- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
Bài 1
this, that, these, those
1. Look at the picture. Complete the sentences with this, that, these or those.
[Nhìn vào bức tranh. Hoàn thành các câu với this, that, these or those.]
That photo is really nice.
[Bức ảnh kia thật sự đẹp.]
1. _____ boys are in my class.
2. _____video game is really cool.
3. _____ are my new friends, Michaela and Megan.
4. _____camera is quite expensive.
5. _____ is my cousin, Alex.
Phương pháp giải:
-this + danh từ số ít: này
-that + danh từ số ít: kia
-these + danh từ số nhiều: những [cái/người] này
-those + danh từ số nhiều:những [cái/người] kia
Lời giải chi tiết:
1.Those boys are in my class.
[Những bạn nam đó học cùng lớp với tôi.]
2.This video game is really cool.
[Trò chơi điện tử này thực sự rất hay.]
3.These are my new friends, Michaela and Megan.
[Đây là những người bạn mới của tôi, Michaela và Megan.]
4.That camera is quite expensive.
[Máy ảnh đó khá đắt.]
5.This is my cousin, Alex.
[Đây là anh họ của tôi, Alex.]
Bài 2
Have got [có]
2. Complete the table with the given words.
[Hoàn thành bảng với các từ đã cho.]
got has Has hasn't have [x2] haven't haven't got 's |
Affirmative |
|
I/ You/ We/You/ They have got He/ She/ It [1] got |
a new bag. a DVD about animals. |
Negative |
|
I/ You/ We/You/ They [2].got He/ She/ It hasnt [3] |
a book. a poster of Paris. |
Questions |
|
Have I/ you/ we/you/ they [4]. [5] he/ she/ it got |
an ID card? a mobile phone? |
Short answers |
|
Affirmative Yes, I/ you/ we/you/ they [6]. Yes, he/ she/ it [7]. |
Negative No, I/ you/ we/you/ they [8]. No, he/ she/ it [9]. |
Lời giải chi tiết:
Affirmative [Khẳng định] |
|
I/ You/ We/You/ They have got He/ She/ It has got |
a new bag. a DVD about animals. |
Negative [Phủ định] |
|
I/ You/ We/You/ They havent got He/ She/ It hasnt got |
a book. a poster of Paris. |
Questions [Nghi vấn] |
|
Have I/ you/ we/you/ they got Has he/ she/ it got |
an ID card? a mobile phone? |
Short answers [Trả lời ngắn] |
|
Affirmative[Khẳng định] Yes, I/ you/ we/you/ they have. Yes, he/ she/ it has. |
Negative [Phủ định] No, I/ you/ we/you/ they havent. No, he/ she/ it hasnt. |
Bài 3
3. Complete the sentences using affirmative or negative forms of have got.
[Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các dạng khẳng định hoặc phủ định của have got.]
We 've got a book about sport at home.
[Chúng tôi có 1 quyển sách về thể thao ở nhà.]
We haven't got a book about animals. X
[Chúng tôi không có 1 quyển sách về động vật.]
1. I .a pen in my bag. X
I .a notebook.
2. Molly .a big table in her room. X
She .a small desk.
3. You .an ID card in your drawer.
You .a camera. X
4. Steve .a sister.
He .a brother. X
5. We .cousins in Australia. X
We .cousins in the UK.
6. Our classroom .new desks.
It .a new board. X
Lời giải chi tiết:
1. I havent got a pen in my bag. X
[Tôi không có bút trong cặp.]
I ve got a notebook.
[Tôi có một cuốn vở.]
2. Molly hasnt got a big table in her room. X
[Molly không có một cái bàn lớn trong phòng của cô ấy.]
She s got a small desk.
[Cô ấy có một cái bàn nhỏ.]
3. You ve got an ID card in your drawer.
[Bạn có một thẻ ID trong ngăn kéo của mình.]
You havent got a camera. X
[Bạn không có máy ảnh.]
4. Steve s got a sister.
[Steve có một em gái.]
He hasnt got a brother. X
[Anh ấy không có anh trai.]
5. We havent got cousins in Australia. X
[Chúng tôi không có anh em họ ở Úc.]
We ve got cousins in the UK.
[Chúng tôi có anh em họ ở Vương quốc Anh.]
6. Our classroom has got new desks.
[Lớp học của chúng tôi đã có bàn mới.]
It hasnt got a new board. X
[Nó không có bảng mới.]
Bài 4
4. Look at the table. Write questions and short answers.
[Nhìn vào bảng. Viết những câu hỏi và những câu trả lời ngắn.]
Maria |
Tony and Jacob |
|
a laptop |
X |
|
a pet |
X |
|
a friend in London |
X |
Has Maria got a laptop? No, she hasn't.
[Maria có máy tính xách tay không? - Không, cô ấy không có.]
1. Tony and Jacob a laptop?
2. Maria a pet?
3. Tony and Jacob a pet?
4. Maria a friend in London?
Lời giải chi tiết:
1. Have Tony and Jacob got a laptop?-Yes, they have.
[Tony và Jacob có máy tính xách tay không? -Vâng họ có.]
2. Has Maria got a pet?-Yes, she has.
[Maria có thú cưng không? -Vâng cô ấy có.]
3. Have Tony and Jacob got a pet?-No, they haven't.
[Tony và Jacob đã nuôi thú cưng chưa? -Không, họ không có.]
4. Has Maria got a friend in London?-No, she hasn't.
[Maria có bạn ở London không? -Không, cô ấy không có.]
Bài 5
5. Write sentences using affirmative and negative forms of have got.
[Viết câu sử dụng các dạng khẳng định và phủ định của have got.]
In my room. Ive got two speakers but I haven't got a computer.
[Trong phòng tôi có 2 cái loa nhưng tôi không có máy vi tính.]
1. In my pocket, I
2. On my desk, I
3. On my teacher's desk, he / she
4. In my bag, I
5. In our house, we
Lời giải chi tiết:
1. In my pocket, Ive got a key but I haven't got money.
[Trong túi của tôi, tôi có chìa khóa nhưng tôi không có tiền.]
2. On my desk, Ive got many books but I haven't got a pen.
[Trên bàn làm việc của tôi, tôi có nhiều sách nhưng tôi không có bút.]
3. On my teacher's desk, he/shes got a book but he/she hasn't got a computer.
[Trên bàn giáo viên của tôi, thầy ấy / cô ấy có sách nhưng thầy ấy /cô ấy không có máy tính.]
4. In my bag, Ive got a book but I haven't got a notebook.
[Trong cặp của tôi, tôi có một cuốn sách nhưng tôi không có một cuốn vở.]
5 In our house, weve got a TV but we haven't got a radio.
[Trong nhà của chúng tôi, chúng tôi có TV nhưng chúng tôi không có đài.]