. Làm thế nào để giao tiếp hiệu quả nếu như bạn không biết các từ ngữ cơ bản? Hãy cùng PREP xem ngay 35+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng theo chủ đề nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán theo chủ đề
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán: Vốn và tiền tệ
Trước hết, chúng mình cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về chủ đề vốn và tiền tệ nhé:
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
Break-even point
breɪk–ˈiːvənpɔɪnt
Điểm hòa vốn
Hanna has calculated that our break-even point would be 6,000 units sold. [Hanna đã tính toán rằng điểm hòa vốn của chúng tôi sẽ là 6.000 đơn vị bán được.]
Capital
ˈkæpətəl
Vốn
Peter leaves his capital untouched in the bank and lives off the interest. [Peter để nguyên số vốn của anh ấy trong ngân hàng và sống nhờ tiền lãi.]
Called-up capital
kɔld–ʌp ˈkæpətəl
Vốn đã gọi
The company has just €1500 of called-up share capital, no cash reserves. [Công ty chỉ có €1500 vốn cổ phần được gọi lên, không có dự trữ tiền mặt.]
Invested capital
ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl
Vốn đầu tư
Kathy starts with a rate of return objective, like 4% of invested capital, or 8% of sales revenue. [Kathy bắt đầu với mục tiêu tỷ suất lợi nhuận, chẳng hạn như 4% vốn đầu tư hoặc 8% doanh thu bán hàng.]
Issued capital
ˈɪʃud ˈkæpətəl
Vốn phát hành
More than 41% of its issued capital is tied up with two strategic shareholders. [Hơn 41% vốn phát hành của nó được gắn với hai cổ đông chiến lược.]
Working capital
ˈwɜrkɪŋ ˈkæpətəl
Vốn lưu động [hoạt động]
Sara could obtain working capital amounting to a substantial sum. [Sara có thể có được vốn lưu động lên tới một khoản đáng kể.]
Fixed assets
fɪkst ˈæˌsɛts
Tài sản cố định
Kathy found that John invest in fixed assets and consumer durables in order to reduce his income transfers. [Kathy phát hiện ra rằng John đầu tư vào tài sản cố định và hàng tiêu dùng lâu bền để giảm chuyển giao thu nhập của anh ấy.]
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán: Chi phí
Tiếp đó, hãy cùng PREP thuộc lòng một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán tài chính về chi phí sau đây:
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
Carriage
ˈkærɪʤ
Chi phí vận chuyển
That will be £320, carriage included. [Là £ 320, bao gồm vận chuyển.]
Conversion costs
kənˈvɜrʒən kɑsts
Chi phí chế biến
Harry knows the price of the materials which he has to buy and he can work out what the conversion cost is to outside industry. [Harry biết giá nguyên vật liệu mà anh ta phải mua có thể tính toán chi phí chuyển đổi đối với ngành bên ngoài là bao nhiêu.]
Cost of goods sold
kɑst ʌv gʊdz soʊld
Nguyên giá hàng bán
Kathy applied the methodology which is based on historical cost of goods sold. [Kathy áp dụng phương pháp dựa trên chi phí lịch sử của hàng hóa được bán.]
Closing stock
ˈkloʊzɪŋ stɑk
Tồn kho cuối kỳ
Jenny gets nothing this year because of the magic figure of £31,000 minimum for closing stock. [Jenny không nhận được gì trong năm nay vì con số kỳ diệu là tối thiểu 31.000 bảng Anh để chốt hàng.]
Depreciation
dɪˌpriʃiˈeɪʃən
Khấu hao
Martin’s car depreciated by $2,300 in the first year he owned it. [Chiếc xe của Martin đã mất giá khoảng 2.300 đô la trong năm đầu tiên anh ta sở hữu nó.]
Direct costs
dəˈrɛkt kɑsts
Chi phí trực tiếp
The direct cost of preparing all business and personal tax returns is estimated to be $120 to $180 billion each year. [Chi phí trực tiếp để chuẩn bị tất cả các bản khai thuế cá nhân và doanh nghiệp được ước tính là từ 120 đến 180 tỷ đô la mỗi năm.]
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán: Nghiệp vụ
Khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thì chúng ta cũng không thể bỏ qua những từ về nghiệp vụ đâu nhé:
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
Company accounts
ˈkʌmpəni əˈkaʊnts
Kế toán công ty
Harry had overall responsibility for the company accounts and payroll. [Harry chịu trách nhiệm chung về các tài khoản và bảng lương của công ty.]
Conventions
kənˈvɛnʃənz
Quy ước
Daisy flouted convention by wearing sneakers with her tuxedo. [Daisy bỏ qua quy ước bằng cách đi giày thể thao với bộ tuxedo của cô ấy.]
Discounts
dɪˈskaʊnts
Chiết khấu
They usually give Jenny a discount if she buy multiple copies. [Họ thường giảm giá cho Jenny nếu cô ấy mua nhiều bản.]
Cash discounts
kæʃ dɪˈskaʊnts
Chiết khấu tiền mặt
The buyer is entitled to a cash discount of 12%. [Người mua được chiết khấu tiền mặt 12%.]
Business entity concept
ˈbɪznəs ˈɛntəti ˈkɑnsɛpt
Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
The business entity concept requires accountants to treat all businesses as separate. [Khái niệm thực thể kinh doanh yêu cầu kế toán coi tất cả các doanh nghiệp là riêng biệt.]
