Short trong tiếng anh đọc là gì

Đặt câu với từ "short"

1. She has short hair and is rather short.

Nó có lớp lông ngắn và bện chặt chẽ.

2. You're short.

Các người giao thiếu.

3. Short recoil.

Khẩu độ giật ngắn.

4. And you're short.

Còn con lùn tịt.

5. Short range ballistic.

Tên lửa đạn đạo tầm ngắn.

6. Hollows for short.

Gọi tắt là Hồn Rỗng.

7. Rosie for short.

Gọi tắt là Rosie.

8. Mike, you're short.

Mike, như vậy là không đạt chỉ tiêu.

9. Life is short, brethren.

Thưa các anh em, cuộc đời rất ngắn ngủi.

10. I'm short-sighted too.

Anh cũng cận thị.

11. He's a short guy?

Cái anh mà lùn ấy?

12. No, Mallory, they're short.

Không, Mallory, chúng lùn tịt.

13. It' s # votes short

Đó chỉ là # lá phiếu nhỏ nhoi

14. Brella, short for umbrella.

Brella, viết tắt của cây dù.

15. Short term memory loss...

Mất trí nhớ ngắn hạn...

16. Short black guy, right?

Anh da đen lùn tịt, phải không?

17. It's 5 votes short.

Đó chỉ là 5 lá phiếu nhỏ nhoi.

18. I'll make it short.

Tôi sẽ nói ngắn gọn

19. Seem short to you?

Có vẻ hơi ngắn đối với anh hả?

20. Have short daily reading sessions.

Với trẻ khiếm khuyết kỹ năng đọc, hãy sắp xếp những buổi tập đọc ngắn mỗi ngày.

21. Short range scan, Mr. Chekov.

Quét dò tìm ở tầm gần, Chekov.

22. We're using very short wavelengths.

Chúng ta đang sử dụng những sóng âm cực ngắn.

23. You can't cut it short.

Cô không thể dứt bỏ nó.

24. Best Short Animation: Good Boy .

Cả Mẹo [sứ giả TÀI LỘC]: Bạn thân của Trạng Tí.

25. A short audience, Your Majesty.

Một cuộc yết kiến ngắn, thưa bệ hạ.

26. Don't get short with me.

Đừng có mà cộc lốc với tôi

27. He's cutting his remarks short.

Anh ta đã cắt ngắn bài diễn văn.

28. So I cut it short.

Nên tôi cắt bớt nó đi.

29. What shape is the billshort and pointed, short and stout, long, curved or hooked?

Mỏ chim có hình dạng gìngắn và nhọn, ngắn và to, dài, hơi uốn cong hoặc cong như cái móc?

30. She's got short, spiky hair.

Cô ấy có tóc ngắn, dựng.

31. I love your hair short.

Anh thích kiểu tóc ngắn này của em đấy.

32. We'll have a short ceremony.

Chúng ta làm lễ nhanh đi

33. Very dangerous over short distances.

ở cự ly gần chúng tôi nguy hiểm hơn.

34. Or, for short the FLDSMDFR.

Hay gọi ngắn gọn là, " Máy tạo thức ăn FLINT "

35. Listen, it's a short sale.

Nghe đây, đó là bán hạ giá.

36. Alas , the reprieve is short-lived .

Tiếc là , khoảng thời gian đó lại không dài .

37. I short-circuited the air conditioning.

Tôi đã ngắt mạch cái máy điều hòa.

38. Some short, fat Russian from Novgorod?

Một anh chàng Nga mập, lùn tới từ Novgorod?

39. * Patience versus short-tempered, hotheaded, intolerant

* Kiên nhẫn trái với nóng tính, nóng nảy, cố chấp

40. Just sing this short refrain-o

Hãy hát lên đoạn điệp khúc ngắn này.

41. Sudden in a short while all.

Bất ngờ trong một đoạn ngắn trong khi tất cả.

42. Try to keep your breaks short .

Cố gắng nghỉ giải lao ít thôi .

43. Blond hair, sharp tongue, short man.

Tóc vàng, dẻo miệng, dáng người lùn.

44. When did you become short-sighted?

Em cận thị từ lúc nào?

45. I'm ashamed to wear short pants!

Con xấu hổ khi phải mặc quần xà lỏn.

46. It's time for a short break.

bây giờ sẽ nghĩ giải lao

47. Our ancestors were short, hairy apes.

Tổ tiên chúng ta là những dã nhân thấp và lông lá.

48. Due to the short growing season, North American cultivation requires short-maturity varieties, typically of Bolivian origin.

Do mùa sinh trưởng ngắn, việc trồng diêm mạch tại Bắc Mỹ đòi hỏi các giống cây ngắn ngày, thường có xuất xứ từ Bolivia.

49. Not too short notice, I hope.

Tôi mong là tôi không báo quá gấp rút.

50. Todd, I'm gonna keep this short.

Todd, tôi cúp máy đây

51. It'll be short-lived, I promise.

Vì ngoẻo sớm thôi, tao hứa đấy.

52. Sanjay Singhania... short term memory loss.

Sanjay Singhania... mất trí nhớ ngắn hạn

53. You try to cut me short

If you try to tame me

54. I suffer from short-term memory-

Em bị đãng trí... huh!

55. Meet Paranthropus boisei - boisei for short.

Đây là loài " Paranthropus boisei " gọi tắt là " boisei ".

56. Short fur that keeps my skin cool.

Lớp lông vũ ngắn giúp làm mát da.

57. An electrical short and my wife died.

Một mạch điện bị chập và vợ tôi đã mất.

58. College graduates are not in short supply.

Người có trình độ đại học không thiếu.

59. First with grenades from a short range,

Thứ nhất: bằng lựu đạn chống tăng ở cự ly gần.

60. Sounds like he just came up short.

Nghe có vẻ anh ta bị hụt tiền!

61. And so it's a short-term solution.

Và do đó đó là giải pháp ngắn hạn.

62. Cam Y Ve path of very short

Con đường của Cẩm Y Vệ rất ngắn

63. UFO [pronounced Yoo-ef-oe] for short."

UFO [phát âm là Yoo-ef-oe] trông ngắn gọn hơn."

64. Thanks for coming on such short notice.

Cảm ơn anh đã tới trong thời gian gấp gáp như vậy.

65. How can we make the tall short?

Làm sao để mấy thằng ngu bớt nguy hiểm?

66. Not all ancient footraces were short sprints.

Không phải tất cả các cuộc chạy đua thuở xưa đều là chạy nước rút trên đường ngắn.

67. I didn't know you were short-sighted.

Anh không biết em cận thị đấy.

68. Short rib, Yukon gold puree, and asparagus.

Sườn bò non, bánh Yukon và măng tây.

69. If you hadn't cut your speech short...

Lẽ ra ngài không nên cắt ngắn bài diễn văn...

70. It's winter, and food is desperately short.

Vào mùa đông, thức ăn vô cùng khan hiếm.

71. Is our father that short of funds?

Cha chúng ta khánh kiệt rồi sao?

72. I think Leeds have sold themselves short.

Tôi nghĩ Leeds đã tự hạ thấp mình.

73. API is short for Application Programming Interface.

API là chữ viết tắt của Giao diện lập trình ứng dụng.

74. He was tall... with short blond hair.

Hắn cao tóc vàng cắt ngắn.

75. Overall, they are stocky and short, with short pasterns that allow them to move easily on sandy or rough ground.

Nhìn chung, chúng là chắc nịch và ngắn, với cổ chân ngắn mà cho phép chúng di chuyển dễ dàng trên mặt đất cát hoặc bề mặt thô.

76. It has a short, round body with short legs and may have two wattles [called piri piri] under its chin.

Nó có một thân thể ngắn ngủn, tròn có chân ngắn và có thể có hai dái tai [được gọi là piri piri] dưới cằm của nó.

77. We might be a bit short on space

Chúng tôi sẽ làm hết mình vì nhiệm vụ này

78. I've made up a short agreement between us.

Tôi có làm một hợp đồng ngắn giữa hai chúng ta đây.

79. The seal is Short Fuse, weapons and explosives.

Chú hải cẩu là ngòi chắn, kim vũ khí và chất nổ.

80. In deserts, most water holes are short lived.

Ở sa mạc, hầu hết các hố nước đều tồn tại rất ngắn.

Video liên quan

Chủ Đề