Language focus: this, that, these, those, have got starter unit - sbt tiếng anh 6 – friends plus (chân trời sáng tạo)

[Trên bàn giáo viên của tôi, thầy ấy / cô ấy có sách nhưng thầy ấy /cô ấy không có máy tính.]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5

Bài 1

this, that, these, those

1. Look at the picture. Complete the sentences with this, that, these or those.

[Nhìn vào bức tranh. Hoàn thành các câu với this, that, these or those.]

That photo is really nice.

[Bức ảnh kia thật sự đẹp.]

1. _____ boys are in my class.

2. _____video game is really cool.

3. _____ are my new friends, Michaela and Megan.

4. _____camera is quite expensive.

5. _____ is my cousin, Alex.

Phương pháp giải:

-this + danh từ số ít: này

-that + danh từ số ít: kia

-these + danh từ số nhiều: những [cái/người] này

-those + danh từ số nhiều:những [cái/người] kia

Lời giải chi tiết:

1.Those boys are in my class.

[Những bạn nam đó học cùng lớp với tôi.]

2.This video game is really cool.

[Trò chơi điện tử này thực sự rất hay.]

3.These are my new friends, Michaela and Megan.

[Đây là những người bạn mới của tôi, Michaela và Megan.]

4.That camera is quite expensive.

[Máy ảnh đó khá đắt.]

5.This is my cousin, Alex.

[Đây là anh họ của tôi, Alex.]

Bài 2

Have got [có]

2. Complete the table with the given words.

[Hoàn thành bảng với các từ đã cho.]

got has Has hasn't have [x2] haven't haven't got 's

Affirmative

I/ You/ We/You/ They have got

He/ She/ It [1] got

a new bag.

a DVD about animals.

Negative

I/ You/ We/You/ They [2].got

He/ She/ It hasnt [3]

a book.

a poster of Paris.

Questions

Have I/ you/ we/you/ they [4].

[5] he/ she/ it got

an ID card?

a mobile phone?

Short answers

Affirmative

Yes, I/ you/ we/you/ they [6].

Yes, he/ she/ it [7].

Negative

No, I/ you/ we/you/ they [8].

No, he/ she/ it [9].

Lời giải chi tiết:

Affirmative [Khẳng định]

I/ You/ We/You/ They have got

He/ She/ It has got

a new bag.

a DVD about animals.

Negative [Phủ định]

I/ You/ We/You/ They havent got

He/ She/ It hasnt got

a book.

a poster of Paris.

Questions [Nghi vấn]

Have I/ you/ we/you/ they got

Has he/ she/ it got

an ID card?

a mobile phone?

Short answers [Trả lời ngắn]

Affirmative[Khẳng định]

Yes, I/ you/ we/you/ they have.

Yes, he/ she/ it has.

Negative [Phủ định]

No, I/ you/ we/you/ they havent.

No, he/ she/ it hasnt.

Bài 3

3. Complete the sentences using affirmative or negative forms of have got.

[Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các dạng khẳng định hoặc phủ định của have got.]

We 've got a book about sport at home.

[Chúng tôi có 1 quyển sách về thể thao ở nhà.]

We haven't got a book about animals. X

[Chúng tôi không có 1 quyển sách về động vật.]

1. I .a pen in my bag. X

I .a notebook.

2. Molly .a big table in her room. X

She .a small desk.

3. You .an ID card in your drawer.

You .a camera. X

4. Steve .a sister.

He .a brother. X

5. We .cousins in Australia. X

We .cousins in the UK.

6. Our classroom .new desks.

It .a new board. X

Lời giải chi tiết:

1. I havent got a pen in my bag. X

[Tôi không có bút trong cặp.]

I ve got a notebook.

[Tôi có một cuốn vở.]

2. Molly hasnt got a big table in her room. X

[Molly không có một cái bàn lớn trong phòng của cô ấy.]

She s got a small desk.

[Cô ấy có một cái bàn nhỏ.]

3. You ve got an ID card in your drawer.

[Bạn có một thẻ ID trong ngăn kéo của mình.]

You havent got a camera. X

[Bạn không có máy ảnh.]

4. Steve s got a sister.

[Steve có một em gái.]

He hasnt got a brother. X

[Anh ấy không có anh trai.]

5. We havent got cousins in Australia. X

[Chúng tôi không có anh em họ ở Úc.]

We ve got cousins in the UK.

[Chúng tôi có anh em họ ở Vương quốc Anh.]

6. Our classroom has got new desks.

[Lớp học của chúng tôi đã có bàn mới.]

It hasnt got a new board. X

[Nó không có bảng mới.]

Bài 4

4. Look at the table. Write questions and short answers.

[Nhìn vào bảng. Viết những câu hỏi và những câu trả lời ngắn.]

Maria

Tony and Jacob

a laptop

X

a pet

X

a friend in London

X

Has Maria got a laptop? No, she hasn't.

[Maria có máy tính xách tay không? - Không, cô ấy không có.]

1. Tony and Jacob a laptop?

2. Maria a pet?

3. Tony and Jacob a pet?

4. Maria a friend in London?

Lời giải chi tiết:

1. Have Tony and Jacob got a laptop?-Yes, they have.

[Tony và Jacob có máy tính xách tay không? -Vâng họ có.]

2. Has Maria got a pet?-Yes, she has.

[Maria có thú cưng không? -Vâng cô ấy có.]

3. Have Tony and Jacob got a pet?-No, they haven't.

[Tony và Jacob đã nuôi thú cưng chưa? -Không, họ không có.]

4. Has Maria got a friend in London?-No, she hasn't.

[Maria có bạn ở London không? -Không, cô ấy không có.]

Bài 5

5. Write sentences using affirmative and negative forms of have got.

[Viết câu sử dụng các dạng khẳng định và phủ định của have got.]

In my room. Ive got two speakers but I haven't got a computer.

[Trong phòng tôi có 2 cái loa nhưng tôi không có máy vi tính.]

1. In my pocket, I

2. On my desk, I

3. On my teacher's desk, he / she

4. In my bag, I

5. In our house, we

Lời giải chi tiết:

1. In my pocket, Ive got a key but I haven't got money.

[Trong túi của tôi, tôi có chìa khóa nhưng tôi không có tiền.]

2. On my desk, Ive got many books but I haven't got a pen.

[Trên bàn làm việc của tôi, tôi có nhiều sách nhưng tôi không có bút.]

3. On my teacher's desk, he/shes got a book but he/she hasn't got a computer.

[Trên bàn giáo viên của tôi, thầy ấy / cô ấy có sách nhưng thầy ấy /cô ấy không có máy tính.]

4. In my bag, Ive got a book but I haven't got a notebook.

[Trong cặp của tôi, tôi có một cuốn sách nhưng tôi không có một cuốn vở.]

5 In our house, weve got a TV but we haven't got a radio.

[Trong nhà của chúng tôi, chúng tôi có TV nhưng chúng tôi không có đài.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề