Sweetheart dịch sang Tiếng Việt

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

childhood sweetheart

hi sweetheart

hey sweetheart

new sweetheart

goodnight sweetheart

sputnik sweetheart

1. I'm sorry, sweetheart.

Bỗ xin lỗi, con yêu.

2. Hold on, sweetheart.

Chờ chút nhé, con yêu.

3. I love you, too, sweetheart.

Mẹ cũng yêu con lắm.

4. Here, sweetheart, take some biscuits.

Đây này, cưng, lấy ít bánh bích qui đi.

5. It's called a hustle, sweetheart.

Đó gọi là " lừa tình ", gái à.

6. It's your wedding present, sweetheart.

Là quà cưới của em, em yêu.

7. That's not how parenting works, sweetheart.

Đó đâu phải là cách làm của cha mẹ, con yêu.

8. Oh, sweetheart, this is not a game.

Cưng à, đây không phải là trò chơi.

9. Here's to you gettin'well soon, sweetheart.

Mạnh giỏi nhé con. Mẹ.

10. Sweetheart, have you returned so soon?

Con gái yêu quý, có phải con về sớm không?

11. It is a muffin day, sweetheart.

Là một ngày bánh xốp cưng à.

12. Which in your case, can't hurt sweetheart!

Làm cháu không dễ bị tổn thương, cháu gái!

13. Don't worry, sweetheart, I'll be back.

Đừng lo, cưng à, tao sẽ quay lại ngay.

14. Got some flowers for you, sweetheart.

Tôi có vài bông hoa cho cô, người đẹp.

15. And, sweetheart, nobody uses the word " peacocking. "

Mà cưng à, không ai dùng từ " vênh vang " đâu.

16. Sweetheart.. you gonna go with daddy alright.

Cục cưng... Con sẽ đi với bố, được chứ?

17. How much integrity did that one cost you, sweetheart?

Cánh quạt đó tốn của cô bao nhiêu sự trung thực vậy?

18. You know, sweetheart, you're being a bit hypocritical.

Em biết đó, em yêu, em đang giận dỗi vô lý đó.

19. Transformed from an edgier young woman back into America's sweetheart."

Thay đổi từ một người phụ nữ trẻ cáu kỉnh trở thành người yêu nước Mỹ."

20. Sweetheart, I once performed an emergency C-section on a pregnant Gorn.

Cưng ơi tôi đã từng mổ cấp cứu cho 1 sản phụ người Gorn tại khu C.

21. The album's success strengthened the singer's position as the "Nation's Sweetheart" in her native country.

Sự thành công của album đã củng cố vị trí của cô như "Nation's Sweetheart" tại Hàn Quốc.

22. In the third summer , the dragonfly didn't fly to see his sweetheart that often any more .

Mùa hạ thứ ba , chuồn chuồn đã không còn thường bay đi tìm người yêu .

23. Most important: an eternal marriage to his sweetheart, Colleen; five noble children; and a generation of grandchildren.

Quan trọng hơn hết: một hôn nhân vĩnh cửu với người yêu của anh là Colleen; năm đứa con cao quý, và một thế hệ các cháu nội, cháu ngoại.

24. Sweetheart, I know you're under a lot of stress, and if you're seeing elephants and flowers, then fine.

Nếu anh có nhìn thấy con voi hay hoa hoét gì đấy, không sao cả.

25. And in the following days , he often saw the man taking his own sweetheart to see the sunrise and sunset together on the beach .

