Exile la gi

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exile trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exile tiếng Anh nghĩa là gì.

exile /'eksail/

* danh từ
- sự đày ải, sự đi đày
- cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày
- người bị đày ải, người đi đày

* ngoại động từ
- đày ải [ai] [nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]

Thuật ngữ liên quan tới exile

  • presentments tiếng Anh là gì?
  • clock generator tiếng Anh là gì?
  • flatten tiếng Anh là gì?
  • hysterectomise tiếng Anh là gì?
  • baas tiếng Anh là gì?
  • extant tiếng Anh là gì?
  • enigmata tiếng Anh là gì?
  • flatbed tiếng Anh là gì?
  • wizier tiếng Anh là gì?
  • textually tiếng Anh là gì?
  • scant tiếng Anh là gì?
  • saltwort tiếng Anh là gì?
  • coaxingly tiếng Anh là gì?
  • wainscotting tiếng Anh là gì?
  • conjugate phase change constant tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của exile trong tiếng Anh

exile có nghĩa là: exile /'eksail/* danh từ- sự đày ải, sự đi đày- cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày- người bị đày ải, người đi đày* ngoại động từ- đày ải [ai] [nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]

Đây là cách dùng exile tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exile tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Exile was a devastating experience for Israel.

political exile

last exile

chose exile

path of exile

living in exile

went into exile

They were free from exile, yet the Temple was not completed.

years of exile

lives in exile

years in exile

sent into exile

Fear sets in, and the humans exile all dogs to Trash Island.

political exile

lưu vong chính trị

last exile

last exile

chose exile

chọn sống lưu vongđã chọn lưu vong

path of exile

path of exile

living in exile

sống lưu vong

went into exile

đi lưu vongđã phải sống lưu vong

years of exile

năm lưu vongnăm lưu đày

lives in exile

đang sống lưu vong

years in exile

năm sống lưu vong

sent into exile

lưu đàyđưa đi lưu vong

was in exile

đang lưu vongđang sống

fled into exile

trốn đi lưu vong

died in exile

chết lưu vong

place of exile

nơi lưu đày

tibetans in exile

người tây tạng lưu vong

the babylonian exile

thời lưu đày babylon

fled to exile

phải chạy sang lưu vongđã chạy trốn lưu vongtrốn sang sống lưu vongsau lưu vong sang

into voluntary exile

tình nguyện sống lưu vongtự lưu đàytự nguyện lưu vong

came into exile

đến với sống lưu vong

to exile criminals

lưu đày các tội phạmđã đày những tội phạm

Người tây ban nha -exilio

Người pháp -exil

Người đan mạch -eksil

Tiếng đức -exil

Thụy điển -exil

Na uy -eksil

Hà lan -ballingschap

Tiếng ả rập -المنفى

Hàn quốc -망명

Tiếng nhật -亡命

Tiếng hindi -निर्वासन

Đánh bóng -wygnanie

Bồ đào nha -exílio

Tiếng phần lan -karkotus

Tiếng latinh -transmigrationem

Người ý -esilio

Tiếng croatia -izgon

Tiếng indonesia -eksil

Thổ nhĩ kỳ -sürgün

Tiếng slovenian -izgnanstvu

Ukraina -заслання

Urdu -جلاوطنی

Tiếng do thái -גלות

Người hy lạp -εξορία

Người hungary -száműzetés

Người serbian -prognanstvo

Tiếng slovak -vyhnanstva

Người ăn chay trường -изгнание

Tiếng rumani -exil

Người trung quốc -流亡

Tamil -நாடுகடத்தல்

Tiếng tagalog -pagpapatapon

Tiếng bengali -নির্বাসন

Tiếng mã lai -pengasingan

Tiếng nga -изгнании

Thái -เนรเทศ

Malayalam -പ്രവാസത്തിൽ

Séc -vyhnanství

Chủ Đề