- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
Bài 1
Can [ability]
[có thể [khả năng]]
1: * Look at the table and fill in the gaps with can or can't.
[Nhìn vào bảng và điền vào khoảng trống bằng can hoặc cant.]
Tony |
Mary |
Sandy |
|
play football |
V |
X |
V |
Do gymnastics |
V |
V |
X |
Do martial arts |
X |
V |
V |
Play tennis |
X |
X |
V |
1. Tony can play football, but he ____________do martial arts.
2. Mary ________football, but she__________do material arts.
3. Tony and Mary __________ do gymnastics, but they_______ play tennis.
4. Sandy and Mary______do arts, but Mary _________ play tennis.
5. Tony_______ play tennis, but Sandy_________ play tennis.
Lời giải chi tiết:
1. Tony can play football, but he can't do martial arts.
[Tony có thể chơi bóng, nhưng anh ấy không thể tập võ.]
2. Mary can't play football, but she can do martial arts.
[Mary không thể chơi bóng đá, nhưng cô ấy có thể tập võ.]
3. Tony and Mary can do gymnastics, but they can't play tennis.
[Tony và Mary có thể tập thể dục dụng cụ, nhưng họ không thể chơi quần vợt.]
4. Sandy and Mary can do martial arts, but Mary can't play tennis.
[Sandy và Mary có thể tập võ, nhưng Mary không thể chơi quần vợt.]
5. Tony can't play tennis, but Sandy can play tennis
[Tony không thể chơi quần vợt, nhưng Sandy có thể chơi quần vợt]
Bài 2
Personal subject & object pronouns
[Chủ ngữ & đại từ tân ngữ]
2 *Complete the sentences with the subject or object pronoun he, him, us, we, she or it.
[Hoàn thành các câu với đại từ chủ ngữ hoặc tân ngữ he, he, us, we, she or it.]
1. Look at that flag! ___It___is red, white and blue.
2. Ann and I are students. ______are from the USA.
3. Tom is my friend. Look at_______1
4. Laura is from London. ___________is 12 years old.
5. Kathy and I are friends. Look at__________
6. That's Mr Smith.________ is my teacher.
Lời giải chi tiết:
1. Look at that flag! It is red, white and blue.
[Hãy nhìn lá cờ đó! Nó có màu đỏ, trắng và xanh.]
2. Ann and I are students. We are from the USA.
[Tôi và Ann là sinh viên. Chúng tôi đến từ Hoa Kỳ.]
3. Tom is my friend. Look at him.
[Tom là bạn của tôi. Nhìn anh ấy.]
4. Laura is from London. She is 12 years old
[Laura đến từ London. Cô ấy 12 tuổi]
5. Kathy and I are friends. Look at us!
[Kathy và tôi là bạn. Nhìn chúng tôi đây!]
6. That's Mr Smith. He is my teacher.
[Đó là Mr Smith. Anh ấy là thầy giáo của tôi.]
Bài 3
The verb to be
[Động từ to be]
3. * Fill in the gaps with the correct form of the verb to be.
[Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ to be.]
1. I am English. I'm not American.
2. Paula_______ Italian. She's Spanish.
3. I________a student at St Andrew's School.
4. ___________they from Canada? No, they ___________.They_________ from Australia.
5. __________Steve from New York? Yes, he____________
6. We aren't Argentinian. We _________from Brazil.
7. Bob_________ sixteen. He's seventeen!
8. _________his favourite colour yellow? No, it_________
Lời giải chi tiết:
1. I am English. I'm not American.
[Tôi là người Anh. Tôi không phải là người Mỹ.]
2. Paula isn't Italian. She's Spanish.
[Paula không phải là người Ý. Cô ấy là người Tây Ban Nha.]
3. I am a student at St Andrew's School.
[Tôi là học sinh trường St Andrew's.]
4. Are they from Canada? No, they aren't. They are from Australia.
[Họ đến từ Canada? Không, không phải vậy. Họ đến từ Úc.]
5. Is Steve from New York? Yes, he is.
[Có phải Steve đến từ New York? Đúng vậy.]
