Máy pha sữa tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về Các đồ dùng dành cho em bé

  • cradle

    /ˈkreɪdl/

    cái nôi

  • walker

    /ˈwɔːkər/

    xe/ khung tập đi [dành cho trẻ con, người lớn tuổi,...]

  • pacifier

    /ˈpæsɪfaɪər/

    núm vú giả [cho em bé ngậm]

  • diaper

    tã của em bé

  • bib

    /bɪb/

    cái yếm [của trẻ con]

  • mobile

    /ˈməʊbəl/

    đồ chơi treo nôi, cũi

  • crib

    giường cũi [cho trẻ con]

  • potty

    /'pɔti/

    cái bô của trẻ con

  • stroller

    /ˈstroʊlər/

    xe đẩy cho trẻ con

  • baby bottle

    bình sữa em bé

  • nipple

    đầu vú cao su [ở đầu bình sữa em bé]

  • high chair

    /haɪ tʃer/

    ghế cao dành cho em bé

giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
  • Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
  • Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
  • Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ Đề