Siêu âm y khoa tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về Xét nghiệm Y học

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶

  • biopsy

    /ˈbaɪɒpsi/

    sinh thiết

  • blood test

    /ˈblʌd test/

    xét nghiệm máu

  • CAT scan

    chụp cắt lớp vi tính

  • check-up

    /ˈtʃekʌp/

    kiểm tra sức khỏe

  • diagnosis

    /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/

    chẩn đoán triệu chứng

  • examination

    /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/

    khám

  • MRI

    chụp cộng hưởng từ

  • sample

    /ˈsɑːmpl/

    lấy mẫu thử

  • swab

    /swɑːb/

    dùng miếng gạc lấy mẫu thử

  • scan

    /skæn/

    quét

  • ultrasound

    /ˈʌltrəsaʊnd/

    siêu âm

  • X-ray

    /'eks'rei/

    chụp X Quang

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
  • Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
  • Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
  • Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ Đề