6. We aren't Argentinian. We are from Brazil.
[Chúng tôi không phải là người Argentina. Chúng tôi đến từ Brazil.]
7. Bob isn't sixteen. He's seventeen!
[Bob chưa mười sáu tuổi. Anh ấy mười bảy tuổi!]
8. Is his favourite colour yellow? No, it isn't.
[Màu sắc yêu thích của anh ấy có phải là màu vàng không? Không, không phải vậy.]
Bài 4
The verb have got
[Động từ have got]
4. * Fill in the gaps with have[n't] or has[n't].
[Điền vào chỗ trống với have [n't] hoặc has [n't].]
1. A: Has Mary got a son?
B: No, she hasn't
2. A: _________ they got a parrot?
B: Yes, they ________
3. A: __________you got a sister?
B: Yes, I_______
4. A: _________ Anthony got three cousins?
B: No, he ____________
5. A: ___________ you got a dog?
B: No, we ______________
Lời giải chi tiết:
1. A: Has Mary got a son?
B: No, she hasn't.
[A: Mary đã có con trai chưa?
B: Không, cô ấy không.]
2. A: Have they got a parrot?
B: Yes, they have.
[A: Họ có một con vẹt không?
B: Có, họ có.]
3. A: Have you got a sister?
B: Yes, I have.
[A: Bạn đã có em gái chưa?
B: Vâng, tôi có.]
4. A: Has Anthony got three cousins?
B: No, he hasn't.
[A: Anthony có ba anh em họ không?
B: Không, anh ấy không.]
5. A: Have you got a dog?
B: No, we haven't.
[A: Bạn có một con chó?
B: Không, chúng tôi không có]
Bài 5
Possessive adjectives- Possessive case
[Tính từ sở hữu- Trường hợp sở hữu]
5: * Underline the correct item.
[Gạch dưới những mục đúng.]
1.They/Their son is twelve years old.
2. Our/We school is very big.
3. These are Anna's and Steve's/Anna and Steve's schoolbags.
4.Who's/Whose pen is this?
5. I have got a dog. It/Its name is Chicco.
6. Them/Their parents are Polish.
7. My sister's/sisters' name is Laura.
8. This is the boys/boy's parrot.
9. The legs of the table/table's legs are black.
10. This is the men's/mens' office.
Phương pháp giải:
1. Their son is twelve years old.
[Con trai của họ mười hai tuổi.]
2. Our school is very big.
[Trường học của chúng tôi rất lớn.]
3. These are Anna and Steve's schoolbags.
[Đây là cặp đi học của Anna và Steve.]
4.Whose pen is this?
[Đây là cây bút của ai?]
5. I have got a dog. Its name is Chicco.
[Tôi có một con chó. Tên của nó là Chicco.]
6. Their parents are Polish.
[Cha mẹ của họ là người Ba Lan.]
7. My sister's name is Laura.
[Em gái tôi tên là Laura.]
8. This is the boy's parrot.
[Đây là con vẹt của cậu bé.]
9. The legs of the table are black.
[Chân bàn màu đen.]
10. This is the men's office.
[Đây là văn phòng của đàn ông.]
Bài 6
The indefinite article a/an
The definite article the
6. *Fill in the gaps with a or an.
1. A: Look! What's this?
B: It's a bag..
2. A: Who's he?
B: He's my friend. He's ______teacher.
3. A: What's this?
B: It's __________eraser.
4. A: What's this?
B: It's__________ notebook.
5. A: What's this?
B: It's__________ atlas.
Lời giải chi tiết:
1. A: Look! What's this?
B: It's a bag.
[A: Nhìn kìa! Đây là gì?
B: Đó là một cái túi.]
2. A: Who's he?
B: He's my friend. He's a teacher.
[A: Anh ta là ai?
B: Anh ấy là bạn của tôi. Anh ấy là một giáo viên.]
3. A: What's this?
B: It's an eraser.
[A: Cái gì đây?
B: Đó là một cục tẩy.]
4. A: What's this?
B: It's a notebook.
[A: Cái gì đây?
B: Đó là một cuốn sổ.]
5. A: What's this?
B: It's an atlas.
[A: Cái gì đây?
B: Đó là một tập bản đồ.]