So sánh santafe 2019 máy dầu và máy xăng

Skip to content

Hyundai Santa Fe vừa có phiên bản mới với thiết kế tôi rất thích. Tuy nhiên tôi vẫn còn phân vân giữa 2 phiên bản sử dụng động cơ xăng và động cơ diesel. Nếu chọn mua phiên bản cao cấp nhất với những trang bị tương đương, tôi nên chọn động cơ nào cho nhu cầu di chuyển hàng ngày là chủ yếu. Một tháng tôi sẽ dành khoảng 6 ngày cho việc đi du lịch bằng chiếc xe này.

Rất mong nhận được sự tư vấn của mọi người. Xin cảm ơn.

Độc giả Trần Huỳnh, TP.HCM

Hyundai Santafe 2020

Trả lời

Ông Nguyễn Mạnh Thắng, chuyên gia ôtô

“Chào bạn, việc lựa chọn Hyundai Santa Fe phiên bản máy xăng hay diesel tùy vào nhu cầu sử dụng. Hyundai Santa Fe 2019 bản cao cấp nhất Premium có giá 1,185 tỷ cho bản máy xăng và 1,245 tỷ đồng cho bản diesel.

Nếu bạn thường đi trong thành phố, với thời gian sử dụng xe không nhiều, thì theo tôi bạn nên chọn mua phiên bản máy xăng. Ưu điểm của động cơ xăng là vận hành êm ái, không có mùi trong khoang cabin, đi đường tắc trong thành phố sẽ dễ chịu và thoải mái hơn. Nhược điểm của động cơ xăng so với động cơ dầu là chi phí dành cho nhiên liệu tốn hơn do giá xăng cao hơn giá dầu diesel, đồng thời khi đi đường trường máy xăng không có lực kéo tốt như máy dầu nên vận hành đuối hơn.

Ngược lại, phiên bản diesel có ưu điểm là công suất và sức kéo lớn hơn động cơ xăng, và đồng thời cũng tiết kiệm nhiên liệu và tiết kiệm chi phí cho nhiên liệu hơn. Nhược điểm của bản máy dầu là tiếng ồn lớn hơn máy xăng, có mùi hôi đặc trưng của dầu, cần chăm sóc động cơ nhiều hơn. Khi di chuyển trong thành phố đông đúc, máy dầu sẽ kém mượt hơn so với máy xăng vì hệ thống turbo lúc mở lúc đóng. Máy dầu sẽ thể hiện được sức mạnh của mình khi bạn đi những hành trình dài.

Về lời khuyên, tôi nghĩ bạn có khoảng 70% sử dụng xe trong thành phố, nên lựa chọn phiên bản máy xăng sẽ là phương án hợp lý hơn. Dù đuối hơn đôi chút so với máy dầu, nhưng phiên bản máy xăng vẫn đáp ứng được nhu cầu đi du lịch ngoài thành phố của bạn, chỉ là không “sướng” bằng bản máy dầu mà thôi.”

Thực tế, ở trong các nhóm Facebook Hội Hyundai Santafe Việt Nam thì có tới  80% ý kiến thích bản Hyundai Santafe máy dầu hơn. Vậy nên trong bài viết này, chúng ta cần đi so sánh giữa 2 bản xe máy dầu và máy xăng của Hyundai Santafe.

So sánh Hyundai Santafe 2020 máy xăng và máy dầu, CHỌN MÁY NÀO TỐT NHẤT?

Nên mua Hyundai Santafe máy xăng hay máy dầu

Như chúng ta đã biết Hyundai Santafe 2020 là dòng xe có doanh số bán chạy nhất của hãng xe Hyundai. Bởi nó là mẫu xe được thiết kế với phong cách thể thao [SUV] 7 chỗ với diện mạo mới mẻ và đẳng cấp vượt trội.

Nó không chỉ sở hữu phần ngoại thất sang trọng mà bên trong nội thất của Santafe cũng rất tiện nghi và hiện đại, đa màu sắc. Đây là mẫu xe Hàn được thiết kế tinh tế và độc đáo .

Chi tiết các dòng xe SantaFe: Đánh giá xe Hyundai Santafe

Santafe được trang bị nhiều hệ thống như: Trang bị hệ thống an toàn giúp lái xe và người ngồi sau luôn được đảm bảo an toàn trên mọi nẻo đường, Santafe 2020 với sự nâng cấp mạnh mẽ và rõ rệt cho động cơ càng làm cho khả năng vận hành của dòng xe này luôn được êm ái và mượt mà hơn.

