Listening trang 31 lớp 10

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Before
  • Task 1
  • Task 2
  • After

Task 1

WHILE YOU LISTEN

Task 1: Listen to the conversation between Bob and Sally. Decide whether the statements are true [T] or false [F].

[Nghe cuộc đối thoại giữa Bob và Sally. Quyết định những câu nói đúng [T] hay sai [F]].

  T F
1.    In 1995 Sally joined the Star Sports Club.    

2.    There are five people in her family.

   

3.     She has a lot of free time.

   

4.     She likes not only sports but also reading.

   

5.     She wants to be a writer.

   

Phương pháp giải:

Tapescript:

Bob: Congratulations! You are now the Olympic champion.

Sally: Thanks. Yes. I'm very happy.

Bob: Our readers want to know all about you.

Sally: That's nice! Well, ask me your questions.

Bob: First of all, tell me something about yourself.

Sally: Well, I was born in 1980. I not a general education at local schools and when I was 15, I joined the Star Sports Club near my home.

Bob: Where is your home?

Sally: In Manchester.

Bob: I see. And do you live alone?

Sally: No. I live with my family, my parents and two brothers.

Bob: What do you like to do in your free time?

Sally: Well, I don't have much free time, but I like different sports - baseball and swimming, for example, and just sitting at home and reading.

Bob: What sorts of books do you like?

Sally: Oh, love stories - romantic books.

Bob: And what do you want to be in the future?

Sally: I want to be a sports teacher. I'm a student at college. I want to get my teacher's diploma.

Bob: I see. Now tell me...

Tạm dịch:

Bob: Xin chúc mừng! Bạn hiện là nhà vô địch Olympic.

Sally: Cảm ơn. Đúng. Tôi rất hạnh phúc.

Bob: Độc giả của chúng tôi muốn biết tất cả về bạn.

Sally: Thật tuyệt! Vậy, hãy hỏi tôi câu hỏi của bạn.

Bob: Trước tiên, hãy kể cho tôi nghe về bản thân bạn.

Sally: Vâng, tôi sinh năm 1980. Tôi học giáo dục phổ thông tại trường học địa phương và khi tôi 15 tuổi, tôi đã tham gia Câu lạc bộ Thể thao Ngôi sao gần nhà tôi.

Bob: Nhà của bạn ở đâu?

Sally: Ở Manchester.

Bob: Tôi hiểu rồi. Và bạn sống một mình?

Sally: Không. Tôi sống với gia đình, bố mẹ và hai anh em.

Bob: Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?

Sally: Ừm, tôi không có nhiều thời gian rảnh, nhưng tôi thích các môn thể thao khác nhau - bóng chày và bơi lội, chẳng hạn, và chỉ ngồi ở nhà và đọc sách.

Bob: Bạn thích loại sách nào?

Sally: Ồ, những câu chuyện tình yêu - những cuốn sách lãng mạn.

Bob: Và bạn muốn làm gì trong tương lai?

Sally: Tôi muốn trở thành một giáo viên thể thao. Tôi là sinh viên đại học. Tôi muốn lấy bằng tốt nghiệp sư phạm.

Bob: Tôi hiểu rồi. Bây giờ hãy nói cho tôi biết ...

Lời giải chi tiết:

  T F

1. In 1995 Sally joined the Star Sports Club.

[Năm 1995 Sally gia nhập Câu lạc bộ thể thao ngôi sao.]

 

2. There are five people in her family.

[Có năm người trong gia đình cô ấy.]

 

3. She has a lot of free time.

[Cô ấy có rất nhiều thời gian rảnh.]

 

4. She likes not only sports but also reading.

[Cô ấy không chỉ thích thể thao mà còn thích đọc sách.]

 

5. She wants to be a writer.

[Cô ấy muốn trở thành một nhà văn.]

 

Sửa câu sai:

3. She has a lot of free time.

⟶ She doesn't have much free time.

5. She wants to be a writer.

⟶  She wants to be a sports teacher.

After

AFTER YOU LISTEN 

Work in pairs. Ask and answer questions about Sally.

[Làm việc từng đôi. Hỏi và trả lời câu hỏi về Sally.]

Lời giải chi tiết:

You: Hello, Sally. Can I ask you some questions?

[Xin chào, Sally. Tôi có thể hỏi bạn vài câu hỏi không?]

Sally: OK. No problem. What do you want to know ?

[OK. Không vấn đề gì. Bạn muốn biết gì?]

You: Do you mind telling me about your family?

[Bạn có phiền nói với tôi về gia đình của bạn không?]

Sally: Of course not. My parents have three children - my two brothers and me. My brothers both go to work, one is an engineer and the other is a high school teacher.

[Tất nhiên là không rồi. Cha mẹ tôi có ba con - hai anh em và tôi. Các anh em của tôi đều đi làm, một người là kỹ sư và người kia là giáo viên trung học.]

You: When did you start your sports practice?

[Khi nào bạn bắt đầu luyện tập thể thao?]

Sally: When I was 15.

[Khi tôi 15 tuổi.]

You: What other sports do you like playing?

[Bạn thích chơi môn thể thao nào khác?]

Sally: I like swimming and baseball.

[Tôi thích bơi lội và bóng chày.]

You: What do you do in your free time?

[Bạn làm gì trong thời gian rảnh?]

Sally: I just sit at home and reading.

[Tôi chỉ ngồi ở nhà và đọc sách.]

You: What kind of books do you like reading?

[Bạn thích đọc sách loại nào?]

Sally: Love stories - I love romantic books.

[Những câu chuyện tình yêu - Tôi thích những cuốn sách lãng mạn.]

You: Sally, can you tell me what you want to be in the future?

[Sally, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn làm gì trong tương lai không?]

Sally: I want to be a sports teacher. Now, I’m a college student and I want to get my teacher’s diploma.

[Tôi muốn trở thành một giáo viên thể thao. Bây giờ, tôi là sinh viên đại học và tôi muốn lấy bằng tốt nghiệp sư phạm.]

You: Thanks a lot for all the answers.

[Cảm ơn rất nhiều vì tất cả các câu trả lời.]

Sally: My pleasure.

[Đó là niềm vinh hạnh của tôi.]

Loigiaihay.com

4. Listen to the recording again. Give short answers to the following questions.

[Lắng nghe lại đoạn băng. Viết câu trả lời ngắn cho các câu hỏi sau.]

1.

What song is Nam listening to?

[Nam đang nghe bài hát gì?]

Đáp án: 'I have a dream' by ABBA. ['Tôi có một giấc mơ' của ABBA.]

2.

What is his favourite kind of music?

[Thể loại nhạc yêu thích của anh ấy là gì?]

Đáp án: Inspirational songs. [Các bài hát truyền cảm hứng.]

3.

How do Nam's favourite songs affect him?

[Các bài hát yêu thích của Nam ảnh hưởng đến anh ấy như thế nào?]

Đáp án: His favourite songs inspire him, and he can learn lessons from them. [Các bài hát yêu thích truyền cảm hứng cho anh ấy và anh ấy có thể học được những bài học từ chúng.]

4.

What is Anna's favourite kind of song?

[Thể loại nhạc yêu thích của Anna là gì?]

Đáp án: Rap or hip-hop [Nhạc rap hoặc hip-hop.]

Video liên quan

Chủ Đề