[wpp header=’Sách Cùng Danh Mục:’ header_start='
’ header_end='
’ limit=’5′ range=’all’ order_by=’view’ post_type=’post’ post_html='- ’ cat=’190′]
- {title} ’ wpp_start='’ cat=’190′] Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Powerpoint tiếng anh 9 chương trình cũ theo CV 5512. Trong bài viết này xin giới thiệu Powerpoint tiếng anh 9 chương trình cũ theo CV 5512. Powerpoint tiếng anh 9 chương trình cũ theo CV 5512 là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy Tiếng anh lớp 8 . Hãy tải ngay Powerpoint tiếng anh 9 chương trình cũ theo CV 5512. Giaoanxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!. Xem trọn bộ Powerpoint tiếng anh 9 chương trình cũ theo CV 5512 [có đáp án] của tác giả Mai Lan Hương - Hà Thanh Uyên biên soạn theo chương trình mới của Bộ giáo dục & Đào tạo gồm 6 đơn vị bài tập được biên soạn theo sát nội dung của 6 đơn vị bài học trong sách Tiếng Anh 9 - tập 2.
- 1. A: What are you watching?
- VOCABULARY AND GRAMMAR
- l.f 2.h 3.j 4.i 5.a 6.b 7.d 8.c 9.e 10.g
- l.d 2.g 3.f 4.j 5.b 6.c 7.e 8.a 9.h 10.i
- SPEAKING
- 1 E 2 F 3 C 4 G 5 A 6 H 7 D 8 B
[wpp header=’Story Phổ Biến:’ header_start='
’ header_end='
’ limit=’5′ range=’all’ order_by=’view’ post_type=’story’ post_html='
Tham khảo thêm cuốn sách: Bài tập tiếng anh 9 tập 1 - Mai Lan Hương [có đáp án]
Bài tập tiếng Anh 9 - tập 2 chương trình thí điểm chia thành các đơn vị học bài, mỗi đơn vị bài tập gồm 5 phần: Phần A - Phonetics: các bài tập nhấn trọng âm câu và ngữ điệu giúp rèn luyện kĩ năng nóỉ. Phần B - Vocabulary and Grammar: các bài tập về từ vựng và ngữ pháp giúp ôn luyện từ vựng và củng cố kiến thức ngữ pháp trong từng đơn vị bài học. Phần C - Speaking: các bài tập đặt câu hỏi, hoàn tất đoạn hội thoại, sắp xếp đoạn hội thoại, v.v. giúp rèn luyện kĩ năng nói. Phần D - Reading: các đoạn văn ngắn với hình thức chọn từ để điền vào chỗ trống, đọc và trả lời câu hỏi, đọc và chọn T [true] hoặc F [false], đọc và chọn câu trả lời đúng, v.v. giúp luyện tập và phát triển kĩ năng đọc hiểu. Phần E - Writing: các bài tập viết câu, viết đoạn văn giúp học sinh luyện tập kĩ năng viết. Sau phần bài tập của mỗi đơn vị bài tập có một bài kiểm tra [Test for Unit] và sau 3 đơn vị bài tập có một bài tự kiểm tra [Test Yourself] nhằm giúp các em ôn tập và củng cố kiến thức đã học. Ghi chú: một người bạn của sachhoc.com đã tặng sách này cho các bạn tham khảo và học tập.
CLICK LINK DOWNLOAD SÁCH TẠI ĐÂY
OR
CLICK LINK DOWNLOAD WORD DÀNH CHO THẦY CÔ
CLICK LINK DOWNLOAD ĐÁP ÁN TẠI ĐÂY
Thẻ từ khóa: Bài tập tiếng anh 9 tập 2 - Mai Lan Hương [có đáp án], Bài tập tiếng anh 9 tập 2 pdf, Bài tập tiếng anh 9 tập 2 ebook, Tải sách Bài tập tiếng anh 9 tập 2
ĐÁP ÁN
UNIT 7
B: I’m watching a tutorial about making tacos.
A: Tacos? It’s a of Mexico?
B: Yeah, that’s right. Have you ever tried tacos?
2. A: What do we need to make a tiramisu cake?
B: Mascarpone cream, ladyfingers, coffee and Rum.
A: And a sponge cake?
B: Yes, of course.
3. A: I’ve made a coffee cake.
B: That’s a coffee cake?
A: Yep. Do you like it?
B: You made it for me?
A: Yes, help yourself.
4. A: What’s for lunch today?
B: We are having rice and fried fish.
A: Fried fish? Have anything else?
B: Would you like soup or salad?
A: Chicken soup.
5. A: Why don’t we go out for dinner tonight?
B: We’re eating out tonight?
A: Yeah. Let’s go to the Maison Restaurant.
B: Maison Restaurant? Where is it?
A: It’s on Ave Street.
II. 1. Tuna sandwich and fruit? 2. You didn’t see him?
3. You don’t like burgers? - Veggie burger? 4. Mushroom sauce? - Allergic to mushrooms?
II. 1. slice 2. Marinate 3. drain 4. purée 5. Chop
6. peel 7. Grate 8. whisk 9. Dip 10. sprinkle
III. 1. stir-fry 2. Steam 3. Bake 4. simmer 5. grill
6. deep-fry 7. boil 8. stew 9. Toast 10. roast
IV. 1. Lasagne 2. starter 3. recipe 4. versatile 5. staples
6. nutritious 7. Prawns 8. shallots 9. tender 10. celery
V.1.c 2.h 3.f 4.i 5.a 6.j 7.b 8.d 9.e 10.g
VI. 1. an 2. some - some 3. any 4. some - any 5. any - some
6. a 7. some 8. an 9. a 10. a - some - an - some
VII. 1. some 2. an 3. any 4. some 5. a
6. a 7. some 8. some 9. any 10. a
VIII. 1. slice 2. head 3. cups 4. bunch - bottles 5. handful
6. stick 7. tin 8. carton 9. pinch 10. cloves
IX. 1. loaf 2. tablespoons 3. kilogram 4. can 5. sticks
6. slice 7. bar 8. packet 9. piece 10. tube
XI. 1. take 2. can’t make 3. would happen 4. spoke 5. should take
6. didn’t eat 7. won’t go 8. would be 9. doesn’t start 10. gets
11. can/may leave 12. were
XII. 1. by 2. to 3. as 4. for 5. in 6. with 7. on 8. of 9. in/into 10. with