Trong những năm gần đây, vải tricot là loại vải rất được ưa chuộng nhờ đặc tính mềm mại, đem đến sự thoải mái cho người mặc và cũng không kém phần thời trang. Vải Tricot được biết đến là loại vải thân thiện với môi trường, không có mùi, thường được sử dụng để tạo nên các trang phục như đồ lót, đồ thể thao, đồ bơi,…
Vậy vải Tricot là gì? Vải Tricot được sản xuất như thế nào? Hãy cùng Danangsale tìm hiểu chi tiết hơn về chất liệu vải này trong bài viết dưới đây nhé. Xem tiếp tại đây: //danangsale.vn/tin-tuc/vai-tricot-la-gi.html
#danangsale #vải_tricot_là_gì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =]]
Chi tiết
But he's still the apple of my eye. Of everyone's eye. More like the apple of everybody's whole face. Câu này trong ngữ cảnh đang nhắc đến con của người nói, mà em ko biết dịch sao ạ?
Chi tiết
Belted-bias-ply tire nghĩa của câu này là dì v ạ
Chi tiết
Let people in situations breathe. câu này dịch sao ạ?
Chi tiết
Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi
Các từ tiếp theo
Tricot-tube
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng dệt kim dạng ống Danh từ giống đực Hàng dệt kim dạng ống
Tricotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đan, sự dệt kim Danh từ giống đực Sự đan, sự dệt kim Tricotage mécanique sự đan...
Tricoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đan, dệt kim 1.2 Nội động từ [thông tục] 1.3 Chạy trốn, ba chân bốn cẳng 1.4 Đạp xe đạp...
Tricoterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng đan; xưởng dệt kim Danh từ giống cái Xưởng đan; xưởng dệt kim
Tricotets
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 [sử học] điệu tricote [vũ, nhạc] Danh từ giống đực số nhiều [sử học] điệu...
Tricoteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đan; thợ dệt kim Danh từ giống đực Người đan; thợ dệt kim
Tricoteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đan [nữ], nữ công nhân dệt kim 1.2 Máy dệt kim Danh từ giống cái Người đan [nữ],...
Tricouni
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đinh móc [đóng dưới giày leo núi] Danh từ giống đực Đinh móc [đóng dưới giày leo núi]
Tricrote
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pouls tricrote ] [y học] mạch dội ba
Trictrac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi thò lò 1.2 Bàn [chơi] thò lò Danh từ giống đực Trò chơi thò lò Bàn [chơi] thò...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =]]
Chi tiết
But he's still the apple of my eye. Of everyone's eye. More like the apple of everybody's whole face. Câu này trong ngữ cảnh đang nhắc đến con của người nói, mà em ko biết dịch sao ạ?
Chi tiết
Belted-bias-ply tire nghĩa của câu này là dì v ạ
Chi tiết
Let people in situations breathe. câu này dịch sao ạ?
Chi tiết
Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi