Kiểm tra chất lượng nhà nước tiếng anh là gì

Quản lý chất lượng là một ngành khá mới nhưng lại có độ hot nằm trong top các ngành nghề có xu hướng trong tương lai. Nhưng vẫn còn nhiều bạn còn mơ hồ về ngành quản lý chất lượng cũng như những từ ngữ chuyên ngành về chủ đề này.

Bài viết hôm nay sẽ cung cấp đến bạn thông tin cũng như một số Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý chất lượng.

Tốt nghiệp ngành QC-QA ra các bạn có thể làm việc trong các lĩnh vực ở các nhà máy lớn của các tập đoàn trong nước hay nước ngoài đều được. Một điều kiện không thể thiếu đối với ngành nghề này chính là tiếng Anh chuyên ngành quản lý chất lượng. Chỉ khi học tiếng Anh chuyên ngành QC đủ để bạn có thể giao tiếp và làm việc thì mới có được công việc mơ ước với thu nhập cao.

1. Các thuật ngữ tiếng Anh chung trong quản lý chất lượng

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thương mại Review ngành tiếng Anh thương mại – Kinh nghiệm học và tài liệu Tải 3000 từ vựng tiếng anh cơ bản thông dụng theo chủ đề

Sau đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sau hơn về từ vựng của từng loại trong ngành QLCC.

NHẬP MÃ TADH5TR - NHẬN NGAY 5.000.000đ HỌC PHÍ KHÓA HỌC TẠI IELTS VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn

Số điện thoại của bạn không đúng

Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Đặt hẹn

×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

2.1. Từ vựng tiếng Anh QC

Du học Đức nên học ngành gì? Các ngành thế mạnh của Đức Các loại tính từ trong tiếng Anh – Cách sắp xếp vị trí trong câu Du học Đài Loan nên chọn trường nào và ngành gì? Bảng xếp hạng các trường đại học tốt nhất thế giới

Dưới đây là một số từ vựng liên quan về IOS:

  • Air pollution: Ô nhiễm không khí
  • Conformity: Sự phù hợp
  • Control of nonconforming product: Kiểm soát sản phẩm không phù hợp
  • Drought: Hạn hán
  • Ecology: Sinh thái, sinh thái học
  • Environmental protection: Bảo vệ môi trường
  • Flood: Lụt
  • Form: Biểu mẫu
  • Forrest inferno: Cháy rừng
  • Foul weather: Thời tiết xấu
  • Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
  • Hurricane: Bão
  • Inclement weather, adverse weather: Thời tiết khắc nghiệt
  • Information monitoring: Theo dõi thông tin
  • Instruction: Hướng dẫn
  • Internal audit: Đánh giá nội bộ
  • ISO – International Standards Organisation: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
  • Landfill: Bãi chôn rác
  • Leachate: Nước rác
  • Management representative for the quality management system: Đại diện BGĐ về hệ thống quản lý chất lượng
  • Nuclear waste: Chất thải hạt nhân
  • Ozone hole: Lỗ thủng ở tầng ozone
  • Ozone layer: Tầng ozone
  • Pollutant: Chất gây ô nhiễm; tác nhân ô nhiễm
  • Pollution: [Sự] ô nhiễm
  • Procedure: Thủ tục
  • Quality assurance: Bảo đảm chất lượng
  • Quality characteristics: Các đặc tính chất lượng
  • Quality control: Kiểm tra chất lượng
  • Quality manual: Sổ tay chất lượng
  • Quality plan : Kế hoạch chất lượng
  • Quality planning: Lập kế hoạch chất lượng
  • Revision: Soát xét
  • Tornado: Bão vòi rồng, lốc xoáy hút
  • Volcano: Núi lửa
  • Water pollution: Ô nhiễm nước
  • Work environment: Môi trường làm việc

3. Các từ viết tắt trong quản lý chất lượng

  • CO là Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa [Certificate of Origin].
  • CQ là giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa [Certificate of quality].
  • ASTM là một tổ chức quốc tế phát triển những tiêu chuẩn kỹ thuật cho các vật liệu và sản phẩm trên Thế giới, tên tiếng Việt là Hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ [American Society for Testing and Materials].
  • QA là người chuyên phụ trách đảm bảo chất lượng sản phẩm [Quality Assurance].
  • QC là người kỹ sư chuyên phụ trách về kiểm soát chất lượng sản phẩm [Quality Control].
  • ISO [International Organization for Standardization] là Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế.

Trên đây là những kiến thức cơ bản về từ vựng chuyên ngành quản lý chất lượng và một số từ vựng cho các bạn tham khảo. Chúc các bạn học tốt!

Chủ Đề