Tiếng việt
English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文
Ví dụ về sử dụng Punish trong một câu và bản dịch của họ
There are those who would demand that God punish them in some way.
Family strokes step dad and mom punish friend's daughter Erikas mom.
Kết quả: 1384, Thời gian: 0.1862
S
Từ đồng nghĩa của Punish
Cụm từ trong thứ tự chữ cái
Truy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Tiếng việt - Tiếng anh
Dịch Sang Tiếng Việt: Ngoại Động từ 1. phạt, trừng phạt, trừng trị 2. [thông tục] cho [đối phương] ăn đòn nặng [đánh quyền Anh]; làm nhoài, làm kiệt sức [đối thủ] [trong cuộc chạy đua…] 3. [thông tục] ăn nhiều, ăn lấy ăn để [thức ăn] 4. [Mỹ], [thông tục] hành hạ, ngược đãiTừ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
/'pʌniʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đềđộng từ
phạt, trừng phạt, trừng trị
[thông tục] cho [đối phương] ăn đòn nặng [đánh quyền Anh]; làm nhoài, làm kiệt sức [đối thủ] [trong cuộc chạy đua...]
[thông tục] ăn nhiều, ăn lấy ăn để [thức ăn]
[từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] hành hạ, ngược đãi
Từ gần giống
punished punishment unpunished punishable punishabilityTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
punish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punish.
Từ điển Anh Việt
punish
/'pʌniʃ/
* ngoại động từ
phạt, trừng phạt, trừng trị
[thông tục] cho [đối phương] ăn đòn nặng [đánh quyền Anh]; làm nhoài, làm kiệt sức [đối thủ] [trong cuộc chạy đua...]
[thông tục] ăn nhiều, ăn lấy ăn để [thức ăn]
[từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] hành hạ, ngược đãi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
punish
impose a penalty on; inflict punishment on
The students were penalized for showing up late for class
we had to punish the dog for soiling the floor again
Synonyms: penalize, penalise