Consistency
kənˈsɪstənsi
Nguyên tắc nhất quán
Sara explained in detail how consistencies in behavior were based on inherited constitution, mental habits, and training. [Sara giải thích chi tiết về tính nhất quán trong hành vi dựa trên thể chất di truyền, thói quen tinh thần và sự rèn luyện.]
FIFO
First In First Out
Phương pháp nhập trước xuất trước
This FIFO valuation method is the best method to use. [Phương pháp này định giá FIFO là phương pháp tốt nhất để sử dụng.]
4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán: Tài sản và giấy tờ doanh nghiệp
Ngoài ra, những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán liên quan đến tài sản và giấy tờ doanh nghiệp cũng rất quan trọng nữa đó!
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
Credit balance
ˈkrɛdət ˈbæləns
Số dư có
There are no charges to pay provided Anna maintains an average monthly credit balance of over £820 in your current account. [Ở đây không có khoản phí nào được trả tiền với điều kiện Anna duy trì số dư tín dụng trung bình hàng tháng là hơn 820 bảng trong tài khoản hiện tại của bạn]
Credit note
ˈkrɛdət noʊt
Giấy báo tín dụng
Hanna saw a credit note from an auctioneer. [Hanna nhìn thấy một giấy báo tín dụng từ một người bán đấu giá.]
Credit transfer
ˈkrɛdət ˈtrænsfər
Lệnh chi
Hanna will be forced against her will to use automated credit transfer. [Hanna sẽ bị buộc phải sử dụng chuyển khoản tín dụng tự động trái với ý muốn của cô ấy.]
Creditor
ˈkrɛdətər
Chủ nợ
Jenny’s trying to earn enough to pay off her creditors. [Jenny đang cố gắng kiếm đủ tiền để trả nợ cho các chủ nợ của cô ấy.]
Current accounts
ˈkɜrənt əˈkaʊnts
Tài khoản vãng lai
Kathy opened a current account with an online bank. [Kathy đã mở một tài khoản hiện tại với một ngân hàng trực tuyến.]
Current assets
ˈkɜrənt ˈæˌsɛts
Tài sản lưu động
The company’s current asset level is up from $3 billion in 1988. [Mức tài sản hiện tại của công ty tăng từ 3 tỷ đô la vào năm 1988.]
Debit note
ˈdɛbɪt noʊt
Giấy báo Nợ
Jenny found a debt notice in her husband’s pocket. [Jenny found a debt notice in her husband’s pocket.]
5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán: Vị trí, chức vụ
Bên cạnh đó còn có từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về người trong ngành này mà bạn cũng cần biết sau đây:
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
Directors
dəˈrɛktərz
Hội đồng quản trị
Daisy has become the director of the new information centre. [Daisy đã trở thành giám đốc của trung tâm thông tin mới.]
Directors’ remuneration
dɪˈrɛktərz rɪmˌjunəˈreɪʃən
Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
Jessica is a directors’ remuneration of this company. [Jessica là thù kim thành viên hội đồng quản trị của công ty này.]
Accounting department
əˈkaʊn.tɪŋ dɪˈpɑːt.mənt
Phòng kế toán
Jenny don’t want to mess up her accounting department. [Jenny không muốn làm rối tung bộ phận kế toán của cô ấy.]
6. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng khác
Cuối cùng là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng khác mà bạn cũng cần thuộc lòng dưới đây:
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
Cheques
tʃek
Séc [chi phiếu]
Harry wrote her a cheque for £65. [Harry đã viết cho cô ấy một tấm séc trị giá £65.]
Dividends
ˈdɪvəˌdɛndz
Cổ tức
Dividends of a company will be sent to shareholders. [Cổ tức của một công ty sẽ được chia cho các cổ đông.]
General ledger
ˈʤɛnərəl ˈlɛʤər
Sổ cái
Hanna had access to the company’s general ledger. [Cô có quyền truy cập vào sổ cái chung của công ty.]
Goodwill
ˈgʊˈdwɪl
Lợi thế thương mại
Sara expects the business to raise at least $120,000 in goodwill. [Sara hy vọng doanh nghiệp sẽ huy động được ít nhất 120.000 đô la lợi thế thương mại.]
Gross loss
groʊs lɔs
Lỗ gộp
If Jenny adds 6 percent. on the ordinary stock she got a gross loss of £2,900,000. [Nếu Jenny thêm 6 phần trăm. đối với cổ phiếu thông thường, cô ấy bị lỗ tổng cộng 2.900.000 bảng Anh.]
II. Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Nối các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán tương ứng với nghĩa:
1. Carriage
- Bảng cân đối kế toán
2. Closing stock
- Giá phí lịch sử
3. Balance sheet
- Sự hao cạn
4. Historical cost
- Vốn chủ sở hữu
5. Owners equity
- Thuế thu nhập Nguồn
6. Income tax
- Số dư có
7. Credit balance
- Chi phí vận chuyển
8. Depletion
- Tồn kho cuối kỳ
Đáp án:
- * 1 – h
- 2 – k
- 3 – a
- 4 – b
- 5 – d
- 6 – f
- 7 – g
- 8 – c
III. Lời Kết
Trên đây PREP đã tổng hợp 35+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kiểm toán thông dụng nhất và chia theo chủ đề cho bạn dễ học rồi đó!