Ngoài ra, dòng xe này còn tích hợp hệ thống Driver Mode tiên tiến giúp lái xe có thể tùy chọn 3 chế độ lái tùy theo loại đường:

  • Chế độ Eco [Tiết kiệm]: Thích hợp di chuyển trên đường cao tốc, quốc lộ
  • Chế độ Normal [thông thường]: Giúp đánh lái nhẹ nhàng, trơn tru phù khi di chuyển trong đô thị
  • Chế độ Sport [thể thao]: Giúp vô lăng đầm hơn

So sánh Santafe 2020 máy xăng và máy dầu

Bảng so sánh về giá xe

Cùng với việc sử dụng 2 nguồn nhiên liệu chính là xăng và dầu mà Hyundai Santafe 2020 hiện nay gồm có 2 nhóm:

  • Santafe máy xăng gồm: Xăng thường và xăng đặc biệt, xăng cao cấp
  • Santafe máy dầu gồm: Dầu thường và dầu đặc biệt, dầu cao cấp

Để hiểu rõ hơn về 2 nhóm trên chúng ta hãy cùng đi so sánh sự giống và khác nhau của 2 nhóm Santafe máy xăng và máy dầu, từ đó sẽ đưa ra được quyết định nên chọn Santafe máy xăng hay máy dầu.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật của Santafe 2020 xăng thường và Santafe 2020 dầu thường

Thông số kỹ thuật Santafe 2020 xăng thường Santafe 2020 Dầu thường
Kích thước
D x R x C [mm] 4.770 x 1.890 x 1.680 4.770 x 1.890 x 1.680
Chiều dài cơ sở [mm] 2.765 2.765
Khoảng sáng gầm xe [mm] 185 185
Động cơ
Động cơ Theta II 2.4 GDI R 2.2 e-VGT
Dung tích công tác [cc] 2.359 2.199
Công suất cực đại [Ps] 188/6.000 200/3.800
Momen xoắn cực đại [N.m] 241/4.000 441/1.750-2.750
Dung tích thùng nhiên liệu [L] 71 71
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động FWD FWD
Hộp số
Hộp số 6AT 8AT
Hệ thống treo
Trước McPherson McPherson
Sau Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm
Vành và lốp xe
Chất liệu lazang Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm
Lốp dự phòng Vành đúc cùng cỡ Vành đúc cùng cỡ
Thông số lốp 235/60 R18 235/60 R18
Phanh
Trước Phanh đĩa Phanh đĩa
sau Phanh đĩa Phanh đĩa
NGOẠI THẤT
Tay nắm cửa mạ crom Bóng Bóng
Chắn bùn trước sau
Đèn pha
Đèn Bi-LED Không Không
Đèn pha Halogen
Đèn hậu dạng LED 3D
Đèn LED định vị ban ngày
Điều khiển đèn pha tự động
Đèn sương mù trước/sau LED Không Không
Đèn sương mù phía trước Halogen
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện, có sấy
Lưới tản nhiệt mạ crom
Lưới tản nhiệt mạ crom Đen Đen
Gạt mưa
Cảm biến gạt mưa
Cốp điện
Cốp thông minh
Kính lái chống kẹt
Kính lái chống kẹt
NỘI THẤT
Trang bị trong xe
Sạc không dây chuẩn Qi Không Không
Điều khiển hành trình Cruise Control
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD Không Không
Hệ thống giải trí
Số loa 6 6
Hệ thống giải trí  Arkamys Premium Sound

/Apple CarPlay/Bluetooth/

AUX/Radio/MP4

 Arkamys Premium Sound

/Apple CarPlay/Bluetooth/

AUX/Radio/MP4

Ghế
Cửa gió điều hòa ghế sau
Ghế phụ chỉnh điện Không Không
Ghế lái chỉnh điện
Ghế gập 6:4
Nhớ ghế lái Không Không
Sưởi và thông gió hàng ghế trước Không Không
Màu nội thất
Màu nội thất Đen Đen
Tay lái và cần số
Lẫy chuyển số trên vô lăng
Vô lăng bọc da và điều chỉnh 4 hướng
Cần số bọc da
Cụm đồng hồ và bảng Taplo
Màn hình Taplo 7” LCD siêu sáng Không Không
Màn hình cảm ứng 8 inch 8 inch
Màn hình Taplo 3.5” LCD
Taplo bọc da
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Không Không
Chất liệu ghế
Ghế da
Tiện nghi
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Drive Mode  Comfort/Eco/Sport/Smart   Comfort/Eco/Sport/Smart
AN TOÀN
Hệ thống an toàn
Cảm biến lùi
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW Không Không
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Giữ phanh tự động Auto Hold Không Không
Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn Không Không
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD Không Không
Phanh tay điện tử EPB Không Không
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC
Hệ thống phân phối lực phanh EBD
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau Không Không
Hệ thống chống trượt thân xe VSM
Hệ thống khởi hành ngang dốc HAC
Chìa khóa mã hóa và hệ thống chống trộm Immobilizer
Camera lùi
Cảnh báo phương tiện cắt ngang RCCA Không Không
Khóa an toàn thông minh SAE Không Không
Số túi khí 6 6