Rồi những ngày sau , anh thường thấy chàng trai ấy và người yêu của anh tay trong tay ngắm bình minh và hoàng hôn trên bãi biển .


sweetheart

* danh từ - người yêu, người tình * động từ - tán, tìm hiểu [người yêu] =to go sweethearting+ đi tán [gái]; di tìm hiểu [người yêu]


sweetheart

a ; anh a ; anh a ̀ ; anh thề ; anh yêu em ; anh yêu ; anh yêu à ; bà thân mến ; bé con ; bé con ơi ; bé cưng ; bé yêu ; bé ; bé ơi ; cháu yêu ; chứ con ; con cưng ; con gái bé bỏng ; con gái yêu ; con gái ; con trai ; con yêu ; con ; con à ; cô bé ; cô bé ơi ; cô bạn ; cô em ; cô gái yêu ạ ; cô thân mến ; cô ; cưng a ; cưng ah ; cưng ; cưng à ; cưng ơi ; cưng ạ ; cục cưng ; em a ; em cưng ; em yêu ; em yêu đứng yên ; em ; em à ; em ạ ; gái ; không ; mẹ ơi ; nghe này bạn ; nghe này ; ngoan nào ; người yêu ; người đáng yêu ; người đẹp ; người đẹp ạ ; những người ; nào ; quý cô ; suyin ; thôi nào ; thương lắm ; thương ; trai ; tình yêu ; tốt lắm ; u yêu ; yêu a ; yêu a ̀ ; yêu con ; yêu dấu ; yêu ; yêu à ; đi ; đáng yêu ; ́ u yêu ; ̉ a ;

sweetheart

anh a ; anh a ̀ ; anh thề ; anh yêu em ; anh yêu ; anh yêu à ; bà thân mến ; bé con ; bé con ơi ; bé cưng ; bé yêu ; bé ; bé ơi ; cháu yêu ; chứ con ; con cưng ; con gái bé bỏng ; con gái yêu ; con gái ; con trai ; con yêu ; con ; con à ; cô bé ; cô bé ơi ; cô bạn ; cô em ; cô gái yêu ạ ; cô thân mến ; cô ; cưng a ; cưng ah ; cưng ; cưng à ; cưng ơi ; cưng ạ ; cục cưng ; em a ; em cưng ; em yêu ; em yêu đứng yên ; em ; em à ; em ạ ; gái ; không ; mẹ ơi ; nghe này bạn ; nghe này ; ngoan nào ; người yêu ; người đáng yêu ; người đẹp ; người đẹp ạ ; nào ; quý cô ; suyin ; thôi nào ; thương lắm ; thương ; trai ; tài ; tình yêu ; tạm ; tốt lắm ; u yêu ; yêu a ; yêu a ̀ ; yêu con ; yêu dấu ; yêu ; yêu à ; đáng yêu ; ́ u yêu ;


sweetheart; steady; sweetie; truelove

a person loved by another person

sweetheart; beauty; dish; knockout; looker; lulu; mantrap; peach; ravisher; smasher; stunner

a very attractive or seductive looking woman


sweetheart

* danh từ - người yêu, người tình * động từ - tán, tìm hiểu [người yêu] =to go sweethearting+ đi tán [gái]; di tìm hiểu [người yêu]

sweetheart

a ; anh a ; anh a ̀ ; anh thề ; anh yêu em ; anh yêu ; anh yêu à ; bà thân mến ; bé con ; bé con ơi ; bé cưng ; bé yêu ; bé ; bé ơi ; cháu yêu ; chứ con ; con cưng ; con gái bé bỏng ; con gái yêu ; con gái ; con trai ; con yêu ; con ; con à ; cô bé ; cô bé ơi ; cô bạn ; cô em ; cô gái yêu ạ ; cô thân mến ; cô ; cưng a ; cưng ah ; cưng ; cưng à ; cưng ơi ; cưng ạ ; cục cưng ; em a ; em cưng ; em yêu ; em yêu đứng yên ; em ; em à ; em ạ ; gái ; không ; mẹ ơi ; nghe này bạn ; nghe này ; ngoan nào ; người yêu ; người đáng yêu ; người đẹp ; người đẹp ạ ; những người ; nào ; quý cô ; suyin ; thôi nào ; thương lắm ; thương ; trai ; tình yêu ; tốt lắm ; u yêu ; yêu a ; yêu a ̀ ; yêu con ; yêu dấu ; yêu ; yêu à ; đi ; đáng yêu ; ́ u yêu ; ̉ a ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề