Điểm xét tuyển nv2 đại học công nghiệp tp hcm năm 2022

Điểm chuẩn NV2 trường ĐH Công nghiệp TP.HCM

I. Bậc đại học

TT

Mã ngành

Tên ngành đào tạo

Khối thi

Điểm trúng
tuyển NV2

1

D510301

CN Kỹ thuật Điện, Điện tử

A, A1

16,5

2

D510302

CN Kỹ thuật Điện tử, truyền thông

A, A1

16,0

3

D510206

CN Kỹ thuật Nhiệt

A, A1

14,0

4

D510201

CN Kỹ thuật Cơ khí

A, A1

16,5

5

D510203

CN Kỹ thuật Cơ điện tử

A, A1

16,5

6

D510205

CN Kỹ thuật Ôtô

A, A1

15,5

7

D540204

CN May

A, A1

14,5

8

D480101

Khoa học Máy tính

A, A1

14,5

9

D510401

CN Kỹ thuật Hóa học

A, B

19,0

10

D510406

CN Kỹ thuật môi trường

A, B

19,5

11

D540101

Công nghệ thực phẩm

A, B

19,0

12

D340301

Kế toán

A, A1, D

19,0

13

D340201

Tài chính - Ngân hàng

A, A1, D

19,0

14

D340101

Quản trị Kinh doanh

A, A1, D

19,0

15

D220201

Ngôn ngữ Anh

D

26,5 [*]

[*] Ngành Ngôn ngữ Anh có điểm thi môn tiếng Anh được nhân hệ số 2,

II. Bậc cao đẳng

TT

Mã ngành

Tên ngành đào tạo

Khối thi

Điểm trúng
tuyển NV2

1

C510301

CN Kỹ thuật Điện, Điện tử

A, A1

2

C510302

CN Kỹ thuật Điện tử, truyền thông

A, A1

3

C510206

CN Kỹ thuật Nhiệt

A, A1

4

C510201

CN Kỹ thuật Cơ khí

A, A1

5

C510202

CN chế tạo máy

A, A1

6

C540205

Công nghệ kỹ thuật Ôtô

A, A1

7

C540204

CN May

A, A1

8

C480201

Công nghệ Thông tin

A, A1

9

C510401

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

A, B

10

C510406

CN kỹ thuật môi trường

A, B

11

C540102

CN Thực phẩm

A, B

12

C340301

Kế toán

A, A1, D

13

C340201

Tài chính - Ngân hàng

A, A1, D

14

C340101

Quản trị Kinh doanh

A, A1, D

15

C220201

Ngôn ngữ Anh

D

[*] Ngành Ngôn ngữ Anh có điểm thi môn tiếng Anh được nhân hệ số 2, thí sinh trúng

Video liên quan

Chủ Đề