Bảng so sánh thông số kỹ thuật của Santafe 2020 xăng đặc biệt và Santafe 2020 dầu đặc biệt 

Hyundai Santafe dầu cao cấp màu trắng
Thông số kỹ thuật Santafe 2020 xăng đặc biệt Santafe 2020 Dầu Đặc biệt
Kích thước
D x R x C [mm] 4.770 x 1.890 x 1.680 4.770 x 1.890 x 1.680
Chiều dài cơ sở [mm] 2.765 2.765
Khoảng sáng gầm xe [mm] 185 185
Động cơ
Động cơ Theta II 2.4 GDI R 2.2 e-VGT
Dung tích công tác [cc] 2.359 2.199
Công suất cực đại [Ps] 188/6.000 200/3.800
Momen xoắn cực đại [N.m] 241/4.000 441/1.750-2.750
Dung tích thùng nhiên liệu [L] 71 71
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động HTRAC HTRAC
Hộp số
Hộp số 6AT 8AT
Hệ thống treo
Trước McPherson McPherson
Sau Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm
Vành và lốp xe
Chất liệu lazang Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm
Lốp dự phòng Vành đúc cùng cỡ Vành đúc cùng cỡ
Thông số lốp 235/55 R19 235/55 R19
Phanh
Trước Phanh đĩa Phanh đĩa
Sau Phanh đĩa Phanh đĩa
NGOẠI THẤT
Tay nắm cửa mạ crom Đen Đen
Chắn bùn trước sau
Đèn pha
Đèn Bi-LED
Đèn pha Halogen Không Không
Đèn hậu dạng LED 3D
Đèn LED định vị ban ngày
Điều khiển đèn pha tự động
Đèn sương mù trước/sau LED
Đèn sương mù phía trước Halogen Không Không
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện, có sấy
Lưới tản nhiệt mạ crom
Lưới tản nhiệt mạ crom Bóng Bóng
Gạt mưa
Cảm biến gạt mưa
Cốp điện
Cốp thông minh
Kính lái chống kẹt
Kính lái chống kẹt
NỘI THẤT
Trang bị trong xe
Sạc không dây chuẩn Qi
Điều khiển hành trình Cruise Control
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD Không Không
Hệ thống giải trí
Số loa 6 6
Hệ thống giải trí Arkamys Premium Sound

/Apple CarPlay/Bluetooth/

AUX/Radio/MP4

Arkamys Premium Sound

/Apple CarPlay/Bluetooth/

AUX/Radio/MP4

Ghế
Cửa gió điều hòa ghế sau
Ghế phụ chỉnh điện Không Không
Ghế lái chỉnh điện
Ghế gập 6:4
Nhớ ghế lái Không Không
Sưởi và thông gió hàng ghế trước Không Không
Màu nội thất
Màu nội thất Đen Đen
Tay lái và cần số
Lẫy chuyển số trên vô lăng
Vô lăng bọc da và điều chỉnh 4 hướng
Cần số bọc da
Cụm đồng hồ và bảng Taplo
Màn hình Taplo 7” LCD siêu sáng
Màn hình cảm ứng 8 inch 8 inch
Màn hình Taplo 3.5” LCD Không Không
Taplo bọc da
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Chất liệu ghế
Ghế da
Tiện nghi
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Drive Mode Comfort/Eco/Sport/Smart Comfort/Eco/Sport/Smart
AN TOÀN
Hệ thống an toàn
Cảm biến lùi Không Không
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Giữ phanh tự động Auto Hold
Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD
Phanh tay điện tử EPB
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC
Hệ thống phân phối lực phanh EBD
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau
Hệ thống chống trượt thân xe VSM
Hệ thống khởi hành ngang dốc HAC
Chìa khóa mã hóa và hệ thống chống trộm Immobilizer
Camera lùi
Cảnh báo phương tiện cắt ngang RCCA
Khóa an toàn thông minh SAE
Số túi khí 6 6

