Đề bài
Listening
You will hear two friends talking about festivals. Listen and fill in the blanks. You will hear the conversation twice.
[Em sẽ nghe hai người bạn nói về các lễ hội. Nghe và điền vào chỗ trống. Em sẽ nghe bài hội thoại hai lần.]
FESTIVALS |
|
Where they go first: |
[0] fashion show |
What were pretty: |
[1] the_________________ |
What Tim thinks are boring: |
[2] _________________ |
What Lucy thinks of the tug of war: |
[3] _________________ |
Tims favorite thing at festivals: |
[4] _________________ performances |
Lucys favorite thing at the festivals: |
[5] _________________ shows |
Video hướng dẫn giải
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Bài nghe:
Lucy:What do you want to do first? Its such a big fastival.
Tim:There's a fashion show. Do you want to check it out?
Lucy:Yes, that sounds great. Wow, those dresses were pretty.
Tim:Yes, they were. What do you want to do now?
Lucy:There's a fower stand. Do you want to see some fowers?
Tim:No, fowers are boring. But there's a tug of war. That sounds interesting
Lucy:OK. Let's check it out. Wow, that was fun.
Tim:Yeah, but it was tiring.
Lucy:So, what's your favorite thing to do at festivals, Tim?
Tim:Mine's watching the music performances. What's yours?
Lucy:Mine's the talent shows. They're always good fun!
Tạm dịch:
Lucy: bạn muốn làm gì đầu tiên? Đó là một lễ hội lớn.
Tim: Có một buổi biểu diễn thời trang. Bạn có muốn xem không?
Lucy: Vâng, nghe hay đấy. Wow, những chiếc váy đó thật đẹp.
Tim: Đúng vậy. Bây giờ bạn muốn làm gì?
Lucy: Có một cửa hàng gia cầm. Bạn có muốn xem những con gia cầm không?
Tim: Không, gia cầm thật nhàm chán. Nhưng có một cuộc thi kéo co. Điều đó nghe có vẻ thú vị.
Lucy: Được rồi. Hãy cùng đến xem nào. Wow, thật là vui.
Tim: Vâng, nhưng nó rất mệt.
Lucy: Vậy, điều yêu thích của bạn là làm gì ở lễ hội, Tim?
Tim: Mình thích xem các buổi biểu diễn âm nhạc. Của bạn là gì?
Lucy: Của mình là các tiết mục tài năng. Chúng luôn rất vui!
Lời giải chi tiết
1. dresses |
2. fowers |
3. fun |
4. music |
5. talent |
FESTIVALS |
|
Where they go first: [Nơi họ đi trước tiên:] |
[0]fashionshow [biểu diễn thời trang] |
What were pretty: [Cái gì xinh đẹp: ] |
[1] thedresses [những chiếc váy] |
What Tim thinks are boring: [Điều Tim nghĩ nhàm chán: ] |
[2]fowers [những con gia cầm] |
What Lucy thinks of the tug of war: [Điền Lucy nghĩ về kéo co: ] |
[3]fun [vui] |
Tims favorite thing at festivals: [Điều yêu thích của Tim ở lễ hội: ] |
[4]musicperformances [biểu diễn âm nhạc] |
Lucys favorite thing at the festivals: [Điều yêu thích của Lucy ở lễ hội: ] |
[5]talentshows [các tiết mục tài năng] |