Mã số sinh viên tiếng Nhật là gì

Thông tin thuật ngữ sinh viên tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

sinh viên
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ sinh viên

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Định nghĩa - Khái niệm

sinh viên tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sinh viên trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sinh viên tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - がくしゅうしゃ - 「学習者」 - [HỌC TẬP GIẢ] - がくせい - 「学生」 - がくもんのと - 「学問の徒」 - [HỌC VẤN ĐỒ] - だいがくせい - 「大学生」

Ví dụ cách sử dụng từ "sinh viên" trong tiếng Nhật

  • - đặc điểm của sinh viên:学習者の特徴
  • - xây dựng cuốn từ điển tốt nhất cho sinh viên học tiếng Anh:英語学習者のために最高の辞書を作る
  • - truyền đạt cho sinh sinh kiến thức và kỹ năng:技能や知識を学習者に伝える
  • - du học sẽ giúp sinh viên có rất nhiều kinh nghiệm thực tế:留学は、学生にとって実りの多い経験だ。
  • - các hoạt động của sinh viên trong trường học:学生たちの学内での活動
  • - sinh viên sắp tốt nghiệp:卒業間近の学生
  • - sinh viên ưu tú trên toàn quốc:全国の優秀な学生
  • - sinh viên có thành tích cao:成績の良い学生

Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sinh viên trong tiếng Nhật

* n - がくしゅうしゃ - 「学習者」 - [HỌC TẬP GIẢ] - がくせい - 「学生」 - がくもんのと - 「学問の徒」 - [HỌC VẤN ĐỒ] - だいがくせい - 「大学生」Ví dụ cách sử dụng từ "sinh viên" trong tiếng Nhật- đặc điểm của sinh viên:学習者の特徴, - xây dựng cuốn từ điển tốt nhất cho sinh viên học tiếng Anh:英語学習者のために最高の辞書を作る, - truyền đạt cho sinh sinh kiến thức và kỹ năng:技能や知識を学習者に伝える, - du học sẽ giúp sinh viên có rất nhiều kinh nghiệm thực tế:留学は、学生にとって実りの多い経験だ。, - các hoạt động của sinh viên trong trường học:学生たちの学内での活動, - sinh viên sắp tốt nghiệp:卒業間近の学生, - sinh viên ưu tú trên toàn quốc:全国の優秀な学生, - sinh viên có thành tích cao:成績の良い学生,

Đây là cách dùng sinh viên tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sinh viên trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sinh viên

  • ăn qua loa tiếng Nhật là gì?
  • bùng binh tiếng Nhật là gì?
  • sự di trú tiếng Nhật là gì?
  • điện từ tiếng Nhật là gì?
  • nước Braxin tiếng Nhật là gì?
  • hội viên không hoạt động tiếng Nhật là gì?
  • thẳng cẳng tiếng Nhật là gì?
  • thiết bị cảm ứng tiếng Nhật là gì?
  • nhơ thuốc tiếng Nhật là gì?
  • bỏ quyền tiếng Nhật là gì?
  • quản đốc tiếng Nhật là gì?
  • làm ầm ĩ tiếng Nhật là gì?
  • dúm dó tiếng Nhật là gì?
  • thề bồi tiếng Nhật là gì?
  • mối nguy hiểm từ nước tiếng Nhật là gì?

Video liên quan

Chủ Đề