Tư vấn Hyundai chính hãng: 0911.40.6262

Bảng so sánh thông số kỹ thuật của Santafe 2020 xăng cao cấp và Santafe 2020 dầu cao cấp

Hyundai Santafe xăng đặc biệt 2
Thông số kỹ thuật Santafe 2.4 xăng cao cấp Santafe 2.2 dầu cao cấp
Kích thước
D x R x C [mm] 4.770 x 1.890 x 1.680 4.770 x 1.890 x 1.680
Chiều dài cơ sở [mm] 2.765 2.765
Khoảng sáng gầm xe [mm] 185 185
Động cơ
Động cơ Theta II 2.4 GDI R 2.2 e-VGT
Dung tích công tác [cc] 2.359 2.199
Công suất cực đại [Ps] 188/6.000 200/3.800
Momen xoắn cực đại [N.m] 241/4.000 441/1.750-2.750
Dung tích thùng nhiên liệu [L] 71 71
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động HTRAC HTRAC
Hộp số
Hộp số 6AT 8AT
Hệ thống treo
Trước McPherson McPherson
Sau Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm
Vành và lốp xe
Chất liệu lazang Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm
Lốp dự phòng Vành đúc cùng cỡ Vành đúc cùng cỡ
Thông số lốp 235/55 R19 235/55 R19
Phanh
Trước Phanh đĩa Phanh đĩa
Sau Phanh đĩa Phanh đĩa
NGOẠI THẤT
Tay nắm cửa mạ crom Đen Đen
Chắn bùn trước sau
Đèn pha
Đèn Bi-LED
Đèn pha Halogen Không Không
Đèn hậu dạng LED 3D
Đèn LED định vị ban ngày
Điều khiển đèn pha tự động
Đèn sương mù trước/sau LED
Đèn sương mù phía trước Halogen Không Không
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện, có sấy
Lưới tản nhiệt mạ crom
Lưới tản nhiệt mạ crom Bóng Bóng
Gạt mưa
Cảm biến gạt mưa
Cốp điện
Cốp thông minh
Kính lái chống kẹt
Kính lái chống kẹt
NỘI THẤT
Trang bị trong xe
Sạc không dây chuẩn Qi
Điều khiển hành trình Cruise Control
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD
Hệ thống giải trí
Số loa 6 6
Hệ thống giải trí Arkamys Premium Sound

/Apple CarPlay/Bluetooth/

AUX/Radio/MP4

Arkamys Premium Sound

/Apple CarPlay/Bluetooth/

AUX/Radio/MP4

Ghế
Cửa gió điều hòa ghế sau
Ghế phụ chỉnh điện
Ghế lái chỉnh điện
Ghế gập 6:4
Nhớ ghế lái
Sưởi và thông gió hàng ghế trước
Màu nội thất
Màu nội thất Nâu Nâu
Tay lái và cần số
Lẫy chuyển số trên vô lăng
Vô lăng bọc da và điều chỉnh 4 hướng
Cần số bọc da
Cụm đồng hồ và bảng Taplo
Màn hình Taplo 7” LCD siêu sáng
Màn hình cảm ứng 8 inch 8 inch
Màn hình Taplo 3.5” LCD Không Không
Taplo bọc da
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Chất liệu ghế
Ghế da
Tiện nghi
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Drive Mode Comfort/Eco/Sport/Smart Comfort/Eco/Sport/Smart
AN TOÀN
Hệ thống an toàn
Cảm biến lùi Không Không
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Giữ phanh tự động Auto Hold
Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD
Phanh tay điện tử EPB
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC
Hệ thống phân phối lực phanh EBD
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau
Hệ thống chống trượt thân xe VSM
Hệ thống khởi hành ngang dốc HAC
Chìa khóa mã hóa và hệ thống chống trộm Immobilizer
Camera lùi
Cảnh báo phương tiện cắt ngang RCCA
Khóa an toàn thông minh SAE
Số túi khí 6 6

Hyundai Santafe xăng đặc biệt 4

Trên đây là toàn bộ những so sánh xe Santafe máy xăng và Santafe máy dầu. Từ đó giúp anh/chị có thể đưa ra quyết định nên chọn Hyundai Santafe máy xăng hay máy dầu.

Để biết thêm chi tiết cũng như giải đáp mọi thắc mắc anh/chị vui lòng liên hệ với tất cả các đại lý xe Hyundai để được tư vấn tốt nhất.

> Xem thêm

Những hiểu lầm tai hại về túi khí ô tô của đa số người Việt

Video liên quan

Chủ Đề