Crossroad là gì

cross-road

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-road

Phát âm : /'krɔsroud/

+ danh từ

  • con đường cắt ngang
  • [số nhiều] ngã tư đường
  • at the cross-roads
    • [nghĩa bóng] đến bước ngoặc, đến bước quyết định
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-road"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-road":
    cross-road cross-word
  • Những từ có chứa "cross-road" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    dấu thánh hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc gạc qua đâm đầu more...
Lượt xem: 368

Từ: cross-road

/'krɔsroud/
  • danh từ

    con đường cắt ngang

  • [số nhiều] ngã tư đường

    Cụm từ/thành ngữ

    at the cross-roads

    [nghĩa bóng] đến bước ngoặc, đến bước quyết định




Video liên quan

Chủ Đề