Câu 1
1. Look, listen and repeat [Nhìn, nghe và lặp lại]
Click tại đây để nghe:
a] It’s only two weeks until Sports Day!
[Nó chỉ còn hai tuần nữa đến ngày Hội thao!]
Yes! It’ll be great!
[Đúng! Nó sẽ rất tuyệt!]
b] Where will it be?
[Nó sẽ ở đâu?]
In the sports ground near our school.
[Ở sân thể thao gần trường của chúng ta.]
c] What are you going to do on Sports Day, Mai?
[Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao vậy Mai?]
I’m going to play table tennis.
[Tôi sẽ chơi bóng bàn.]
d] What about you, Tony? What are you going to do on Sports Day?
[Còn bạn thì sao Tony? Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao? ]
Phong and I are going to play football. Our class will play again Class 5E.
[Phong và mình sẽ chơi bóng đá. Lớp chúng ta sẽ thi đấu với lớp 5E.]
Câu 2
2. Point and say [Chỉ và đọc]
Click tại đây để nghe:
a] What are you going to do on Sports Day?
[Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao?]
I’m going to play basketball.
[Tôi sẽ chơi bóng rổ.]
b] What are you going to do on Sports Day?
[Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao?]
I’m going to play football.
[Tôi sẽ chơi bóng đá.]
c] What are you going to do on Sports Day?
[Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao?]
I’m going to play table tennis.
[Tôi sẽ chơi bóng bàn.]
d] What are you going to do on Sports Day?
[Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao?]
I’m going to play badminton.
[Tôi sẽ chơi cầu lông.]
Câu 3
3. Let’s talk [Chúng ta cùng nói]
Hỏi và trả lời những câu hỏi về bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao ở Trường bạn.
Lời giải chi tiết:
– When will Sports Day be?
It’ll be on Sunday.
– What are you going to do on Sports Day?
I’m going to play soccer.
– What are you going to do on Sports Day?
I’m going to play table tennis.
– What are you going to do on Sports Day?
I’m going to play basketball.
– What are you going to do on Sports Day?
I’m going to swim.
– What are you going to do on Sports Day?
I’m going to play badminton.
Tạm dịch:
– Ngày hội thể thao diễn ra vào ngày nào thế?
Nó vào Chủ nhật
– Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao?
Mình dự định chơi bóng đá.
– Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao?
Mình dự định chơi bóng bàn.
– Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao?
Mình dự định chơi bóng rổ.
– Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao?
Mình dự định bơi.
– Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao?
Mình dự định chơi cầu lông.
Câu 4
4. Listen and number [Nghe và điền số]
Click tại đây để nghe:
Lời giải chi tiết:
Audio script
1. Phong: When will Sports Day be?
Linda: It’ll be on Saturday.
Phong: Will you take part in it?
Linda: Yes, I will.
2. Nam: What are you going to do on Sports Day?
Mai: I’m going to play badminton.
Nam: I like badminton. Let’s play it together.
3. Tony: It’s only a week until Sports Day!
Linda: That’s right. It’ll be a great day.
Tony: What are you going to do?
Linda: I’m going to play table tennis.
4. Mai: What are you doing?
Tony: I’m practising for Sports Day.
Mai: Are you going to play basketball on that day?
Tony: Yes, I am.
Tạm dịch:
1. Phong: Khi nào là ngày Thể thao?
Linda: Nó sẽ vào thứ Bảy.
Phong: Bạn sẽ tham gia chứ?
Linda: Ừ.
2. Nam: Bạn định làm gì trong ngày Thể thao?
Mai: Mình định chơi cầu lông.
Nam: Mình thích chơi cầu lông. Cùng chơi đi.
3. Tony: Chỉ một tuần nữa là đến ngày Thể thao đó!
Linda: Ừ. Đó sẽ là một ngày rất vui.
Tony: Bạn dự định làm gì?
Linda: Mình định chơi bóng bàn.
4. Mai: Bạn đang làm gì thế?
Tony: Mình đang luyện tập cho ngày Thể thao.
Mai: Bạn định chơi bóng rổ hôm đó à?
Tony: Ừ.
Câu 5
5. Write about you [Viết về em]
Lời giải chi tiết:
Mai: When will Sports Day be at your school?
You: It’ll be next month.
Mai: Where will it be?
You: It’ll be at school.
Mai: What are you going to do?
You: I’m going to play table tennis.
Mai: What are your classmates going to do?
You: Nam, Khang and Minh are going to play in a football match. Hung and Thanh are going to play basketball. Trinh and Trang are going to play badminton…
Tạm dịch:
Mai: Ngày Hội thao ở trường bạn sẽ tổ chức khi nào?
Bạn: Nó sẽ diễn ra vào tháng tới.
Mai: Nó ở đâu?
Bạn: Nó sẽ ở trường.
Mai: Bạn sẽ làm gì?
Bạn: Tôi sẽ chơi bóng bàn.
Mai: Các bạn lớp bạn sẽ làm gì?
Bạn: Nam, Khang và Minh sẽ chơi trong trận bóng đá. Hùng và Thành sẽ chơi bóng rổ. Trinh và Trang sẽ chơi cầu lông…
Câu 6
6. Let’s play [Chúng ta cùng chơi]
Pass the secret! [Truyền đạt bí mật!]
We are going to play table tennis on Sports Day.
Chúng tôi sẽ chơi bóng bàn vào ngày Hội thể thao.
Từ vựng
1. Sports Day /spɔːts/ /deɪ/ ngày hội thể thao
2. table tennis /ˈteɪbl/ /ˈtɛnɪs/ môn bóng bàn
3. football /ˈfʊtbɔːl/ môn bóng đá
4. volleyball /ˈvɒlibɔːl/ môn bóng chuyền
5. basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ môn bóng rổ
6. badminton /ˈbædmɪntən/ môn cầu lông
Tags: 67 SGK tiếng Anh lớp 5 mớilesson 2Lesson 2 Unit 10 trang 66unit 10
Bài 1
1. Look, listen and repeat.
[Nhìn, nghe và lặp lại.]
a] It's only two weeks until Sports Day!
[Nó chỉ còn hai tuần nữa đến ngày Hội thao!]
Yes! It'll be great!
[Đúng! Nó sẽ rất tuyệt!]
b] Where will it be?
[Nó sẽ ở đâu?]
In the sports ground near our school.
[Ở sân thể thao gần trường của chúng ta.]
c] What are you going to do on Sports Day, Mai?
[Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao vậy Mai?]
I'm going to play table tennis.
[Tôi sẽ chơi bóng bàn.]
d] What about you, Tony? What are you going to do on Sports Day?
[Còn bạn thì sao Tony? Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao? ]
Phong and I are going to play football. Our class will play again Class 5E.
[Phong và mình sẽ chơi bóng đá. Lớp chúng ta sẽ thi đấu với lớp 5E.]
Bài 4
4. Listen and number.
[Nghe và điền số.]
Phương pháp giải:
Audio script
1. Phong: When will Sports Day be?
Linda: It'll be on Saturday.
Phong: Will you take part in it?
Linda: Yes, I will.
2. Nam: What are you going to do on Sports Day?
Mai: I'm going to play badminton.
Nam: I like badminton. Let's play it together.
3. Tony: It's only a week until Sports Day!
Linda: That's right. It'll be a great day.
Tony: What are you going to do?
Linda: I'm going to play table tennis.
4. Mai: What are you doing?
Tony: I'm practising for Sports Day.
Mai: Are you going to play basketball on that day?
Tony: Yes, I am.
Tạm dịch:
1. Phong: Khi nào là ngày Thể thao?
Linda: Nó sẽ vào thứ Bảy.
Phong: Bạn sẽ tham gia chứ?
Linda: Ừ.
2. Nam: Bạn định làm gì trong ngày Thể thao?
Mai: Mình định chơi cầu lông.
Nam: Mình thích chơi cầu lông. Cùng chơi đi.
3. Tony: Chỉ một tuần nữa là đến ngày Thể thao đó!
Linda: Ừ. Đó sẽ là một ngày rất vui.
Tony: Bạn dự định làm gì?
Linda: Mình định chơi bóng bàn.
4. Mai: Bạn đang làm gì thế?
Tony: Mình đang luyện tập cho ngày Thể thao.
Mai: Bạn định chơi bóng rổ hôm đó à?
Tony: Ừ.
Lời giải chi tiết:
Bài 6
6. Let's play.
[Chúng ta cùng chơi.]
Pass the secret!
[Truyền đạt bí mật!]
We are going to play table tennis on Sports Day.
[Chúng tôi sẽ chơi bóng bàn vào ngày Hội thể thao.]