Ý nghĩa của từ khóa: fasting
English | Vietnamese |
fasting
|
kiêng ăn ; sự kiêng ăn ;
|
fasting
|
kiêng ăn ; sự kiêng ăn ;
|
English | English |
fasting; fast
|
abstaining from food
|
English | Vietnamese |
fastness
|
* danh từ
- tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền [màu] - sự nhanh, sự mau lẹ - tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi - thành trì, thành luỹ, pháo đài |
stern-fast
|
* danh từ
- [hàng hải] dây đuôi [buộc đuôi tàu vào bến] |
fast energy detector
|
- [Tech] bộ phát hiện năng lượng nhanh
|
fast fourier transformation [fft]
|
- [Tech] sự biến đổi Fourier [Fouriê] nhanh
|
fast-recovery diode
|
- [Tech] đèn hai cực phục hồi nhanh
|
colour-fast
|
* tính từ
- không phai màu |
earth-fast
|
* tính từ
- gắn bó với mặt đất |
fast-acting
|
* tính từ
- tác động nhanh |
fast-curing
|
* tính từ
- lưu hoá nhanh |
fast-day
|
* danh từ
- ngày ăn chay |
fast-handed
|
* tính từ
- biển lận, riết róng; hà tiện |
fast-hardening
|
* tính từ
- cứng rắn nhanh; mau cứng |
fast-hold
|
* danh từ
- thành lũy |
fast-man
|
* danh từ
- người đàn ông ăn hút |
fast-talk
|
* ngoại động từ
- [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] [thông tục] lừa bịp bằng lối nói lưu loát |
fast-woman
|
* danh từ
- người đàn bà ăn chơi |