bệnh lậu ] [Isolabo]580,000394HPV ĐỊNH 14 TYPE [Isolabo]550,000395Liquit-Prep [Isolabo]510,000396QF – PCR [ GAI NHAU ] [Isolabo]3,390,000397QF – PCR [ MÁU / ỐI ] [Isolabo]2,260,000398KARYOTYPE [ GAI NHAU ] [Isolabo]3,510,000399KARYOTYPE [ MÁU ] [Isolabo]1,260,000400KARYOTYPE [ ỐI ] [Isolabo]3,260,000401PRENATAL BoB’s [Isolabo]10,140,000402THALASSEMIA Máu [Isolabo]2,390,000403THALASSEMIA Ối [Isolabo]2,510,000404Teo cơ tuỷ [SMA] [Isolabo]3,700,000405Loạn dưỡng cơ Duchenne [Isolabo]6,010,000406HC DiGeorge [Isolabo]6,010,000407Vi mất đoạn nhiễm sắc thể [Microdeletion] [Isolabo]6,010,000408AZF [vi mất đoạn NST Y] [Isolabo]2,760,000409SRY [ yếu tố biệt hóa tinh hoàn ] [Isolabo]1,950,000410Bộ FII/FV/MTHFR [Isolabo]5,390,000411Đột biến gen FR3 [Isolabo]5,390,00041224 NST thai sẩy [Isolabo]9,640,000413Array CGH [Isolabo]11,140,000414AMH [Tự động] [Isolabo]1,040,000415Rubella IgG+IgM [ Cobas E601 ] [Isolabo]500,000416Toxoplasma IgG+IgM [ Cobas E601 ] [Isolabo]500,000417CMV IgG+IgM [ Cobas E601 ] [Isolabo]500,000418HE4  [Isolabo]570,000419Anti Phospholipid IgG + IgM [Isolabo]730,000420Chlamydia IgG [ Cobas E601 ] [Isolabo]580,000421Chlamydia IgM [ Cobas E601 ] [Isolabo]410,000422H.Pylori IgM+IgG [ Cobas E601 ] [Isolabo]410,000423Measles IgG + IgM [Isolabo]1,060,000424Anti B2-GPI IgG+IgM [Isolabo]2,610,000425Anti Cardiolipin IgG + IgM [Isolabo]730,000426Anti GAD [Isolabo]410,000427Anti TPO [Isolabo]360,000428Herpes simplex IgG + IgM [Isolabo]1,110,000429Testosterol [ng/ml] [ Cobas E601 ] [Isolabo]250,000430SHBG [Isolabo]370,000431LH [ Cobas E601 ] [Isolabo]230,000432FSH [ Cobas E601 ] [Isolabo]230,000433Estradiol [E2] [ Cobas E601 ] [Isolabo]230,000434Progesterol [ Cobas E601 ] [Isolabo]230,000435Prolactin [ Cobas E601 ] [Isolabo]230,000436Điện di Hb [phương pháp mao quản] [Isolabo]630,000437Xét nghiệm Khí máu280,000438Định tính beta hCG [ test nhanh]30,000439Xét nghiệm sàng lọc và định tính năm loại ma túy [niệu]650,000440Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu202,000441Định lượng AMH [Anti- Mullerian Hormone]750,000442Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [một lần]34,00015,200443Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống [75g Glucose] 3 mẫu cho người bệnh thai nghén[ lúc đói]250,000160,000444Định lượng Acid Uric[ máu]41,00021,500445Định lượng Albumin[ máu]41,00021,500446Đo hoạt độ Amylase[ máu]41,00021,500447Định lượng Amoniac [ NH3][ máu]111,0000448Định lượng AFP [Alpha Fetoproteine]144,00091,600449Đo hoạt độ ALT [GPT][ máu]41,00021,500450Đo hoạt độ AST [GOT][ máu]41,00021,500451Định lượng bhCG [Beta human Chorionic Gonadotropins]127,00086,200452Định lượng Bilirubin trực tiếp[ máu]41,00021,500453Định lượng Bilirubin toàn phần[ máu]41,00021,500454Định lượng Calci toàn phần[ máu]21,00012,900455Định lượng CA 125 [cancer antigen 125]183,000139,000456Định lượng CA 19 – 9 [Carbohydrate Antigen 19-9] [Máu]183,000139,000457Định lượng CA 15 – 3 [Cancer Antigen 15- 3]197,000150,000458Định lượng CA 72 – 4 [Cancer Antigen 72- 4]191,000134,000459Định lượng CEA [Carcino Embryonic Antigen]150,00086,200460Định lượng Cholesterol toàn phần46,00026,900461Đo hoạt độ CK [Creatine kinase]45,0000462Đo hoạt độ CK-MB [Isozym MB of Creatine kinase]55,00037,700463Định lượng Cortisol[ máu]135,00091,600464Định lượng CRP hs [C-Reactive Protein high sesitivity]79,0000465Định lượng Creatinin[ máu]41,00021,500466Định lượng Cyfra 21- 1180,00096,900467Định lượng Cyfra 21- 1152,00096,900468Điện giải đồ [Na, K, Cl][ máu]65,00029,000469Định lượng Ethanol [cồn][ máu]83,0000470Định lượng Ferritin107,00080,800471Định lượng FSH [Follicular Stimulating Hormone] [Máu]103,0000472Định lượng FT3 [Free Triiodothyronine]85,00064,600473Định lượng FT4 [Free Thyroxine]85,00064,600474Định lượng Glucose[ máu]41,00021,500475Đo hoạt độ GGT [Gama Glutamyl Transferase][ máu]30,00019,200476Định lượng HbA1c[ máu]136,000101,000477Định lượng HDL-C [High density lipoprotein Cholesterol]36,00026,900478Định lượng Insulin[ máu]119,00080,800479Định lượng Lactat [Acid Lactic] [Máu]126,00096,900480Định lượng LH [Luteinizing Hormone] [Máu]103,000481Đo hoạt độ LDH [Lactat dehydrogenase] [Máu]34,0000482Định lượng LDL – C [Low density lipoprotein Cholesterol]55,00026,900483Định lượng proBNP [NT-proBNP]493,000408,000484Định lượng Phospho[ máu]29,00021,500485Định lượng Pro-calcitonin[Máu]584,000392,000486Định lượng Protein toàn phần [Máu]41,00021,500487Định lượng Progesteron [Máu]103,0000488Định lượng PSA tự do [Free prostate-Specific Antigen]128,00086,200489Định lượng PSA toàn phần [Total prostate-Specific Antigen]150,00091,600490Định lượng RF [Reumatoid Factor] [Máu]78,00037,700491Định lượng T3 [Tri iodothyronine]96,00064,600492Định lượng T4 [Thyroxine]96,00064,600493Định lượng Testosterol [ máu]120,0000494Định lượng Triglycerid36,00026,900495Định lượng Troponin Ths [Máu]158,00075,400496Định lượng TSH [Thyroid Stimulating hormone] [ máu]94,00059,200497Định lượng Urê [ máu]41,00021,500498Điện giải niệu [Na, K, Cl]36,00029,000499Đo hoạt độ Amylase [ niệu]55,00037,100500Định lượng Glucose[ niệu]31,00013,900501Định lượng MAU [Micro Albumin Arine] [niệu]62,00043,100502Định lượng Protein[ niệu]20,00013,700503Tổng phân tích nước tiểu [Bằng máy tự động]51,00027,400504Glucose [dịch não tuỷ]22,00012,900505Định lượng Protein[dịch não tuỷ]21,00010,700506Đo hoạt độ Amylase[dịch]34,00021,500507Định lượng Creatinin[dịch]34,00021,500508Định lượng Glucose[dịch]22,00012,900509Định lượng Protein[dịch]29,00021,500510Phản ứng Rivalta [dịch]11,000511Định lượng CRP71,00053,800512Định lượng Anti-Tg [Antibody- Thyroglobulin]351,000265,000513Định lượng Estradiol[ máu]118,00079,500514Định lượng Prolactin111,00074,200515Định lượng PTH [Parathyroid Hormon]239,000233,000516Định lượng Tg [Thyroglobulin]259,000174,000517RF [định tính]52,000518Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân83,00065,600519Tìm tế bào Hargraves84,00064,600520Vi khuẩn nhuộm soi86,00068,000521Vi khuẩn test nhanh301,000238,000522Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường299,000523Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động[ Bệnh phẩm máu]386,000524Vi khuẩn kháng thuốc định tính246,000525Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động255,000196,000526Vi khuẩn kháng thuốc định lượng [MIC] [cho 1 loại kháng sinh]231,000527AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen86,00068,000528Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR449,000529Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi86,00068,000530Chlamydia test nhanh91,00071,600531Helicobacter pylori Ab test nhanh299,0000532Salmonella Widal224,0000533Streptococcus pyogenes ASO53,00041,700534Treponema pallidum RPR định tính301,000238,000535Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [ Định lượng]110,00087,100536Treponema pallidum RPR định tính và định lượng[Định tính]49,00038,200537Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [ Định lượng]224,0000538Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng[định tính]67,0000539HBsAg test nhanh68,00053,600540HBsAb test nhanh76,00059,700541HBeAg test nhanh76,00059,700542HBV đo tải lượng Real-time PCR845,000543HBV genotype Real-time PCR2,015,000544HBV kháng thuốc Real-time PCR [cho 1 loại thuốc]1,430,000545HCV Ab test nhanh68,00053,600546HCV đo tải lượng Real-time PCR1,053,000547HCV genotype Real-time PCR2,015,000548HAV Ab test nhanh129,000119,000549HEV Ab test nhanh154,000119,000550HIV Ab test nhanh67,00053,600551Dengue virus NS1Ag test nhanh165,000130,000552Dengue virus IgM/IgG test nhanh165,000130,000553HPV Real-time PCR478,000554Rubella virus Ab test nhanh189,000149,000555Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi49,00038,200556Hồng cầu trong phân test nhanh83,00065,600557Đơn bào đường ruột soi tươi53,00041,700558Đơn bào đường ruột nhuộm soi53,00041,700559Trứng giun, sán soi tươi53,00041,700560Trứng giun soi tập trung53,00041,700561Strongyloides stercoralis[Giun lươn] ấu trùng soi tươi53,00041,700562Cysticercus cellulosae [Sán lợn] Ab miễn dịch bán tự động377,000563Entamoeba histolytica [Amip] Ab miễn dịch bán tự động377,000564Entamoeba histolytica[Amip] Ab miễn dịch tự động224,0000565Fasciola [Sán lá gan lớn] Ab miễn dịch bán tự động224,000566Filaria [Giun chỉ] ấu trùng trong máu nhuộm soi53,00041,700567Gnathostoma [Giun đầu gai] Ab miễn dịch bán tự động377,000568Plasmodium [Ký sinh trùng sốt rét] nhuộm soi định tính41,00032,100569Schistosoma [Sán máng] Ab miễn dịch tự động379,000298,000570Strongyloides stercoralis [Giun lươn] Ab miễn dịch bán tự động377,000571Strongyloides stercoralis [Giun lươn] Ab miễn dịch tự động379,000298,000572Toxocara [Giun đũa chó, mèo] Ab miễn dịch bán tự động377,000573Toxocara [Giun đũa chó, mèo] Ab miễn dịch tự động379,000298,000574Cysticercus cellulosae [Sán lợn] ấu trùng soi mảnh sinh thiết53,00041,700575Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết53,00041,700576Taenia [Sán dây] soi tươi định danh53,00041,700577Toxocara [Giun đũa chó, mèo] soi mảnh sinh thiết53,00041,700578Trichinella spiralis [Giun xoắn] soi mảnh sinh thiết53,00041,700579Trichomonas vaginalis soi tươi53,00041,700580Trichomonas vaginalis nhuộm soi53,00041,700581Vi nấm soi tươi53,00041,700582Vi nấm nhuộm soi53,00041,700583Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng[số hóa 2 phim]141,00097,200584Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim]141,00097,200585Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao[số hóa 1 phim]102,00065,400586Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[số hóa 1 phim]102,00065,400587Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim]141,00097,200588Chụp Xquang Blondeau[số hóa 1 phim]102,00065,400589Chụp Xquang Blondeau + Hirtz [số hóa 2 phim]201,00097,200590Chụp Xquang Hirtz[số hóa 1 phim]102,00065,400591Chụp Xquang hàm chếch một bên[số hóa 1 phim]102,00065,400592Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến[số hóa 1 phim]102,00065,400593Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim]102,00065,400594Chụp Xquang Chausse III[số hóa 1 phim]102,00065,400595Chụp Xquang Schuller[số hóa 1 phim]102,00065,400596Chụp Xquang Stenvers[số hóa 1 phim]102,00065,400597Chụp Xquang khớp thái dương hàm[số hóa 1 phim]102,00065,400598Chụp Xquang răng cận chóp [Periapical][1 phim]66,00018,900599Chụp Xquang răng cánh cắn [Bite wing][1 phim]82,00065,400600Chụp Xquang răng toàn cảnh[1 phim]82,00065,400601Chụp Xquang phim cắn [Occlusal][1 phim]82,00065,400602Chụp Xquang mỏm trâm[số hóa 1 phim]102,00065,400603Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[số hóa 2 phim]141,00097,200604Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[số hóa 2 phim]141,00097,200605Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế[số hóa 3 phim]175,000122,000606Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[số hóa 1 phim]102,00065,400607Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[số hóa 2 phim]141,00097,200608Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 2 phim]141,00097,200609Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[số hóa 2 phim]141,00097,200610Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng[số hóa 2 phim]141,00097,200611Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[số hóa 2 phim]141,00097,200612Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze[số hóa 1 phim]102,00065,400613Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim]141,00097,200614Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]175,000122,000615Chụp Xquang khung chậu thẳng[số hóa 1 phim]102,00065,400616Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[số hóa 1 phim]122,00065,400617Chụp Xquang khớp vai thẳng[số hóa 1 phim]102,00065,400618Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[số hóa 1 phim]102,00065,400619Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng[số hóa 2 phim]141,00097,200620Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]141,00097,200621Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]141,00097,200622Chụp Xquang khớp khuỷu gập [Jones hoặc Coyle][số hóa 1 phim]102,00065,400623Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]141,00097,200624Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[số hóa 2 phim]141,00097,200625Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[số hóa 1 phim]122,00065,400626Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên[số hóa 1 phim]102,00065,400627Chụp Xquang khớp háng nghiêng[số hóa 1 phim]102,00065,400628Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]141,00097,200629Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]141,00097,200630Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[số hóa 1 phim]102,00065,400631Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]141,00097,200632Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]141,00097,200633Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]122,00065,400634Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]141,00097,200635Chụp Xquang ngực thẳng[số hóa 1 phim]102,00065,400636Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[số hóa 1 phim]102,00065,400637Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]141,00097,200638Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[số hóa 2 phim]141,00097,200639Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn[số hóa 1 phim]102,00065,400640Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng[có uống thuốc cản quang số hóa]254,000224,000641Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim]102,00065,400642Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng [Cephalometric][số hóa 2 phim]141,00097,200643Chụp Xquang thực quản dạ dày[có uống thuốc cản quang số hóa]241,000224,000644Chụp Xquang ruột non[có uống thuốc cản quang số hóa]309,000224,000645Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang số hóa]657,000264,000646Chụp Xquang đường mật qua Kehr[Chưa bao gồm thuốc cản quang]683,000240,000647Chụp Xquang đường dò418,000406,000648Chụp Xquang tử cung vòi trứng504,000411,000649Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch[có tiêm thuốc cản quang [UIV] số hóa]683,000609,000650Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng[có tiêm thuốc cản quang [UIV] số hóa]871,000609,000651Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng[số hóa]806,000564,000652Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng634,000564,000653Chụp Xquang bàng quang trên xương mu283,000206,000

Chủ Đề